Thép hộp 200×100 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau trên thị trường. Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng loại thép này trên thị trường, các nhà sản xuất đã không ngừng cải tiến, mang đến sản phẩm thép hộp 200×100 với đa kích thước, chủng loại. Vậy loại thép này có gì đặc biệt? Giá sản phẩm này là bao nhiêu? Hãy tham khảo bài viết sau đây để hiểu rõ hơn về thép hộp 200×100 bạn nhé!
Thép hộp 200×100 là gì? Đặc điểm của thép hộp 200×100
Thép hộp 200×100 là sản phẩm thuộc dòng thép hộp cỡ lớn, được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực xây dựng. Với độ dày đa dạng, loại thép này có thể đáp ứng được nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Thép hộp 200×100 có một số đặc điểm riêng biệt, được thể hiện rõ trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây:
STT | Quy cách | Chi tiết |
1 | Độ dày | Từ 2.8 đến 8.0 mm |
2 | Chiều dài tiêu chuẩn | 6m |
3 | Dung sai | ± 2,5% |
4 | Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM A36, JIS – G3302, TCVN 3783 – 83, ASTM A53, ASTM A500,… |
Tiêu chuẩn của thép hộp 200×100
Để đảm bảo các tiêu chí về chất lượng, người ta thường sản xuất thép hộp 200×100 dựa trên các tiêu chuẩn nhất định. Dưới đây là bảng thành phần hóa học theo các tiêu chuẩn và đặc tính cơ lý nổi bật của sản phẩm, quý khách hàng có thể tham khảo:
Bảng thành phần hóa học
Tiêu chuẩn | Thành phần hóa học (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
CT3-Nga | 16 | 26 | 45 | 10 | 4 | |
JISG 34666 | 0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Bảng tính chất cơ học của thép hộp 200×100
Mác thép | Giới hạn chảy
δc(MPA) |
Độ Bền Kéo
δb(MPA) |
Độ dãn dài
% |
A500 GR.C` | 215 | 315-410 | 31 |
A500 GR.C | 345 | 430 | 21 |
A500 GR.B | 320 | 400 | 23 |
A500 GR.C | 245 | 400 | 23 |
Ưu điểm của thép hộp chữ nhật 200×100
Không phải hiển nhiên mà người tiêu dùng lựa chọn sử dụng thép hộp 200×100 thay thế cho các loại thép khác. Sở dĩ sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trên thị trường là nhờ:
- Thép hộp 200×100 có khả năng chịu được tác động của ngoại lực, được dùng để chịu tải lực cho các vật liệu phủ, dàn thép chịu lực
- Được sản xuất với hàm lượng cacbon cao nên có cấu tạo vững chắc ít bị mài mòn.
- Giá thành rẻ, độ bền cao, tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cấp.
- Dễ dàng phát hiện sai sót bằng mắt thường.
- Thép hộp 200×100 có bề mặt sáng bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, tính ứng dụng cao.
Giá thép hộp 200×100 mới nhất tại TP.HCM
Để giúp quý khách hàng có thể nắm bắt được giá thép hộp 200×100 mới nhất trên thị trường và có cơ sở so sánh, lựa chọn đơn vị cung cấp sản phẩm với chi phí tốt nhất, Liki Steel cung cấp báo giá mới nhất dưới đây:
Kích thước | Độ dày (mm) | Thép hộp đen (VND/cây) | Thép hộp mạ kẽm (VND/cây) |
200×100 | 2.5 | 1.024.800 | 1.661.800 |
2.8 | 1.144.900 | 1.856.600 | |
3.0 | 1.224.700 | 1.986.000 | |
3.2 | 1.418.700 | 2.114.900 | |
3.5 | 1.547.900 | 2.307.400 | |
3.8 | 1.676.300 | 2.498.900 | |
4.0 | 1.761.700 | 2.626.100 | |
4.5 | 1.973.700 | 2.942.200 |
Một số lưu ý về báo giá:
- Bảng giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển đến công trình.
- Tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường ở từng thời điểm mà giá thành của sản phẩm có thể thay đổi đôi chút.
- Quý khách hàng mua sản phẩm thép hộp 200×100 với số lượng lớn sẽ nhận được chiết khấu cao và miễn phí vận chuyển.
Mua thép hộp 200×100 ở đâu để đảm bảo chất lượng?
Trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hộp 200×100 với nhiều mức giá và chất lượng sản phẩm khác nhau. Do đó, quý khách hàng cần cân nhắc thật kỹ trước khi quyết định lựa chọn nơi mua thép hộp 200×100.
Liki Steel hiện đang là nhà phân phối được người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn. Bởi tại đây không chỉ cung cấp đa dạng các sản phẩm thép hộp mà còn đảm bảo được nguồn gốc, xuất xứ, có chứng từ rõ ràng. Hầu hết các sản phẩm tại Liki Steel đều được nhập từ các nhà máy uy tín hàng đầu, cam kết chất lượng được đảm bảo.
Đặc biệt, quý khách hàng mua sản phẩm tại đây còn được nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn như chiết khấu cao cho khách hàng mua thép hộp 200×100 với số lượng lớn, miễn phí vận chuyển đến tận công trình,… Nhờ vậy mà sản phẩm tại Liki Steel luôn có giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường.
Một số câu hỏi thường gặp khi mua thép hộp 200×100
Cách tính trọng lượng của thép hộp chữ nhật 200×100
Trong một số trường hợp, bạn cần phải tính trọng lượng của thép để ước tính chi phí mua nguyên vật liệu cho công trình. Dưới đây là công thức tính trọng lượng thép hộp chữ nhật 200×100 đang được áp dụng hiện nay, quý khách hàng có thể tham khảo:
Công thức tính trọng lực thép hộp chữ nhật:
P = (a + b – 1.5078 x s) x 0.0157 x s
Trong đó:
- a là chiều dài cạnh
- b là chiều rộng cạnh
- s là độ dày cạnh
Làm thế nào để lựa chọn được thép hộp 200×100 đảm bảo chất lượng?
Ngoài giá thành thì chất lượng của sản phẩm cũng là mối quan tâm hàng đầu của người tiêu dùng. Để lựa chọn được sản phẩm chất lượng, bạn nên:
- Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín: Hầu hết các đơn vị uy tín đều nhập khẩu thép chính hãng, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, có chứng nhận đạt chuẩn chất lượng.
- Tham khảo nhiều đơn vị cung cấp: Việc tham khảo nhiều đơn vị sẽ giúp bạn hiểu được tình hình của thị trường, đưa ra đánh giá và lựa chọn được đơn vị cung ứng phù hợp.
- Xem đánh giá của khách hàng cũ: Một đơn vị uy tín, cung cấp sản phẩm chất lượng sẽ có lượng người tiêu dùng trung thành cao. Chính vì vậy, bạn nên tìm hiểu thêm những đánh giá từ khách hàng cũ. Đây cũng là một trong những cách để bạn lựa chọn được đơn vị cung ứng thép hộp 200×100 đảm bảo chất lượng.
Trên đây là toàn bộ những thông tin liên quan đến thép hộp 200×100, nếu quý khách hàng cần thêm thông tin hoặc có nhu cầu mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua hotline 0902 528 638 hoặc 077 979 7876 hoặc 0961 620 911 để được hỗ trợ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.