Thép Q235 là loại thép cacbon kết cấu phổ biến, được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công tốt. Với cường độ kéo và độ co giãn đáng kể, thép Q235 đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình, từ nhà xưởng, cầu đường đến các chi tiết máy móc. Giá thành hợp lý và tính đa dụng của thép Q235 cũng là những yếu tố quan trọng giúp nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.

Thép Q235 là một loại sản phẩm thép tấm phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành
Thép Q235 là một loại sản phẩm thép tấm phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành

Thép Q235 là gì?

Thép Q235 là loại thép cacbon kết cấu thông dụng được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 700-2006 của Trung Quốc. Nó được đặt tên theo giới hạn chảy tối thiểu là 235 MPa (megapascal). Thép Q235 có thành phần hóa học chủ yếu gồm carbon, silic, mangan, phốt pho và lưu huỳnh.

Đặc điểm của thép Q235:

  • Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo: 375-500 MPa (tùy thuộc vào độ dày và cấp độ)
    • Giới hạn chảy: 235 MPa (đối với thép tấm hoặc thanh thép có độ dày 16mm)
    • Độ giãn dài: ≥ 26% (đối với thép tấm hoặc thanh thép có độ dày 16mm)
  • Khả năng gia công: Dễ gia công và hàn.
  • Tính phổ biến: Phổ biến và dễ tìm mua trên thị trường.

Ứng dụng của thép Q235:

  • Xây dựng: Kết cấu nhà xưởng, nhà kho, cột điện, cầu đường, bồn bể chứa…
  • Công nghiệp: Gia công cơ khí (bulong, ốc vít, phụ tùng máy…), đóng tàu, chế tạo xe cơ giới…

Ưu điểm của thép Q235:

  • Giá thành rẻ: Chi phí thấp hơn so với các loại thép hợp kim.
  • Dễ gia công và hàn: Phù hợp với nhiều phương pháp gia công và dễ dàng hàn nối.
  • Phổ biến: Dễ dàng tìm mua và có sẵn trên thị trường.

Nhược điểm của thép Q235:

  • Độ bền thấp: So với các loại thép hợp kim, thép Q235 có độ bền kém hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn kém: Dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.

Thông số kỹ thuật thép tấm Q235

Thông số kỹ thuật mới nhất của thép tấm Q235
Thông số kỹ thuật mới nhất của thép tấm Q235

1/ Thành phần hóa học thép Q235

Thành phần hóa học thép Q235
Thành phần hóa học thép Q235

2/ Tính chất cơ lý tấm thép Q235

Mác thép Độ bền năng suất Độ bền kéo Độ giãn dài %
Q235 235 Mpa 370-500 Mpa 26
Test Sample: Steel Plate Q235, (Mpa=N/mm2)

3/ Bảng tra quy cách trọng lượng thép tấm Q235

Mác thép: Q235A, Q235B,Q235C, Q235D

Độ dày  Chiều rộng Chiều dài
3mm 1.5 – 2m 3 – 6 – 12m
4mm 1.5 – 2m 3 – 6 – 12m
5mm 1.5 – 2m 3 – 6 – 12m
6mm 1.5 – 2m 3 – 6 – 12m
8mm 1.5 – 2m 3 – 6 – 12m
9mm 1.5 – 2m 3 – 6 – 12m
10mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
12mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
13mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
14mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
15mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
16mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
18mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
20mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
22mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
25mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
28mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
30mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
32mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
34mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
35mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
36mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
38mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
40mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
44mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
45mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
50mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
55mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
60mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
65mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
70mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
75mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
80mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
82mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
85mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
90mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
95mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
100mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
110mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
120mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
150mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
180mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m
200mm 1.5 – 2 – 3m 3 – 6 – 12m

Tra cứu các kích thước thép tấm mới – chuẩn nhất

Các loại mác thép Q235

Thép Q235 được chia thành 4 cấp độ dựa trên độ bền kéo và giới hạn chảy: Q235A, Q235B, Q235C, Q235D.

Bảng thông tin về các loại thép Q235:

Cấp độ Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%) Ứng dụng chính
Q235A 375-470 ≥215 ≥26 Kết cấu nhẹ, chi tiết máy đơn giản, đồ gia dụng
Q235B 390-500 ≥235 ≥24 Kết cấu nhà xưởng, cột điện, lan can, cửa sổ
Q235C 410-510 ≥245 ≥22 Cầu đường, bồn bể chứa, khung xe
Q235D 430-520 ≥255 ≥20 Kết cấu thép lớn, thiết bị chịu áp lực, chi tiết máy quan trọng
  • Các giá trị độ bền kéo và giới hạn chảy là giá trị tối thiểu theo tiêu chuẩn GB/T 700-2006.
  • Ngoài các cấp độ trên, còn có các biến thể khác của thép Q235 như Q235F (chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp) và Q235J (độ dẻo dai tốt hơn).
  • Việc lựa chọn cấp độ thép Q235 phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.

Báo giá thép Q235 mới nhất hôm nay 15/11/2024

Giá thép Q235 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Giá thép Q235 mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Bảng báo giá thép Q235 mới nhất được Liki Steel cập nhật đến quý khách hàng bao gồm đầy đủ các kích thước, chiều dài và đơn giá thép Q235.

  • Quy cách: 4×1500 – 110x2000mm
  • Chiều dài: 6/12 (m)
  • Đơn giá thép Q235: 11.000 (vnđ/kg)

Chi tiết tham khảo ở bảng giá sau đây.

Quy cách Chiều dài (m) Đơn giá thép Q235 (vnđ/kg)
4.0ly x 1500mm 6/12 11,000
5.0ly x 1500mm 6/12 11,000
5.0ly x 2000mm 6/12 11,000
6.0ly x 1500mm 6/12 11,000
6.0ly x 2000mm 6/12 11,000
8.0ly x 1500mm 6/12 11,000
8.0ly x 2000mm 6/12 11,000
10ly x 1500mm 6/12 11,000
10ly x 2000mm 6/12 11,000
12ly x 1500mm 6/12 11,000
12ly x 2000mm 6/12 11,000
14ly x 1500mm 6/12 11,000
14ly x 2000mm 6/12 11,000
15ly x 1500mm 6/12 11,000
15ly x 2000mm 6/12 11,000
16ly x 1500mm 6/12 11,000
16ly x 2000mm 6/12 11,000
18ly x 1500mm 6/12 11,000
18ly x 2000mm 6/12 11,000
40ly x 2000mm 6/12 11,000
50ly x 2000mm 6/12 11,000
60ly x 2000mm 6/12 11,000
70ly x 2000mm 6/12 11,000
80ly x 2000mm 6/12 11,000
90ly x 2000mm 6/12 11,000
100ly x 2000mm 6/12 11,000
110ly x 2000mm 6/12 11,000

Lưu ý: Bảng giá thép Q235 trên đây chỉ nên dùng để tham khảo, nếu quý khách thực sự muốn tìm hiểu chính xác giá của sản phẩm, vui lòng liên hệ qua số hotline của liki Steel để được tư vấn và hỗ trợ.

So sánh bảng giá thép Q235 với các loại thép khác trên thị trường

Tham khảo các bảng giá thép sau:

Mua thép tấm Q235 chính hãng, giá rẻ tốt nhất tại Liki Steel

Mua thép tấm Q235 chính hãng, giá rẻ tốt nhất tại Liki Steel
Mua thép tấm Q235 chính hãng, giá rẻ tốt nhất tại Liki Steel

Nếu bạn đang tìm một địa điểm uy tín và chất lượng để mua thép tấm Q235, Liki Steel tự tin là địa chỉ hàng đầu giúp bạn dễ dàng chọn lựa thép tấm Q235 chính hãng và giá tốt tại thị trường Việt Nam. Hơn nữa, mua thép tại Liki Steel bạn có thể yên tâm vì:

  • Liki Steel cam kết tất cả sản phẩm là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
  • Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • Giá thép Q235 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
  • Chất lượng sản phẩm và sự uy tín là điều quan trọng tạo nên Liki Steel nagyf hôm nay.
  • Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí về thép Q235.

Nhanh tay gọi ngay đến hotline của Liki Steel để được tư vấn kỹ hơn về thép Q235 và mua sản phẩm với giá tốt nhất cũng như cơ hội nhận chiết khấu lên đến 5%.

Trả lời