Thép Hardox là vật liệu chất lượng cao được sản xuất trên dây chuyền kỹ thuật tiên tiến, nổi tiếng với khả năng chống mài mòn và độ cứng vượt trội. Là lựa chọn hàng đầu trong việc chế tạo các sản phẩm đòi hỏi tính bền cao và khả năng chịu va đập mạnh, như trong ngành công nghiệp chế biến quặng, khai thác mỏ, sản xuất máy móc nặng,…
Thép Hardox
Thép Hardox là một loại thép chống mài mòn cao cấp được sản xuất bởi SSAB, một công ty thép hàng đầu thế giới có trụ sở tại Thụy Điển. Thép Hardox nổi tiếng với độ cứng vượt trội, độ dẻo dai và khả năng chịu va đập mạnh, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho các ứng dụng trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
1/ Ưu điểm của thép tấm Hardox

- Độ cứng vượt trội: Thép Hardox có độ cứng cao (từ 400 đến 600 HBW), giúp chống mài mòn, trầy xước và va đập tốt hơn so với thép thông thường.
- Độ dẻo dai tốt: Mặc dù có độ cứng cao, thép Hardox vẫn duy trì độ dẻo dai tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ nứt gãy trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu va đập mạnh: Thép Hardox có khả năng hấp thụ năng lượng va đập tốt, giúp giảm thiểu biến dạng và hư hỏng.
- Dễ gia công và hàn: Thép Hardox có thể được gia công và hàn bằng các phương pháp thông thường.
2/ Ứng dụng phổ biến của thép Hardox
Thép Hardox được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có khả năng chống mài mòn cao như:
- Khai thác mỏ: Làm gầu xúc, máng trượt, tấm lót thùng xe ben, các bộ phận máy nghiền…
- Xây dựng: Làm lưỡi ủi, lưỡi xúc, thùng xe ben, các bộ phận máy xây dựng…
- Tái chế: Làm dao cắt, máy nghiền, tấm lót thùng xe tải…
- Nông nghiệp: Làm lưỡi cày, lưỡi bừa, các bộ phận máy nông nghiệp…
- Lâm nghiệp: Làm lưỡi cưa, lưỡi xẻ, các bộ phận máy lâm nghiệp…
Các loại thép tấm Hardox
Thép tấm Hardox có nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về một số loại thép tấm Hardox phổ biến:
1. Hardox 400

Đặc điểm:
- Độ cứng: 400 HBW (Brinell Hardness)
- Độ bền kéo: 1100 MPa
- Độ giãn dài: 25%
- Khả năng hàn tốt
- Dễ gia công và tạo hình
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3 – 130 mm
- Chiều rộng: Tối đa 3350 mm
- Chiều dài: Tối đa 14630 mm
Ứng dụng:
- Thùng xe tải, thùng container
- Máng trượt, phễu cấp liệu
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn nhẹ
2. Hardox 450

Đặc điểm:
- Độ cứng: 450 HBW
- Độ bền kéo: 1200 MPa
- Độ giãn dài: 22%
- Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3 – 80 mm
- Chiều rộng: Tối đa 3350 mm
- Chiều dài: Tối đa 14630 mm
Ứng dụng:
- Gầu xúc, lưỡi ủi
- Thùng xe ben, máy xúc lật
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn trung bình
3. Hardox 500

Đặc điểm:
- Độ cứng: 500 HBW
- Độ bền kéo: 1400 MPa
- Độ giãn dài: 20%
- Chống mài mòn rất tốt
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3 – 160 mm
- Chiều rộng: Tối đa 3350 mm
- Chiều dài: Tối đa 14630 mm
Ứng dụng:
- Thùng xe ben, máy nghiền đá
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn nặng
4. Hardox 550

Đặc điểm:
- Độ cứng: 550 HBW
- Độ bền kéo: 1500 MPa
- Độ giãn dài: 18%
- Chống mài mòn cực cao
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3 – 120 mm
- Chiều rộng: Tối đa 3350 mm
- Chiều dài: Tối đa 14630 mm
Ứng dụng:
- Lưỡi dao cắt, lưỡi cưa
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn khắc nghiệt
5. Hardox 600

Đặc điểm:
- Độ cứng: 600 HBW
- Độ bền kéo: 1600 MPa
- Độ giãn dài: 17%
- Độ cứng cao nhất trong dòng Hardox
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3 – 80 mm
- Chiều rộng: Tối đa 3350 mm
- Chiều dài: Tối đa 14630 mm
Ứng dụng:
- Máy nghiền bi, máy nghiền côn
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn cực kỳ khắc nghiệt
6. Hardox HiTuf:
Đặc điểm:
- Độ cứng: 350 – 450 HBW
- Độ bền kéo: 1100 – 1300 MPa
- Độ giãn dài: 25% – 38%
- Kết hợp độ bền cao và độ dẻo dai tốt
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 3 – 130 mm
- Chiều rộng: Tối đa 3350 mm
- Chiều dài: Tối đa 14630 mm
Ứng dụng:
- Thùng xe tải, thùng container
- Các bộ phận máy móc chịu va đập mạnh
7. Hardox Extreme:
Đặc điểm:
- Độ cứng: 650 HBW
- Độ bền kéo: 1700 MPa
- Độ giãn dài: 10%
- Độ cứng và độ bền cao nhất
Thông số kỹ thuật:
- Độ dày: 8 – 51 mm
- Chiều rộng: Tối đa 2850 mm
- Chiều dài: Tối đa 11900 mm
Ứng dụng:
- Máy nghiền đá siêu cứng
- Các bộ phận máy móc chịu mài mòn cực kỳ khắc nghiệt
Báo giá thép tấm Hardox mới nhất 01/04/2025

Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép Hardox 500 được cập nhật mới nhất 04/2025 để quý khách tham khảo.
- Quy cách: 6×1500 – 100×2000 (mm)
- Độ dài: 6 (m)
- Giá thép Hardox 500 từ 13,000 – 16,000 (VNĐ/m)
Quy cách (độ dày x chiều rộng) | Chiều dài tấm thép | Giá thép Hardox (VNĐ/m) |
6 x 1500mm | 6m | 13,000 |
8 x 1500mm | 6m | 13,000 |
10 x 1500mm | 6m | 13,000 |
12 x 1500mm | 6m | 13,000 |
16 x 2000mm | 6m | 15,000 |
18 x 2000mm | 6m | 15,000 |
20 x 2000mm | 6m | 15,000 |
22 x 2000mm | 6m | 15,000 |
24 x 2000mm | 6m | 15,000 |
25 x 2000mm | 6m | 15,000 |
35 x 2000mm | 6m | 15,000 |
70 x 2000mm | 6m | 16,000 |
100 x 2000mm | 6m | 16,000 |
Lưu ý: Bảng giá thép Hardox 500 trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ trực tiếp với Liki Steel để nhận báo giá và ưu đãi ngay trong hôm nay.
So sánh bảng giá thép Hardox với các loại thép khác trên thị trường
Tham khảo các bảng giá thép sau:
Địa chỉ cung cấp thép Hardox 500, 550, 600 chịu mài mòn chất lượng, giá rẻ tốt nhất

Liki Steel tự hào là đại lý cung cấp thép Hardox 500 hàng đầu trong nước, luôn mang đến cho quý khách hàng những lợi ích nổi trội khi mua thép Hardox tại công ty:
- 100% hàng chính hãng với đầy đủ giấy tờ chứng nhận
- Nhiều khuyến mãi hấp dẫn, giá cả phải chăng.
- Luôn có sẵn hàng trong kho, vận chuyển miễn phí trong khu vực TPHCM.
- Nhân viên tư vấn hỗ trợ nhiệt tình 24/7.
Khách hàng cần mua thép Hardox 500 chất lượng còn chần chừ gì mà không liên hệ ngay với hotline của Liki Steel để được báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn.