Tham khảo ngay bảng giá thép tấm C45 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Thép tấm C45 là một loại thép hợp kim có hàm lượng carbon cao, đạt đến 0,45% trong thành phần thép. Carbon là yếu tố quan trọng trong thép hợp kim, đóng vai trò to lớn trong việc nâng cao độ cứng và độ kéo của vật liệu. Tính chất cứng cáp và chịu lực tốt của thép tấm C45 thường được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo các bộ phận máy móc như trục, bánh răng, trục cam, trục khuỷu,...
Thép tấm C45 là một vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo máy, nhờ vào độ bền tối ưu và độ cứng cao. Với những đặc tính vượt trội này, thép C45 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quan trọng sau đây:
Độ cứng của thép C45 ở điều kiện nhiệt độ bình thường thường đạt khoảng 23 HRC (Hardness Rockwell C).
Để gia tăng độ cứng của thép C45, người ta thường sử dụng các phương pháp tôi và rèn như tôi dầu, tôi nước và tôi cao tần.
Bằng cách áp dụng các phương pháp tôi và rèn phù hợp, độ cứng của thép C45 có thể được nâng lên khoảng 50 HRC, tạo ra một vật liệu cứng và bền hơn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
Tra cứu cường độ chịu kéo của thép chuẩn nhất - đầy đủ kích thước
Việc hiểu rõ được bảng tra quy cách trọng lượng của thép tấm C45 giúp người dùng có thể tính toán được khối lượng, kích thước của sản phẩm, từ đó lựa chọn dễ dàng hơn và có thể tiết kiệm được chi phí.
Độ dày thép (ly) | Khổ thép (mm) | Độ dài (mm/cuộn) | Trọng lượng thép tấm C45 (kg/m2) |
2 | 1200 / 1250 / 1500 | 2500 / 6000 | 15.7 |
3 | 1200 / 1250 / 1500 | 6000 / 9000 / 12000 | 23.5 |
4 | 1200 / 1250 / 1500 | 6000 / 9000 / 12000 | 31.4 |
5 | 1200 / 1250 / 1500 | 6000 / 9000 / 12000 | 39.3 |
6 | 1500 / 2000 | 6000 / 9000 / 12000 | 47.1 |
7 | 1500 / 2000 / 2500 | 6000 / 9000 / 12000 | 54.9 |
8 | 1500 / 2000 / 2500 | 6000 / 9000 / 12000 | 62.8 |
9 | 1500 / 2000 / 2500 | 6000 / 9000 / 12000 | 70.7 |
10 | 1500 / 2000 / 2500 | 6000 / 9000 / 12000 | 78.5 |
11 | 1500 / 2000 / 2500 | 6000 / 9000 / 12000 | 86.3 |
12 | 1500 / 2000 / 2500 | 6000 / 9000 / 12000 | 94.2 |
13 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 | 6000 / 9000 / 12000 | 102.0 |
14 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 | 6000 / 9000 / 12000 | 109.9 |
15 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 | 6000 / 9000 / 12000 | 117.7 |
16 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 125.6 |
17 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 133.4 |
18 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 141.3 |
19 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 149.1 |
20 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 157.0 |
21 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 164.8 |
22 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 172.7 |
25 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 196.2 |
28 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 219.8 |
30 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 235.5 |
35 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 274.7 |
40 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 314.0 |
45 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 353.2 |
50 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 392.5 |
55 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 431.7 |
60 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 471.0 |
80 | 1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 | 6000 / 9000 / 12000 | 628.0 |
Đại lý tôn thép Liki Steel xin gửi tới quý khách hàng đang quan tâm đến bảng giá thép tấm C45 thông tin đầy đủ về chiều dài, độ dày, khối lượng và đơn giá được cập nhật theo thị trường.
Độ dày | Chiều rộng | Khối lượng (Kg/m²) | Đơn giá thép tấm C45 (VNĐ/Kg) |
2.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 15.7 | 13,500 |
3.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 23.5 | 13,500 |
4.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 31.4 | 13,500 |
5.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 39.3 | 13,500 |
6.0 mm | 1.2 / 1.25 m | 47.1 | 13,500 |
7.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 54.9 | 13,500 |
8.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 62.8 | 13,500 |
9.0 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 70.7 | 13,500 |
10 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 78.5 | 13,500 |
11 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 86.3 | 13,500 |
12 mm | 1.2 / 1.25 / 1.5 m | 94.2 | 13,500 |
13 mm | 1.5 / 2 / 2.5 m | 102.0 | 13,500 |
14 mm | 1.5 / 2 / 2.5 m | 109.9 | 13,500 |
15 mm | 1.5 / 2 / 2.5 m | 117.7 | 13,500 |
16 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 125.6 | 13,500 |
17 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 133.4 | 13,500 |
18 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 141.3 | 13,500 |
19 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 149.1 | 13,500 |
20 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 157.0 | 13,500 |
21 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 164.8 | 13,500 |
22 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 m / 3.5 m | 172.7 | 13,500 |
25 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 196.2 | 13,500 |
28 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 219.8 | 13,500 |
30 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 235.5 | 13,500 |
35 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 274.7 | 13,500 |
40 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 314.0 | 13,500 |
45 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 353.3 | 13,500 |
50 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 392.5 | 13,500 |
55 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 431.8 | 13,500 |
60 mm | 1.5 / 2/ 2.5 / 3 / 3.5 m | 471.0 | 13,500 |
80 mm | 1.5 / 2 / 2.5 / 3 / 3.5 m | 628.0 | 13,500 |
Lưu ý: Bảng giá thép tấm C45 trên đây bạn chỉ nên tham khảo, vì một số lý do nên bảng giá sản phẩm có thể bị biến đổi nhẹ, nên nếu quý khách quan tâm đến giá sản phẩm, vui lòng liên hệ qua số hotline của Liki Steel để được tư vấn.
Tham khảo giá các loại thép tấm dưới đây:
Liki Steel tự hào là một trong những địa điểm cung cấp thép tấm C45 chính hãng và giá cả hợp lý tại Việt Nam, khi đến với Liki Steel, bạn sẽ được trải nghiệm những ưu điểm nổi trội như:
Vậy còn chần chờ gì nữa mà không gọi ngay vào số hotline của Liki Steel để được tư vấn, hỗ trợ báo giá thép tấm C45 được cập nhật sớm nhất, và có cơ hội nhận ngay 5% chiết khấu khi mua sản phẩm.