Bạn đang tìm mua sắt hộp nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ? Bạn đang phân vân không biết sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg ? Bạn cần tư vấn so sánh giá sắt hộp vuông, hình chữ nhật đen, mạ kẽm với nhau để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.
Tôn thép Liki Steel cung cấp sắt hộp chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Liki Steel cam kết sắt hộp tại đây là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá sắt hộp là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Đội ngũ chuyên viên tư vấn miễn phí, giúp quý khách lựa chọn và giải đáp thắc mắc 1 cây sắt hộp bao nhiêu tiền?
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg – Quy đổi thép hộp sang kg
Có khá nhiều câu hỏi liên quan đến sắt hộp như: sắt hộp bao nhiêu tiền 1 kg? Cách quy đổi thép hộp sang kg như thế nào? Bạn sẽ tìm được câu trả lời cho mình khi tham khảo bảng khối lượng thép hộp cũng như bảng giá sau đây:
1/ Bảng khối lượng thép hộp theo kích thước
Báng tra khối lượng thép hộp theo quy cách và độ dày được cập nhật đầy đủ bên dưới:
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
14×14 | 0.7mm | 1.74 |
0.8mm | 1.97 | |
0.9mm | 2.19 | |
1.0mm | 2.41 | |
1.1mm | 2.63 | |
1.2mm | 2.84 | |
1.4mm | 3.25 | |
1.5mm | 3.45 | |
1.8mm | 4.02 | |
2.0mm | 4.37 | |
16×16 | 0.7mm | 2.00 |
0.8mm | 2.27 | |
0.9mm | 2.53 | |
1.0mm | 2.79 | |
1.1mm | 3.04 | |
1.2mm | 3.29 | |
1.4mm | 3.78 | |
1.5mm | 4.01 | |
1.8mm | 5.00 | |
2.0mm | 5.02 | |
20×20 | 0.7mm | 2.53 |
0.8mm | 2.87 | |
0.9mm | 3.21 | |
1.0mm | 3.54 | |
1.1mm | 3.87 | |
1.2mm | 4.20 | |
1.4mm | 4.83 | |
1.8mm | 5.14 | |
2.0mm | 6.05 | |
20×40 | 0.7mm | 3.85 |
0.8mm | 4.38 | |
0.9mm | 4.90 | |
1.0mm | 5.43 | |
1.1mm | 5.94 | |
1.2mm | 6.45 | |
1.4mm | 7.47 | |
1.5mm | 7.97 | |
1.8mm | 9.44 | |
2.0mm | 10.40 | |
25×50 | 0.7mm | 4.83 |
0.8mm | 5.51 | |
0.9mm | 6.18 | |
1.0mm | 6.84 | |
1.1mm | 7.50 | |
1.2mm | 11.98 | |
1.4mm | 13.23 | |
1.5mm | 16.25 | |
1.8mm | 11.98 | |
2.0mm | 13.23 | |
30×60 | 0.9mm | 7.45 |
1.0mm | 8.25 | |
1.1mm | 9.05 | |
1.4mm | 9.85 | |
1.5mm | 11.43 | |
1.8mm | 12.21 | |
2.0mm | 14.53 | |
2.3mm | 16.05 | |
2.5mm | 18.90 | |
2.8mm | 19.78 | |
3.0mm | 23.40 |
2/ 1 cây sắt hộp vuông đen, mạ kẽm bao nhiêu tiền?
Để thuận tiện trả lời giúp quý khách 1 cây sắt hộp vuông, chữ nhật đen mạ kẽm bao nhiêu tiền? Liki Steel đã gửi bảng giá sắt hộp dưới đây để quý khách tham khảo:
- Trọng lượng sắt hộp: 2.41 – 20.57 (kg),
- Đơn giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm chỉ từ 15.865 (vnđ/kg)
- Đơn giá sắt hộp chữ nhật đen: 14.820 (vnđ/kg)
Chi tiết tham khảo bảng giá sau đây:
Quy cách | Trọng lượng (Kg) | Giá 1kg sắt hộp vuông mạ kẽm (vnđ/kg) | Giá 1kg sắt hộp vuông đen (vnđ/kg) |
14×14×1.0 | 2.41 | 15,865 | 14,820 |
14×14×1.1 | 2.63 | 15,865 | 14,820 |
14×14×1.2 | 2.84 | 15,865 | 14,820 |
14×14×1.4 | 3.25 | 15,865 | 14,820 |
16×16×1.0 | 2.79 | 15,865 | 14,820 |
16×16×1.1 | 3.04 | 15,865 | 14,820 |
16×16×1.2 | 3.29 | 15,865 | 14,820 |
16×16×1.4 | 3.78 | 15,865 | 14,820 |
20×20×1.0 | 3.54 | 15,865 | 14,820 |
20×20×1.1 | 3.87 | 15,865 | 14,820 |
20×20×1.2 | 4.2 | 15,865 | 14,820 |
20×20×1.4 | 4.83 | 15,865 | 14,820 |
20×20×1.5 | 5.14 | 15,865 | 14,820 |
20×20×1.8 | 6.05 | 15,865 | 14,820 |
25×25×1.0 | 4.48 | 15,865 | 14,820 |
25×25×1.1 | 4.91 | 15,865 | 14,820 |
25×25×1.2 | 5.33 | 15,865 | 14,820 |
25×25×1.4 | 6.15 | 15,865 | 14,820 |
25×25×1.5 | 6.56 | 15,865 | 14,820 |
25×25×1.8 | 7.75 | 15,865 | 14,820 |
25×25×2.0 | 8.52 | 15,865 | 14,820 |
30×30×1.0 | 5.43 | 15,865 | 14,820 |
30×30×1.1 | 5.94 | 15,865 | 14,820 |
30×30×1.2 | 6.46 | 15,865 | 14,820 |
30×30×1.4 | 7.47 | 15,865 | 14,820 |
30×30×1.5 | 7.97 | 15,865 | 14,820 |
30×30×1.8 | 9.44 | 15,865 | 14,820 |
30×30×2.0 | 10.4 | 15,865 | 14,820 |
30×30×2.3 | 11.8 | 15,865 | 14,820 |
30×30×2.5 | 12.72 | 15,865 | 14,820 |
40×40×0.8 | 5.88 | 15,865 | 14,820 |
40×40×1.0 | 7.31 | 15,865 | 14,820 |
40×40×1.1 | 8.02 | 15,865 | 14,820 |
40×40×1.2 | 8.72 | 15,865 | 14,820 |
40×40×1.4 | 10.11 | 15,865 | 14,820 |
40×40×1.5 | 10.8 | 15,865 | 14,820 |
40×40×1.8 | 12.83 | 15,865 | 14,820 |
40×40×2.0 | 14.17 | 15,865 | 14,820 |
40×40×2.3 | 16.14 | 15,865 | 14,820 |
40×40×2.5 | 17.43 | 15,865 | 14,820 |
40×40×2.8 | 19.33 | 15,865 | 14,820 |
40×40×3.0 | 20.57 | 15,865 | 14,820 |
3/ Sắt hộp chữ nhật đen, mạ kẽm bao nhiêu tiền 1 kg
- Trọng lượng sắt hộp: 3.45 – 33.86 (kg/cây 6m),
- Giá 1kg sắt hộp chữ nhật mạ kẽm chỉ từ 16.150 (vnđ/kg)
- Giá 1kg sắt hộp chữ nhật đen: 15.200 (vnđ/kg).
Quy cách | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm (vnđ/kg) | Đơn giá sắt hộp chữ nhật đen (vnđ/kg) |
13x26x1.0 | 3.45 | 16,150 | 15,200 |
13x26x1.1 | 3.77 | 16,150 | 15,200 |
13x26x1.2 | 4.08 | 16,150 | 15,200 |
13x26x1.4 | 4.7 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.0 | 5.43 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.1 | 5.94 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.2 | 6.46 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.4 | 7.47 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.5 | 7.97 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.8 | 9.44 | 16,150 | 15,200 |
20x40x2.0 | 10.4 | 16,150 | 15,200 |
20x40x2.3 | 11.8 | 16,150 | 15,200 |
20x40x2.5 | 12.72 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.0 | 6.84 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.1 | 7.5 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.2 | 8.15 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.4 | 9.45 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.5 | 10.09 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.8 | 11.98 | 16,150 | 15,200 |
25x50x2.0 | 13.23 | 16,150 | 15,200 |
25x50x2.3 | 15.06 | 16,150 | 15,200 |
25x50x2.5 | 16.25 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.0 | 8.25 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.1 | 9.05 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.2 | 9.85 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.4 | 11.43 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.5 | 12.21 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.8 | 14.53 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.0 | 16.05 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.3 | 18.3 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.5 | 19.78 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.8 | 21.79 | 16,150 | 15,200 |
30x60x3.0 | 23.4 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.1 | 12.16 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.2 | 13.24 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.4 | 15.38 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.5 | 16.45 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.8 | 19.61 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.0 | 21.7 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.3 | 24.8 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.5 | 26.85 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.8 | 29.88 | 16,150 | 15,200 |
40x80x3.0 | 31.88 | 16,150 | 15,200 |
40x80x3.2 | 33.86 | 16,150 | 15,200 |
Lưu ý: Bảng giá sắt hộp trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có quan tâm đến giá của sản phẩm, vui lòng liên hệ với Liki Steel qua số hotline để chúng tôi tư vấn và báo giá mới, cụ thể nhất tới quý khách.
Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%
Tôn Thép Liki Steel – Đại lý sắt hộp uy tín số 1 thị trường

Liki Steel đã cùng bạn giải đáp được thắc mắc: Sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg? Cũng như cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, ưu điểm và nhiều ứng dụng. Nếu bạn cần tìm một đại lý cung cấp sắt hộp uy tín số 1 thị trường. Liki Steel là một điểm đến không thể bỏ qua.
Tôn Thép Liki Steel tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép hộp chất lượng tại TPHCM. Ngoài sản phẩm chất lượng được nhập trực tiếp từ nhà máy, có giấy tờ, chứng từ rõ ràng, chúng tôi còn có nhiều ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn.
Hãy liên hệ ngay với Liki Steel ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ báo giá cũng như trả lời câu hỏi sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg? Chúng tôi cam kết bạn sẽ nhận được thông tin mới nhất và có cơ hội nhận chiết khấu 5% ngay hôm nay.