Categories: Tư Vấn Thép Tấm

Tôn Nhám 2mm, 3mm, 4mm, 5mm Rẻ #1 2025

Bạn đang tìm mua tôn nhám nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ? Bạn đang phân vân không biết thép nhám chất lượng ra sao? Bạn cần tư vấn so sánh tôn nhám với các loại tôn tương đồng khác để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.

Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp tôn nhám chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:

  • Tôn nhám tại Liki Steel là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
  • Tại kho luôn có số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • Giá tôn nhám là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
  • Chất lượng sản phẩm và sự uy tín là điều tạo nên thương hiệu của Liki Steel như ngày hôm nay.
  • Hỗ trợ tư vấn về sàn thép nhám hoàn toàn miễn phí.

Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!

Giá tôn nhám mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Tôn nhám

Tôn nhám, còn được gọi là thép tấm chống trượt hoặc thép tấm gân, là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ tôn mạ nhôm kẽm và được phủ một lớp sơn vân nhám trên bề mặt. Lớp sơn này không chỉ tạo ra hiệu ứng thị giác độc đáo, làm cho tôn nhám trở nên đẹp mắt và phong cách hơn so với các loại tôn mạ màu trơn thông thường, mà còn tăng độ cứng,

Tôn nhám có bề mặt được tạo thành từ các đường vân nổi, tạo ra độ ma sát cao giữa bề mặt

Đặc điểm của tôn nhám

  • Bề mặt nhám: Có các đường vân nổi hoặc họa tiết nhám trên bề mặt, tạo độ bám tốt, chống trơn trượt.
  • Độ bền cao: Chịu được va đập, mài mòn và các tác động của thời tiết.
  • Tính thẩm mỹ: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và độc đáo cho công trình.
  • Đa dạng màu sắc và kiểu dáng: Có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau để lựa chọn.

Ứng dụng nổi bật của tôn nhám

Tôn nhám có nhiều ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau:

1. Trong xây dựng:

  • Lợp mái: Tôn nhám thường được sử dụng để lợp mái nhà, nhà xưởng, công trình công cộng… nhờ khả năng chống trơn trượt, giúp đảm bảo an toàn cho công nhân khi thi công và bảo trì.
  • Ốp tường, trần: Tôn nhám tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo cho công trình, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Sàn nhà: Tôn nhám được sử dụng làm sàn nhà xưởng, nhà kho, gara ô tô, khu vực sản xuất… để tăng độ bám, chống trơn trượt, đảm bảo an toàn lao động.
sàn nhà tôn nhám
  • Cầu thang, bậc tam cấp: Tôn nhám giúp tăng độ bám, chống trơn trượt, đặc biệt quan trọng ở những khu vực thường xuyên ẩm ướt hoặc có dầu mỡ.

2. Trong giao thông:

  • Cầu đi bộ: Tôn nhám được sử dụng làm mặt cầu đi bộ, giúp người đi bộ di chuyển an toàn, đặc biệt khi trời mưa.
  • Bến tàu, xe: Tôn nhám được sử dụng để tạo bề mặt chống trơn trượt cho hành khách lên xuống ở các bến tàu, cửa ra vào máy bay, xe bus, xe khách…

3. Các ứng dụng khác:

  • Sàn diễn, sân khấu: Tôn nhám giúp các nghệ sĩ biểu diễn tự tin hơn, tránh trơn trượt khi thực hiện các động tác vũ đạo.
  • Xung quanh hồ bơi: Tạo bề mặt chống trơn trượt, giảm nguy cơ tai nạn.
  • Sàn nhà tắm: Tăng độ bám, chống trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
  • Bậc lên xuống xe tải: Giúp việc lên xuống xe tải an toàn hơn, đặc biệt khi trời mưa hoặc mang vác đồ nặng.

Ngoài ra, tôn nhám còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:

  • Công nghiệp: Làm sàn thao tác, bậc thang trong các nhà máy, khu công nghiệp.
  • Nông nghiệp: Làm sàn chuồng trại, sàn nhà kho.
  • Thương mại: Làm kệ trưng bày sản phẩm, sàn nhà hàng, quán ăn…

Thông số kỹ thuật tôn nhám

  • Độ dày: 2mm – 12mm (hoặc dày hơn tùy theo yêu cầu)
  • Chiều rộng: 1000mm, 1200mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Chiều dài: 6000mm, 9000mm, 12000mm (hoặc theo yêu cầu)
  • Độ bền kéo: 450 – 550 MPa (tùy thuộc vào mác thép)
  • Độ giãn dài: 15% – 20% (tùy thuộc vào mác thép)
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, nhờ lớp mạ và lớp sơn bảo vệ
  • Độ nhám bề mặt: Tùy thuộc vào loại vân nhám, thường được đo bằng chỉ số Rz (độ nhám trung bình)
  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3312 (Nhật Bản), ASTM A792 (Mỹ), AS 1397 (Úc).

Các loại tôn nhám

Các loại tôn nhám phân loại theo độ dày:

Các loại tôn nhám được sử dụng phổ biến hiện nay

1/ Tôn nhám 2mm

  • Thép nhám 2mm có độ dày nhẹ, thích hợp cho các công trình nhỏ và yêu cầu tải trọng không quá cao.
  • Dễ dàng gia công và lắp đặt.
  • Phù hợp trong việc trang trí nội thất, ứng dụng trong sản xuất ô tô, và các công trình dân dụng.

2/ Sàn thép nhám 3mm

  • Sàn tôn nhám 3mm có độ dày trung bình, đáp ứng được yêu cầu tải trọng và bền bỉ trong các công trình trung bình và lớn hơn.
  • Có khả năng chống va đập và chịu lực tốt hơn so với thép tấm nhám 2mm.
  • Thích hợp trong xây dựng công nghiệp, đóng tàu biển, lót sàn ô tô và xe tải.

3/ Thép tấm nhám 4mm

  • Tôn nhám 4mm có độ dày cao, hỗ trợ tải trọng và chịu lực mạnh mẽ, phù hợp với các công trình đòi hỏi tính bền cao.
  • Sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, làm kết cấu hầm mỏ, cơ sở hạ tầng, và các công trình lớn có khả năng chịu tải nặng.

4/ Tôn nhám 5mm

  • Thép tấm nhám 5mm có độ dày cao nhất trong danh sách, thể hiện tính chất vững chắc và khả năng chịu lực xuất sắc.
  • Được sử dụng chủ yếu trong các công trình có yêu cầu tải trọng nặng, chịu áp lực cao và môi trường khắc nghiệt như trong ngành đóng tàu và cầu đường.

Các loại vân tôn nhám được ưa chuộng

Phân loại tôn nhám theo kiểu vân nhám:

  • Tôn nhám hình quả trám: Vân nhám có hình dạng quả trám, tạo độ bám tốt và khả năng chống trơn trượt cao.
  • Tôn nhám hình tròn: Vân nhám có hình dạng tròn, thường được sử dụng cho các ứng dụng trang trí.
  • Tôn nhám gai: Vân nhám có hình dạng gai, tạo độ bám cực tốt, thường được sử dụng cho các ứng dụng cần chống trơn trượt cao như sàn nhà xưởng, bậc cầu thang.
tôn nhám gai

Báo giá tôn nhám 2mm, 3mm, 4mm, 5mm mới nhất hôm nay 31/03/2025

Nhà máy tôn Liki Steel đã tổng hợp và gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tôn nhám mới nhất 03/2025 để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về khối lượng và giá tôn nhám được cập nhật theo thị trường.

  • Khối lượng: 140.2 – 733.5 (kg/tấm)
  • Giá tôn nhám dao động từ: 1.606.000 – 3.387.000 (vnđ/tấm)

Chi tiết tham khảo ở bảng giá sau đây:

Quy cách Khối lượng (kg/tấm) Giá tôn nhám(vnđ/tấm)
2 x 1,25m x 6m 140,2 1.606.000
3 x 1,5m x 6m 239,4 2.739.000
4 x 1,5m x 6m 309,6 3.545.000
5 x 1,5m x 6m 380,7 4.354.000
6 x 1,5m x 6m 450,9 5.149.000
8 x 1,5m x 6m 592,2 6.779.000
10 x 1,5m x 6m 733,5 8.387.000

Lưu ý: Bảng giá tôn nhám trên đây chỉ nên dùng để tham khảo, vì một số yếu tố như: địa điểm giao hàng, nhận hàng, số lượng…nên giá của sản phẩm có thể bị biến đổi, những không đáng kể. Nếu quý khách quan tâm, hãy liên hệ qua số hotline của Liki Steel để được tư vấn và báo giá.

Xem thêm bảng giá tấm chỗng trượt mới nhất – liên hệ ngay CK 2-5%

Mua tôn nhám chính hãng, chất lượng, giá rẻ ở đâu ?

Mua tôn nhám chính hãng, chất lượng, giá rẻ ở Liki Steel

Tôn nhám đóng một vai trò quan trọng trong nhiều công trình nhờ tính chất vượt trội như độ bền chắc, giá cả hợp lý. Sử dụng thép tấm nhám còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình vận hành. Hiện nay, thép tấm nhám phổ biến và dễ dàng mua sắm tại nhiều đại lý và cửa hàng sắt thép trên toàn quốc. Tuy nhiên, cần cân nhắc kĩ để lựa chọn đúng nhà cung cấp uy tín, được khách hàng tin tưởng là điều quan trọng.

Tôn Thép Liki Steel tự hào là một trong những đơn vị cung cấp tôn nhám uy tín hàng đầu tại TPHCM. Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giấy tờ, chứng từ rõ ràng. Đồng thời, chúng tôi cung cấp nhiều ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng.

Hãy liên hệ ngay với Liki Steel để được nhân viên tư vấn và báo giá tôn nhám mới nhất, cùng nhận ngay chiết khấu 5%. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm sàn thép nhám chất lượng và dịch vụ tận tâm, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của quý khách hàng.

Share