Tham khảo bảng báo giá thép tấm S235 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Thép tấm S235 là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ học tốt và độ tin cậy cao. Với thành phần chủ yếu là carbon và hợp kim thấp, thép S235 đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật và có các mác thép tương đương như ST37-2 (DIN), SS400 (JIS), A283C (ASTM) và FE360B (UNI).
Tiêu chuẩn:
Các mác thép:
Thành phần hóa học:
Tính chất cơ học:
Khả năng gia công:
Bảng báo giá thép tấm S235 mới nhất được Liki Steel gửi đến quý khách hàng với đầy đủ các thông số về độ dày, trọng lượng và giá được cập nhật theo thị trường.
Tấm trơn: SS400 – 1.5mx6m
Xuất xứ: Trung Quốc/ Nhật Bản/ Hòa Phát/ Formosa
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép tấm SS400 (vnđ/tấm) |
3 | 211.95 | 3,800,000 |
4 | 282.60 | 5,070,000 |
5 | 353.25 | 6,328,000 |
6 | 423.90 | 7,585,000 |
8 | 565.20 | 10,145,000 |
10 | 706.50 | 12,688,000 |
12 | 847.80 | 15,172,000 |
14 | 989.10 | 17,656,000 |
16 | 1,130.40 | 20,140,000 |
18 | 1,271.70 | 22,625,000 |
Tấm trơn SS400: 2mx6m
Xuất xứ: Hòa Phát/ Formosa/ Nhật Bản/ Trung Quốc Nga/ Ấn Độ.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá tấm trơn SS400 (VNĐ/tấm) |
5 | 471.00 | 8,713,000 |
6 | 565.20 | 10,139,000 |
8 | 753.60 | 13,532,000 |
10 | 942.00 | 16,883,000 |
12 | 1,130.40 | 20,223,000 |
14 | 1,318.80 | 23,630,000 |
16 | 1,507.20 | 27,077,000 |
18 | 1,695.60 | 30,561,000 |
20 | 1,884.00 | 34,074,000 |
22 | 2,072.40 | 37,607,000 |
25 | 2,355.00 | 42,400,000 |
30 | 2,826.00 | 50,674,000 |
35 | 3,297.00 | 58,878,000 |
40 | 3,768.00 | 67,012,000 |
45 | 4,239.00 | 75,076,000 |
50 | 4,710.00 | 83,071,000 |
55 | 5,181.00 | 91,999,000 |
60 | 5,652.00 | 100,859,000 |
70 | 6,594.00 | 117,729,000 |
80 | 7,536.00 | 134,595,000 |
100 | 9,420.00 | 168,947,000 |
Thép lá đen – 1mx2m
Xuất xứ: Trung Quốc / Nga/ Ấn Độ/ Hòa Phát /Hoa Sen/ Formosa.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép (VNĐ/tấm) |
0.5 | 7.85 | 164,000 |
0.6 | 9.42 | 196,000 |
0.7 | 10.99 | 228,000 |
0.8 | 12.56 | 260,000 |
0.9 | 14.13 | 294,000 |
1.0 | 15.70 | 328,000 |
1.1 | 17.27 | 362,000 |
1.2 | 18.84 | 397,000 |
1.4 | 21.98 | 458,000 |
1.5 | 23.55 | 490,000 |
1.8 | 28.26 | 588,000 |
2.0 | 31.40 | 654,000 |
2.5 | 39.25 | 818,000 |
2.8 | 43.96 | 916,000 |
3.0 | 47.10 | 982,000 |
Thép lá đen – 1.25m×2.5m
Xuất xứ: Trung Quốc/ Hoa Sen / Hòa Phát / Formosa.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép lá đen (VNĐ/tấm) |
0.5 | 12.27 | 231,000 |
0.6 | 14.72 | 278,000 |
0.7 | 17.17 | 324,000 |
0.8 | 19.63 | 370,000 |
0.9 | 22.08 | 416,000 |
1.0 | 24.53 | 462,000 |
1.1 | 26.98 | 507,000 |
1.2 | 29.44 | 553,000 |
1.4 | 34.34 | 647,000 |
1.5 | 36.80 | 691,000 |
1.8 | 44.16 | 833,000 |
2.0 | 49.06 | 925,000 |
2.5 | 61.33 | 1,160,000 |
2.8 | 68.69 | 1,297,000 |
3.0 | 73.59 | 1,385,000 |
Thép tấm gân/ chống trượt – 1.5mx6m
Xuất xứ: Trung Quốc / Nhật Bản
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép (vnđ/tấm) |
3 | 238.95 | 4,300,000 |
4 | 309.60 | 5,600,000 |
5 | 380.25 | 6,997,000 |
6 | 450.90 | 8,290,000 |
8 | 592.20 | 10,932,000 |
10 | 733.50 | 13,490,000 |
12 | 874.80 | 16,054,000 |
14 | 1,016.10 | 18,623,000 |
16 | 1,157.40 | 21,199,000 |
18 | 1,298.70 | 23,779,000 |
Thép tấm kẽm – 1.25m×2.5m
Xuất xứ: Hoa Sen/ Nam Kim/ Hòa Phát/ Đông Á/ Trung Quốc/ TVP/ Phương Nam.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép (vnđ/tấm) |
0.5 | 12.27 | 290,000 |
0.6 | 14.72 | 340,000 |
0.7 | 17.17 | 400,000 |
0.8 | 19.63 | 465,000 |
0.9 | 22.08 | 523,000 |
1.0 | 24.53 | 580,000 |
1.1 | 26.98 | 638,000 |
1.2 | 29.44 | 695,000 |
1.4 | 34.34 | 815,000 |
1.5 | 36.80 | 874,000 |
1.8 | 44.16 | 1,046,000 |
2.0 | 49.06 | 1,163,000 |
2.5 | 61.33 | 1,455,000 |
2.8 | 68.69 | 1,630,000 |
3.0 | 73.59 | 1,748,000 |
Lưu ý: Bảng giá thép tấm S235 các loại trên đây, quý khách chỉ nên tham khảo, nếu quý khách thực sự muốn biết thêm chính xác về giá, vui lòng liên hệ qua số hotline để được tư vấn và hỗ trợ.
Tham khảo giá các loại thép tấm dưới đây:
Thông số kỹ thuật của thép tấm S235, S235J0 và S235JR cung cấp cho người dùng thông tin quan trọng về các tính chất và đặc điểm kỹ thuật của vật liệu. Nhờ thông tin này, người dùng có thể hiểu rõ hơn về tính năng và khả năng sử dụng của các loại thép này trong các ứng dụng khác nhau.
Dưới đây là bảng tra quy cách thép tấm S235 mới nhất được Liki Steel tổng hợp và cập nhật đến quý khách hàng:
Độ dày (ly) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm/cuộn) | Trọng lượng (kg/m2) |
2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Hiện nay, người dùng có thể dễ dàng tìm mua thép tấm S235 tại nhiều đại lý và cửa hàng sắt thép trên toàn quốc. Tuy nhiên, việc lựa chọn mua hàng đúng từ các đại lý uy tín, được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao là vô cùng quan trọng.
Tôn Thép Liki Steel tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép tấm S235 uy tín hàng đầu tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, nhập trực tiếp từ nhà máy với giấy tờ và chứng từ rõ ràng.
Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của Liki Steel sẵn sàng tư vấn và báo giá thép tấm S235 mới nhất, đồng thời chiết khấu ưu đãi từ 5% - 10% cho đơn hàng lớn. Còn chần chừ gì nữa mà không gọi qua số hotline của Liki Steel ngay hôm nay để nhận ưu đãi.