Tham khảo bảng giá thép A36 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Thép A36 là loại thép tấm cường độ cao có hàm lượng carbon và hợp kim thấp, sản xuất dạng tấm chữ nhật. Vật liệu được được sản xuất bằng phương pháp cán nóng (Hot Roll Steel) theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ.
Nhờ vào dây chuyền đúc thép bằng phương pháp cán nóng liên tục ở nhiệt độ cao, thép A36 có nhiều ưu điểm vượt trội sau đây:
Các thông số quan trọng như độ bền kéo, giới hạn nóng chảy và độ bền kéo đều được các chuyên gia kiểm định một cách tỉ mỉ. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của sắt tấm A36:
Thành phần | Hàm lượng (tối đa) |
Carbon (C) | 0.26% |
Mangan (Mn) | 0.8% – 1.2% |
Silic (Si) | 0.4% |
Photpho (P) | 0.04% |
Lưu huỳnh (S) | 0.05% |
Đặc tính cơ học của thép A36 bao gồm độ bền kéo, độ co giãn cho đến khả năng chống va đập và uốn cong. Dưới đây là bảng đặc tính chi tiết:
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tấm A36
Độ dày (mm) | Khổ rộng tấm | Chiều dài tấm | Trọng lượng 1m2 (kg) |
3 mm | 1.5m – 2m | 3m – 6m – 12m | 23.55 |
4 mm | 1.5m – 2m | 3m – 6m – 12m | 31.4 |
5 mm | 1.5m – 2m | 3m – 6m – 12m | 39.25 |
6 mm | 1.5m – 2m | 3m – 6m – 12m | 47.1 |
8 mm | 1.5m – 2m | 3m – 6m – 12m | 62.8 |
9 mm | 1.5m – 2m | 3m – 6m – 12m | 70.65 |
10 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 78.5 |
12 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 94.2 |
13 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 102.05 |
14 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 109.9 |
15 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 117.75 |
16 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 125.6 |
18 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 141.3 |
20 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 157 |
22 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 172.7 |
25 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 196.25 |
28 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 219.8 |
30 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 235.5 |
32 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 251.2 |
34 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 266.9 |
35 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 274.75 |
36 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 282.6 |
38 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 298.3 |
40 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 314 |
44 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 345.4 |
45 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 353.25 |
50 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 392.50 |
55 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 431.75 |
60 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 471 |
65 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 510.25 |
70 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 549.5 |
75 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 588.75 |
80 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 628 |
82 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 643.7 |
85 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 667.25 |
90 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 706.5 |
95 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 745.75 |
100 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 785 |
110 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 863.5 |
120 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 942 |
150 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 1177.5 |
180 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 1.413 |
200 mm | 1.5m – 2m – 3m | 3m – 6m – 12m | 1.570 |
Bảng báo giá thép tấm A36 được niêm yết theo quy cách sau:
Độ dày (ly) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài | Đơn giá (Vnđ/kg) |
3 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
4 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
5 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
5 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
6 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
6 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
8 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
8 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
10 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
10 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
12 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
12 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
14 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
14 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
15 | 1500 | 6/12m | 10,300 |
15 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
16 | 1500 | 6/12m | 11,300 |
16 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
18 | 1500 | 6/12m | 11,300 |
18 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
20 | 1500 | 6/12m | 11,300 |
20 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
60 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
70 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
80 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
90 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
100 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
110 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
150 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
170 | 2000 | 6/12m | 11,000 |
*Lưu ý: báo giá thép tấm A36 có thể không cố định và thay đổi phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng,… Vui lòng liên hệ trực tiếp với Liki Steel để có báo giá thép tấm A36 mới nhất và chính xác nhất.
Tham khảo các bảng giá thép sau:
Tôn thép Liki Steel cung cấp thép A36 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!