Thép là một hợp kim quan trọng được tạo thành từ sự kết hợp của sắt, cacbon và một số nguyên tố hóa học khác theo tỷ lệ hợp lý, với hàm lượng cacbon không vượt quá 2%. Những tính chất và đặc điểm vượt trội như độ cứng, cường độ chịu lực, tính dẻo, khả năng đàn hồi và giới hạn chảy của thép giúp sắt thép trở thành vật liệu quan trọng và không thể thay thế trong sản xuất bu lông, ốc vít, thanh ty ren, và nhiều ứng dụng khác trong ngành xây dựng, cơ khí và các ngành kỹ thuật khác.
Người dùng cần tìm hiểu kỹ những thông tin chi tiết về giới hạn chảy của thép để có thể dễ dàng lựa chọn được sản phẩm thép tấm phù hợp với công trình của mình. Liên hệ trực tiếp với Liki Steel để được tư vấn nhận báo giá thép tấm chính xác nhất.
Giới hạn chảy của thép là gì?

Giới hạn chảy của thép là ứng suất mà kim loại đạt được khi chảy (tức là khi chiều dài kim loại tăng mà tải trọng không đổi), tương ứng với mức biến dạng dư không vượt quá 0,2%, cũng có thể được hiểu là lực tác động (thường là nhiệt độ) làm cho kim loại bị biến dạng đàn hồi và không thể trở về hình dạng ban đầu. Đối với các vật liệu có tính giòn cao, giới hạn chảy thường gần bằng với độ bền vật liệu.
1/ Ý nghĩa của giới hạn chảy của thép
Giới hạn chảy của thép là một thông số quan trọng trong sản xuất và ứng dụng các vật liệu xây dựng. Đây là chỉ số cho biết khả năng của thép chịu tải trọng mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Giới hạn chảy ảnh hưởng đến tính dẻo và đàn hồi của thép, và được sử dụng để điều chỉnh độ bền dẻo của vật liệu.
Trong giới hạn chảy, kỹ thuật kết cấu của thép quyết định cơ chế phá hủy mềm từ từ của vật liệu. Việc hiểu và sử dụng giới hạn chảy giúp đảm bảo chọn lựa và sử dụng thép phù hợp cho các công trình và sản phẩm kỹ thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng của thép trong các lĩnh vực khác nhau.
2/ Những yếu tố nào quyết định đến độ chảy của thép?
Giới hạn chảy của thép có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm hàm lượng carbon, tỷ lệ các nguyên tố khác, và tác động của nhiệt độ.
Dựa vào hàm lượng carbon:
- Hàm lượng carbon thấp: dưới 0,25%
- Hàm lượng carbon trung bình: từ 0,25 đến 0,6%
- Hàm lượng carbon cao: từ 0,6 đến 2%
Dựa vào hàm lượng các nguyên tố khác:
- Hợp kim thấp: tổng hàm lượng các nguyên tố khác dưới 2,5%
- Hợp kim trung bình: tổng hàm lượng các nguyên tố khác từ 2,5 đến 10%
- Hợp kim cao: tổng hàm lượng các nguyên tố khác trên 10%
Theo tác động của nhiệt độ:
- Thép giòn: ở khoảng 45°C
- Thép dẻo: ở khoảng 10°C
- Thép có tính dẻo cao: từ 500 đến 600°C, cường độ thép giảm.
3/ Một số ký hiệu trong bảng tra giới hạn chảy của thép
Trong ngành sản xuất, giới hạn chảy (ký hiệu là σc) là giá trị ứng suất mà thép chịu được trước khi bị biến dạng đàn hồi (chiều dài tăng nhưng trọng lượng không đổi) và không thể trở lại hình dạng ban đầu. Đối với những kỹ sư thiết kế, công thức và ký hiệu giới hạn chảy của thép đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán và đánh giá chính xác độ bền và tính dẻo của công trình.
Dưới đây là công thức tính giới hạn chảy của thép:
σc = Pc/F0 (kG/cm²)
Trong đó:
- P: tải trọng (kG)
- F0: diện tích tiết diện ban đầu (cm²)
4/ Thép nóng chảy ở nhiệt độ bao nhiêu?
Sắt thép là một kim loại mềm, nhưng để tạo thành thép, nó cần phải kết hợp với carbon với hàm lượng từ 0,002% đến 2,1%. Qua quá trình này, thép có độ cứng gấp 1000 lần so với sắt. Với độ cứng và độ dẻo chịu lực tốt, thép trở thành nguyên liệu được ưa chuộng và chiếm tỷ lệ 95% so với tổng lượng kim loại được sử dụng trong ngành. Nhiệt độ nóng chảy của thép là 1.811K (1.538 °C; 2.800 °F). Theo bảng tuần hoàn hóa học, sắt thuộc nhóm VIIB và chu kỳ 4, với số nguyên tử là 26.
Bảng tra giới hạn chảy của thép mới nhất 2025

Sau đây Liki Steel sẽ cung cấp đến quý khách hàng bảng tra giới hạn chảy của thép được cập nhất mới nhất hiện nay để khách hàng dễ dàng tham khảo.
1/ Bảng tra giới hạn chảy của các loại thép phổ biến hiện nay

2/ Bảng tra cơ tính nhóm thép cốt mới nhất

3/ Bảng tra giới hạn chảy một số loại thép khác
Giới hạn chảy của thép carbon theo tiêu chuẩn GOST 380 - 88 của Nga

Giới hạn chảy của thép carbon theo tiêu chuẩn GOST 1050 của Nga
Mác thép | Giới hạn bền sb (MPa) | Giới hạn chảy | Độ giãn dài tương đối |
C20 | 412 | 245 | 25 |
C25 | 451 | 275 | 23 |
C30 | 491 | 294 | 21 |
C35 | 530 | 314 | 20 |
C40 | 569 | 333 | 19 |
C45 | 598 | 353 | 16 |
C50 | 628 | 373 | 14 |
C55 | 647 | 382 | 13 |
Giới hạn chảy của thép carbon theo tiêu chuẩn GB 700 - 88 của Trung Quốc

Giới hạn chảy của thép carbon theo tiêu chuẩn GB 699 - 88 của Trung Quốc
Mác thép | Giới hạn bền sb (MPa) | Giới hạn chảy | Độ giãn dài tương đối |
25Mn | 490 | 295 | 22 |
30Mn | 540 | 315 | 20 |
35Mn | 560 | 335 | 18 |
40Mn | 590 | 355 | 17 |
45Mn | 620 | 375 | 15 |
50Mn | 645 | 390 | 13 |
45Mn | 620 | 375 | 15 |
50Mn | 645 | 390 | 13 |
Giới hạn chảy của thép carbon theo tiêu chuẩn JIS G 3101 - 1987 của Nhật Bản

Giới hạn chảy của các loại thép SS400, CT3, C45 và inox
Trên thị trường hiện nay, rất đa dạng loại thép như thép SS400, thép CT3, thép C45,... Mỗi loại thép có những ứng dụng đặc thù và tuân theo các tiêu chuẩn khác nhau, bên cạnh đó cũng có giới hạn chảy riêng. Để nắm vững và sử dụng hiệu quả các loại thép, việc tìm hiểu các đặc tính và ứng dụng cụ thể của từng loại là rất quan trọng, đặc biệt là cần chú ý đến giới hạn chảy của thép.
1/ Bảng giới hạn chảy của thép ss400
Thép SS400 là loại thép hợp kim có thành phần chủ yếu là cacbon và sắt, cùng với các nguyên tố khác như photpho, crom, silic và mangan. Loại thép này rất phổ biến trong ngành công nghiệp nặng và thường được sử dụng để chế tạo khuôn mẫu và các chi tiết máy.
Khi sử dụng thép SS400, người dùng thường quan tâm đến giới hạn chảy của nó. Cụ thể, giới hạn chảy của thép SS400 được xác định như sau:
- Khi độ dày ≤ 16mm, giới hạn chảy ≥ 245 MPa.
- Khi độ dày từ 16-40mm, giới hạn chảy ≥ 235 MPa.
2/ Bảng giới hạn chảy của thép CT3
Thép CT3 là một loại thép có hàm lượng carbon dưới 2%. Mác thép CT3 thuộc nhóm C và tuân theo các tiêu chuẩn cao. Loại thép này có ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, gia công kim loại và sản xuất chi tiết máy.
- Giới hạn chảy của thép CT3 phụ thuộc vào độ dày của nó và có các giá trị sau:
- Giới hạn chảy của thép CT3 ≥ 345 MPa khi độ dày ≤ 17mm.
- Giới hạn chảy của thép CT3 ≥ 135 MPa khi độ dày từ 20– 40mm.
3/ Bảng giới hạn chảy của thép C45
Thép C45 có hàm lượng cacbon tương đối cao, được ứng dụng rộng rãi trong làm khuôn mẫu và chi tiết máy có trọng tải cao như bulong, giàn giáo, và nhiều ứng dụng khác.
Để đảm bảo chất lượng của công trình xây dựng, việc nắm bắt thông tin về giới hạn chảy của thép C45 là rất quan trọng. Dưới đây là giới hạn chảy của thép C45:
- Giới hạn chảy của thép C45 ≥ 360 MPa khi độ dày ≤ 15mm.
- Giới hạn chảy của thép C45 ≥ 150 MPa khi độ dày từ 25– 45mm.
4/ Bảng giới hạn chảy của thép không gỉ (inox)
Loại thép không gỉ (inox) | Nhiệt độ nóng chảy (°C) | Nhiệt độ nóng chảy (°F) |
Inox 201 | 1400-1450 | 2552-2642 |
Inox 304 | 1400-1450 | 2552-2642 |
Inox 316 | 1375-1400 | 2507-2552 |
Inox 430 | 1425-1510 | 2597-2750 |
Inox 434 | 1426-1510 | 2600-2750 |
Inox 420 | 1450-1510 | 2642-2750 |
Inox 410 | 1480-1510 | 2696-2786 |
Quý khách cần mua thép tấm chính hãng và uy tín thì đừng ngần ngại liên hệ ngay với hotline Liki Steel để nhận những ưu đãi như:

- Hàng chính hãng 100%, chất lượng cao.
- Giá cả phải chăng, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM, hỗ trợ 50% các khu vực phía Nam.
- Tư vấn viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm.
Những thông tin chi tiết về giới hạn chảy của thép cũng như bảng quy cách đã được Liki Steel cung cấp một cách chính xác nhất để khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm thép tấm phù hợp với công trình của mình.