Thép hình V Nhật Bản được đánh giá cao về chất lượng và độ bền bỉ, công nghệ sản xuất và quy trình gia công luôn được nâng cấp, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường. Sắt V Nhật Bản luôn đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình cầu đường, nhà xưởng, tàu thuyền, nhà cao tầng, và các công trình quan trọng khác.
Nhà máy tôn thép Liki Steel chuyên cung cấp thép hình V Nhật Bản chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại sắt V Nhật Bản đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
- Quy cách: 25×25 – 250×250 (mm)
- Độ dày: 2.5 – 35 (ly)
- Mác thép: ASTM A36, SM490A, SM490B, S355, S355JR, S275, S275JR,…
- Chiều dài: 6m hoặc 12m
Quý khách cần báo giá thép hình V Nhật Bản vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.
Lý do thép hình V Nhật Bản được sử dụng nhiều
Thép hình V Nhật Bản được đánh giá cao chất lượng. Các nhà máy thép tại Nhật Bản ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, kiểm định chất lượng bởi các chuyên gia hàng đầu trong ngành.

1/ Điểm nổi bật của thép V Nhật Bản
Quy trình sản xuất hiện đại và tiêu chuẩn khắt khe đã giúp thép hình V Nhật Bản có những ưu điểm vượt trội so với các loại thép khác. Dưới đây là những điểm nổi bật của thép hình V Nhật Bản:
- Sắt V Nhật Bản có chịu được áp lực và tải trọng lớn trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Được gia công và xử lý bề mặt đặc biệt, bảo vệ khỏi ảnh hưởng của ẩm ướt, hóa chất hay các yếu tố môi trường khác.
- Chịu được tải trọng cao mà vẫn giữ được tính ổn định trong thời gian dài, không dễ bị nứt gãy hay biến dạng.
- Khả năng chịu đựng thời tiết nắng mưa, gió bão và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt tại Việt Nam.
- Quá trình chọn lọc kỹ lưỡng nguyên liệu sản xuất và sử dụng công nghệ hiện đại đã đảm bảo chất liệu dày dặn và chất lượng cao của thép hình V Nhật Bản.
- Tuổi thọ lên đến 50 năm, đảm bảo sự an toàn trong quá trình sử dụng.
2/ Ứng dụng phổ biến của sắt V Nhật Bản
Chính vì chất lượng cao và độ bền vượt trội, thép hình V Nhật Bản thường được ưu tiên sử dụng để:
- Dùng làm khung kết cấu cho các công trình cao tầng như cao ốc, chung cư và khách sạn.
- Chế tạo thành các đồ nội thất như bàn, ghế, kệ sách, bàn trang điểm, tủ, giường,…
- Sử dụng trong các công trình cầu đường và hệ thống nhà xưởng, nhà máy,…
- Làm cầu thang, lan can, ban công, hàng rào, giá đỡ,…
Tham khảo bảng bảng giá thép hình – Liên hệ ngay CK 5%
Thông số kỹ thuật thép hình V Nhật Bản

Các thông số kỹ thuật thép hình V Nhật Bản quan trọng sẽ được Liki Steel cung cấp chính xác nhằm giúp người mua nắm rõ đặc tính kỹ thuật và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
1/ Quy cách, trọng lượng thép V Nhật Bản
- Quy cách: 25×25 – 250×250 (mm)
- Độ dày: 2.5 – 35 (ly)
- Trọng lượng: 5.52 – 768 (Kg/6m)
Kích thước thép hình V Nhật Bản | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
25 x 25 x 2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
25 x 25 x 3.0 ly | 1.12 | 6.72 | 13.44 |
30 x 30 x 2.0 ly | 0.83 | 4.98 | 9.96 |
30 x 30 x 2.5 ly | 0.92 | 5.52 | 11.04 |
30 x 30 x 3.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
30 x 30 x 3.0 ly | 1.36 | 8.16 | 16.32 |
40 x 40 x 2.0 ly | 1.25 | 7.50 | 15.00 |
40 x 40 x 2.5 ly | 1.42 | 8.52 | 17.04 |
40 x 40 x 3.0 ly | 1.67 | 10.02 | 20.04 |
40 x 40 x 3.5 ly | 1.92 | 11.52 | 23.04 |
40 x 40 x 4.0 ly | 2.08 | 12.48 | 24.96 |
40 x 40 x 5.0 ly | 2.95 | 17.70 | 35.40 |
45 x 45 x 4.0 ly | 2.74 | 16.44 | 32.88 |
45 x 45 x 5.0 ly | 3.38 | 20.28 | 40.56 |
50 x 50 x 3.0 ly | 2.17 | 13.02 | 26.04 |
50 x 50 x 3.5 ly | 2.50 | 15.00 | 30.00 |
50 x 50 x 4.0 ly | 2.83 | 16.98 | 33.96 |
50 x 50 x 4.5 ly | 3.17 | 19.02 | 38.04 |
50 x 50 x 5.0 ly | 3.67 | 22.02 | 44.04 |
60 x 60 x 4.0 ly | 3.68 | 22.08 | 44.16 |
60 x 60 x 5.0 ly | 4.55 | 27.30 | 54.60 |
60 x 60 x 6.0 ly | 5.37 | 32.22 | 64.44 |
63 x 63 x 4.0 ly | 3.58 | 21.48 | 42.96 |
63 x 63 x 5.0 ly | 4.50 | 27.00 | 54.00 |
63 x 63 x 6.0 ly | 4.75 | 28.50 | 57.00 |
65 x 65 x 5.0 ly | 5.00 | 30.00 | 60.00 |
65 x 65 x 6.0 ly | 5.91 | 35.46 | 70.92 |
65 x 65 x 8.0 ly | 7.66 | 45.96 | 91.92 |
70 x 70 x 5.0 ly | 5.17 | 31.02 | 62.04 |
70 x 70 x 6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
70 x 70 x 7.0 ly | 7.38 | 44.28 | 88.56 |
75 x 75 x 4.0 ly | 5.25 | 31.50 | 63.00 |
75 x 75 x 5.0 ly | 5.67 | 34.02 | 68.04 |
75 x 75 x 6.0 ly | 6.25 | 37.50 | 75.00 |
75 x 75 x 7.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
75 x 75 x 8.0 ly | 8.67 | 52.02 | 104.04 |
75 x 75 x 9.0 ly | 9.96 | 59.76 | 119.52 |
75 x 75 x 12 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
80 x 80 x 6.0 ly | 6.83 | 40.98 | 81.96 |
80 x 80 x 7.0 ly | 8.00 | 48.00 | 96.00 |
80 x 80 x 8.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
90 x 90 x 6.0 ly | 8.28 | 49.68 | 99.36 |
90 x 90 x 7.0 ly | 9.50 | 57.00 | 114.00 |
90 x 90 x 8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
90 x 90 x 9.0 ly | 12.10 | 72.60 | 145.20 |
90 x 90 x 10 ly | 13.30 | 79.80 | 159.60 |
90 x 90 x 13 ly | 17.00 | 102.00 | 204.00 |
100 x 100 x 7 ly | 10.48 | 62.88 | 125.76 |
100 x 100 x 8.0 ly | 12.00 | 72.00 | 144.00 |
100 x 100 x 9.0 ly | 13.00 | 78.00 | 156.00 |
100 x 100 x 10 ly | 15.00 | 90.00 | 180.00 |
100 x 100 x 12 ly | 10.67 | 64.02 | 128.04 |
100 x 100 x 13 ly | 19.10 | 114.60 | 229.20 |
120 x 120 x 8.0 ly | 14.70 | 88.20 | 176.40 |
120 x 120 x 10 ly | 18.17 | 109.02 | 218.04 |
120 x 120 x 12 ly | 21.67 | 130.02 | 260.04 |
120 x 120 x 15 ly | 21.60 | 129.60 | 259.20 |
120 x 120 x 18 ly | 26.70 | 160.20 | 320.40 |
130 x 130 x 9.0 ly | 17.90 | 107.40 | 214.80 |
130 x 130 x 10 ly | 19.17 | 115.02 | 230.04 |
130 x 130 x 12 ly | 23.50 | 141.00 | 282.00 |
130 x 130 x 15 ly | 28.80 | 172.80 | 345.60 |
150 x 150 x 10 ly | 22.92 | 137.52 | 275.04 |
150 x 150 x 12 ly | 27.17 | 163.02 | 326.04 |
150 x 150 x 15 ly | 33.58 | 201.48 | 402.96 |
150 x 150 x 18 ly | 39.80 | 238.80 | 477.60 |
150 x 150 x 19 ly | 41.90 | 251.40 | 502.80 |
150 x 150 x 20 ly | 44.00 | 264.00 | 528.00 |
175 x 175 x 12 ly | 31.80 | 190.80 | 381.60 |
175 x 175 x 15 ly | 39.40 | 236.40 | 472.80 |
200 x 200 x 15 ly | 45.30 | 271.80 | 543.60 |
200 x 200 x 16 ly | 48.20 | 289.20 | 578.40 |
200 x 200 x 18 ly | 54.00 | 324.00 | 648.00 |
200 x 200 x 20 ly | 59.70 | 358.20 | 716.40 |
200 x 200 x 24 ly | 70.80 | 424.80 | 849.60 |
200 x 200 x 25 ly | 73.60 | 441.60 | 883.20 |
200 x 200 x 26 ly | 76.30 | 457.80 | 915.60 |
250 x 250 x 25 ly | 93.70 | 562.20 | 1124.40 |
250 x 250 x 35 ly | 128.00 | 768.00 | 1536.00 |
Tra Cứu Kích Thước Sắt V Mới – Chuẩn Nhất
2/ Tính chất cơ học và lý tính
Mác thép | Các đặc tính cơ lý thép V Nhật Bản | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | – | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400-510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370-500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360-510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
3/ Thành phần hóa học theo tỷ lệ

Một số loại thép V Nhật Bản nhập khẩu tại Việt Nam
Có 3 loại thép V Nhật Bản có mức tiêu thụ lớn tại Việt Nam là: Thép hình V Nhật Bản đen, sắt V mạ kẽm Nhật Bản và thép V Nhật Bản nhúng kẽm nóng. Các loại thép hình V Nhật Bản trên đều có mức tiêu thụ lớn tại Việt Nam và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
1/ Sắt V đen Nhật Bản

Sắt V đen Nhật Bản có giá thấp nhất trong ba loại. Tuy giá thành khá rẻ nhưng thép V đen Nhật Bản vẫn đảm bảo chất lượng, tính an toàn khisử dụng. Thép hình V Nhật Bản đen có độ uốn dẻo tốt, cứng cáp và độ bền lên đến 30 năm.
2/ Thép hình V mạ kẽm Nhật Bản

Thép hình V Nhật Bản mạ kẽm có khả năng chống rỉ sét hiệu quả trong môi trường ẩm ướt và ăn mòn. Tuy nhiên, lớp mạ kẽm điện phân khá mỏng, nên dễ bị bong tróc. Tuy vậy, khả năng chống rỉ sét của thép V mạ kẽm và giá thành phải chăng vẫn là điểm mạnh của sản phẩm.
3/ Thép V mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản

Thép V Nhật Bản mạ kẽm nhúng nóng là quá trình tạo ra lớp mạ kẽm vừa phải, đồng đều và phủ đều cả hai mặt, mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng chống rỉ sét hiệu quả. Mặc dù giá thép hình V Nhật Bản nhúng kẽm nóng có cao hơn, nhưng chất lượng và tuổi thọ vượt trội làm cho nó được ưa chuộng trong các dự án yêu cầu tính bền bỉ và lâu dài.
Báo giá thép hình V Nhật Bản hôm nay 31/03/2025

Bảng giá thép hình V Nhật Bản tại Liki Steel cung cấp đầy đủ giá các loại, bao gồm giá thép hình V đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Khách hàng tham khảo bảng giá chi tiết bên dưới.
1/ Giá thép V đen Nhật Bản 63×63, 75×75, 80×80, 90×90, 100×100, 125×125, 150×150
- Quy cách: 63 – 150 (m)
- Độ dày: 3 – 15 (mm)
- Trọng lượng: 21.00 – 201.6 (Kg/cây)
- Giá thép V đen Nhật Bản dao động từ 237,000 – 2,775,000 (VNĐ/cây)
Sản phẩm thép V Nhật Bản | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
63×63 | 3.00 | 21.00 | 237,000 |
3.50 | 23.00 | 260,000 | |
3.80 | 24.00 | 272,000 | |
4.00 | 25.00 | 284,000 | |
4.30 | 26.00 | 296,000 | |
4.50 | 27.00 | 309,000 | |
4.80 | 28.00 | 321,000 | |
5.00 | 29.00 | 334,000 | |
5.50 | 30.00 | 346,000 | |
6.00 | 31.00 | 358,000 | |
70×70 | 5.00 | 32.00 | 372,000 |
6.00 | 37.00 | 431,000 | |
7.00 | 42.00 | 489,000 | |
8.00 | 48.00 | 559,000 | |
75×75 | 5.00 | 34.00 | 395,000 |
6.00 | 39.00 | 454,000 | |
7.00 | 46.00 | 535,000 | |
8.00 | 52.00 | 606,000 | |
80×80 | 6.00 | 42.00 | 501,000 |
7.00 | 48.00 | 572,000 | |
8.00 | 56.00 | 667,000 | |
90×90 | 7.00 | 56.00 | 667,000 |
8.00 | 62.00 | 740,000 | |
9.00 | 70.00 | 836,000 | |
100×100 | 7.00 | 62.00 | 740,000 |
8.00 | 67.00 | 800,000 | |
10.00 | 84.00 | 1,003,000 | |
10.00 | 90.00 | 1,075,000 | |
120×120 | 8.00 | 88.20 | 1,087,000 |
10.00 | 109.20 | 1,347,000 | |
12.00 | 130.20 | 1,606,000 | |
125×125 | 10.00 | 114.78 | 1,415,000 |
12.00 | 136.20 | 1,680,000 | |
130×130 | 10.00 | 118.80 | 1,465,000 |
12.00 | 140.40 | 1,732,000 | |
150×150 | 10.00 | 138.00 | 1,899,000 |
12.00 | 163.98 | 2,257,000 | |
15.00 | 201.60 | 2,775,000 |
2/ Giá thép hình V mạ kẽm Nhật Bản
- Kích thước: 63 – 150 (mm)
- Độ dày: 3 – 15 (mm)
- Trọng lượng: 21.00 – 201.6 (Kg/cây)
- Giá thép hình V mạ kẽm Nhật Bản từ 315,000 – 3,546,000 (VNĐ)
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
63×63 | 3.00 | 21.00 | 315,000 |
3.50 | 23.00 | 346,000 | |
3.80 | 24.00 | 362,000 | |
4.00 | 25.00 | 378,000 | |
4.30 | 26.00 | 394,000 | |
4.50 | 27.00 | 410,000 | |
4.80 | 28.00 | 426,000 | |
5.00 | 29.00 | 442,000 | |
5.50 | 30.00 | 458,000 | |
6.00 | 31.00 | 474,000 | |
70×70 | 5.00 | 32.00 | 498,000 |
6.00 | 37.00 | 570,000 | |
7.00 | 42.00 | 649,000 | |
8.00 | 48.00 | 740,000 | |
75×75 | 5.00 | 34.00 | 523,000 |
6.00 | 39.00 | 594,000 | |
7.00 | 46.00 | 704,000 | |
8.00 | 52.00 | 795,000 | |
80×80 | 6.00 | 42.00 | 660,000 |
7.00 | 48.00 | 754,000 | |
8.00 | 56.00 | 881,000 | |
90×90 | 7.00 | 56.00 | 881,000 |
8.00 | 62.00 | 975,000 | |
9.00 | 70.00 | 1,102,000 | |
100×100 | 7.00 | 62.00 | 1,102,000 |
8.00 | 67.00 | 1,152,000 | |
10.00 | 84.00 | 1,361,000 | |
10.00 | 90.00 | 1,461,000 | |
120×120 | 8.00 | 88.20 | 1,472,000 |
10.00 | 109.20 | 1,781,000 | |
12.00 | 130.20 | 2,090,000 | |
125×125 | 10.00 | 114.78 | 1,873,000 |
12.00 | 136.20 | 2,214,000 | |
130×130 | 10.00 | 118.80 | 1,888,000 |
12.00 | 140.40 | 2,238,000 | |
150×150 | 10.00 | 138.00 | 2,509,000 |
12.00 | 163.98 | 2,967,000 | |
15.00 | 201.60 | 3,546,000 |
3/ Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản 63×63, 75×75, 80×80, 90×90, 100×100, 125×125, 150×150
- Kích thước: 63 – 150 (mm)
- Độ dày: 3 – 15 (mm)
- Trọng lượng: 21.00 – 201.6 (Kg/cây)
- Giá thép V mạ kẽm nhúng nóng Nhật Bản từ 450,000 – 4,470,000 (VNĐ)
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
63×63 | 3.00 | 21.00 | 450,000 |
3.50 | 23.00 | 467,000 | |
3.80 | 24.00 | 481,000 | |
4.00 | 25.00 | 495,000 | |
4.30 | 26.00 | 509,000 | |
4.50 | 27.00 | 523,000 | |
4.80 | 28.00 | 537,000 | |
5.00 | 29.00 | 551,000 | |
5.50 | 30.00 | 565,000 | |
6.00 | 31.00 | 579,000 | |
70×70 | 5.00 | 32.00 | 592,000 |
6.00 | 37.00 | 798,000 | |
7.00 | 42.00 | 896,000 | |
8.00 | 48.00 | 1,018,000 | |
75×75 | 5.00 | 34.00 | 668,000 |
6.00 | 39.00 | 769,000 | |
7.00 | 46.00 | 888,000 | |
8.00 | 52.00 | 1,010,000 | |
80×80 | 6.00 | 42.00 | 847,000 |
7.00 | 48.00 | 955,000 | |
8.00 | 56.00 | 1,099,000 | |
90×90 | 7.00 | 56.00 | 1,099,000 |
8.00 | 62.00 | 1,224,000 | |
9.00 | 70.00 | 1,368,000 | |
100×100 | 7.00 | 62.00 | 1,368,000 |
8.00 | 67.00 | 1,478,000 | |
10.00 | 84.00 | 1,765,000 | |
10.00 | 90.00 | 1,892,000 | |
120×120 | 8.00 | 88.20 | 1,909,000 |
10.00 | 109.20 | 2,287,000 | |
12.00 | 130.20 | 2,670,000 | |
125×125 | 10.00 | 114.78 | 2,417,000 |
12.00 | 136.20 | 2,789,000 | |
130×130 | 10.00 | 118.80 | 2,472,000 |
12.00 | 140.40 | 2,836,000 | |
150×150 | 10.00 | 138.00 | 2,778,000 |
12.00 | 163.98 | 3,498,000 | |
15.00 | 201.60 | 4,470,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm biến động trên thị trường. Liên hệ ngay với Liki Steel để nhận báo giá chính xác.
4/ Giá thép hình V một vài nhà máy khác
- Sắt V Việt Nhật
- Sắt V Miền Nam
- Sắt V Titan
- Sắt V Nhà Bè
- Sắt V VinaOne
- Sắt V Đại Việt
- Sắt V Á Châu
- Sắt V Thu Phương
- Sắt V Quang Thắng
- Sắt V Quyền Quyên
- Sắt V Trung Quốc
- Sắt V Hàn Quốc
- Sắt V An Khánh
Tìm mua thép hình V Nhật Bản tại đại lý uy tín
Liki Steel là một trong những đại lý hàng đầu cung cấp thép hình V Nhật Bản uy tín, giá tốt, xin gửi đến quý khách hàng những lợi ích vượt trội khi mua sắt V Nhật Bản tại công ty:
- Thép hình V Nhật Bản 100% hàng chính hãng, chất lượng, bền bỉ, ứng dụng tốt.
- Giá tốt đi kèm với nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng thân thiết hoặc mua hàng số lượng lớn.
- Vận chuyển miễn phí TPHCM, trợ giá đối với khu vực phía Nam.
- Nhân viên tư vấn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.

Khách hàng muốn mua thép hình V Nhật Bản chất lượng, giá rẻ hãy liên hệ ngay với hotline của Tôn Thép Liki Steel để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.