Categories: Tư Vấn Thép Tấm

Giá Thép Tấm Không Gỉ Hôm Nay 15/11/2024

Thép tấm không rỉ là một loại hợp kim thép có chứa hàm lượng crom tối thiểu 10.5% và hàm lượng carbon thấp. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao, tính thẩm mỹ và an toàn, thép không gỉ đã trở thành vật liệu lý tưởng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng, công nghiệp đến đồ gia dụng, y tế và trang trí nội thất.

Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép tấm không rỉ chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:

  • Thép tấm không rỉ tại Liki Steel là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
  • Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • Giá thép tấm không rỉ là giá gốc đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
  • Để được tồn tại và phát triển đến ngày hôm nay, Liki Steel luôn đặt chất lượng và sự uy tín lên hàng đầu
  • Với đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm sẵn hỗ trợ, tư vấn về thép tấm không rỉ 24/7 và hoàn toàn miễn phí.

Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!

Thép tấm không gỉ là gì?

Thép tấm không gỉ (hay còn gọi là thép tấm inox) là một loại hợp kim thép có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt nhờ vào hàm lượng crom cao (tối thiểu 10.5%). Crom trong thép tạo ra một lớp màng oxit crom mỏng và bền vững trên bề mặt, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường và các chất ăn mòn.
Thép tấm không rỉ là một loại hợp kim thép có chứa hàm lượng Crom từ 10,5% đến 1,2% cacbon

1/ Đặc điểm nổi bật của thép tấm không gỉ

  • Chống ăn mòn vượt trội: Không bị gỉ sét, ố vàng hay biến màu dưới tác động của môi trường, hóa chất và các yếu tố khác.
  • Độ bền cao: Chịu được lực tác động mạnh, va đập và mài mòn tốt.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt và dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng.
  • Tính an toàn: Không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn và tạo hình dễ dàng.

2/ Ứng dụng của tấm thép không rỉ

Thép tấm không gỉ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Xây dựng: Làm mái nhà, cửa, lan can, cầu thang, vách ngăn, ốp tường, trần nhà…
  • Công nghiệp: Chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị nhà máy, dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm…
  • Đồ gia dụng: Sản xuất nồi, chảo, xoong, dao, kéo, tủ lạnh, máy giặt, máy rửa chén…
  • Trang trí nội thất: Làm bàn ghế, tủ kệ, đèn trang trí, đồ nội thất nhà bếp…
  • Y tế: Chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, giường bệnh…
  • Ô tô, xe máy: Làm các chi tiết ngoại thất và nội thất…

Tham khảo bảng giá thép gió tấm mới nhất – Liên hệ ngay Ck 2-5%

Thông số kỹ thuật của tấm thép không gỉ

Thông số kỹ thuật của tấm thép không gỉ

Quy cách chung:

  • Tên tấm thép: Thép tấm không gỉ (inox)
  • Mác thép: SUS/AISI 201 – 304 – 304L – 301 – 310s – 316 – 316L – 430 …
  • Bề mặt: 2D/ 2B/ BA / No.1/No.3 / No.4 / HL …
  • Nơi xuất xứ: Châu Âu, Hàn Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Đài Loan …

Thông số kỹ thuật của tấm thép không gỉ rất đa dạng, tùy thuộc vào mác thép, tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản thường được quan tâm:

1. Mác thép:

Thép không gỉ có nhiều mác thép khác nhau, mỗi mác có thành phần hóa học và tính chất riêng. Một số mác thép phổ biến gồm:

  • SUS304/AISI 304: Loại phổ biến nhất, có tính chống ăn mòn tốt, dễ gia công và giá thành hợp lý.
  • SUS316/AISI 316: Chống ăn mòn tốt hơn SUS304, đặc biệt trong môi trường chứa clorua.
  • SUS430: Có tính từ tính, thường dùng trong các ứng dụng cần nam châm.
  • SUS201: Độ cứng và độ bền cao hơn SUS304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.

2. Kích thước:

  • Độ dày: Từ 0.3mm đến 20mm hoặc hơn, tùy theo nhu cầu sử dụng.
  • Chiều rộng: Thường từ 1000mm đến 1524mm.
  • Chiều dài: Có thể là dạng tấm hoặc dạng cuộn, chiều dài dạng cuộn thường là 6000mm.

3. Bề mặt:

Thép tấm không gỉ có nhiều loại bề mặt khác nhau, mỗi loại có độ bóng và độ nhám khác nhau:

  • 2D: Mặt nguội cán, không có độ bóng.
  • 2B: Mặt nguội cán, có độ bóng mờ.
  • BA: Mặt cán bóng sáng.
  • No.1: Mặt xước mờ.
  • No.4: Mặt xước bóng.
  • HL: Mặt xước hairline.

4. Tiêu chuẩn:

Thép tấm không gỉ được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau như: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), AISI (Mỹ), DIN (Đức)

Các loại thép tấm không gỉ

Thép tấm không gỉ 304, 201 và 316 là ba loại phổ biến nhất trong dòng thép austenit, mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng:

1/ Thép tấm không gỉ 304

Thép tấm không gỉ 304
  • Thành phần: Chứa khoảng 18% crom và 8% niken.
  • Đặc điểm:
    • Khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
    • Độ bền và độ dẻo dai tốt.
    • Dễ gia công, hàn và tạo hình.
  • Ứng dụng:
    • Đồ dùng nhà bếp (nồi, chảo, bồn rửa…).
    • Thiết bị chế biến thực phẩm.
    • Thiết bị y tế.
    • Bồn chứa.
    • Đường ống.
    • Kiến trúc nội ngoại thất.

2/ Thép tấm không gỉ 201

Thép tấm không gỉ 201
  • Thành phần: Chứa khoảng 16-18% crom, 3.5-5.5% mangan và ít niken hơn 304.
  • Đặc điểm:
    • Khả năng chống ăn mòn kém hơn 304, đặc biệt trong môi trường axit.
    • Độ cứng và độ bền kéo cao hơn 304.
    • Giá thành rẻ hơn 304.
  • Ứng dụng:
    • Đồ gia dụng (xoong nồi, chậu rửa…).
    • Trang trí nội thất.
    • Kiến trúc.
    • Vỏ tàu hỏa.

Cập nhật bảng giá thép hợp kim thấp mới nhất – Liên hệ ngay CK 2-5%

3/ Thép tấm không gỉ 316

Thép tấm không gỉ 316
  • Thành phần: Chứa khoảng 16-18% crom, 10-14% niken và 2-3% molypden.
  • Đặc điểm:
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và axit.
    • Độ bền và độ dẻo dai tốt.
  • Ứng dụng:
    • Thiết bị hàng hải.
    • Thiết bị hóa chất.
    • Thiết bị dược phẩm.
    • Thiết bị xử lý nước thải.

Bảng so sánh 3 loại thép tấm không gỉ:

Đặc điểm SUS304 SUS201 SUS316
Chống ăn mòn Tốt Trung bình Rất tốt
Độ bền Tốt Cao Tốt
Độ dẻo dai Tốt Trung bình Tốt
Giá thành Trung bình Thấp Cao
Từ tính Không Không Không

Báo giá thép tấm không gỉ mới nhất hôm nay 15/11/2024

Giá thép tấm không gỉ mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tấm không rỉ cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo. Bao gồm các thông tin về quy cách, trọng lượng và giá theo thị trường.

  • Trọng lượng từ 14.1 – 376.8 (kg/tấm)
  • Giá thép tấm không rỉ dao động từ: 178.500 – 4.748.000 (vnđ/tấm)

Chi tiết tham khảo bảng giá dưới đây:

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/tấm) Giá thép tấm không rỉ (vnđ/tấm)
0.3x1000x6000 14.1 178,500
0.4x1000x6000 18.8 237,000
0.5x1000x6000 23.5 296,000
0.6x1000x6000 28.2 356,500
0.8x1000x6000 37.6 474,500
1x1000x6000 47.1 594,000
2x1000x6000 94.2 1,187,000
4x1000x6000 188.4 2,376,000
6x1000x6000 282.6 3,561,000
8x1000x6000 376.8 4,748,000

Lưu ý: Bảng giá thép tấm không rỉ trên đây chỉ nên dùng để tham khảo, nếu quý khách thực sự quan tâm đến giá của san rphaamr, vui lòng liên hệ qua số hotline cả Liki Steel để được tư vấn và hỗ trợ báo giá.

Mua thép tấm không gỉ chất lượng, giá rẻ tại Liki Steel

Mua thép tấm không gỉ chất lượng, giá rẻ tại Liki Steel

Thép tấm không gỉ là một vật liệu quan trọng trong lĩnh vực xây dựng nhờ vào độ bền, tuổi thọ và tính thẩm mỹ cao. Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Tôn Thép Liki Steel là một lựa chọn đáng tin cậy cho khách hàng tại TPHCM với những ưu điểm sau:

  • Sản phẩm chất lượng: Nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt tiêu chuẩn.
  • Đa dạng chủng loại: Cung cấp nhiều mác thép và quy cách khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá tốt nhất thị trường, cùng với nhiều ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn tận tình, hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình mua hàng.
  • Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo tiến độ giao hàng đúng hẹn, phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép tấm không gỉ, hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Liki Steel để được tư vấn và báo giá chi tiết. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhận chiết khấu 5-10% ngay hôm nay!

Share