Thép hộp 75×75 được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt. Với đa dạng độ dày từ 1.4mm đến 6mm và chất liệu thép đen, thép mạ kẽm, thép hộp 75×75 đáp ứng linh hoạt nhiều yêu cầu thiết kế, từ kết cấu nhà xưởng, khung nhà tiền chế đến các ứng dụng nội thất và công nghiệp khác.
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Khả năng chịu lực nén, uốn và xoắn tốt.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và thi công.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt nhẵn mịn, dễ sơn và trang trí.
- Đa dạng về kích thước và độ dày: Phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Ứng dụng:
- Xây dựng: Làm cột, kèo, dầm, khung nhà xưởng, kết cấu mái che, cầu thang, lan can, hàng rào, cổng, v.v.
- Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, kết cấu nhà xưởng, băng tải, kệ hàng, v.v.
- Nội thất: Làm khung bàn, ghế, giường, tủ, kệ trang trí, v.v.
- Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại.
Thông số kỹ thuật của thép hộp vuông 75×75
Thép hộp 75×75 có các thông số kỹ thuật cơ bản sau đây, quý khách hàng có thể tham khảo:
Quy cách | Chi tiết |
Độ dày | 1.1 mm đến 3.2mm |
Trọng lượng | Từ 11.08 kg đến 36.79 kg/cây |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, JIS, EN, GOST,… |
Các loại thép hộp 75×75
Thép hộp 75×75 được chia thành 2 loại phổ biến: Thép hộp 75×75 đen và thép hộp 75×75 mạ kẽm. Mỗi loại sở hữu những đặc tính nổi bật, đáp ứng được nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau của quý khách hàng.
Thép hộp 75×75 đen
Thép hộp đen 75×75 không được mạ kẽm. Đây là vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ giá thành kinh tế và tính linh hoạt.
Đặc điểm nổi bật:
- Chất liệu: Thép cán nguội (thép đen), không qua xử lý bề mặt.
- Độ dày đa dạng: Từ 1.4mm đến 6mm, đáp ứng các yêu cầu chịu lực khác nhau.
- Giá thành hợp lý: Thường rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm.
- Dễ gia công: Hàn cắt, uốn nắn dễ dàng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Ứng dụng:
- Kết cấu: Khung sườn nhà xưởng, nhà kho, mái hiên, cửa cổng, lan can, cầu thang.
- Nội thất: Khung bàn ghế, giường tủ, kệ hàng, giá đỡ.
- Công nghiệp: Khung máy móc, thiết bị, hệ thống băng tải.
- Nông nghiệp: Khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi.
Lưu ý:
- Thép hộp đen dễ bị ăn mòn, không nên sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Cần sơn phủ bảo vệ để tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ.
- Nên lựa chọn độ dày phù hợp với yêu cầu chịu lực của công trình.
Thép hộp 75×75 mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm 75×75 được phủ một lớp kẽm bảo vệ bên ngoài. Đây là vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Chất liệu: Thép cán nguội, phủ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân.
- Độ dày đa dạng: Từ 1.4mm đến 6mm, đáp ứng các yêu cầu chịu lực khác nhau.
- Chống ăn mòn vượt trội: Lớp mạ kẽm bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Độ bền cao: Chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng, cong vênh.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, không cần sơn phủ.
Ứng dụng:
- Kết cấu: Khung nhà xưởng, nhà kho, mái che, cửa cổng, lan can, cầu thang, hàng rào, biển quảng cáo.
- Công nghiệp: Khung máy móc, thiết bị, hệ thống băng tải, kết cấu nhà xưởng.
- Nông nghiệp: Khung nhà kính, chuồng trại chăn nuôi.
- Ngoại thất: Cột đèn, cột cờ, các công trình ngoài trời khác.
Ưu điểm:
- Tuổi thọ cao: Nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ, thép hộp mạ kẽm 75×75 có tuổi thọ lên đến 50-60 năm trong điều kiện môi trường bình thường.
- Tính ứng dụng cao: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí: Không cần sơn phủ bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Lưu ý:
- Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong môi trường khắc nghiệt như biển hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, lớp mạ kẽm có thể bị ảnh hưởng.
- Nên lựa chọn độ dày phù hợp với yêu cầu chịu lực của công trình.
Báo giá thép hộp vuông 75×75
Báo giá thép 75×75 đen
Loại thép hộp 75×75 | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/cây) |
Thép hộp 75×75 đen | 1.5 | 374.222 |
1.8 | 447.064 | |
2.0 | 495.263 | |
2.2 | 542.919 | |
2.3 | 566.656 | |
2.4 | 590.393 | |
2.5 | 613.949 | |
2.8 | 684.255 | |
3.0 | 730.823 | |
3.5 | 845.523 | |
3.8 | 913.292 | |
4.0 | 958.046 | |
4.5 | 1.068.761 | |
5.0 | 1.177.300 |
Bảng báo giá thép 75×75 mạ kẽm
Loại thép hộp 75×75 | Độ dày (mm) | Giá thành (VNĐ/cây) |
Thép hộp 75×75 mạ kẽm | 1.5 | 395.005 |
1.8 | 471.833 | |
2.0 | 522.760 | |
2.2 | 573.059 | |
2.3 | 598.113 | |
2.4 | 623.166 | |
2.5 | 648.029 | |
2.8 | 722.234 | |
3.0 | 771.385 | |
3.5 | 892.446 | |
3.8 | 963.974 | |
4.0 | 1.011.213 | |
4.5 | 1.128.066 | |
5.0 | 1.242.625 |
Lưu ý: Bảng báo giá chỉ có tính chất tham khảo, giá thành của thép hộp 75×75 có thể thay đổi bởi nhiều yếu tố như nhu cầu của thị trường, loại thép,…
Liki Steel – Đơn vị cung cấp thép hộp 75×75 uy tín, giá rẻ
Liki Steel là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép hộp 75×75 chính hãng, chất lượng cao với giá thành cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng với:
- Nguồn gốc sản phẩm rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
- Đa dạng các loại thép hộp, đáp ứng mọi nhu cầu.
- Đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
- Khả năng cung ứng số lượng lớn, chiết khấu hấp dẫn.
Liên hệ ngay hotline 0902 528 638 hoặc 077 979 7876 hoặc 0961 620 911 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.