Giá Thép Tấm Hôm Nay 24/01/2025
Nhà máy tôn thép Liki Steel trân trọng gửi đến quý khách bảng báo giá thép tấm 2025 mới nhất hiện nay để quý khách tham khảo. Các loại thép tấm đen, mạ kẽm, thép tấm gân, thép tấm cường độ cao của các nhà máy uy tín tốt nhất thị trường hiện nay.
Thép tấm có độ bền, độ cứng cao, dễ gia công, có khả năng chịu được áp lực cao, đa dạng kích thước, độ dày, chủng loại đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng nên ngày càng được sử dụng nhiều.
Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp các loại thép tấm được ưa chuộng nhất thị trường hiện nay như Posco, Formosa, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, vv. Cam kết hàng chính hãng 100%, miễn phí vận chuyển tại tphcm, trợ giá vận chuyển đến 50% cho khách ở tỉnh. Liên hệ ngay với Liki Steel để nhận báo giá thép tấm 2025 mới nhất hiện nay và có cơ hội nhận ưu đãi chiết khấu lên đến 10% ngay hôm nay.
Báo giá thép tấm 2025 mới nhất hôm nay
1/ Bảng giá thép tấm đen SS400 mới nhất
Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm đen SS400 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M25*2M5) | ||
5 dem | NK | 22 | 172,7 | 268,844 |
6 dem | NK | 22 | 207,24 | 323,813 |
7 dem | NK | 22 | 241,78 | 377,781 |
8 dem | NK | 22 | 276,32 | 431,75 |
9 dem | NK | 22 | 310,86 | 485,719 |
1 ly | NK | 22 | 345,4 | 539,688 |
1.1 ly | NK | 22 | 379,94 | 593,656 |
1.2 ly | NK | 22 | 414,48 | 647,625 |
1.4 ly | NK | 17 | 373,66 | 583,844 |
1.5 ly | NK | 17 | 400,35 | 625,547 |
1.8 ly | NK | 17 | 480,42 | 750,656 |
2 ly | NK | 17 | 533,8 | 834,063 |
2.5 ly | NK | 17 | 667,25 | 1,042,578 |
2/ Bảng giá thép tấm mạ kẽm Z275 – Z8 mới nhất
Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm kẽm Z275 – Z8 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M22*2M5) | ||
5 dem | NK | 21 | 164,85 | 257,578 |
6 dem | NK | 21 | 197,82 | 309,094 |
7 dem | NK | 21 | 230,79 | 360,609 |
8 dem | NK | 21 | 263,76 | 412,125 |
9 dem | NK | 21 | 296,73 | 463,641 |
1 ly | NK | 21 | 329,7 | 515,156 |
1.1 ly | NK | 21 | 362,67 | 566,672 |
1.2 ly | NK | 21 | 395,6 | 618,188 |
1.4 ly | NK | 21 | 461,58 | 721,734 |
1.5 ly | NK | 21 | 494,55 | 772,734 |
1.8 ly | NK | 21 | 593,46 | 927,281 |
2 ly | NK | 21 | 659,4 | 1,030,313 |
2.5 ly | NK | 21 | 824,25 | 1,287,891 |
3/ Bảng giá thép tấm SS400/Q235B/A36 mới nhất
Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn giá | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | ||
3 ly (1500×6000) | NK | 211.95 | 14 | 2,967,300 |
4 ly (1500×6000) | NK | 282.60 | 14 | 3,956,400 |
5 ly (1500×6000) | NK | 353.25 | 14 | 4,945,500 |
6 ly (1500×6000) | NK | 423.90 | 14 | 5,934,600 |
8 ly (1500×6000) | NK | 565.20 | 14 | 7,912,800 |
10 ly (1500×6000) | NK | 706.50 | 14 | 9,891,000 |
12 ly (1500×6000) | NK | 847.80 | 14 | 11,869,200 |
14 ly (1500×6000) | NK | 989.10 | 14 | 13,847,400 |
16 ly (1500×6000) | NK | 1130.40 | 14 | 15,825,600 |
18 ly (1500×6000) | NK | 1271.70 | 14 | 17,803,800 |
20 ly (1500×6000) | NK | 1413.00 | 14 | 19,782,000 |
6 ly (2000×6000) | NK | 565.20 | 14 | 7,912,800 |
8 ly (2000×6000) | NK | 753.60 | 14 | 10,550,000 |
10 ly (2000×6000) | NK | 942.00 | 14 | 13,188,000 |
12 ly (2000×6000) | NK | 1130.40 | 14 | 15,825,600 |
14 ly (2000×6000) | NK | 1318.80 | 14 | 18,463,200 |
16 ly (2000×6000) | NK | 1507.20 | 14 | 21,100,800 |
18 ly (2000×6000) | NK | 1695.60 | 14 | 23,738,400 |
20 ly (2000×6000) | NK | 1884.00 | 14 | 26,376,000 |
22 ly (2000×6000) | NK | 2072.40 | 14 | 29,013,600 |
25 ly (2000×6000) | NK | 2355.00 | 14 | 32,970,000 |
30 ly (2000×6000) | NK | 2826.00 | 14 | 39,564,000 |
35 ly (2000×6000) | NK | 3297.00 | 14 | 46,158,000 |
40 ly (2000×6000) | NK | 3768.00 | 14 | 52,752,000 |
45 ly (2000×6000) | NK | 4239.00 | 14 | 59,346,000 |
50 ly – 100 ly (2000×6000) | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
4/ Bảng giá thép tấm gân chống trượt SS400/Q235
Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm gân SS400/Q235 | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | ||
3 ly (1500×6000) | NK | 239.00 | 15 | 3,585,000 |
4 ly (1500×6000) | NK | 309.60 | 15 | 4,644,000 |
5 ly (1500×6000) | NK | 380.25 | 15 | 5,703,750 |
6 ly (1500×6000) | NK | 450.90 | 15 | 6,736,500 |
8 ly (1500×6000) | NK | 592.20 | 15 | 8,883,000 |
10 ly (1500×6000) | NK | 733.50 | 15 | 11,022,500 |
12 ly (1500×6000) | NK | 874.80 | 15 | 13,122,000 |
5/ Bảng giá thép tấm đúc cường độ cao Q345B/A572
Quy cách | Xuất xứ | Giá thép tấm đúc Q345B/A572 |
Kg | ||
4 ly – 12 ly (1500×6000) | NK | 15,5 |
10 – 60 ly (2000×6000) | NK | 15 |
6/ Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 22,6 |
Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 22,6 |
Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 22,6 |
Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 22,6 |
Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 21,8 |
Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 21,8 |
Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 21,2 |
Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 21 |
Hình Ảnh thép tấm tại nhà máy tôn thép Liki Steel
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm
Thép Tấm