Mác thép là gì?
Mác thép là một hệ thống ký hiệu được sử dụng để phân loại và nhận diện các loại thép khác nhau dựa trên thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng của chúng. Mỗi mác thép sẽ có một bộ quy định riêng về hàm lượng các nguyên tố, giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, độ cứng và các tính chất khác.

Ý nghĩa của mác thép:
- Nhận diện: Mác thép giúp người dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt các loại thép khác nhau.
- Lựa chọn: Mác thép cung cấp thông tin về tính chất của thép, giúp người dùng lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu của công việc.
- Đảm bảo chất lượng: Mác thép là cơ sở để kiểm tra và đánh giá chất lượng của sản phẩm thép.
Các loại mác thép phổ biến trên thị trường
1. Mác thép kết cấu:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS):
- SS400: Thép carbon thông dụng, độ bền kéo trung bình, dễ gia công và hàn. Thường dùng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp nhẹ.
- SM490A, SM570Q: Thép cường độ cao, chịu lực tốt, thường dùng trong xây dựng cầu đường, kết cấu thép lớn, tàu biển.
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM):
- A36: Thép carbon thông dụng, tương đương SS400, dùng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp nhẹ.
- A572 Gr.50: Thép kết cấu cường độ cao, tương đương SM490A, dùng trong xây dựng cầu đường, kết cấu thép lớn.
- Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB):
- Q235B: Thép carbon thông dụng, tương đương SS400 và A36.
- Q345B: Thép kết cấu cường độ cao, tương đương SM490A và A572 Gr.50.
2. Mác thép không gỉ (inox):
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS):
- SUS304: Thép không gỉ austenit phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dễ gia công, dùng trong đồ gia dụng, thiết bị y tế, thực phẩm.
- SUS316: Thép không gỉ austenit, chống ăn mòn tốt hơn SUS304, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, dùng trong công nghiệp hóa chất, thiết bị biển.
- SUS430: Thép không gỉ ferit, có từ tính, chống ăn mòn tốt trong điều kiện khô ráo, dùng trong đồ gia dụng, trang trí nội thất.
- Tiêu chuẩn Mỹ (AISI):
- 304, 304L, 316, 316L: Tương ứng với các mác thép SUS của Nhật Bản.
3. Mác thép xây dựng:
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):
- CB240, CB300, CB400, CB500: Thép thanh vằn, ký hiệu CB thể hiện "cấp độ bền" của thép, dùng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp.
- SD295, SD390: Thép thanh vằn, ký hiệu SD là viết tắt của "Steel Deformed", dùng trong xây dựng cầu đường, kết cấu thép lớn.
- Tiêu chuẩn khác:
- CII, CIII: Thép cuộn trơn, thường dùng làm đai cột, giằng móng...
- Gr60, Grade 460: Thép cường độ cao, nhập khẩu từ nước ngoài.
4. Mác thép tấm cán nguội:
- SPCC, SPCD, SPCE: Thép cán nguội thông dụng, dùng trong sản xuất vỏ tủ điện, thùng phuy, đồ gia dụng.
- DX51D: Thép cán nguội chất lượng cao, dùng trong sản xuất ô tô, xe máy.
5. Các loại thép đặc biệt khác:
- Thép dụng cụ: SKD11, SKD61, D2, A2, O1...
- Thép lò xo: SUP9, SUP10...
- Thép chịu nhiệt: 15CrMoR, 12Cr1MoV...
- Thép chịu mài mòn: Hardox, NM...
Một số mác thép xây dựng thông dụng hiện nay

1/ Ký hiệu SD trên mác thép SD295, SD390, SD490
Các ký hiệu "SD" trong mác thép SD295, SD390, SD490 thể hiện các tên gọi theo tiêu chuẩn của Nhật Bản.
Những con số đằng sau tên gọi này biểu thị cường độ của thép, được đo bằng đơn vị N/mm², và thường được gọi là giới hạn chảy của thép.
Ví dụ, nếu gặp mác thép SD240, điều này có nghĩa là thép đó có cường độ là 240 N/mm².
2/ Ký hiệu CB trên mác thép CB240, CB300V, CB400V, CB500V
Các ký hiệu "CB" trong mác thép CB240, CB300V, CB400V, CB500V được sử dụng để thể hiện cấp độ bền của thép theo tiêu chuẩn của Việt Nam.
Trong đó, "C" trong CB là viết tắt của "cấp" và "B" là viết tắt của "độ bền".
Cách đặt tên và ký hiệu này tuân theo tiêu chuẩn Việt Nam. Những con số đằng sau (300, 400, 500...) biểu thị cường độ của thép, được đo bằng đơn vị N/mm², và thường được gọi là giới hạn chảy của thép.
Ví dụ, khi gặp mác thép CB300, điều này có nghĩa là thép đó có cường độ là 300 N/mm².
Phân loại mác thép theo tiêu chuẩn của một số nước

Phân loại mác thép theo tiêu chuẩn của một số nước giúp người dùng nhận biết và lựa chọn các loại thép phù hợp cho từng ứng dụng và dự án xây dựng. Thông qua tiêu chuẩn và mác thép, người dùng có thể đảm bảo tính chất kỹ thuật, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả.
1/ Mác thép tiêu chuẩn Việt Nam
Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1765-75, các mác thép được ký hiệu bằng chữ cái "CT" và chia thành ba nhóm chính là A, B và C, mỗi nhóm tập trung vào một khía cạnh cụ thể của tính chất và thông số kỹ thuật.
Nhóm A: Nhóm này đảm bảo tính chất cơ học của thép. Các mác thép trong nhóm A được ký hiệu là CTxx, trong đó xx là số được ghi sau chữ CT.
Ví dụ: CT38, CT38n, CT38s là ba mác thép có giá trị σ (sigma) lớn hơn 38 kG/mm² hoặc tương đương 380 MPa.
Nhóm B: Nhóm này đảm bảo thành phần hóa học của thép. Các mác thép trong nhóm B được quy định bằng các thông số hóa học cụ thể.
Ví dụ: BCT380,14-0,22)C-(0,3-0,65)Mn.
Nhóm C: Nhóm này đảm bảo cả tính chất cơ học và thành phần hóa học của thép. Các mác thép trong nhóm C được xác định bằng cách kết hợp cả thông số cơ học và thông số hóa học.
2/ Mác thép tiêu chuẩn Nhật Bản
Theo tiêu chuẩn Nhật Bản, các mác thép được đánh giá bằng tên gọi như SD295, SD390, SD490. Con số đứng sau chữ cái trong tên mác thể hiện cường độ của thép, được gọi là giới hạn chảy.
Ví dụ, mác thép SD240 chỉ ra rằng thép có khả năng chịu lực với giới hạn chảy là 240 N/mm².
3/ Mác thép tiêu chuẩn Nga
Theo tiêu chuẩn Nga, mác thép được xác định bằng ký hiệu "CT" kết hợp với một số từ 0 đến 6, thể hiện tính chất hóa học và cơ học của thép. Tỷ lệ carbon trong hợp kim càng cao và độ bền của thép càng tăng, số ký hiệu mác thép cũng càng lớn.
Cấp bậc của thép trong tiêu chuẩn Nga được phân loại bằng cách ghi số ở cuối ký hiệu mác thép, trong đó cấp bậc 1 không được ghi rõ. Phần đầu của mác thép ghi nhóm thép tương ứng là A, B, C.
Ví dụ: Mác thép Y7 đại diện cho thép chứa 0.7% carbon, là loại thép lặng. Tất cả các loại thép công cụ đều có khả năng khử oxi tốt.
4/ Mác thép tiêu chuẩn Mỹ
Theo tiêu chuẩn Mỹ, việc mã hóa và xác định tính chất của các vật liệu kim loại, đặc biệt là thép, đòi hỏi sử dụng nhiều hệ thống mác thép phức tạp. Điều này ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp sản xuất. Dưới đây là hai hệ tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho các vật liệu kim loại:
- Tiêu chuẩn ASTM: Hệ thống mã hóa ký hiệu bằng các số tròn như 42, 50, 60, 65, đại diện cho độ bền tối thiểu của thép và được đo bằng đơn vị ksi (1 ksi = 1000 psi = 6,8948 MPa = 0,703 kG/mm²).
- Tiêu chuẩn SAE: Hệ thống mã ký hiệu bắt đầu bằng số 9 và hai số tiếp theo đại diện cho độ bền tối thiểu của thép, được đo bằng đơn vị ksi.
Bảng tra mác thép theo các tiêu chuẩn mới nhất

Các loại mác thép thường dùng trên thị trường hiện nay
1/ Mác thép SS400
Mác thép SS400 là một loại thép cacbon, chủ yếu bao gồm các thành phần sắt và cacbon, cùng với một số nguyên tố khác như mangan, crom, photpho và các nguyên tố khác.
Thép SS400 là một loại thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nặng và chế tạo các chi tiết máy. Mác thép này tuân theo tiêu chuẩn JIS G3101 (1987) của Nhật Bản, định rõ các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho sản phẩm thép này.
2/ Mác thép C45
Mác thép C45 là một loại thép cacbon với hàm lượng cacbon là 0,45%. Chữ "C" trong tên đại diện cho nhóm thép cacbon. Con số 45 chỉ hàm lượng cacbon trong thép, tức là 0,45%. Thép C45 được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chế tạo máy và các ngành công nghiệp tương tự.
3/ Mác thép ct3
Mác thép CT3 được sản xuất theo tiêu chuẩn ГOCT 380-89 của Nga. Đây là loại thép cacbon có hàm lượng cacbon thấp, thường dưới 0.25%. Thép CT3 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực gia công, bao gồm gia công thiết bị, gia công mặt bích và gia công bản mã.
4/ Mác thép q345
Mác thép Q345 là một loại thép hợp kim được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Thép này được biết đến với các đặc tính dẻo và khả năng kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia công và chế tạo.
Thép Q345 thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thép cán nóng, thép tấm, và có ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, hàn xì, xây dựng khung tòa nhà và nhà xưởng, và nhiều lĩnh vực khác.
5/ Mác thép gr40
Mác thép GR40 còn được gọi là thép gia cường là một loại thép sử dụng để gia cường bê tông nhằm tăng cường độ chịu kéo của bê tông. Vật liệu tuân theo tiêu chuẩn ASTM A615M (16) của Hoa Kỳ và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật chất lượng cao cho quy trình sản xuất. Thép GR40 đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng, có tính chất cơ học mạnh mẽ cho bê tông và tăng cường độ bền cho các công trình xây dựng.
6/ Mác thép cb300
Mác thép CB300 được sản xuất theo tiêu chuẩn của Việt Nam. Ký hiệu, "CB" biểu thị cho cấp độ bền của thép, trong khi con số 300 phía sau đại diện cho cường độ của thép (hay giới hạn chảy của thép) là 300 N/mm².
7/ Mác thép cb400
Mác thép CB400 là một loại thép được sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam, trong đó "CB" được hiểu là "cấp độ bền" của thép. Con số 400 thể hiện cường độ chịu lực của thép, đạt 400 N/mm². Thép CB400 có độ cứng và độ bền cơ học cao, là sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
8/ Mác thép g350
Mác thép G350, còn được gọi là xà gồ thép cường độ cao, có giới hạn chảy tối thiểu từ 350 MPa (tương đương 4500 kg/cm²). Đặc tính này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc làm khung mái cho các nhà xưởng, văn phòng công trường, công trình công cộng, nhà để xe và mái che nông trại.
Thép G350 có sự kết hợp tuyệt vời giữa bền bỉ, cứng cáp và trọng lượng nhẹ, cung cấp độ bền và độ cứng đáng tin cậy. Với khả năng chịu tải lớn và tính ổn định,đây là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật đòi hỏi tính chất cơ học vượt trội.