Thép hộp 45x90 sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, khả năng ứng dụng cao nên được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Chính vì vậy, những thông tin xoay quanh loại thép này luôn được quan tâm. Để tìm hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính chất và giá thành của thép hộp 45x90, bạn hãy tham khảo bài viết sau đây nhé!
Những thông tin cần biết về thép hộp 45x90
Thép hộp 45x90 là gì? Thông số kỹ thuật của thép hộp 45x90

Thép hộp 45x90 là sản phẩm thuộc dòng thép hộp chữ nhật có chiều dài và chiều rộng mặt cắt lần lượt là 45mm và 90mm, chính vì vậy mà sản phẩm này còn có tên gọi khác là thép hộp chữ nhật 45x90.
Loại thép hộp này thường có cấu tạo hình trụ rỗng, chiều dài của mỗi cây là 6 - 12m, độ dày của thép được sản xuất theo tiêu chuẩn nhất định, đảm bảo có khả năng chịu lực tốt. Thép hộp 45×90 có thông số kỹ thuật đặc trưng sau đây:
STT | Quy cách | Chi tiết |
1 | Độ dày | Từ 0.9 đến 3.0mm |
2 | Trọng lượng | Từ 11.4 đến 37.74 kg/cây |
3 | Chiều dài tiêu chuẩn | 6m |
4 | Dung sai | ± 2,5% |
5 | Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, GOST,… |
Thép hộp 45x90 được sử dụng để làm gì?
Thép hộp 45×90 có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, ít bị cong vênh khi chịu tác động của ngoại lực. Do đó, người ta thường sử dụng vật liệu này để:
- Làm kết cấu khung sườn, mái lợp cho các công trình, khung thang máy,...
- Thép hộp 45×90 dùng để sản xuất các thiết bị, máy móc
- Ứng dụng để làm đồ nội thất như tủ,bàn, ghế,...
- Người ta còn sử dụng thép hộp 45x90 để đóng tàu, thuyền, sản xuất các phương tiện giao thông như xe máy, xe tải, ô tô.
Ngoài ra, sản phẩm thép hộp 45x90 còn được nghiên cứu để dùng làm giàn trồng cây, che nắng và nhiều ứng dụng khác.
Phân loại thép hộp 45x90

Dựa vào đặc tính người ta chia thép hộp 45x90 thành 2 loại phổ biến:
Thép hộp đen 45x90
Đây là sản phẩm thép hộp được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
- Chi phí sản xuất thấp, giá thành rẻ.
- Bề mặt nhẵn, bóng, giữ được màu đen, xanh đen đặc trưng.
- Khả năng chịu nhiệt, chịu lực tốt.
- Không bị cong, vênh khi chịu tác động của ngoại lực, tạo nên khung xương chắc chắc cho công trình.
Về nhược điểm: Thép hộp đen 45x90 không được đánh giá cao về tính chống oxy hóa, độ bền và tuổi thọ của sản phẩm này cũng chỉ ở mức trung bình.
Thép hộp mạ kẽm 45x90
Loại thép này được phủ thêm một lớp kẽm bên ngoài bề mặt nên có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn tốt nên có thể sử dụng ở môi trường có thời tiết khắc nghiệt. Sản phẩm có độ bền và tuổi thọ cao (lên đến 60 năm). Vì vậy, thép hộp mạ kẽm 45x90 được xem là sản phẩm thép hộp tốt nhất hiện nay.
Nhược điểm: Thép hộp mạ kẽm 45x90 có giá thành cao, hiệu quả kinh tế thấp.
Mỗi loại thép hộp chữ nhật 45x90 đều có những ưu và nhược điểm riêng biệt, chính vì vậy, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà quý khách hàng có thể lựa chọn loại thép hộp 45×90 tốt nhất.
Báo giá thép hộp 45x90 mới nhất

Do sở hữu những tính chất và đặc điểm khác nhau nên giá thành của từng loại thép hộp cũng sẽ có sự chênh lệch. Dưới đây, Liki Steel cung cấp báo giá mới nhất về 2 loại thép hộp 45x90 để quý khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn:
Bảng giá chi tiết của thép hộp đen 45x90
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Thép hộp đen 45x90 | 0.9 | 187.885 |
1.0 | 208.707 | |
1.1 | 229.505 | |
1.2 | 250.350 | |
1.4 | 291.993 | |
1.8 | 375.279 | |
2.0 | 416.922 | |
2.5 | 520.038 | |
3.0 | 623.154 |
Bảng giá chi tiết của thép hộp mạ kẽm 45x90
Loại thép | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
Thép hộp mạ kẽm 45x90 | 0.9 | 194.554 |
1.0 | 216.113 | |
1.1 | 237.671 | |
1.2 | 259.230 | |
1.4 | 302.347 | |
1.8 | 388.581 | |
2.0 | 431.699 | |
2.5 | 538.465 | |
3.0 | 645.231 |
Một số lưu ý về báo giá
Giá thép hộp 45x90 chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
Chất lượng sản phẩm được đảm bảo, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
Bảng giá trên có thể thay đổi, tùy vào từng thời điểm và nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Khách hàng mua thép hộp 45x90 số lượng lớn sẽ nhận được chiết khấu cao từng đơn vị phân phối.
Làm thế nào để tính được khối lượng kẽm được mạ trên thanh thép?
Để tính khối lượng kẽm được mạ trên bề mặt thanh thép, bạn có thể áp dụng công thức sau: (P) = X1 x [4 x T x A – X] kg
Trong đó:
T là ký hiệu độ dày thành hộp (đơn vị: mm)
X = 4 x T x T (mm)
A: kích thước cạnh (đv: mm)
L là chiều dài (đv: m)
X1 = Tỷ trọng (g/cm3) x 0,001 x L (m)
Nên mua thép hộp 45x90 ở đâu?

Việc lựa chọn được đơn vị cung cấp thép hộp 45x90 đảm bảo chất lượng và có giá thành rẻ không phải là điều dễ dàng. Chính vì vậy, trước khi quyết định mua thép hộp 45x90, quý khách hàng nên tham khảo nhiều bảng giá của nhiều đơn vị.
Liki Steel là đơn vị cung cấp thép hộp 45×90 được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng. Bởi tất cả các sản phẩm thép hộp tại đây đều được nhập chính hãng từ các thương hiệu sản xuất thép nổi tiếng trong và ngoài nước, có giấy kiểm định chất lượng nên quý khách hàng có thể an tâm sử dụng. Ngoài thép hộp 45x90, Liki Steel còn cung cấp nhiều loại sản phẩm khác như thép hộp vuông, thép hộp kích thước lớn,... đáp ứng được tất cả các yêu cầu của khách hàng.
Bên cạnh đó, Liki Steel còn có thể cung ứng thép hộp 45x90 số lượng lớn, giá thành cạnh tranh, tốt nhất thị trường. Chính vì vậy, Liki Steel đã trở thành nhà phân phối thép lớn, uy tín được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua thép hộp 45x90 hoặc cần tìm hiểu thêm về các loại thép khác tại Liki Steel, xin vui lòng liên hệ đến hotline 0902 528 638 hoặc 077 979 7876 hoặc 0961 620 911 để được hỗ trợ tư vấn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.