Thép tấm S235 là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính chất cơ học tốt và độ tin cậy cao. Với thành phần chủ yếu là carbon và hợp kim thấp, thép S235 đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật và có các mác thép tương đương như ST37-2 (DIN), SS400 (JIS), A283C (ASTM) và FE360B (UNI).

Thép tấm S235
Đặc điểm thép tấm S235:
Tiêu chuẩn:
- EN 10025-2 (Tiêu chuẩn Châu Âu)
- DIN 17100 (Tiêu chuẩn Đức)
- BS 4360 (Tiêu chuẩn Anh)
Các mác thép:
- S235JR
- S235J0
- S235J2
- S235JR+AR
- S235J0+AR
- S235J2+AR
Thành phần hóa học:
- Carbon (C): ≤ 0.20%
- Silic (Si): ≤ 0.55%
- Mangan (Mn): ≤ 1.40%
- Phốt pho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 360 – 510 MPa (tùy thuộc vào mác thép và độ dày)
- Giới hạn chảy: 235 MPa (độ dày ≤ 16mm)
- Độ giãn dài: ≥ 22%
Khả năng gia công:
- Khả năng hàn tốt
- Dễ dàng cắt, uốn và tạo hình
- Có thể xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học (không phổ biến)
Ưu điểm thép tấm S235:
- Độ bền kéo và độ cứng tốt, đảm bảo khả năng chịu lực và va đập trong các công trình.
- Chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc hóa chất.
- Dễ dàng gia công và hàn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và chế tạo.

Ứng dụng thép tấm S235:
- Cầu đường, cầu cống, kết cấu
- Bộ phận chịu lực, kết cấu xe, khung xe ô tô, đóng tàu
- Bồn bể chứa xăng dầu, hóa chất, nước
- Nhà xưởng, nhà máy, kết cấu nhà thép tiền chế
- Cột, dầm, ống thoát nước
Báo giá thép tấm S235 mới nhất 01/04/2025
Bảng báo giá thép tấm S235 mới nhất được Liki Steel gửi đến quý khách hàng với đầy đủ các thông số về độ dày, trọng lượng và giá được cập nhật theo thị trường.
- Giá thép tấm SS400: 3,800,000 – 168,947,000 (vnđ/tấm)
- Giá thép tấm gân chống trượt: 4,400,000 – 23,779,000 (vnđ/tấm)
- Giá thép tấm kẽm: 291,000 – 1,700,000 (vnđ/tấm)
- Giá thép lá đen: 164,000 – 1,385,000 (vnđ/tấm)

Tấm trơn: SS400 – 1.5mx6m
Xuất xứ: Trung Quốc/ Nhật Bản/ Hòa Phát/ Formosa
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép tấm SS400 (vnđ/tấm) |
3 | 211.95 | 3,800,000 |
4 | 282.60 | 5,070,000 |
5 | 353.25 | 6,328,000 |
6 | 423.90 | 7,585,000 |
8 | 565.20 | 10,145,000 |
10 | 706.50 | 12,688,000 |
12 | 847.80 | 15,172,000 |
14 | 989.10 | 17,656,000 |
16 | 1,130.40 | 20,140,000 |
18 | 1,271.70 | 22,625,000 |
Tấm trơn SS400: 2mx6m
Xuất xứ: Hòa Phát/ Formosa/ Nhật Bản/ Trung Quốc Nga/ Ấn Độ.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá tấm trơn SS400 (VNĐ/tấm) |
5 | 471.00 | 8,713,000 |
6 | 565.20 | 10,139,000 |
8 | 753.60 | 13,532,000 |
10 | 942.00 | 16,883,000 |
12 | 1,130.40 | 20,223,000 |
14 | 1,318.80 | 23,630,000 |
16 | 1,507.20 | 27,077,000 |
18 | 1,695.60 | 30,561,000 |
20 | 1,884.00 | 34,074,000 |
22 | 2,072.40 | 37,607,000 |
25 | 2,355.00 | 42,400,000 |
30 | 2,826.00 | 50,674,000 |
35 | 3,297.00 | 58,878,000 |
40 | 3,768.00 | 67,012,000 |
45 | 4,239.00 | 75,076,000 |
50 | 4,710.00 | 83,071,000 |
55 | 5,181.00 | 91,999,000 |
60 | 5,652.00 | 100,859,000 |
70 | 6,594.00 | 117,729,000 |
80 | 7,536.00 | 134,595,000 |
100 | 9,420.00 | 168,947,000 |
Thép lá đen – 1mx2m
Xuất xứ: Trung Quốc / Nga/ Ấn Độ/ Hòa Phát /Hoa Sen/ Formosa.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép (VNĐ/tấm) |
0.5 | 7.85 | 164,000 |
0.6 | 9.42 | 196,000 |
0.7 | 10.99 | 228,000 |
0.8 | 12.56 | 260,000 |
0.9 | 14.13 | 294,000 |
1.0 | 15.70 | 328,000 |
1.1 | 17.27 | 362,000 |
1.2 | 18.84 | 397,000 |
1.4 | 21.98 | 458,000 |
1.5 | 23.55 | 490,000 |
1.8 | 28.26 | 588,000 |
2.0 | 31.40 | 654,000 |
2.5 | 39.25 | 818,000 |
2.8 | 43.96 | 916,000 |
3.0 | 47.10 | 982,000 |
Thép lá đen – 1.25m×2.5m
Xuất xứ: Trung Quốc/ Hoa Sen / Hòa Phát / Formosa.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép lá đen (VNĐ/tấm) |
0.5 | 12.27 | 231,000 |
0.6 | 14.72 | 278,000 |
0.7 | 17.17 | 324,000 |
0.8 | 19.63 | 370,000 |
0.9 | 22.08 | 416,000 |
1.0 | 24.53 | 462,000 |
1.1 | 26.98 | 507,000 |
1.2 | 29.44 | 553,000 |
1.4 | 34.34 | 647,000 |
1.5 | 36.80 | 691,000 |
1.8 | 44.16 | 833,000 |
2.0 | 49.06 | 925,000 |
2.5 | 61.33 | 1,160,000 |
2.8 | 68.69 | 1,297,000 |
3.0 | 73.59 | 1,385,000 |
Thép tấm gân/ chống trượt – 1.5mx6m
Xuất xứ: Trung Quốc / Nhật Bản
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép (vnđ/tấm) |
3 | 238.95 | 4,300,000 |
4 | 309.60 | 5,600,000 |
5 | 380.25 | 6,997,000 |
6 | 450.90 | 8,290,000 |
8 | 592.20 | 10,932,000 |
10 | 733.50 | 13,490,000 |
12 | 874.80 | 16,054,000 |
14 | 1,016.10 | 18,623,000 |
16 | 1,157.40 | 21,199,000 |
18 | 1,298.70 | 23,779,000 |
Thép tấm kẽm – 1.25m×2.5m
Xuất xứ: Hoa Sen/ Nam Kim/ Hòa Phát/ Đông Á/ Trung Quốc/ TVP/ Phương Nam.
Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép (vnđ/tấm) |
0.5 | 12.27 | 290,000 |
0.6 | 14.72 | 340,000 |
0.7 | 17.17 | 400,000 |
0.8 | 19.63 | 465,000 |
0.9 | 22.08 | 523,000 |
1.0 | 24.53 | 580,000 |
1.1 | 26.98 | 638,000 |
1.2 | 29.44 | 695,000 |
1.4 | 34.34 | 815,000 |
1.5 | 36.80 | 874,000 |
1.8 | 44.16 | 1,046,000 |
2.0 | 49.06 | 1,163,000 |
2.5 | 61.33 | 1,455,000 |
2.8 | 68.69 | 1,630,000 |
3.0 | 73.59 | 1,748,000 |
Lưu ý: Bảng giá thép tấm S235 các loại trên đây, quý khách chỉ nên tham khảo, nếu quý khách thực sự muốn biết thêm chính xác về giá, vui lòng liên hệ qua số hotline để được tư vấn và hỗ trợ.
So sánh giá thép tấm S235 với các loại thép tấm khác
Tham khảo giá các loại thép tấm dưới đây:
Thông số kỹ thuật của thép tấm S235, S235J0, S235Jr

Thông số kỹ thuật của thép tấm S235, S235J0 và S235JR cung cấp cho người dùng thông tin quan trọng về các tính chất và đặc điểm kỹ thuật của vật liệu. Nhờ thông tin này, người dùng có thể hiểu rõ hơn về tính năng và khả năng sử dụng của các loại thép này trong các ứng dụng khác nhau.
1/ Thành phần hóa học tấm thép S235

2/ Tiêu chuẩn cơ lý thép S235

3/ Bảng tra quy cách thép tấm S235
Dưới đây là bảng tra quy cách thép tấm S235 mới nhất được Liki Steel tổng hợp và cập nhật đến quý khách hàng:
Độ dày (ly) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm/cuộn) | Trọng lượng (kg/m2) |
2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 |
3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 |
4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 |
5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 |
6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 |
7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 |
8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 |
9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 |
10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 |
11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 |
12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 |
13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 |
14ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 |
15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 |
16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 |
17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 |
18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 |
19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 |
20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 |
21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 |
22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 |
25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 |
28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 |
30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 |
35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 |
40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 |
45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 |
50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 |
55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 |
60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 |
80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Mua thép tấm S235 chính hãng, giá rẻ ưu đãi 5-10% tại Liki Steel
Hiện nay, người dùng có thể dễ dàng tìm mua thép tấm S235 tại nhiều đại lý và cửa hàng sắt thép trên toàn quốc. Tuy nhiên, việc lựa chọn mua hàng đúng từ các đại lý uy tín, được khách hàng tin tưởng và đánh giá cao là vô cùng quan trọng.
Tôn Thép Liki Steel tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép tấm S235 uy tín hàng đầu tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, nhập trực tiếp từ nhà máy với giấy tờ và chứng từ rõ ràng.

Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của Liki Steel sẵn sàng tư vấn và báo giá thép tấm S235 mới nhất, đồng thời chiết khấu ưu đãi từ 5% – 10% cho đơn hàng lớn. Còn chần chừ gì nữa mà không gọi qua số hotline của Liki Steel ngay hôm nay để nhận ưu đãi.