Thép hình V Miền Nam được biết đến với những kích thước đa dạng, chất lượng vượt trội và đáp ứng đồng đều các quy cách, mẫu mã, giúp người tiêu dùng áp dụng hiệu quả trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề. Nhờ vào những đặc điểm này, thép hình V Miền Nam trở thành thương hiệu có sản lượng tiêu thụ thép hàng năm cao nhất.
Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép hình V Miền Nam chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại thép hình V Miền Nam đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng:
- Kích thước: V63x63 – V150x150
- Độ dày: 3mm – 15mm
- Mác thép: SS400, Q235B, A36,… (tùy theo yêu cầu sử dụng)
- Chiều dài: 6m hoặc 12m
Quý khách cần báo giá thép hình V Miền Nam vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.
Thép hình V Miền Nam
Thép hình V Miền Nam luôn được coi là lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhờ vào nhiều ưu điểm tuyệt vời mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng. Do đó, khi có nhu cầu, người dùng luôn xem xét và ưu tiên lựa chọn sắt V Miền Nam làm giải pháp hàng đầu.
1/ Ưu điểm sắt V Miền Nam là gì?
Các đặc điểm nổi bật giúp thép hình V Miền Nam được người tiêu dùng đánh giá cao bao gồm:
- Chất lượng bền bỉ: Sắt V Miền Nam đen có thời gian sử dụng lên đến 20 năm, trong khi thép V Miền Nam mạ kẽm, nhúng kẽm nóng có thể lên đến 50 – 70 năm.
- Khả năng chống gỉ sét: Nguyên liệu sản xuất thép V Miền Nam là carbon nguyên chất, cho phép kháng gỉ sét tốt ở điều kiện môi trường bình thường.
- Quy trình sản xuất hiện đại: Sắt V Miền Nam được sản xuất bằng quy trình hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và kiểm tra nghiêm ngặt.
- Tính ứng dụng cao: Thép hình V Miền Nam dễ gia công, trọng lượng nhẹ và tiện lợi trong quá trình vận chuyển, giúp nâng cao tính ứng dụng của nó.
- Dễ uốn và gia công: Với tính linh hoạt và mềm dẻo, thép V Miền Nam dễ dàng uốn thành các hình dạng khác nhau theo nhu cầu sử dụng.
- Giá cả phải chăng: Giá thép hình V Miền Nam phù hợp, là nguồn vật tư cốt lõi cho nhiều công trình xây dựng.
2/ Ứng dụng của thép V Miền Nam
- Xây dựng: Làm khung kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà cao tầng, cầu đường, tháp truyền hình,…
- Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, kệ kho hàng,…
- Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi,…
- Dân dụng: Làm hàng rào, cổng, lan can, cầu thang, mái hiên,…
Thông số kỹ thuật thép V Miền Nam
Để đảm bảo rằng thép V Miền Nam đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của dự án, người mua hàng cần phải hiểu rõ các thông số kỹ thuật như đặc tính cơ lý, thành phần hóa học, tiêu chuẩn mác thép, quy cách, trọng lượng, và các thông số khác. Điều này giúp xác định chính xác loại thép V Miền Nam phù hợp với yêu cầu và tiêu chuẩn của dự án.
1/ Cấu tạo hóa học
Mác thép | Tỷ lệ các nguyên tố cấu tạo sắt hình V Miền Nam theo mác thép (%) | |||||||
C (max) | Si (max) | Mn (max) | P (max) | S (max) | Ni (max) | Cr (max) | Cu (max) | |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 | 0.20 | ||
SS400 | 50 | 50 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 45 | 45 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 50 | 50 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 35 | 35 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 35 | 35 |
2/ Tính chất cơ lý
Mác thép | Tiêu chuẩn đặc tính cơ lý sắt V Miền Nam | |||
Temp (oC) | YS (Mpa) | TS (Mpa) | EL (%) | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
3/ Bảng quy cách, trọng lượng sắt V Miền Nam
Thép V Miền Nam | Trọng lượng thép V Miền Nam (kg/m) | Trọng lượng cây thép V Miền Nam (kg/ cây 6m) |
Thép hình V 25x25x2.5 ly | 0.92 | 5.50 |
Thép hình V 25x25x3.0 ly | 1.12 | 6.70 |
Thép hình V 30x30x2.0 ly | 0.83 | 5.00 |
Thép hình V 30x30x2.5 ly | 0.92 | 5.50 |
Thép hình V 30x30x3.0 ly | 1.25 | 7.50 |
Thép hình V 30x30x3.0 ly | 1.36 | 8.20 |
Thép hình V 40x40x2.0 ly | 1.25 | 7.50 |
Thép hình V 40x40x2.5 ly | 1.42 | 8.50 |
Thép hình V 40x40x3.0 ly | 1.67 | 10.00 |
Thép hình V 40x40x3.5 ly | 1.92 | 11.50 |
Thép hình V 40x40x4.0 ly | 2.08 | 12.50 |
Thép hình V 40x40x5.0 ly | 2.95 | 17.70 |
Thép hình V 45x45x4.0 ly | 2.74 | 16.40 |
Thép hình V 45x45x5.0 ly | 3.38 | 20.30 |
Thép hình V 50x50x3.0 ly | 2.17 | 13.00 |
Thép hình V 50x50x3.5 ly | 2.50 | 15.00 |
Thép hình V 50x50x4.0 ly | 2.83 | 17.00 |
Thép hình V 50x50x4.5 ly | 3.17 | 19.00 |
Thép hình V 50x50x5.0 ly | 3.67 | 22.00 |
Thép hình V 60x60x4.0 ly | 3.68 | 22.10 |
Thép hình V 60x60x5.0 ly | 4.55 | 27.30 |
Thép hình V 60x60x6.0 ly | 5.37 | 32.20 |
Thép hình V 63x63x4.0 ly | 3.58 | 21.50 |
Thép hình V 63x63x5.0 ly | 4.50 | 27.00 |
Thép hình V 63x63x6.0 ly | 4.75 | 28.50 |
Thép hình V 65x65x5.0 ly | 5.00 | 30.00 |
Thép hình V 65x65x6.0 ly | 5.91 | 35.50 |
Thép hình V 65x65x8.0 ly | 7.66 | 46.00 |
Thép hình V 70x70x5.0 ly | 5.17 | 31.00 |
Thép hình V 70x70x6.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 70x70x7.0 ly | 7.38 | 44.30 |
Thép hình V 75x75x4.0 ly | 5.25 | 31.50 |
Thép hình V 75x75x5.0 ly | 5.67 | 34.00 |
Thép hình V 75x75x6.0 ly | 6.25 | 37.50 |
Thép hình V 75x75x7.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 75x75x8.0 ly | 8.67 | 52.00 |
Thép hình V 75x75x9.0 ly | 9.96 | 59.80 |
Thép hình V 75x75x12 ly | 13.0 | 78.00 |
Thép hình V 80x80x6.0 ly | 6.83 | 41.00 |
Thép hình V 80x80x7.0 ly | 8.00 | 48.00 |
Thép hình V 80x80x8.0 ly | 9.50 | 57.00 |
Thép hình V 90x90x6.0 ly | 8.28 | 49.70 |
Thép hình V 90x90x7.0 ly | 9.50 | 57.00 |
Thép hình V 90x90x8.0 ly | 12.00 | 72.00 |
Thép hình V 90x90x9.0 ly | 12.10 | 72.60 |
Thép hình V 90x90x10 ly | 13.30 | 79.80 |
Thép hình V 90x90x13 ly | 17.00 | 102.00 |
Thép hình V 100x100x7.0 ly | 10.48 | 62.90 |
Thép hình V 100x100x8.0 ly | 12.00 | 72.00 |
Thép hình V 100x100x9,0 ly | 13.00 | 78.00 |
Thép hình V 100x100x10,0 ly | 15.00 | 90.00 |
Thép hình V 100x100x12 ly | 10.67 | 64.00 |
Thép hình V 100x100x13 ly | 19.10 | 114.60 |
Thép hình V 120x120x8.0 ly | 14.70 | 88.20 |
Thép hình V 120x120x10 ly | 18.17 | 109.00 |
Thép hình V 120x120x12 ly | 21.67 | 130.00 |
Thép hình V 120x120x15 ly | 21.60 | 129.60 |
Thép hình V 120x120x18 ly | 26.70 | 160.20 |
Thép hình V 130x130x9.0 ly | 17.90 | 107.40 |
Thép hình V 130x130x10 ly | 19.17 | 115.00 |
Thép hình V 130x130x12 ly | 23.50 | 141.00 |
Thép hình V 130x130x15 ly | 28.80 | 172.80 |
Thép hình V 150x150x10 ly | 22.92 | 137.50 |
Thép hình V 150x150x12 ly | 27.17 | 163.00 |
Thép hình V 150x150x15 ly | 33.58 | 201.50 |
Thép hình V 150x150x18 ly | 39.80 | 238.80 |
Thép hình V 150x150x19 ly | 41.90 | 251.40 |
Thép hình V 150x150x20 ly | 44.00 | 264.00 |
Thép hình V 175x175x12 ly | 31.80 | 190.80 |
Thép hình V 175x175x15 ly | 39.40 | 236.40 |
Thép hình V 200x200x15 ly | 45.30 | 271.80 |
Thép hình V 200x200x16 ly | 48.20 | 289.20 |
Thép hình V 200x200x18 ly | 54.00 | 324.00 |
Thép hình V 200x200x20 ly | 59.70 | 358.20 |
Thép hình V 200x200x24 ly | 70.80 | 424.80 |
Thép hình V 200x200x25 ly | 73.60 | 441.60 |
Thép hình V 200x200x26 ly | 76.30 | 457.80 |
Thép hình V 250x250x25 ly | 93.70 | 562.20 |
Thép hình V 250x250x35 ly | 128.00 | 768.00 |
Tra Cứu Tiêu Chuẩn Thép V Mới – Chuẩn Nhất
Các loại sắt V Miền Nam
Nhà máy thép Miền Nam sản xuất các loại thép hình V đa dạng về kích thược, độ dày, bề mặt, trong số này có 3 loại phổ biến nhất: sắt V Miền Nam đen, thép hình V Miền Nam mạ kẽm và thép V Miền Nam nhúng kẽm nóng.
Sắt V Miền Nam đen
- Thép V đen Miền Nam là loại thép V cơ bản, chưa qua xử lý bề mặt.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất.
- Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, không phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình không yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, như làm khung kết cấu bên trong, gia công cơ khí,…
Thép hình V Miền Nam mạ kẽm
- Được phủ một lớp kẽm mỏng trên bề mặt bằng phương pháp điện phân hoặc nhúng nóng.
- Ưu điểm: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép V đen, bề mặt sáng bóng, đẹp mắt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép V đen.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, làm khung nhà xưởng, hàng rào, cổng, lan can,…
Thép V Miền Nam nhúng kẽm
- Được nhúng hoàn toàn trong bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao.
- Ưu điểm: Lớp mạ kẽm dày và bám chắc hơn so với thép V mạ kẽm, cho khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong ba loại.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như công trình biển, cầu cảng, nhà máy hóa chất,…
Báo giá thép hình V Miền Nam hôm nay 02/12/2024
Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình V Miền Nam cập nhật mới nhất 12/2024 để quý khách tham khảo.
1/ Báo giá sắt V Miền Nam đen 63×63, 70×70, 75×75, 80×80, 100×100, 125×125, 150×150
- Quy cách: V63x63 – V150x150
- Độ dày: 3mm – 15mm
- Giá sắt V đen Miền Nam: 233.400 – 2.738.000 VNĐ/6m
Quy cách sắt V Miền Nam | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây 6m) |
Giá thép V Miền Nam đen
(VNĐ/cây 6m) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 233.400 |
3.50 | 23.00 | 255.600 | |
3.80 | 24.00 | 266.800 | |
4.00 | 25.00 | 277.900 | |
4.30 | 26.00 | 289.000 | |
4.50 | 27.00 | 300.100 | |
4.80 | 28.00 | 311.200 | |
5.00 | 29.00 | 322.300 | |
5.50 | 30.00 | 333.500 | |
6.00 | 31.00 | 344.600 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 367.800 |
6.00 | 37.00 | 425.300 | |
7.00 | 42.00 | 482.800 | |
8.00 | 48.00 | 551.800 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 390.800 |
6.00 | 39.00 | 448.300 | |
7.00 | 46.00 | 528.800 | |
8.00 | 52.00 | 597.700 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 494.800 |
7.00 | 48.00 | 565.400 | |
8.00 | 56.00 | 659.700 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 659.700 |
8.00 | 62.00 | 730.400 | |
9.00 | 70.00 | 824.600 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 730.400 |
8.00 | 67.00 | 789.300 | |
10.00 | 84.00 | 989.500 | |
10.00 | 90.00 | 1.060.200 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1.072.500 |
10.00 | 109.20 | 1.327.900 | |
12.00 | 130.20 | 1.583.200 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1.395.700 |
12.00 | 136.20 | 1.656.200 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 1.444.600 |
12.00 | 140.40 | 1.707.300 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 1.874.700 |
12.00 | 163.98 | 2.227.700 | |
15.00 | 201.60 | 2.738.700 |
2/ Báo giá thép V Miền Nam mạ kẽm 63×63, 70×70, 75×75, 80×80, 100×100, 125×125, 150×150
- Quy cách: V63x63 – V150x150
- Độ dày: 3mm – 15mm
- Giá thép hình V mạ kẽm Miền Nam: 235.400 – 2.738.000 VNĐ/6m
Quy cách thép V Miền Nam | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây 6m) |
Giá thép hình V Miền Nam mạ kẽm
(VNĐ/cây 6m) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 235.400 |
3.50 | 23.00 | 257.800 | |
3.80 | 24.00 | 269.000 | |
4.00 | 25.00 | 280.300 | |
4.30 | 26.00 | 291.500 | |
4.50 | 27.00 | 302.700 | |
4.80 | 28.00 | 313.900 | |
5.00 | 29.00 | 325.100 | |
5.50 | 30.00 | 336.300 | |
6.00 | 31.00 | 347.500 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 367.800 |
6.00 | 37.00 | 425.300 | |
7.00 | 42.00 | 482.800 | |
8.00 | 48.00 | 551.800 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 390.800 |
6.00 | 39.00 | 448.300 | |
7.00 | 46.00 | 528.800 | |
8.00 | 52.00 | 597.700 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 494.800 |
7.00 | 48.00 | 565.400 | |
8.00 | 56.00 | 659.700 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 659.700 |
8.00 | 62.00 | 730.400 | |
9.00 | 70.00 | 824.600 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 730.400 |
8.00 | 67.00 | 789.300 | |
10.00 | 84.00 | 989.500 | |
10.00 | 90.00 | 1.060.200 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1.072.500 |
10.00 | 109.20 | 1.327.900 | |
12.00 | 130.20 | 1.583.200 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1.395.700 |
12.00 | 136.20 | 1.656.200 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 1.444.600 |
12.00 | 140.40 | 1.707.300 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 1.874.700 |
12.00 | 163.98 | 2.227.700 | |
15.00 | 201.60 | 2.738.700 |
3/ Báo giá thép hình V Miền Nam mạ kẽm nhúng nóng
- Quy cách: V63x63 – V150x150
- Độ dày: 3mm – 15mm
- Giá thép hình V mạ kẽm nhúng nóng Miền Nam: 237.400 – 2.757.000 VNĐ/6m
Quy cách thép V Miền Nam | Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(kg/cây 6m) |
Giá thép V Miền Nam nhúng kẽm nóng
(VNĐ/cây 6m) |
Thép hình V63*63 | 3.00 | 21.00 | 237.400 |
3.50 | 23.00 | 260.000 | |
3.80 | 24.00 | 271.300 | |
4.00 | 25.00 | 282.600 | |
4.30 | 26.00 | 293.900 | |
4.50 | 27.00 | 305.200 | |
4.80 | 28.00 | 316.500 | |
5.00 | 29.00 | 327.800 | |
5.50 | 30.00 | 339.200 | |
6.00 | 31.00 | 350.500 | |
Thép hình V70*70 | 5.00 | 32.00 | 370.900 |
6.00 | 37.00 | 428.800 | |
7.00 | 42.00 | 486.800 | |
8.00 | 48.00 | 556.300 | |
Thép hình V75*75 | 5.00 | 34.00 | 394.100 |
6.00 | 39.00 | 452.000 | |
7.00 | 46.00 | 533.100 | |
8.00 | 52.00 | 602.700 | |
Thép hình V80*80 | 6.00 | 42.00 | 498.800 |
7.00 | 48.00 | 570.000 | |
8.00 | 56.00 | 665.000 | |
Thép hình V90*90 | 7.00 | 56.00 | 665.000 |
8.00 | 62.00 | 736.300 | |
9.00 | 70.00 | 831.300 | |
Thép hình V100*100 | 7.00 | 62.00 | 736.300 |
8.00 | 67.00 | 795.600 | |
10.00 | 84.00 | 997.500 | |
10.00 | 90.00 | 1.068.800 | |
Thép hình V120*120 | 8.00 | 88.20 | 1.089.300 |
10.00 | 109.20 | 1.348.600 | |
12.00 | 130.20 | 1.608.000 | |
Thép hình V125*125 | 10.00 | 114.78 | 1.417.500 |
12.00 | 136.20 | 1.682.100 | |
Thép hình V130*130 | 10.00 | 118.80 | 1.467.200 |
12.00 | 140.40 | 1.733.900 | |
Thép hình V150*150 | 10.00 | 138.00 | 1.887.800 |
12.00 | 163.98 | 2.243.200 | |
15.00 | 201.60 | 2.757.900 |
Xin lưu ý: báo giá thép hình V Miền Nam có thể không cố định và phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép hình V Miền Nam mới nhất và chính xác nhất.
So sánh giá thép V Miền Nam với các thương hiệu khác
Tham khảo các bảng giá thép hình V khác trên thị trường:
Địa chỉ bán thép hình V Miền Nam chất lượng số 1 thị trường
Liki Steel – đại lý uy tín cung cấp thép hình V Miền Nam với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn, kiểm định chặt chẽ.
- Giá cả cạnh tranh: Đại lý cấp 1, giá gốc, không qua trung gian.
- Đa dạng sản phẩm: Đầy đủ kích thước, độ dày, mác thép.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tình, hỗ trợ kỹ thuật, thi công.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp, giao hàng đúng hẹn.
- Chính sách hậu mãi tốt: Bảo hành, đổi trả rõ ràng, minh bạch.
- Nhiều ưu đãi: Khuyến mãi, giảm giá, chiết khấu hấp dẫn.
- Uy tín, kinh nghiệm: Nhiều năm kinh nghiệm, được khách hàng tin tưởng.
Liên hệ ngay với Liki Steel nhận ưu đãi 5-10% trong hôm nay!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.