Xà gồ C60 là loại thép hình chữ C có chiều cao 60mm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Với khả năng chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý, xà gồ C60 thường được sử dụng làm khung kèo cho mái nhà, dầm, cột trong các công trình nhỏ và vừa, khung nhà xưởng, nhà kho hay hệ thống giá đỡ. Xà gồ C60 giúp tăng cường độ cứng và ổn định cho công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí xây dựng.

Xà gồ C60 là gì?
Xà gồ C60 là loại xà gồ thép hình chữ C có chiều cao 60mm. Đây là một trong những loại xà gồ phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Đặc điểm của xà gồ C60

- Hình dạng: Chữ C, giúp tăng khả năng chịu lực và ổn định của kết cấu.
- Kích thước: Chiều cao 60mm, độ dày từ 1.5mm đến 3mm, chiều dài thường là 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
- Chất liệu: Thép cán nóng (xà gồ đen) hoặc thép mạ kẽm (xà gồ mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân).
Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực tốt, độ bền cao.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Giá thành hợp lý.
- Đa dạng về kích thước và độ dày, phù hợp với nhiều loại công trình.
Nhược điểm: Xà gồ đen dễ bị ăn mòn, cần sơn chống gỉ.
Ứng dụng của xà gồ C60:
- Làm khung kèo thép: Xà gồ C60 thường được sử dụng làm khung kèo cho mái nhà, giúp tạo độ cứng và chịu lực cho mái.
- Làm dầm, cột: Trong các công trình nhỏ và vừa, xà gồ C60 có thể được sử dụng làm dầm, cột chịu lực.
- Làm khung nhà xưởng, nhà kho: Xà gồ C60 là vật liệu phổ biến để làm khung cho các công trình nhà xưởng, nhà kho.
- Làm hệ thống giá đỡ, giàn giáo: Xà gồ C60 có thể được sử dụng làm hệ thống giá đỡ, giàn giáo trong xây dựng.
Thông số kỹ thuật xà gồ C60
Quy cách
- Chiều cao (h): 60mm
- Chiều rộng cánh (b): 30mm – 50mm
- Độ dày (t): 1.2mm – 3.0mm
- Chiều dài: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất liệu: Thép cán nóng (đen) hoặc thép mạ kẽm
- Tiêu chuẩn: JIS G3302, ASTM A653/A653M, TCVN
Thành phần và đặc tính cơ lý của thép C60
Xà gồ C60 có những đặc tính cơ lý nổi bật, cụ thể như sau:
Tiêu chuẩn cơ-lý | Chỉ số |
Giới hạn chảy (Mpa) | ≥ 245 |
Độ bền kéo (Mpa) | ≥ 400 |
Độ giãn dài (%) | 10 – 30 |
Khối lượng lớp kẽm (g/m2) | 80 – 275 |
Những đặc tính trên cho thấy xà gồ C60 có khả năng chịu lực, chống bào mòn tốt, hạn chế được tình trạng hoen rỉ trong quá trình thi công.
Các loại xà gồ C60
Xà gồ C60 được phân loại dựa trên chất liệu và phương pháp xử lý bề mặt, gồm 3 loại phổ biến: xà gồ c60 đen, mạ kẽm, nhúng nóng.
Xà gồ C60 đen

- Làm từ thép cán nóng, không qua xử lý bề mặt.
- Bề mặt có màu đen đặc trưng.
- Giá thành rẻ nhất.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình không yêu cầu thẩm mỹ cao và không tiếp xúc nhiều với môi trường ẩm ướt, như nhà xưởng, kho bãi.
Xà gồ C60 mạ kẽm

- Được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân hoặc nhúng nóng.
- Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn xà gồ đen.
- Phân loại:
- Xà gồ C60 mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng, giá thành rẻ hơn.
- Xà gồ C60 mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, giá thành cao hơn.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ, nơi có độ ẩm không quá cao.
Xà gồ C60 nhúng kẽm nóng

- Được nhúng hoàn toàn vào bể kẽm nóng chảy, tạo lớp mạ kẽm dày và bám chắc.
- Khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong các loại xà gồ C60.
- Giá thành cao nhất.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các công trình ven biển, khu vực có độ ẩm cao, môi trường công nghiệp nặng.
Lựa chọn loại xà gồ C60 phù hợp
- Xà gồ C60 đen: Phù hợp với công trình có chi phí thấp, không yêu cầu thẩm mỹ cao và môi trường không quá khắc nghiệt.
- Xà gồ C60 mạ kẽm: Phù hợp với công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ, yêu cầu thẩm mỹ và chống ăn mòn ở mức độ vừa phải.
- Xà gồ C60 nhúng kẽm nóng: Phù hợp với công trình ở môi trường khắc nghiệt, độ ẩm cao, yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao nhất.
Báo giá xà gồ C60 rẻ nhất tại Liki Steel
Giá xà gồ C60 tại Liki Steel luôn bình ổn, đảm bảo chất lượng đạt tiêu chuẩn xây dựng. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết, quý khách hàng có thể tham khảo:
Báo giá xà gồ C60 đen
Loại xà gồ C đen | Độ dày (mm) | |||
1.4 | 1.8 | 2.0 | 2.4 | |
C 40×80 | 28,000 | 30,000 | ||
C 50×100 | 34,000 | 37,000 | 46,000 | |
C 50×125 | 33,000 | 37,000 | 41,000 | 51,000 |
C 50×150 | 33,000 | 41,000 | 45,000 | 57,000 |
C 50×180 | 36,000 | 45,000 | 48,000 | 62,000 |
C 50×200 | 50,000 | 52,000 | 66,000 | |
C 50×250 | 63,000 | 80,000 | ||
C 60×250 | 68,000 | 86,000 |
Báo giá xà gồ C60 mạ kẽm
Loại thép C mạ kẽm | Độ dày | |||
1.4 | 1.8 | 2.0 | 2.4 | |
C 40×80 | 28,000 | 33,000 | 36,000 | |
C 50×100 | 36,000 | 42,000 | 46,000 | 61,000 |
C 50×125 | 40,000 | 46,000 | 52,000 | 66,000 |
C 50×150 | 45,000 | 52,500 | 59,000 | 76,000 |
C 150×65 | 55,000 | 64,000 | 70,000 | 87,000 |
C 180×50 | 49,000 | 60,000 | 66,000 | 87,000 |
C 180×65 | 58,000 | 71,000 | 78,000 | 94,000 |
C 200×50 | 54,000 | 64,000 | 82,000 | 92,000 |
C 200×65 | 61,000 | 75,000 | 88,000 | 100,000 |
C 60×250 | 84,000 | 96,000 | 114,000 |
Lưu ý: Báo giá trên chỉ có tính chất tham khảo, giá xà gồ C60 có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào tình hình biến động của thép trên thị trường.
Quy trình sản xuất xà gồ C60
Để đảm bảo chất lượng của xà gồ C60, người ta thường sử dụng dây chuyền công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các bước sau đây:
- Kiểm tra các thông số kỹ thuật về chiều dài, chiều rộng và các chi tiết trên bản vẽ.
- Chuẩn bị các nguyên liệu thép đạt tiêu chuẩn sản xuất.
- Cho thép vào máy ép cuộn, sau đó tiến hành kiểm tra, điều chỉnh các thông số trên máy khớp với thông số trên bản vẽ.
- Kiểm tra thành phẩm thu được, loại bỏ những sản phẩm lỗi, không đạt tiêu chuẩn.
Mua xà gồ C60 uy tín, chất lượng, giá rẻ ở đâu?

Lựa chọn loại xà gồ chất lượng là yêu cầu cần thiết và vô cùng quan trọng bởi nó sẽ quyết định đến chất lượng của công trình. Tuy nhiên, để công trình đạt hiệu quả tốt nhất, ngoài chất lượng, quý khách hàng cũng cần phải quan tâm đến giá thành của sản phẩm.
Liki Steel là đơn vị chuyên phân phối các sản phẩm xà gồ C60 được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn. Tất cả các sản phẩm tại Liki Steel đều được đảm bảo về chất lượng, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng. Chính vì vậy quý khách hàng có thể an tâm sử dụng các dịch vụ của đơn vị này.
Hơn nữa, giá thành sản phẩm thép C60 cũng tương đối cạnh tranh. Với nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn về giá, Liki Steel luôn nhận được sự tin yêu và ủng hộ của khách hàng.
Hy vọng rằng với những thông tin trên đây, Liki Steel đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về xà gồ C60. Nếu quý khách hàng vẫn còn thắc mắc, cần được hỗ trợ xin vui lòng hotline: 0902 528 638 – 077 979 7876 – 0961 620 911 để được tư vấn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.