Tham khảo bảng giá thép SPHC mới nhất - Liên hệ ngay Ck 5%
Thép SPHC là loại thép cán nóng được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3131 của Nhật Bản, có độ dày từ 1.2mm đến 14mm và chiều rộng tối đa 2000mm. So với thép tấm SS400, SPHC có độ dẻo và khả năng tạo hình tốt hơn, dễ dàng uốn cong và điều chỉnh kích thước theo yêu cầu sản xuất, phù hợp với các ứng dụng cần khả năng hàn và tạo hình cao.
Tiêu chuẩn: JIS G3131 (Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản)
Các mác thép: SPHC
Thành phần hóa học:
Tính chất cơ học:
Khả năng gia công:
Thép tấm cán nóng SPHC được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép SPHC cập nhật mới nhất 05/2025 để quý khách tham khảo. Bảng giá bao gồm các thông tin về quy cách, trọng lượng và giá thép tấm SPHC cập nhật theo thị trường.
BẢNG GIÁ THÉP TẤM SPHC MỚI NHẤT Xuất xứ: Trung Quốc/ Hòa Phát/ Fomosa/ Nhật Bản/ Nga/ Ấn Độ. | ||
Thép tấm SPHC– 1.5x6m | ||
QUY CÁCH | Trọng lượng (Kg/tấm) | Giá thép tấm SPHC |
3x1500x6000mm | 211.95 | 3,805,600 |
4x1500x6000mm | 282.6 | 5,074,100 |
5x1500x6000mm | 353.25 | 6,342,600 |
6x1500x6000mm | 423.9 | 7,611,100 |
8x1500x6000mm | 565.2 | 10,148,200 |
10x1500x6000mm | 706.5 | 12,685,200 |
12x1500x6000mm | 847.8 | 15,222,200 |
14x1500x6000mm | 989.1 | 17,759,200 |
16x1500x6000mm | 1130.4 | 20,296,200 |
18x1500x6000mm | 1271.7 | 22,833,200 |
Thép tấm SPHC – 2x6m | ||
QUY CÁCH | Trọng lượng (Kg/tấm) | Giá thép tấm SPHC |
5x2000x6000mm | 471 | 8,456,800 |
6x2000x6000mm | 565.2 | 10,148,200 |
8x2000x6000mm | 753.6 | 13,530,800 |
10x2000x6000mm | 942 | 16,913,600 |
12x2000x6000mm | 1130.4 | 20,296,200 |
14x2000x6000mm | 1318.8 | 23,679,000 |
16x2000x6000mm | 1507.2 | 27,061,800 |
18x2000x6000mm | 1695.6 | 30,444,600 |
20x2000x6000mm | 1884 | 33,827,400 |
22x2000x6000mm | 2072.4 | 37,210,200 |
25x2000x6000mm | 2355 | 42,284,000 |
30x2000x6000mm | 2826 | 50,740,800 |
35x2000x6000mm | 3297 | 59,197,600 |
40x2000x6000mm | 3768 | 67,654,400 |
45x2000x6000mm | 4239 | 76,111,200 |
50x2000x6000mm | 4710 | 84,568,000 |
55x2000x6000mm | 5181 | 93,024,800 |
60x2000x6000mm | 5652 | 101,481,600 |
70x2000x6000mm | 6594 | 118,395,200 |
80x2000x6000mm | 7536 | 135,308,800 |
100x2000x6000mm | 9420 | 169,200,000 |
Lưu ý đơn giá thép SPHC trên
Tham khảo giá các loại thép tấm dưới đây:
Quy cách:
Mác thép: SPHC theo tiêu chuẩn JIS-G3134 của Nhật Bản
Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,…
Thành phần hóa học của thép tấm cán nóng SPHC được quy định như sau:
Nguyên tố | Hàm lượng tối đa (%) |
Carbon (C) | 0.15 |
Mangan (Mn) | 0.60 |
Phốt pho (P) | 50 |
Lưu huỳnh (S) | 50 |
Độ dày (mm) | Độ bền kéo tối thiểu (MPa) | Độ giãn dài tối thiểu (%) |
1.2 - 4.0 | 270 | 27 |
> 4.0 | 270 | 31 |
Quy cách thép tấm | Độ dày (mm) | Khối lượng (kg/tấm) | Trọng lượng riêng |
SPHC 1.0×2.0m | 1.20 | 9.4 | 7.85 g/cm3 |
1.40 | 11 | ||
1.60 | 12.6 | ||
1.80 | 14.1 | ||
2.00 | 15.7 | ||
2.50 | 19.6 | ||
3.00 | 23.6 | ||
SPHC 1.22×2.0m | 1.20 | 11.3 | |
1.40 | 13.2 | ||
1.60 | 15.1 | ||
1.80 | 17 | ||
2.00 | 18.8 | ||
2.50 | 23.6 | ||
3.00 | 28.3 | ||
SPHC 1.25×2.5m | 1.20 | 11.8 | |
1.40 | 13.7 | ||
1.60 | 15.7 | ||
1.80 | 17.7 | ||
2.00 | 19.6 | ||
2.50 | 24.5 | ||
3.00 | 29.4 |
Liki Steel là một trong những nhà cung cấp tôn thép chất lượng hàng đầu tại thi trường Miền Nam, tự hào về độ uy tín và chất lượng sản phẩm. Khi mua hàng tại Liki Steel, khách hàng sẽ nhận được những lợi ích như:
Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Liki Steel qua số hotline để nhận được tư vấn và báo giá thép SPHC. Ngoài ra, có cơ hội có thể nhận ngay chiết khấu 5% khi mua hàng tại Liki Steel.