Bạn đang tìm mua thép V lỗ nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ? Bạn đang phân vân không biết thép V đục lỗ có tốt không? Bạn cần tham khảo báo giá thép V lỗ mới nhất để lên dự toán công trình? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.
Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép V lỗ chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá thép V đục lỗ là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Báo giá thép V lỗ mới nhất hôm nay 31/03/2025

Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép V lỗ cập nhật mới nhất 03/2025 để quý khách tham khảo.
Giá thép V đục lỗ 30×30, 40×40, 30×50, 40×60
- Độ dày thép V lỗ: 1.5 mm – 2.2 mm.
- Chiều dài sản phẩm đa dạng: 2m, 2m4,3m.
- Giá thép V lỗ dao động từ: 10.000 – 43.000 (vnđ/m)
Quy Cách | Độ Dày Thép V Lỗ | Chiều Dài Sản Phẩm | Giá Thép V Lỗ (vnđ/m) |
V 1×3 cm | 1.5 mm | 3m | 10.800 |
V 3×3 cm | 1.5 mm | 2m, 2m4, 3m | 11.700 |
2.0 mm | 3m | 17.100 | |
V 4×4 cm | 1.5 mm | 2m, 2m4, 3m | 17.100 |
2.0 mm | 3m | 23.500 | |
V 3×5 cm | 1.5 mm | 2m, 2m4, 3m | 17.100 |
2.0 mm | 3m | 23.500 | |
V 4×6 cm | 1.8 mm | 2m, 2m4, 3m | 25.300 |
2.0 mm | 3m | 27.100 | |
V 4×8 cm | 2.2 mm | 3m | 42.400 |
Lưu ý về báo giá sắt V lỗ trên
Xin lưu ý: Báo giá thép V lỗ có thể không cố định và phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng, … vv. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép V đục lỗ mới nhất và chính xác nhất.
Thép V lỗ
Thép V lỗ (hay còn gọi là thép V đục lỗ, sắt V lỗ) là loại thép hình V có các lỗ được đục sẵn trên thân theo các khoảng cách đều nhau.

Đặc điểm thép V lỗ
Đặc điểm:
- Hình dạng: Mặt cắt ngang hình chữ V, với hai cạnh bằng nhau (thép V lỗ đều cạnh) hoặc không bằng nhau (thép V lỗ không đều cạnh).
- Lỗ đục: Các lỗ có thể là hình tròn, hình thoi hoặc hình quả trám, được đục dọc theo thân thép với khoảng cách đều nhau, thường là 10mm hoặc 25mm.
- Chất liệu: Thường làm từ thép cán nguội hoặc thép mạ kẽm.
- Kích thước: Đa dạng về kích thước cạnh và độ dày, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
- Màu sắc: Thường là màu đen hoặc trắng (đã qua xử lý sơn tĩnh điện).
Sắt V lỗ có những ưu điểm gì?
Thép V lỗ mang đến nhiều đặc điểm nổi trội như sau:
- Trọng lượng nhẹ: Thép chữ V lỗ có trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện hơn. Khả năng tháo lắp nhanh chóng và dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- An toàn cháy nổ: Với tính chất không cháy nổ, thép V lỗ an toàn khi sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ, như trong các công trình công nghiệp và xây dựng.
- Kháng ẩm ướt và gỉ sét: Sản phẩm có khả năng chống ẩm ướt và gỉ sét cao, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của các ứng dụng thép V đục lỗ.
- Giá cả hợp lý và giá trị kinh tế cao: Sắt V lỗ cung cấp giá trị kinh tế cao và giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng và gia công.
- Đa dạng kích thước và hình dạng: Thép V lỗ có sẵn trong nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, cho phép tùy chỉnh và phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
- Khả năng chịu lực tốt và độ bền cao: Thép V đục lỗ có khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ từ 15 đến 20 năm, đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.
Những đặc điểm trên là những lợi ích quan trọng khi sử dụng sắt V lỗ trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Tham khảo bảng giá thép hình hôm nay – Liên hệ ngay CK 5%
Ứng dụng của thép V lỗ
Sắt lỗ V có nhiều ứng dụng quan trọng như:
- Làm kệ chứa hàng: Kệ kho, kệ siêu thị, kệ để đồ gia dụng,…
- Làm bàn thao tác: Bàn làm việc, bàn học, bàn máy,…
- Làm khung máy: Khung máy móc, thiết bị công nghiệp,…
- Làm giá đỡ: Giá đỡ hàng hóa, giá đỡ máy móc,…
- Làm các kết cấu khác: Vách ngăn, hàng rào, khung giàn leo,…
3/ Thông số kỹ thuật thép V đục lỗ
Thép V lỗ có nhiều quy cách và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, thông thường sẽ có các thông số kỹ thuật cơ bản sau:
1. Kích thước:
- Kích thước cạnh: Thép V lỗ thường có các kích thước cạnh (AxB) như:
- V20x20, V25x25, V30x30, V35x35, V40x40, V45x45, V50x50
- V60x60, V65x65, V70x70, V75x75, V80x80, V90x90, V100x100
- Độ dày: Độ dày thép V lỗ thường dao động từ 1.2mm đến 2.5mm.
- Chiều dài: Thường có các chiều dài tiêu chuẩn là 2m, 2.4m và 3m. Tuy nhiên, có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
2. Khoảng cách lỗ:
- Khoảng cách giữa các lỗ thường là 10mm hoặc 25mm.
3. Hình dạng lỗ:
- Lỗ tròn: Đường kính lỗ thường là 10mm.
- Lỗ hình quả trám dọc hoặc ngang: Kích thước lỗ thường là 10x5mm.
4. Chất liệu:
- Thép cán nguội
- Thép mạ kẽm:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày, chống ăn mòn tốt.
- Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng, bề mặt sáng bóng.
5. Màu sắc:
- Thường là màu đen (thép đen) hoặc trắng (thép mạ kẽm đã sơn tĩnh điện).
Quy cách thép V lỗ được cung cấp đầy đủ trong bài kích thước thép V lỗ
Các loại thép V lỗ
Thép V lỗ có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như kích thước, độ dày, chất liệu, kiểu lỗ và màu sắc:
1. Phân loại theo kích thước cạnh:
Thép V lỗ có nhiều kích thước cạnh khác nhau, bao gồm cả thép V lỗ đều cạnh (hai cạnh bằng nhau) và thép V lỗ không đều cạnh (hai cạnh không bằng nhau). Một số kích thước phổ biến:
- Thép V lỗ đều cạnh: V30x30, V40x40, V50x50, V60x60,…
- Thép V lỗ không đều cạnh: V30x50, V40x60, V40x80,…
2. Phân loại theo độ dày:
Độ dày thép V lỗ thường dao động từ 1.2mm đến 2.5mm, với các độ dày phổ biến là 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm và 2.3mm.
3. Phân loại theo chất liệu:
- Thép V lỗ đen: Làm từ thép cán nguội, giá thành rẻ, thường dùng trong nhà hoặc những nơi không tiếp xúc nhiều với môi trường.
- Thép V lỗ mạ kẽm:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ dày, chống ăn mòn tốt, thường dùng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.
- Mạ kẽm điện phân: Lớp mạ mỏng, bề mặt sáng bóng, thường dùng cho mục đích trang trí.
4. Phân loại theo kiểu lỗ:
- Lỗ tròn: Đường kính lỗ thường là 10mm.
- Lỗ hình quả trám dọc hoặc ngang: Kích thước lỗ thường là 10x5mm.
5. Phân loại theo màu sắc:
- Thép V lỗ đen: Màu đen đặc trưng của thép.
- Thép V lỗ trắng: Thường là thép mạ kẽm đã được sơn tĩnh điện màu trắng.
- Thép V lỗ màu: Có thể được sơn tĩnh điện các màu khác nhau theo yêu cầu.
Lưu ý:
- Các loại thép V lỗ có thể được kết hợp với nhau để tạo ra các sản phẩm đa dạng về kích thước, độ dày, chất liệu và màu sắc.
- Việc lựa chọn loại thép V lỗ phù hợp cần dựa trên mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường.
Địa chỉ bán thép V lỗ giá tốt tại TPHCM

Bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để mua thép V lỗ với giá tốt tại Thành phố Hồ Chí Minh? Hãy đến với Liki Steel – đơn vị hàng đầu trong ngành cung cấp vật liệu xây dựng và thép công nghiệp tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu và luôn chú trọng đến chất lượng và dịch vụ khách hàng.
Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp Thép V đục lỗ chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Thép V đục lỗ chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá Thép V đục lỗ là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Chất lượng và uy tín là sự sống còn của công ty chúng tôi
- Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
Hãy liên hệ đến hotline của Liki Steel để được tư vấn và mua sắt V lỗ đa dạng kích thước để đáp ứng nhu cầu sử dụng của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.