Tôn chống nóng là một trong những vật liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi hiện nay, đặc biệt trong việc giảm nhiệt cho các công trình dân dụng và nhà xưởng. Vật liệu có những ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt hiệu quả, khả năng chống cháy, màu sắc và mẫu mã đa dạng.
Tôn thép Liki Steel cung cấp tôn chống nóng chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại tôn cách nhiệt đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá tôn chống nóng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.
Bảng giá tôn chống nóng cách nhiệt mới nhất 26/11/2024
Bảng báo giá tôn chống nóng cách nhiệt mới nhất được chúng tôi cập nhật đến quý khách hàng gồm: bảng giá tôn chống nóng Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam, Việt Nhật.
1/ Bảng giá tôn cách nhiệt chống nóng Việt Nhật
- Độ dày: 3 – 5 Dem.
- Trọng lượng: 2.5 – 4.6 Kg/m.
- Giá tôn chống nóng Việt Nhật dao động từ 114.000 – 189.000 VND/m.
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
3 Dem | 2.5 | 114.000 |
3.5 Dem | 3 | 134.000 |
4 Dem | 3.5 | 150.000 |
4.5 Dem | 4.1 | 170.000 |
5 Dem | 4.6 | 189.000 |
2/ Bảng giá tấm chống nóng cách nhiệt mái tôn cách âm Hoa Sen
- Độ dày: 3 – 5 Dem.
- Trọng lượng: 2.5 – 4.6 Kg/m.
- Giá tấm cách nhiệt mái tôn cách âm Hoa Sen dao động từ 130.000 – 171.000 VND/m.
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
3 Dem | 2.5 | 130.000 |
3.5 Dem | 3 | 136.000 |
4 Dem | 3.5 | 148.000 |
4.5 Dem | 4.1 | 160.000 |
5 Dem | 4.6 | 171.000 |
3/ Bảng giá tôn chống nóng Đông Á
- Độ dày: 3 – 5 Dem.
- Trọng lượng: 2.5 – 4.6 Kg/m.
- Giá tôn chống nóng Đông Á dao động từ 127.000 – 167.000 VND/m.
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
3 Dem | 2.5 | 127.000 |
3.5 Dem | 3 | 134.000 |
4 Dem | 3.5 | 145.000 |
4.5 Dem | 4.1 | 157.000 |
5 Dem | 4.6 | 167.000 |
4/ Bảng giá tôn cách nhiệt Phương Nam
- Độ dày: 3 – 5 Dem.
- Trọng lượng: 2.5 – 4.6 Kg/m.
- Giá tôn cách nhiệt Phương Nam dao động từ 129.000 – 169.000 VND/m.
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VND/m) |
3 Dem | 2.5 | 129.000 |
3.5 Dem | 3 | 134.000 |
4 Dem | 3.5 | 146.000 |
4.5 Dem | 4.1 | 156.000 |
5 Dem | 4.6 | 169.000 |
Xin lưu ý: Báo giá tôn chống nóng có thể không cố định và phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá tôn chống nóng mới nhất và chính xác nhất.
Tham khảo bảng giá tôn PU cách nhiệt mới nhất 11/2024
Một số loại tôn chống nóng phổ biến hiện nay
1/ Tôn 3 lớp chống nóng cách nhiệt
Tôn 3 lớp chống nhiệt gồm ba lớp cách nhiệt gồm: lớp tôn nền, lớp PU ở giữa, lớp tôn phía dưới. Với khả năng cách nhiệt chống nhiệt ưu việt, sản phẩm đã trở thành sự lựa chọn và ưa chuộng của khách hàng.
2/ Tôn dán mút chống nóng
Tôn dán bọc mút chống nóng được tạo thành từ sự kết hợp của hai lớp vật liệu: lớp tôn và lớp mút. Sản phẩm được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sự kết hợp giữa tôn tĩnh điện và lớp PU mang lại cho sản phẩm những tính năng ưu việt.
3/ Tôn dán OPP cách nhiệt
Tấm tôn dán OPP là một dạng tấm tôn có 5 sóng vuông, được phủ một lớp cách nhiệt từ Oriented Polypropylene (OPP), mang đến hiệu quả chống nóng và giảm tiêu thụ điện cho các công trình nhà ở dân dụng.
4/ Tole xốp chống nóng
Tôn xốp cách nhiệt được thiết kế nhằm ngăn chặn lượng nhiệt từ ánh sáng mặt trời xâm nhập vào bên trong các công trình và ngôi nhà. Vật liệu được cấu tạo từ ba lớp chính: lớp tôn, lớp xốp và lớp thứ ba là lớp bảo vệ bằng chất liệu PVC.
5/ Tôn xốp EPS cách nhiệt
Tôn xốp EPS cách nhiệt là một trong những vật liệu hàng đầu được áp dụng để cách nhiệt cho mái nhà trong các tòa nhà thương mại có mái bằng phẳng. Vật liệu thường được kết hợp với các vật liệu khác tùy theo yêu cầu và mục đích của công trình.
6/ Tôn PU chống nóng
Tôn PU chống nóng có đặc tính tương tự với tôn EPS cách nhiệt và tôn xốp cách nhiệt. Vật liệu gồm một lớp cách nhiệt và được phủ thêm lớp Polyurethane (PU) để đồng thời duy trì chức năng chống nóng và giảm sự hấp thụ nhiệt của tấm tôn.
Phân tích ưu điểm, ứng dụng của tole cách nhiệt
Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tôn cách nhiệt là một sản phẩm có nhiều ưu điểm và ứng dụng quan trọng.
1/ Ưu điểm tấm lợp chống nóng
Tôn lợp chống nóng có những ưu điểm vượt trội như:
- Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
- Ngăn chặn sự lây lan trong trường hợp cháy, hỏa hoạn xảy ra.
- Đảm bảo độ bền và sử dụng lâu dài.
- Quá trình thi công và lắp đặt dễ dàng và đơn giản.
- Tiết kiệm chi phí thi công và năng lượng điện.
- Chịu lực tốt, đảm bảo độ vững chắc cho trần nhà, mái nhà trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.
- Tạo điểm nhấn về mỹ thuật với sự đa dạng về màu sắc, kiểu dáng để khách hàng lựa chọn.
2/ Ứng dụng của tôn chống nóng ngoài thực tế
Ứng dụng phổ biến của tôn cách nhiệt ngoài thực tế:
- Ngoại thất công trình, mái nhà, xe ô tô.
- Thiết bị điện tử.
- Năng lượng mặt trời.
- Bảo vệ môi trường.
- Công trình công nghiệp.
- Nhà kính và trang trại hữu cơ.
- Các bảo vệ nhiệt cho cơ sở hạ tầng.
Cấu tạo tôn chống nóng gồm mấy phần?
Tấm tôn cách nhiệt được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp: mặt lõi là PU (Polyurethane) nằm ở giữa, lớp tôn bề mặt và lớp tôn hoặc tấm giấy bạc.
1/ Lớp 1: Tôn bề mặt
Lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm được sơn mịn để tạo ra một lớp bảo vệ và tăng cường khả năng chống chịu trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, khi sử dụng làm tấm tôn nền cho tôn lạnh màu, sản phẩm còn đảm bảo hiệu quả tối đa trong việc bảo vệ bề mặt tôn và các thành phần bên trong. Độ dày của lớp tôn này thường nằm trong khoảng từ 0,30 – 0,55 mm.
2/ Lớp 2: Xốp giữa cách nhiệt
Xốp cách nhiệt có khả năng cách nhiệt và chống ồn. Độ dày thông thường của lớp xốp polyurethane (PU) này nằm trong khoảng từ 1,4 – 1,7 cm. Sự chênh lệch về độ dày có thể phụ thuộc vào loại hóa chất sử dụng và địa điểm sản xuất. Tỷ trọng khuyến khích của PU cho tôn 6, 11 sóng là 32,75 kg/m3.
3/ Lớp 3: Giấy bạc/ lớp tôn dưới
Lớp giấy bạc
Được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ cháy trong các công trình. Đồng thời tăng cường độ cứng và độ bền của sản phẩm, ngăn chặn sự cong vênh của tấm tôn lợp, tiết kiệm chi phí thiết kế xà gồ. Độ dày tiêu chuẩn của lớp giấy bạc: 0,06mm (±0,02mm).
Lớp tôn dưới
Lớp tôn nền mặt dưới có cấu trúc tương tự như lớp tôn nền mặt trên. Tuy nhiên, việc sử dụng hay không sử dụng lớp tôn nền mặt dưới phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng kinh tế của khách hàng hoặc nhà thầu.
Xem thêm mái giá tôn nhựa chống nóng mới nhất hiện nay
Nhà máy tôn lợp chống nóng được ưa chuộng
Hiện nay, có nhiều nhà máy sản xuất tấm tôn lợp chống nóng với quy mô lớn như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Nam Kim,… Liki Steel sẽ liệt kê cho quý khách hàng một số thương hiệu uy tín và đáng tin cậy trên thị trường Việt Nam ngày nay.
1/ Tôn chống nóng Hoa Sen
Tôn chống nóng Hoa Sen được sản xuất thông qua hệ thống dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại. Qua quá trình này, bề mặt tôn được gia cố để đảm bảo khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện khắc nghiệt của thời tiết Việt Nam.
2/ Tôn cách nhiệt Đông Á
Tôn cách nhiệt Đông Á được thiết kế với hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt, cách nhiệt, cách âm, chống nóng và chống ồn. Vật liệu này giúp giảm rủi ro lan tỏa đám cháy một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian mát mẻ và giúp tiết kiệm chi phí điện năng.
3/ Tôn lạnh chống nóng Phương Nam
Tôn lạnh chống nóng Phương Nam có cấu trúc ba lớp, mang đến hiệu quả tuyệt vời trong việc cách nhiệt, chống nóng và cách âm cho các công trình nhà ở. Với thương hiệu lâu đời và uy tín, tôn cách nhiệt Phương Nam đã khẳng định chất lượng của sản phẩm trong lòng đông đảo khách hàng.
Giải đáp câu hỏi thường gặp khi mua tôn chống nóng
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi mua tôn cách nhiệt chống nóng, quý khách hàng cần lưu ý để đảm bảo mua được sản phẩm chất lượng nhất.
1/ Tôn cách nhiệt 1 lớp, 2 lớp, 3 lớp là gì?
– Tôn lạnh 1 lớp: Đây là loại tôn không đi kèm với lớp cách nhiệt bổ sung. Được sử dụng để che mưa và chắn nắng cho các công trình xây dựng.
– Tôn lạnh 2 lớp: Đây là loại tôn có lớp cách nhiệt Polyurethane (PU) được thêm vào. Lớp PU này cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn.
– Tôn lạnh 3 lớp: Loại tôn này cũng có lớp cách nhiệt PU giống như tôn lạnh 2 lớp, nhưng ngoài ra còn được trang bị lớp màng bạc chống cháy. Lớp màng bạc này nâng cao khả năng chống cháy của tấm tôn, đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
2/ Chọn thi công bằng tôn lạnh hay tôn lạnh chống nóng?
Cả tôn lạnh và tôn lạnh chống nóng có những điểm tương đồng. Cả hai loại tôn đều được tráng một lớp mạ nhôm kẽm chống nóng, giúp giảm hấp thụ nhiệt và tăng độ bền cho công trình. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn giữa hai dòng sản phẩm này dựa trên yêu cầu về cách nhiệt, cách âm hoặc khả năng chống cháy.
3/ Tôn cách nhiệt có tuổi thọ bao nhiêu năm?
Nếu không xét đến tác động của gió bão, tuổi thọ trung bình của tôn lạnh chống nóng là khoảng 15 – 20 năm, tùy thuộc vào từng dòng tôn và thương hiệu sản xuất.
4/ Thông số độ dày lớp mạ được in ở đâu?
Thông thường, độ dày của tấm tôn sẽ được in trên mặt dưới của tấm bởi các nhà sản xuất. Tuy nhiên, khi gia công các lớp PU cách nhiệt, thông số này có thể bị che đi. Để đảm bảo khách hàng mua được sản phẩm với độ dày mong muốn, khách hàng có thể yêu cầu đại lý hoặc xưởng cán PU cho phép quan sát quá trình cán tấm tôn lạnh chống nóng để đảm bảo tính chính xác.
Mua tôn chống nóng cách nhiệt chính hãng, ưu đãi tại Liki Steel
Hiện nay, việc chọn mua tôn chống nóng cách nhiệt chính hãng, uy tín đang được nhiều nhà thầu quan tâm và ưu tiên khi chọn vật liệu lợp mái. Liki Steel là một trong những đại lý uy tín hàng đầu tại TPHCM, chuyên cung cấp sản phẩm tôn chống nóng cách nhiệt chính hãng.
Bên cạnh đó, chúng tôi còn có những chính sách ưu đãi, chiết khấu cao, đảm bảo đầy đủ giấy tờ CO-CQ từ các nhà máy Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á,… Hãy đặt hàng ngay tại Liki Steel để được tư vấn, cung cấp báo giá tôn chống nóng mới nhất hôm nay.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.