Cập nhật bảng giá thép thép tấm SKD11 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Thép tấm SKD11 là một loại vật liệu xây dựng cao cấp, xuất xứ từ các quốc gia hàng đầu về ngành cung cấp vật liệu xây dựng như Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ và Malaysia. Được chế tạo trên dây chuyền kỹ thuật tiên tiến và hiện đại, thép tấm SKD11 đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật cao như JIS G4404, DIN 17350, GB/T1299-2000, ASTM và EN.
Thép SKD11 được tiến hành luyện thép và kiểm định nghiêm ngặt, từ đó đạt được nhiều đặc tính kỹ thuật tốt như:
Thép tấm SKD11 với những ưu điểm vượt trội về độ cứng, độ bền và tính linh hoạt trong gia công chế tác, đã trở thành một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
Giá thép tấm SCM440 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Độ dày (ly) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/m2) |
2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
80ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tấm SKD11 cập nhật mới nhất 10/2025 để quý khách tham khảo. Bao gồm các thông tin về độ dày, chiều dài, trọng lượng và đơn giá theo thị trường.
Khổ rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng (kg/m²) | Đơn giá thép tấm (VNĐ/kg) |
1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.70 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 23.55 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 31.40 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 39.25 | 20,000 |
1200/1250 | 6000/9000/1200/cuộn | 47.10 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 54.95 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 62.80 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 70.65 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 78.50 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 86.35 | 20,000 |
1200/1250/1500 | 6000/9000/1200/cuộn | 94.20 | 20,000 |
1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 102.05 | 20,000 |
1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 109.90 | 20,000 |
1500/2000/2500 | 6000/9000/1200/cuộn | 117.75 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 125.60 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 133.45 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 141.30 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 149.15 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 157.00 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 164.85 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 172.70 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 196.25 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 219.80 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 235.50 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 274.75 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 314.00 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 353.25 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 392.50 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 431.75 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 471.00 | 20,000 |
1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/1200/cuộn | 628.00 | 20,000 |
Lưu ý: Báo giá thép tấm SKD11 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Liki Steel để được tư vấn báo giá chính xác ngay hôm nay.
Giá thép gió tấm mới nhất - Liện ngay CK 2-5%
Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép tấm SKD11 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
Nếu bạn còn đang do dự, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá thép tấm SKD11 mới nhất và hưởng ngay ưu đãi chiết khấu 5% đặc biệt trong hôm nay.