Thép hình I Malaysia là một loại thép hình nhập khẩu được rất nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam tin tưởng và lựa chọn. Điểm nổi bật của sắt hình I Malaysia là chất lượng vượt trội và điều đáng chú ý là giá cả của nó tương đương với giá thép hình I nội địa.
Đặc điểm nổi bật:
- Độ bền cao, tính dẻo dai và khả năng chịu lực tốt, được kiểm định chất lượng kỹ càng.
- Thân thiện với môi trường, có thể tái chế và không gây ô nhiễm.
- Trọng lượng nhẹ, tiết kiệm thời gian và công sức trong vận chuyển và thi công.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, chống cháy và không biến dạng khi chịu va đập mạnh.
- Thép hình I Malaysia mạ kẽm có bề mặt sáng bóng và khả năng chống oxy hóa tốt.
- Có sẵn nhiều kích thước, độ dày và chủng loại, phù hợp cho mọi công trình.
- Khả năng cung ứng số lượng lớn mà không bị gián đoạn.
- Đa dạng về độ dày, kích thước và chủng loại.
- Giá thép hình I Malaysia hợp lý và không cao hơn nhiều so với sắt thép nội địa.
Ứng dụng:
- Kết cấu công trình: Nhà ở, cầu đường, nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Công nghiệp: Máy móc, thiết bị, kết cấu nhà máy, bảng quảng cáo.
- Giao thông: Cầu cống, đường ray, kết cấu nhịp cầu.
- Trang trí nội thất: Khung kệ, vách ngăn, đồ trang trí.
- Các lĩnh vực khác: Nông nghiệp, thủy sản, năng lượng.
Quý khách cần báo giá thép hình I Malaysia vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.
Thông số kỹ thuật sắt I Malaysia
Thông số kỹ thuật thép hình I Malaysia bao gồm nhiều yếu tố như thành phần hóa học, quy cách kích thước, barem trọng lượng…
1/ Quy cách thép hình I Malaysia
- Xuất xứ: Nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia.
- Tiêu chuẩn: S235JR, JIS3101, GB/T700, A36, S400, Q235B, ASTM, EN 10025-2,…
- Kích thước:
- Bụng: 100mm – 900mm
- Độ dày: 3mm – 16mm
- Cánh: 45mm – 300mm
- Chiều dài: 6m, 12m hoặc theo yêu cầu.
Tham khảo các kích thước thép chữ i chuẩn – mới nhất hiện nay
2/ Thành phần hóa học thép I Malaysia
3/ Đặc tính cơ lý của thép hình I Malaysia
4/ Bảng barem thép hình I Malaysia
Trong bảng quy cách thép hình I Malaysia, một số ký hiệu được sử dụng như sau:
- H: kích thước cạnh hoặc chiều cao thân
- B: độ rộng của cánh.
- t1: độ dày của bụng.
- t2: độ dày của cánh .
- L: chiều dài của cây thép.
- W: trọng lượng.
Thép hình I Malaysia có những loại nào?
Hiện nay, thép hình I Malaysia được tiêu thụ rộng rãi trên thị trường, nhưng có ba loại được ưa chuộng nhất: sắt hình I Malaysia đen, thép hình I Malaysia mạ kẽm và thép I Malaysia nhúng kẽm nóng.
1/ Thép I Malaysia đen
Loại sắt hình I Malaysia đen được ưa chuộng sử dụng rộng rãi bởi giá cả hợp lý và đặc tính vững chắc, chịu lực tốt, và linh hoạt. Bên cạnh đó, chỉ cần phủ một lớp sơn tĩnh điện bên ngoài là có thể bảo vệ khỏi quá trình oxy hóa tự nhiên và tăng độ bền cho sản phẩm.
2/ Thép I Malaysia mạ kẽm
Lớp mạ kẽm phủ bên ngoài bề mặt của thép hình I Malaysia tạo ra một loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, và bề mặt được mài nhẵn, tạo độ sáng bóng tự nhiên mà không cần sơn phủ bổ sung.
Tuy nhiên, thép hình I Malaysia mạ kẽm có kết cấu vững chắc và mang tính thẩm mỹ cao, điều này khiến giá của nó cao hơn một chút so với thép hình I Malaysia đen.
3/ Thép I Malaysia nhúng kẽm
Giá thép hình I Malaysia mạ kẽm nhúng nóng là cao nhất trong số 3 loại sắt I Malaysia trên thị trường Việt Nam. Quá trình mạ kẽm không sử dụng phương pháp thông thường, mà thay vào đó, sắt được nhúng trong bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao.
Lớp mạ kẽm vừa đủ, không quá dày cũng không quá mỏng, đảm bảo độ bám cao và kháng ăn mòn, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết hay quá trình oxy hóa.
Bảng giá thép hình I Malaysia cập nhật hôm nay 02/12/2024
Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình I Malaysia cập nhật mới nhất 12/2024 để quý khách tham khảo. Bao gồm những bảng giá sau đây.
1/ Bảng giá sắt I đen Malaysia i100, i120, i200, i250, i300, i400,i450, i500, i600
- Quy cách: từ I100 x 55 – I800 x 300
- Giá sắt I đen Malaysia từ 13.300 đồng/kg đến 16.000 đồng/kg
Quy cách | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/Cây 6m) | Giá thép I Malaysia đen (đồng/kg) |
I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 13.300 |
I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 13.500 |
I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 14.200 |
I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 12.800 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 12.800 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 13.100 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 13.100 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 13.400 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 13.100 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 13.400 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 13.100 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 13.400 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 13.100 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 13.400 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 13.200 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 13.500 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 13.200 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 13.500 |
I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 13.200 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 13.200 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 13.500 |
I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 13.700 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 13.300 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 13.700 |
I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 13.700 |
I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 13.700 |
I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 13.900 |
I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 13.700 |
I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 15.800 |
2/ Bảng giá thép I Malaysia mạ kẽm i100, i120, i200, i250, i300, i400,i450, i500, i600
- Quy cách: từ I100 x 55 – I800 x 300
- Giá thép hình I Malaysia từ 18.500 đồng/kg đến 19.600 đồng/kg
Kích thước | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/6m) | Giá thép I mạ kẽm (đồng/kg) |
I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 18.500 |
I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 18.600 |
I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 19.400 |
I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 18.100 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 17.900 |
I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 18.200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 18.200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 18.500 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 18.000 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 18.300 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 18.000 |
I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 18.300 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 18.000 |
I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 18.300 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 18.100 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 18.400 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 17.900 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 17.900 |
I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 18.200 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 17.900 |
I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 17.700 |
I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 18.400 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 17.800 |
I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 18.200 |
I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 18.200 |
I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 18.200 |
I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 18.200 |
I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 18.600 |
I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 19.600 |
3/ Bảng giá thép hình I Malaysia mạ kẽm nhúng nóng
- Quy cách: từ I100 x 55 – I800 x 300
- Giá thép hình I Malaysia nhúng kẽm từ 22.500 đồng/kg đến 24.000 đồng/kg
Quy cách sắt I Malaysia | Trọng lượng | Giá thép I Malaysia nhúng kẽm (đồng/m) | |
Kg/m | Kg/ 6m | ||
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 24.000 |
Thép hình I100 x 55 x 3.6 | 6.72 | 40.32 | 24.200 |
Thép hình I100 x 53 x 3.3 | 7.21 | 43.26 | 25.000 |
Thép hình I120 x 64 x 3.8 | 8.36 | 50.16 | 23.300 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 23.600 |
Thép hình I150 x 75 x 5 x 7 | 14.00 | 84.00 | 23.400 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 23.400 |
Thép hình I198 x 99 x 4.5 x 7 | 18.20 | 109.20 | 23.700 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 23.200 |
Thép hình I200 x 100 x 5.5 x 8 | 21.30 | 127.80 | 23.500 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 23.200 |
Thép hình I248 x 124 x 5 x 8 | 25.70 | 154.20 | 23.500 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 23.200 |
Thép hình I250 x 125 x 6 x 9 | 29.60 | 177.60 | 23.500 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 23.300 |
Thép hình I298 x 149 x 5.5 x 8 | 32.00 | 192.00 | 23.600 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 22.900 |
Thép hình I300 x 150 x 6.5 x 9 | 36.70 | 220.20 | 23.200 |
Thép hình I346 x 174 x 6 x 9 | 41.40 | 248.40 | 22.900 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 22.900 |
Thép hình I350 x 175 x 7 x 11 | 49.60 | 297.60 | 23.200 |
Thép hình I396 x 199 x 7 x 11 | 56.60 | 339.60 | 23.400 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 22.100 |
Thép hình I400 x 200 x 8 x 13 | 66.00 | 396.00 | 22.500 |
Thép hình I450 x 200 x 9 x 14 | 76.00 | 456.00 | 22.500 |
Thép hình I500 x 200 x 10 x 16 | 89.60 | 537.60 | 22.500 |
Thép hình I600 x 200 x 11 x 17 | 106.00 | 636.00 | 22.500 |
Thép hình I700 x 300 x 13 x 24 | 185.00 | 1110.00 | 22.800 |
Thép hình I800 x 300 x 14 x 26 | 210.00 | 1260.00 | 23.800 |
Lưu ý: Báo giá thép hình I Malaysia có thể không cố định và thay đổi vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép hình I Malaysia mới nhất và chính xác nhất.
So sánh bảng giá thép hình I Malaysia với các thương hiệu khác trên thị trường
Tham khảo các bảng giá thép hình I thương hiệu khác:
Mua thép hình I Malaysia nhập trực tiếp nhà máy, giá tốt
Tôn Thép Liki Steel không chỉ cung cấp các loại thép I nội địa từ các thương hiệu nổi tiếng như An Khánh, VinaOne, Posco Vina, Á Châu,… mà còn nhập khẩu trực tiếp sắt hình I Malaysia từ nhà máy, không thông qua bất kỳ trung gian nào. Khi mua sắt hình I Malaysia tại Tôn Thép Liki Steel, khách hàng được cam kết:
- Đảm bảo nguồn cung thép hình I Malaysia dồi dào, luôn có sẵn tại kho..
- Chất lượng đạt chuẩn, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy uy tín.
- Đa dạng chủng loại, kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu.
- Báo giá minh bạch, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
- Giao hàng tận nơi, đúng số lượng, chủng loại.
- Thanh toán linh hoạt, hỗ trợ tối đa khách hàng.
- Miễn phí vận chuyển khu vực TPHCM và miền Nam.
Liên hệ hotline của Liki Steel để được nhân viên báo giá thép hình I Malaysia và tư vấn những ưu đãi hấp dẫn khi mua sắt hình I Malaysia tại Tôn Thép Liki Steel.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.