Thép hộp 50×100 đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng, lắp đặt kết cấu thép, sản xuất máy móc, và trang trí nội ngoại thất. Tính đa dụng và khả năng chống mài mòn, chống gỉ của thép hộp 50×100 giúp đảm bảo sự ổn định, an toàn và thẩm mỹ cho các công trình.
Thép hộp 50×100 là gì?
Thép hộp 50×100 là loại thép hộp chữ nhật được sản xuất bằng phương pháp hàn, thường xuyên được ứng dụng trong các công trình xây dựng, dân dụng và sản xuất chế tạo. Với độ dày đa dạng từ 0.7mm đến 8mm, sản phẩm này có bề mặt đen bóng hoặc mạ kẽm được mạ kẽm điện phân hoặc mạ nhúng nóng theo yêu cầu, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Các loại thép hộp 50×100
Hiện nay, trên thị trường có 2 loại thép hộp 50×100 phổ biến:
Thép hộp 50×100 đen
Đây là loại thép được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay bởi chất lượng tốt, giá thành rẻ. Quý khách hàng có thể dễ dàng nhận biết được loại thép này bằng mắt thường thông qua đặc điểm màu sắc của nó. Thép hộp 50×100 đen trên toàn bộ thanh thép sẽ có màu đen hoặc xanh đen đặc trưng.
Thép hộp 50×100 mạ kẽm
Không chỉ sở hữu đầy đủ những đặc điểm nổi bật của loại thép hộp điển hình, thép hộp 50×100 mạ kẽm còn khắc phục được những hạn chế của thép hộp 50×100 đen. Nhờ lớp mạ kẽm bên ngoài nên loại thép này có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả. Độ bền của thép hộp 50×100 mạ kẽm có thể lên đến 60 năm.
Trong 2 loại thép trên thì thép hộp 50×100 đen được sử dụng phổ biến nhất, do loại thép này có giá thành rẻ, giúp người tiêu dùng tiết kiệm được nhiều chi phí.
Thông số kỹ thuật và bảng tra kích thước, trọng lượng thép hộp 50×100
Mỗi loại thép hộp chữ nhật đều có những kích thước, độ dày khác nhau. Do đó, quý khách hàng cần nắm rõ những đặc tính này, từ đó lựa chọn được thép hộp 50×100 đạt chuẩn.
Thông số kỹ thuật của thép hộp 50×100
Quy cách | Chi tiết |
Độ dày | Từ 1.1 đến 3.0mm |
Trọng lượng | Từ 12.66 đến 52.86 kg/cây |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m |
Dung sai | ± 2,5% |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, GOST,… |
Bảng tra kích thước, trọng lượng của thép hộp 50×100
Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với công trình xây dựng, quý khách hàng cần nắm vững bảng tra cứu kích thước, trọng lượng của thép 50×100 dưới đây:
Kích thước thép hộp (mm) | Độ dày thành thép (mm) | Trọng lượng (Kg/cây 6m) |
50×100 | 1.1 | 15.48 |
1.2 | 16.92 | |
1.4 | 19.32 | |
1.5 | 20.70 | |
1.8 | 24.72 | |
2.0 | 27.36 | |
2.5 | 33.90 | |
2.8 | 37.80 | |
3.0 | 40.32 |
Đặc điểm ưu Việt của thép hộp 50×100
Thép hộp 50×100 có đầy đủ những tính chất đặc trưng của dòng thép hộp chữ nhật điển hình như:
- Khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, độ cứng vượt trội, giúp cho kết cấu công trình vững chắc.
- Thép hộp 50×100 mạ kẽm có khả năng chống oxy hóa tốt, làm tăng tuổi thọ của công trình.
- Đa di năng, có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất nội thất, sản xuất khung ô tô, xe máy, công trình, công nghiệp đóng tàu,…
- Chi phí sản xuất thấp, giá thành phải chăng, phù hợp với túi tiền của nhiều người.
- Ngoài tính cứng,thép hộp 50×100 còn có tính dẻo nên được sử dụng để tạo hình, hàn cắt.
Thép hộp 50×100 bao nhiêu tiền?
Mỗi loại thép hộp chữ nhật 50×100 đều có giá thành khác nhau.Do đó, để quý khách hàng nắm bắt được giá thép hộp mới nhất hiện nay, Liki Steel cập nhật bảng báo giá chi tiết về 2 loại thép hộp 50×100 sau đây:
- Độ dày: Từ 1.1 đến 3.0mm
- Trọng lượng: Từ 12.66 đến 52.86 kg/cây
- Tiêu chuẩn sản xuất thép: ASTM, JIS, GOST,…
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc,…
Bảng giá thép hộp 50×100 đen mới nhất tại Liki Steel
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Thép hộp đen 50×100 | 1.0 | 185.500 |
1.1 | 203.500 | |
1.2 | 228.500 | |
1.4 | 262.500 | |
1.8 | 342.500 | |
2.0 | 395.500 | |
2.5 | 484.500 | |
3.0 | 582.500 |
Bảng giá thép hộp 50×100 mạ kẽm mới nhất tại Liki steel
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Thép hộp đen 50×100 | 1.0 | 216.500 |
1.1 | 237.500 | |
1.2 | 252.500 | |
1.4 | 272.500 | |
1.8 | 349.500 | |
2.0 | 405.500 | |
2.5 | 500.500 | |
3.0 | 594.500 |
Lưu ý: Bảng giá thép hộp 50×100 trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Tùy vào tình hình biến động của thị trường mà giá thép trên có thể thay đổi đôi chút.
Lợi thế khi mua thép hộp 50×100 tại Liki Steel
Nếu bạn đang muốn mua thép hộp 50×100 mà chưa biết nên lựa chọn đơn vị nào thì hãy ghé ngay đến cửa hàng của Liki Steel bạn nhé. Đây là nhà phân phối thép hộp 50×100 chính hãng, uy tín và chất lượng nhất hiện nay.
Tại Liki Steel có đa dạng các loại thép xây dựng đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Khi mua thép hộp tại Liki Steel, quý khách hàng sẽ cảm thấy an tâm và vô cùng hài lòng nhờ:
- Tất cả các sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, có chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng
- Đa dạng kích thước thép, vận chuyển nhanh chóng, đảm bảo tiến độ của công trình.
- Có khả năng cung ứng số lượng hàng hóa lớn.
- Chiết khấu cao cho khách hàng mua thép hộp 50×100 số lượng lớn.
- Có hợp đồng, chứng từ rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của cả 2 bên.
- Nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín, không qua trung gian nên giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường.
Mua thép hộp 50×100 tại Liki Steel chính là giải pháp tối ưu, giúp quý khách hàng tiết kiệm được nhiều chi phí. Để được tư vấn thêm về thép hộp 50×100 và các loại thép hộp khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0902 528 638 hoặc 077 979 7876 hoặc 0961 620 911.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.