Thép hình I Hàn Quốc được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy thép hàng đầu tại Hàn Quốc. Với có đặc tính dẻo, dễ uốn cong, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình thi công và tạo hình công trình. Bề mặt của sắt hình I Hàn Quốc ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài, giảm thiểu hiện tượng oxy hóa và ăn mòn tự nhiên.
Đặc điểm nổi bật:
- Chịu lực kéo tối thiểu từ 350 – 550 MPa (tùy theo mác thép), đảm bảo sự vững chắc cho mọi công trình.
- Cung cấp đầy đủ các kích thước từ I100 đến I600, đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế.
- Độ dẻo cao, dễ dàng uốn cong, hàn cắt, rút ngắn thời gian thi công.
- Bề mặt được mạ kẽm nhúng nóng dày từ 60 – 80 µm, chống ăn mòn hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết.
- Mức giá hợp lý so với chất lượng và độ bền vượt trội, tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ứng dụng:
- Làm khung thép tiền chế cho nhà xưởng, nhà kho, nhà cao tầng, nhà dân dụng, cầu đường, hầm mỏ, cột trụ, dầm thép.
- Sản xuất máy móc công nghiệp, hệ thống băng tải, kệ chứa hàng, pallet, container, khung gầm xe tải, ô tô.
- Xây dựng cầu cảng, bến tàu, hệ thống đường ray, kết cấu khung sườn xe tải, container.
- Xây dựng nhà kính, chuồng trại chăn nuôi hiện đại, hệ thống tưới tiêu tự động.
- Làm giàn giáo, hệ thống mái che, biển quảng cáo, các công trình kiến trúc độc đáo.
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Tra Cứu Bảng Barem Thép Hình Mới – Đầy Đủ
Thông số kỹ thuật thép I Hàn Quốc
Tiêu chuẩn sản xuất thép hình I Hàn Quốc nhập khẩu bao gồm các thông tin cụ thể như tiêu chuẩn sản xuất, mác thép, bảng tra quy cách trọng lượng tiêu chuẩn…
1/ Tiêu chuẩn, mác thép sắt I Hàn Quốc
- Tiêu chuẩn: ASTM (Hoa Kỳ)
- Tiêu chuẩn mác thép: A36
- Nguồn gốc xuất xứ: Hyundai Steel
Quy cách thép I Hàn Quốc | Độ dài | Mác thép |
Thép I150 x 75 x 5 x 7 | 12 mét | A36 |
Thép I198 x 99 x 4.5 x 7 | 12 mét | A36 |
Thép I200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 mét | A36 |
Thép I248 x 124 x 5 x 8 | 12 mét | A36 |
Thép I250 x 125 x 6 x 9 | 12 mét | A36 |
Thép I298 x 149 x 5.5 x 8 | 12 mét | A36 |
Thép I300 x 150 x 6.5 x 8 | 12 mét | A36 |
Thép I400 x 200 x 8 x 13 | 12 mét | A36 |
Thép I500 x 200 x 10 x 16 | 12 mét | A36 |
Tham khảo các thông số thép hình chữ i chuẩn – mới nhất hiện nay
2/ Quy cách, trọng lượng thép I Hàn Quốc
Quy cách sản xuất thép I Hàn Quốc:
- Chiều cao (H): Từ 150mm đến 600mm.
- Chiều rộng cánh (B): Từ 75mm đến 200mm.
- Chiều dày thân (d): Từ 4.5mm đến 11mm.
- Chiều dày cánh (t): Từ 5mm đến 17mm.
- Chiều dài (L): 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
Bảng trọng lượng sắt I Hàn Quốc là một công cụ hữu ích giúp các nhà thầu và khách hàng có thể so sánh và đối chiếu thông tin thép in trên bao bì. Điều này đảm bảo rằng sắt I Hàn Quốc đáp ứng đúng tiêu chuẩn công trình và thực sự phù hợp với yêu cầu của dự án.
Quy cách thép hình I Hàn Quốc | H (mm) | B (mm) | d (mm) | t (mm) | L (m) | W (kg/m) |
Thép hình I150x75x5x7m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14.00 |
Thép hình I198x99x4.5x7m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.20 |
Thép hình I200x100x5.5x8m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.30 |
Thép hình I248x124x5x8m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.70 |
Thép hình I250x125x6x9m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.60 |
Thép hình I300x150x6.5x9m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.70 |
Thép hình I400x200x8x13m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66.00 |
Thép hình I500x200x10x16m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.60 |
Thép hình I600x200x11x17m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106.00 |
Các loại thép hình I Hàn Quốc
Tại các đại lý phân phối, hiện nay có ba loại sắt hình I Hàn Quốc được ưa chuộng nhất là thép I Hàn Quốc đen, sắt hình I Hàn Quốc mạ kẽm và thép I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng. Nguyên nhân vì sao ba loại sắt hình I này được sử dụng phổ biến như vậy có thể là do các ưu điểm riêng mà từng loại mang lại.
Thép hình I Hàn Quốc đen
Thép hình I Hàn Quốc đen được sản xuất đơn giản nhất, đúc trực tiếp từ phôi thép nguyên chất. Vì quá trình sản xuất này, sắt I Hàn Quốc đen có màu đen tự nhiên của thép. Do khả năng chống oxy hóa không cao, giá của loại sắt hình I Hàn Quốc này thường là rẻ nhất trong số ba loại.
Khi sử dụng trong thời gian dài, bề mặt của sắt I Hàn Quốc đen có thể bị ảnh hưởng và xuất hiện hiện tượng rỉ sét.
Thép hình I Hàn Quốc mạ kẽm
Thép hình I Hàn Quốc mạ kẽm là một loại thép I có lớp kẽm bên ngoài, nhưng về kỹ thuật thì nó đơn giản hơn và độ chính xác cũng kém hơn so với thép I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng.
Mặc dù sắt hình I Hàn Quốc mạ kẽm vẫn có tính năng chống oxy hóa, nhưng hiệu quả không tốt bằng thép I Hàn Quốc nhúng kẽm nóng. Do đó, giá của sắt hình I Hàn Quốc mạ kẽm thường thấp hơn so với thép I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng
Thép I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng có giá cao nhất, nhưng lại có mức tiêu thụ cao nhất. Đây là loại sắt hình I Hàn Quốc có khả năng chống ăn mòn vượt trội, thậm chí trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và độ ẩm cao như ven sông, ven biển, khu vực bị ngập mặn,…
Quá trình sản xuất sắt hình I mạ kẽm nhúng nóng bao gồm việc ngâm thép hình I vào bồn chứa dung dịch kẽm nóng chảy. Thời gian và độ dày đảm bảo tạo ra một lớp màng bảo vệ vững chắc, bảo vệ thép khỏi ăn mòn và oxy hóa hiệu quả.
Bảng giá thép hình I Hàn Quốc hôm nay 02/12/2024
Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình I Hàn Quốc cập nhật mới nhất 12/2024 để quý khách tham khảo.
1/ Giá thép hình I100, I120, I200, I250, I300, I400, I450, I500, I600 Hàn Quốc đen
- Quy cách: I100 x 55 – I800 x 300
- Độ dày: 3.6 ly – 26 ly
- Giá sắt hình I Hàn Quốc đen: 13.300 – 15000 VNĐ/kg
Quy cách thép hình I Hàn Quốc | Trọng lượng | Giá sắt hình I Hàn Quốc đen (VNĐ/kg) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | ||
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 13.300 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 13.500 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 14.300 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 13.300 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 13.300 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 13.300 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 13.300 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 13.400 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 13.300 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 13.400 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 13.300 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 13.400 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 13.300 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 13.400 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 13.200 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 13.500 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 13.300 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 13.500 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 13.300 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 13.300 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 13.500 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 13.700 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 13.300 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 13.700 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 13.700 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 13.700 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 14.000 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 13.700 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 15.000 |
2/ Giá thép hình I Hàn Quốc I100, I120, I200, I250, I300, I400, I450, I500, I600 mạ kẽm
- Quy cách: I100 x 55 – I800 x 300
- Độ dày: 3.6 ly – 26 ly
- Giá sắt hình I Hàn Quốc mạ kẽm: 18.600 – 19.700 VNĐ/kg
Quy cách thép hình I Hàn Quốc | Trọng lượng | Giá thép hình I Hàn Quốc mạ kẽm (VNĐ/m) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | ||
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 18.600 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 18.800 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 19.600 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 18.600 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 18.600 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 18.600 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 18.600 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 18.700 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 18.600 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 18.600 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 18.600 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 18.600 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 18.600 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 18.600 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 18.600 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 18.600 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 18.600 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 18.600 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 18.700 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 18.700 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 18.700 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 18.600 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 18.700 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 18.700 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 18.800 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 18.800 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 18.800 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 18.700 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 19.700 |
3/ Giá thép hình I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng
- Quy cách: I100 x 55 – I800 x 300
- Độ dày: 3.6 ly – 26 ly
- Giá sắt hình I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng: 23.900 – 25.400 VNĐ/kg
Quy cách thép hình I Hàn Quốc | Trọng lượng | Giá thép I Hàn Quốc mạ kẽm nhúng nóng (VNĐ/m) | |
Kg/m | Kg/ Cây 6m | ||
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 24.400 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 24.600 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 25.400 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 24.100 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 23.900 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 23.800 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 23.800 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 24.100 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 23.600 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 23.900 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 23.600 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 23.900 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 23.600 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 23.900 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 23.700 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 24.000 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 23.300 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 23.600 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 23.300 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 23.300 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 23.600 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 23.800 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 22.500 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 22.900 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 22.900 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 22.900 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 22.900 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 23.200 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 24.200 |
Lưu ý: Báo giá thép hình I Hàn Quốc có thể không cố định và phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép hình I Hàn Quốc mới nhất và chính xác nhất.
So sánh bảng giá thép hình I Hàn Quốc với các thương hiệu khác trên thị trường
Tham khảo các bảng giá thép hình I thương hiệu khác:
Tôn Thép Liki Steel – Địa chỉ cung cấp thép hình I Hàn Quốc uy tín số 1
Tôn Thép Liki Steel là một đại lý hoạt động trong lĩnh vực sắt xây dựng được 15 năm, nhận về nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng khi sử dụng sản phẩm của Tôn Thép Liki Steel. Chúng tôi có:
- Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá (sản phẩm) là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí.
Liên hệ qua số hotline của Liki Steel để được nhận báo giá thép hình I Hàn Quốc mới nhất và tư vấn chính xác từ đội ngũ nhân viên của chúng tôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.