Thép hình I300 là loại thép hình chữ I có chiều cao 300mm, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và công nghiệp quy mô lớn, đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Đặc điểm nổi bật của thép I300
Đặc điểm của thép I300:
- Hình dạng: Mặt cắt ngang hình chữ I với hai cánh (flange) và một thân nối liền.
- Kích thước: Chiều cao tiêu chuẩn là 300mm, chiều rộng và độ dày đa dạng tùy theo quy cách. Một số quy cách phổ biến:
- I300x150x6.5×9
- I300x150x8x12
- I300x150x10x15
- Chất liệu: Thường làm từ thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp, phổ biến là mác thép SS400, A36, Q235B.
- Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực rất tốt theo phương dọc trục.
- Độ cứng và độ ổn định cao, chịu được tải trọng lớn.
- Tuổi thọ và độ bền vượt trội.
Ứng dụng của thép hình I300
- Xây dựng:
- Kết cấu nhà thép, nhà xưởng, nhà cao tầng.
- Cầu đường, cầu trục, bến cảng.
- Kết cấu công trình công cộng (nhà ga, sân bay, bệnh viện, trường học).
- Kết cấu nhà tiền chế.
- Công nghiệp:
- Kết cấu nhà xưởng công nghiệp nặng.
- Kết cấu giàn khoan, kết cấu tàu biển.
- Khung máy móc, thiết bị công nghiệp lớn.
- Năng lượng:
- Trụ điện gió.
Các loại thép hình I300
Thép hình I300 được phân loại theo bề mặt, mác thép, kích thước. Cụ thể:
1. Theo phương pháp sản xuất:
- Thép I300 cán nóng
- Thép I300 cán nguội
2. Theo xử lý bề mặt:
- Thép I300 đen: Là thép I300 không qua xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng của thép.
- Thép I300 mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm trên bề mặt bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn.
3. Theo mác thép:
- Thép I300 SS400: Là loại thép phổ biến, có độ bền và độ dẻo dai tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
- Thép I300 A36: Là loại thép có độ bền cao, thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu chịu lực lớn.
- Thép I300 Q345B: Là loại thép cường độ cao, có khả năng chịu lực và độ bền tốt hơn SS400, thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao.
4. Theo kích thước:
Thép I300 có nhiều kích thước khác nhau, thường được ký hiệu theo dạng I300x[chiều rộng cánh]x[độ dày thân]x[độ dày cánh]. Một số kích thước thép I300 phổ biến:
- I300x150x6.5×9
- I300x150x8x12
- I300x150x10x15
- I300x200x8x12
- I300x200x10x15
Cách chọn loại thép I300 phù hợp
Việc lựa chọn loại thép I300 phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của bạn. Bạn nên xem xét các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng: Xác định mục đích sử dụng của thép I300 để chọn loại phù hợp (cán nóng, cán nguội, đen, mạ kẽm, mác thép).
- Tải trọng: Tính toán tải trọng tác động lên thép I300 để chọn kích thước và độ dày phù hợp.
- Điều kiện môi trường: Xem xét điều kiện môi trường nơi sử dụng thép I300 để chọn loại thép có khả năng chống ăn mòn phù hợp.
- Ngân sách: Cân nhắc ngân sách để lựa chọn loại thép I300 có giá thành phù hợp.
Thông số kỹ thuật thép I300
Thông số kỹ thuật của một số quy cách thép I300 phổ biến:
1. Thép hình I300x150x6.5×9
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 300mm
- Chiều rộng cánh (b): 150mm
- Độ dày thân (t1): 6.5mm
- Độ dày cánh (t2): 9mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng lý thuyết: 36.7 kg/m
- Trọng lượng cây thép 6m: 220.2 kg
- Trọng lượng cây thép 12m: 440.4 kg
- Mác thép: SS400, A36, SM490B, Q235B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
2. Thép hình I300x150x8x12
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 300mm
- Chiều rộng cánh (b): 150mm
- Độ dày thân (t1): 8mm
- Độ dày cánh (t2): 12mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng lý thuyết: 49.6 kg/m
- Trọng lượng cây thép 6m: 297.6 kg
- Trọng lượng cây thép 12m: 595.2 kg
- Mác thép: SS400, A36, SM490B, Q235B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
3. Thép hình I300x150x10x15
- Kích thước:
- Chiều cao (h): 300mm
- Chiều rộng cánh (b): 150mm
- Độ dày thân (t1): 10mm
- Độ dày cánh (t2): 15mm
- Trọng lượng:
- Trọng lượng lý thuyết: 68.1 kg/m
- Trọng lượng cây thép 6m: 408.6 kg
- Trọng lượng cây thép 12m: 817.2 kg
- Mác thép: SS400, A36, SM490B, Q235B
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, JIS G3106, ASTM A36, EN 10025
Đặc tính cơ lý của thép I300
Mác thép | Temp | YS | TS | EL |
°C | Mpa | Mpa | % | |
A36 | ≥ 245 | 400 – 550 | 20 | |
SS400 | ≥ 245 | 400 – 510 | 21 | |
Q235R | ≥ 235 | 370 – 500 | 26 | |
S235JR | ≥ 235 | 360 – 510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥ 235 | 400 – 520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥ 235 | 400 – 520 | 22 |
Báo giá thép hình I300
Giá sắt thép I300 tại mỗi đơn vị cung cấp đều khác nhau. Ở mỗi thời điểm, giá thép hình I300 có thể thay đổi. Giá thép hình I300 dao động từ 4.050.000 vnđ/cây 6m tại đại lý tôn thép Liki Steel, quý khách hàng có thể tham khảo để hạch toán chi phí cho công trình:
Quy cách thép hình I300 | Giá thép hình I300 (VNĐ/cây 6m) | Giá thép hình I300 (VNĐ/cây 12m) |
Thép I300x150x6.5x9mm | 4.050.000 | 8.100.000 |
Thép I300x150x8x12 | liên hệ | |
Thép I300x150x10x15 | liên hệ | |
Thép I300x200x8x12 | liên hệ | |
Thép I300x200x10x15 | liên hệ |
Lưu ý về báo giá thép I300
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
- Cam kết sản phẩm được phân phối từ các thương hiệu hàng đầu trên thị trường.
- Giá thành của thép hình I300 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng sản phẩm, nhu cầu sử dụng của thị trường.
Nơi bán sắt thép I300 giá rẻ, đảm bảo chất lượng tốt nhất hiện nay?
Liki Steel là đơn vị phân phối sản phẩm thép hình I300 chính hãng, đảm bảo chất lượng, giá rẻ nhất trên thị trường hiện nay. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực cung ứng thép xây dựng uy tín và được khách hàng đánh giá cao. Tại Liki Steel có nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Đa dạng các loại sản phẩm sắt thép xây dựng với độ dày, chủng loại, kích cỡ khác nhau.
- Sản phẩm được phân phối chính hãng, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, có cam kết về chất lượng.
- Giá thành của thép hình I300 tương đối rẻ.
- Nhiều chính sách chiết khấu giá cho khách hàng mua sản phẩm số lượng lớn.
- Miễn phí vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng.
- Có khả năng cung ứng thép hình I300 với số lượng lớn.
Với những thông tin trên đây, hy vọng rằng quý khách hàng đã hiểu rõ hơn về sản phẩm thép hình I300. Nếu quý khách hàng muốn tìm hiểu về bất cứ sản phẩm nào khác, xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.