Thép hình I350 là loại thép hình chữ I có chiều cao 350mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và công nghiệp quy mô lớn, đòi hỏi khả năng chịu lực cao nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao và tính linh hoạt.
Đặc điểm nổi bật của thép hình I350
Thép hình I350 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn và yêu cầu khả năng chịu lực cao:
Đặc điểm hình học:
- Hình dạng: Mặt cắt ngang hình chữ I với hai cánh và một thân nối liền, tối ưu hóa khả năng chịu lực theo chiều dọc.
- Kích thước: Chiều cao tiêu chuẩn là 350mm, chiều rộng cánh và độ dày đa dạng tùy theo quy cách (ví dụ: I350x175x7x11, I350x175x9x14).
Đặc điểm vật liệu:
- Mác thép: Thường được sản xuất từ các mác thép cacbon và thép hợp kim thấp như SS400, A36, Q235B, đảm bảo độ bền và độ dẻo dai cần thiết.
- Phương pháp sản xuất: Chủ yếu là cán nóng hoặc cán nguội, tuy nhiên cũng có thể được sản xuất bằng phương pháp đúc cho các yêu cầu đặc biệt.
- Xử lý bề mặt: Có thể để đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực vượt trội: Chịu lực rất tốt theo phương dọc trục, độ cứng và độ ổn định cao, phù hợp với các công trình chịu tải trọng lớn.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Kháng lại sự biến dạng, mài mòn và các tác động môi trường, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
- Tính linh hoạt: Đa dạng về kích thước và độ dày, đáp ứng được nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
Ứng dụng của thép I350
Thép hình I350 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn và các dự án công nghiệp đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao. Cụ thể:
1. Xây dựng:
- Kết cấu nhà thép: Khung nhà xưởng, nhà công nghiệp, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà thi đấu, nhà hát, …
- Kết cấu cầu đường: Dầm cầu lớn, cầu vượt, cầu trục, đường sắt trên cao, bến cảng,…
- Kết cấu công trình công cộng: Nhà ga, sân bay, bệnh viện, trường học, trung tâm hội nghị,…
- Kết cấu nhà tiền chế: Nhà kho, nhà xưởng, nhà trưng bày,…
- Cọc móng: Cho các công trình lớn, chịu tải trọng cao.
2. Công nghiệp:
- Kết cấu nhà xưởng công nghiệp nặng: Nhà máy sản xuất ô tô, máy móc, thiết bị điện,…
- Kết cấu giàn khoan: Chân đế giàn khoan, kết cấu giàn khoan trên biển.
- Kết cấu tàu biển: Khung tàu, vách ngăn, sàn tàu,…
- Khung máy móc, thiết bị công nghiệp lớn: Máy ép thủy lực, máy cán, máy khoan,…
3. Năng lượng:
- Trụ điện gió: Kết cấu chịu lực chính của các trụ điện gió.
4. Các ứng dụng khác:
- Tháp truyền hình, tháp viễn thông: Kết cấu chịu lực cho các công trình cao tầng.
- Kết cấu hầm: Khung hầm, đường hầm,…
Thông số kỹ thuật của thép hình I350
Thép hình I350 có nhiều quy cách khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất. Dưới đây là thông số kỹ thuật của một số quy cách thép I350 phổ biến:
1. Thép hình I350x175x7x11:
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 350mm
- Chiều rộng cánh (b): 175mm
- Độ dày thân (t1): 7mm
- Độ dày cánh (t2): 11mm
- Trọng lượng lý thuyết: 49.6 kg/m
- Mác thép: SS400, A36, SM490B, Q235B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
2. Thép hình I350x175x9x14:
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 350mm
- Chiều rộng cánh (b): 175mm
- Độ dày thân (t1): 9mm
- Độ dày cánh (t2): 14mm
- Trọng lượng lý thuyết: 68.1 kg/m
- Mác thép: SS400, A36, SM490B, Q235B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
Các thông số khác:
- Chiều dài: Thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
- Dung sai chiều cao: ±2.0mm
- Dung sai chiều rộng cánh: ±2.0mm
- Dung sai độ dày: ±0.3mm
- Dung sai trọng lượng: ±3-5%
Thép hình I350 có bao nhiêu loại?
Thép hình I350 có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:
1. Theo phương pháp sản xuất:
- Thép I350 cán nóng: Được sản xuất bằng cách cán nóng phôi thép ở nhiệt độ cao. Loại thép này có bề mặt nhám, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Thép I350 cán nguội: Được sản xuất bằng cách cán nguội thép I350 cán nóng ở nhiệt độ thường. Loại thép này có bề mặt nhẵn, kích thước chính xác và độ bền cao.
- Thép I350 đúc: Được sản xuất bằng phương pháp đúc, có thể đạt được kích thước và độ dày lớn hơn so với thép cán.
2. Theo xử lý bề mặt:
- Thép I350 đen: Là thép I350 không qua xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng của thép.
- Thép I350 mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm trên bề mặt bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Thép I350 mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày hơn, chống ăn mòn tốt hơn.
- Thép I350 mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng hơn, bề mặt đẹp hơn.
3. Theo mác thép:
- Thép I350 SS400: Là loại thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo dai tốt.
- Thép I350 A36: Là loại thép có độ bền cao.
- Thép I350 Q345B: Là loại thép cường độ cao, có khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn SS400.
4. Theo kích thước:
Thép I350 có nhiều kích thước khác nhau, thường được ký hiệu theo dạng I350x[chiều rộng cánh]x[độ dày thân]x[độ dày cánh]. Một số kích thước thép I350 phổ biến:
- I350x175x7x11
- I350x175x9x14
- I350x200x8x12
- I350x200x10x15
Tìm hiểu chi tiết 3 loại thép I350: đúc, mạ kẽm, nhúng nóng:
Thép hình I350 đúc
Đây được xem là sản phẩm được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay, bởi thép hình I350 không chỉ có giá thành rẻ mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, có tính ứng dụng cao.
Sản phẩm này mang đầy đủ đặc tính cơ bản của loại thép hình I như độ cứng vượt trội, có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, ít bị biến dạng. Tuy nhiên, sắt thép hình I350 dễ bị oxy hóa và độ bền chỉ lên đến 25 năm.
Thép hình I350 mạ kẽm
Loại thép này được phủ một lớp mạ kẽm lên trên bề mặt nên có khả năng chống oxy hóa, độ cứng cao nên tăng cường khả năng chịu lực. Sắt thép I350 có thể sử dụng cho các công trình ngoài trời, độ bền có thể lên đến 50 năm.
Thép hình I350 mạ kẽm nhúng nóng
Khắc phục được những hạn chế của thép đúc và thép mạ kẽm, thép hình I350 mạ kẽm nhúng nóng có độ cứng vượt trội, không bị biến dạng bởi tác động của ngoại lực lớn. Bề mặt ngoài nhẵn bóng, có khả năng chống oxy hóa và hạn chế tình trạng rỉ sét ở mức tối đa nên có thể sử dụng trong các công trình đặc thù ven biển, cầu đường, dầu khí,…
Giá thép hình I350 mới nhất hiện nay
Giá sắt thép I350 không cố định mà có thể thay đổi bởi nhiều yếu tố như nhu cầu sử dụng, chất lượng thép, đơn vị cung ứng,… Tại Liki Steel, giá thép I350 dao động từ 5.470.000 vnđ/cây 6m (tuỳ thuộc vào quy cách). Dưới đây là bảng giá chi tiết về loại thép này, quý khách hàng có thể tham khảo:
- I350x175x7x11
- I350x175x9x14
- I350x200x8x12
- I350x200x10x15
Quy cách thép hình I350 | Giá thép hình I350 (VNĐ/cây 6m) | Giá thép hình I350 (VNĐ/cây 12m) |
Thép I350*175*7*11ly | 5.470.000 | 10.945.000 |
Thép I350x175x9x14 | liên hệ | |
Thép I350x200x8x12 | liên hệ | |
Thép I350x200x10x15 | liên hệ |
Lưu ý về báo giá:
- Cam kết sản phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, nói không với sản phẩm hàng giả, hàng nhái.
- Giá thành của sắt thép I350 trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến tận công trình và 10%VAT.
- Chiết khấu cao cho khách hàng mua sản phẩm với số lượng lớn.
- Miễn phí vận chuyển đến tận công trình.
Mua thép hình I350 ở đâu giá tốt, chất lượng?
Có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình I350 trên thị trường. Tuy nhiên, không phải bất kỳ đơn vị nào cũng đáp ứng được tiêu chí về chất lượng và giá thành. Liki Steel tự tin là nơi phân phối sắt thép I350 đạt chuẩn chất lượng, giá thành phải chăng, giúp các chủ thầu tiết kiệm nhiều chi phí cho thi công, xây dựng.
Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung ứng, Liki Steel luôn được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng sản phẩm. Bởi tất cả các sản phẩm tại đây đều được nhập khẩu trực tiếp từ thương hiệu nổi tiếng trong nước và quốc tế.
Tại Liki Steel còn có nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng như chiết khấu cao, miễn phí vận chuyển đến tận công trình.
Nếu quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm và có nhu cầu mua sản phẩm với số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ hotline 0902 528 638 – 077 979 7876 – 0961 620 911 để được tư vấn chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.