Thép tấm dày là loại thép tấm có độ dày từ 6mm trở lên, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp và chế tạo máy móc. Thép tấm dày có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt, chống mài mòn và ăn mòn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao.

Thép tấm dày là loại thép có độ dày lớn, được ứng dụng nhiểu trong các công trình
Thép tấm dày là loại thép có độ dày lớn, được ứng dụng nhiểu trong các công trình

Các loạ thép tấm dày

Các loại thép tấm dày phổ biến:

  • Thép tấm SS400: Thép cacbon thông dụng, giá thành rẻ, dễ gia công và hàn, thường dùng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Thép tấm A36: Tiêu chuẩn của Mỹ, tương đương với SS400, cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
  • Thép tấm Q235B: Thép kết cấu phổ biến của Trung Quốc, có độ bền cao hơn SS400, thường dùng trong các công trình cầu đường, nhà xưởng.
  • Thép tấm A572: Thép hợp kim thấp có độ bền cao, thường dùng trong các công trình cầu đường, kết cấu thép lớn.
  • Thép tấm A516: Thép chịu áp lực, thường dùng trong chế tạo nồi hơi, bình chứa áp lực.

Ứng dụng của thép tấm dày

Thép tấm dày được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1. Xây dựng và hạ tầng:

  • Kết cấu thép: Khung nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường, hầm, tháp truyền tải điện…
  • Công trình biển: Cảng biển, giàn khoan dầu khí, công trình ngoài khơi…

2. Công nghiệp nặng:

  • Đóng tàu: Vỏ tàu, boong tàu, các bộ phận chịu lực khác.
  • Sản xuất ô tô: Khung gầm, thân xe, các bộ phận chịu lực khác.
  • Năng lượng: Nhà máy điện, bồn chứa dầu khí, đường ống dẫn dầu khí…
  • Cơ khí chế tạo: Máy móc công nghiệp, thiết bị nặng, khuôn mẫu…

3. Xử lý môi trường:

  • Xử lý chất thải: Bồn chứa, đường ống, các thiết bị xử lý…
  • Xử lý nước thải: Bể chứa, hệ thống lọc, các công trình phụ trợ…

4. Các ứng dụng khác:

  • Quân sự: Xe tăng, thiết giáp, tàu chiến…
  • Nông nghiệp: Máy móc nông nghiệp, silo chứa ngũ cốc..

Tham khảo bảng giá thép hợp kim thấp mới nhất

Ưu nhược điểm của thép tấm dày

Ưu điểm:

  • Độ bền và độ cứng cao: Thép tấm dày có khả năng chịu lực tốt, chống va đập, biến dạng và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, áp suất lớn, ăn mòn. Điều này đảm bảo sự an toàn và kéo dài tuổi thọ của công trình.
  • Tính linh hoạt trong ứng dụng: Thép tấm dày được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng, công nghiệp nặng đến quân sự và năng lượng.
  • Khả năng gia công: Thép tấm dày có thể được cắt, hàn, uốn và tạo hình dễ dàng bằng các phương pháp gia công khác nhau, đáp ứng yêu cầu thiết kế và chế tạo đa dạng.
  • Tính kinh tế: Mặc dù chi phí ban đầu có thể cao hơn thép tấm mỏng, nhưng độ bền và tuổi thọ của thép tấm dày giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.

Nhược điểm:

  • Khối lượng lớn: Thép tấm dày có khối lượng lớn, gây khó khăn trong vận chuyển và lắp đặt, đòi hỏi thiết bị và kỹ thuật chuyên dụng.
  • Chi phí cao: Chi phí sản xuất và gia công thép tấm dày thường cao hơn so với thép tấm mỏng do yêu cầu kỹ thuật và công nghệ phức tạp hơn.
  • Nguy cơ ăn mòn: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với một số loại thép khác, nhưng thép tấm dày vẫn có thể bị ăn mòn trong một số môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khi không được bảo vệ đúng cách.

Thông số kỹ thuật thép tấm dày

Thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất thép tấm dày
Thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất thép tấm dày

1/ Tiêu chuẩn mác thép tấm dày

Dưới đây là một số mác thép phổ biến của các quốc gia và tiêu chuẩn tương ứng:

  • Mác thép của Nga: CT3 theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94.
  • Mác thép của Nhật Bản: SS400, SB410, 3010 theo tiêu chuẩn JIS G3101.
  • Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79.
  • Mác thép của Mỹ: A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD theo tiêu chuẩn ASTM.

2/ Bảng quy cách, trọng lượng thép tấm dày

Trọng lượng

  • Độ dày: 60 – 150 (mm)
  • Trọng lượng: 5652 – 14130 (Kg/Tấm)
Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/ tấm)
60 5652
70 6594
80 7536
85 8007
90 8478
100 9420
120 11304
150 14130

Quy cách thép tấm dày:

  • Độ dày: 60, 70, 80, 85, 90, 100, 120, 150 (mm).
  • Độ ngang: 750, 1.000, 1.250, 1.500, 1.800, 2.000, 2.400 (mm) 
  • Độ dài: 6.000, 9.000, 12.000 (mm).

Tra cứu các quy cách thép tấm mới – chuẩn nhất 11/2024

Báo giá thép tấm dày 80mm, 100mm, 200mm, 300mm, 400mm, 500mm mới nhất

Giá thép tấm dày mới nhất - Liên hệ Ck 5%
Giá thép tấm dày mới nhất – Liên hệ Ck 5%

Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tấm dày được cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo.

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/tấm) Giá (VND/tấm)
60 5652 Liên hệ
70 6594
80 7536
85 8007
90 8478
100 9420
120 11304
150 14130

Lưu ý: Bảng giá thép tấm dày trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, hãy liên hệ trực tiếp với Liki Steel để được hỗ trợ nhận báo giá chính xác ngay hôm nay.

Mua thép tấm dày chất lượng, giá tốt tại Liki Steel

Mua thép tấm dày chất lượng, giá tốt tại Liki Steel
Mua thép tấm dày chất lượng, giá tốt tại Liki Steel

Tôn Thép Liki Steel tự hào với nhiều năm kinh nghiệm, chuyên cung cấp thép tấm dày  chất lượng nhất thị trường, với những ưu điểm đặc biệt sau đây mà công ty chúng tôi kính gửi đến quý khách hàng khi mua sắt hộp lợp mái tôn:

  • Cam kết 100% hàng chính hãng, chất lượng cao.
  • Giá cả phải chăng cùng với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
  • Miễn phí vận chuyển TPHCM, các khu vực phía Nam sẽ được hỗ trợ 50%.
  • Tư vấn viên nhiệt tình, giàu kinh nghiệm.

Khách hàng cần tìm mua thép tấm dày mà còn ngần ngại về chất lượng thì hãy liên hệ ngay với hotline của Liki Steel để được hỗ trợ tư vấn và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn nhất.

Trả lời