Bạn đang phân vân không biết nên chọn thép SS400 hay thép A36? Bạn đang không biết trong hai loại thép này loại nào chất lượng tốt hơn? Bạn cần tư vấn so sánh thép SS400 và A36 để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.
Tôn thép Liki Steel cung cấp thép SS400 và A36 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
- Các vật liệu tại Liki Steel là hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
- Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
- Giá sắt SS400 và A36 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
- Sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí về thép ss400 và a36 giúp khách hàng tìm ra sản phẩm đúng với yêu cầu của dự án.
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
So sánh thép SS400 và A36 về mặt ứng dụng
Thép SS400 và A36 đều là những loại thép tấm rất phổ biến và có nhiều lợi ích và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là những thông tin về ứng dụng của hai sản phẩm này:
1/ Thép SS400
Thép SS400 được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những đặc tính cơ học xuất sắc, khả năng định hình, cùng với mức giá hợp lý. Dưới đây là các lĩnh vực chính mà thép SS400 được ứng dụng trên thị trường:
- Ngành công nghiệp và sản xuất: Thép SS400 là vật liệu chủ yếu trong quy trình cắt plasma, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đòi hỏi sự chính xác và hiệu suất cao.
- Xây dựng: thép tấm SS400 được chế tạo thành các vật liệu xây dựng quan trọng như cột, dầm, nền móng và các thành phần kết cấu khác trong các công trình xây dựng.
- Ngành công nghiệp ô tô và tàu biển: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các chi tiết và linh kiện cho ngành công nghiệp ô tô và tàu biển, đảm bảo tính bền và độ tin cậy cao cho các phương tiện này.
- Tấm lót sàn: Tấm thép SS400 được sử dụng để chế tạo các tấm lót sàn trong các công trình xây dựng và kết cấu khác.
2/ Thép A36
Thép tấm A36, nhờ vào khả năng dễ cắt chấn và hàn, cùng với độ bền kéo tốt, đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đa dạng. Dưới đây là một số lĩnh vực chính mà thép tấm A36 được sử dụng:
- Sản xuất nhà thép và kết cấu: Thép tấm A36 được áp dụng trong việc chế tạo vỉ kèo và cơ khí máy móc, bản mã, hỗ trợ cho các công trình nhà thép và các kết cấu xây dựng khác.
- Công nghiệp chế tạo ô tô và đóng tàu: Sắt tấm A36 được sử dụng trong sản xuất các chi tiết và linh kiện cho ngành công nghiệp ô tô và đóng tàu. Tính chất dễ cắt chấn và hàn giúp vật liệu tối ưu hóa quá trình sản xuất và đảm bảo tính bền và đáng tin cậy của các phương tiện và tàu biển.
- Cầu cảng, hầm mỏ và bến bãi: Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng cầu cảng, hầm mỏ, và bến bãi.
- Công trình nhà xưởng và nhà kho: Thép tấm A36 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế và nhà kho.
So sánh thép SS400 và A36 về đặc điểm, dấu hiệu nhận biết
Thép SS400 và A36 là hai loại thép tấm rất phổ biến và có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là so sánh về đặc điểm và dấu hiệu nhận biết của hai loại thép:
1/ Đối với thép SS400
Thép SS400 có một số ưu điểm nổi trội giúp khách hàng nhận biết và phân biệt chính xác như sau:
- Thép tấm SS400 thường có màu xanh đen hoặc tối, đây là đặc điểm độc đáo giúp phân biệt vật liệu này với các vật liệu thép khác.
- Sắt tấm SS400 có đường mép biên thường được bo tròn hoặc xù xì.
- Vật liệu còn có tính chất chịu gỉ sét và ăn mòn thấp trong môi trường thông thường. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với môi trường hóa chất hoặc ẩm ướt, thép có thể bị ăn mòn và gỉ sét.
2/ Đối với thép A36
Thép A36 là một loại vật liệu đa dạng, có sẵn với nhiều hình dạng phổ biến như thanh chữ nhật, thanh vuông, thanh tròn, kênh, góc, dầm H và dầm I. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng thép A36 trong nhiều ngành công nghiệp và các dự án xây dựng khác nhau. Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn hình dạng và kích thước phù hợp của thép A36 để đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu sử dụng của dự án cụ thể.
So sánh thép SS400 và A36 về tiêu chuẩn sản xuất
Tiêu chuẩn sản xuất của thép A36 và SS400 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm, từ đó giúp người dùng có thể dựa vào các tiêu chuẩn để có thể lựa chọn sản phẩm dễ dàng hơn.
1/ Tiêu chuẩn sản xuất thép SS400
Thép tấm SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Giới hạn chảy của thép tấm SS400 có sự biến đổi phụ thuộc vào độ dày như sau:
- Độ dày dưới 16mm: Giới hạn chảy: 245 MPa.
- Độ dày từ 16mm – 40mm: Giới hạn chảy: 235 MPa.
- Độ dày lớn hơn 40mm: Giới hạn chảy: 215 MPa.
Hơn nữa, độ dãn dài của thép tấm SS400 cũng thay đổi tùy theo độ dày của mác thép:
- Độ dày dưới 25mm: Độ dãn dài: 20%.
- Độ dày từ 25mm trở lên: Độ dãn dài: 24%.
2/ Tiêu chuẩn sản xuất thép A36
Thép tấm A36 tuân theo tiêu chuẩn ASTM – A36 của Mỹ, là một loại vật liệu với đặc tính bền kéo cao và khả năng hàn tốt. Tính chất này giúp dễ dàng thực hiện các quy trình cắt, uốn và tạo hình, đồng thời mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong quá trình sử dụng.
Tham khảo giá thép tấm ss400 mới nhất – Liên hệ ngay Ck 5%
So sánh thép SS400 và A36 về thông số kỹ thuật
So sánh thép SS400 và A36 về thông số kỹ thuật giúp người dùng có được những thông tin quan trọng về tính chất cơ học và khả năng ứng dụng của hai loại thép, từ đó hỗ trợ quyết định lựa chọn loại thép phù hợp cho các dự án và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là những thông tin quan trọng về thông số kỹ thuật của hai loại thép:
1/ Thông số kỹ thuật chung thép SS400
- Độ dày tấm thép: 2mm – 400mm
- Nguồn gốc: Hòa Phát, Hoa Sen,…
- Chiều rộng: 1500mm; 2000mm; 2500 mm
- Chiều dài : 6/12 (m) ; hoặc dạng cuộn
- Tiêu chuẩn thép tấm SS400: JIS G3101
2/ Thông số kỹ thuật thép A36
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN
- Xuất xứ: Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc …
- Chiều dài : 6, 9, 12 (m)
- Độ dày : 3mm – 300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, …
So sánh thép SS400 và A36 về giá
Liki Steel đã tổng hợp và cung cấp bảng giá thép SS400 và A36 để quý khách có thể dễ dàng so sánh giá cả của hai loại vật liệu này. Việc so sánh giá là yếu tố quan trọng giúp quý khách hàng đưa ra quyết định chính xác về việc mua sản phẩm tại địa điểm hiện tại hoặc lựa chọn vật liệu tương đương với giá cả hợp lý hơn.
1/ Bảng giá thép tấm SS400 mới nhất 11/2024
- Kích thước thép tấm SS400: 3x1500x6000 – 100x2000x6000 (mm)
- Khối lượng: 211.95 – 9420 (kg/tấn)
- Giá thép tấm ss400 dao động từ: 2.914.000 – 172.181.000 (vnđ/tấm)
Kích Thước | Khối lượng (kg/tấm) | Giá thép tấm SS400 (vnđ/tấm) |
3x1500x6000mm | 211.95 | 2,914,000 |
4x1500x6000mm | 282.6 | 4,211,000 |
5x1500x6000mm | 353.25 | 5,488,000 |
6x1500x6000mm | 423.9 | 6,747,000 |
8x1500x6000mm | 565.2 | 9,391,000 |
10x1500x6000mm | 706.5 | 11,947,000 |
12x1500x6000mm | 847.8 | 14,573,000 |
14x1500x6000mm | 989.1 | 17,182,000 |
16x1500x6000mm | 1130.4 | 19,792,000 |
18x1500x6000mm | 1271.7 | 22,400,000 |
5x2000x6000mm | 471 | 7,694,000 |
6x2000x6000mm | 565.2 | 9,391,000 |
8x2000x6000mm | 753.6 | 12,846,000 |
10x2000x6000mm | 942 | 16,301,000 |
12x2000x6000mm | 1130.4 | 19,756,000 |
14x2000x6000mm | 1318.8 | 23,211,000 |
16x2000x6000mm | 1507.2 | 26,666,000 |
18x2000x6000mm | 1695.6 | 30,121,000 |
20x2000x6000mm | 1884 | 33,576,000 |
22x2000x6000mm | 2072.4 | 37,031,000 |
25x2000x6000mm | 2355 | 41,012,000 |
30x2000x6000mm | 2826 | 50,555,000 |
35x2000x6000mm | 3297 | 60,098,000 |
40x2000x6000mm | 3768 | 69,641,000 |
45x2000x6000mm | 4239 | 79,185,000 |
50x2000x6000mm | 4710 | 88,729,000 |
55x2000x6000mm | 5181 | 98,272,000 |
60x2000x6000mm | 5652 | 107,815,000 |
70x2000x6000mm | 6594 | 125,455,000 |
80x2000x6000mm | 7536 | 143,095,000 |
100x2000x6000mm | 9420 | 172,181,000 |
2/ Bảng giá thép tấm A36 mới nhất 11/2024
- Quy cách: 3.0 ly x 1500mm – 170 ly x 2000mm
- Chiều dài: 6/12(m)
- Đơn giá thép tấm A36 dao động từ: 10,100 – 10,800 (vnđ/kg).
Kích thước | Chiều dài (m) | Đơn giá thép tấm A36 (VNĐ/KG) |
3.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
4.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
5.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
5.0ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
6.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
6.0ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
8.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
8.0ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
10 ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
10 ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
12ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
12ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
14ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
14ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
15ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
15ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
16 ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
16 ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
18ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
18ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
20ly x 1500mm | 6/12 | 10,100 |
20ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
60ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
70ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
80ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
90ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
100ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
110ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
150ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
170 ly x 2000mm | 6/12 | 10,800 |
Lưu ý: Hai bảng giá thép ss400 và a36 trên đây quý khách chỉ nên tham khảo, nếu quý khách cần biết chính xác về giá, vui lòng liên hệ qua số hotline của Liki Steel để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ.
Địa chỉ cung cấp thép SS400 và A36 chất lượng, giá tốt
Hiện nay, sự quan tâm đến thép SS400 và A36 đang ngày càng tăng trong lĩnh vực xây dựng, bởi vì chúng đem lại độ bền cao, tuổi thọ dài, và đảm bảo an toàn. Điều đáng chú ý là giá cả của hai vật liệu này cũng khá hợp lý. Trên thị trường, bạn có thể dễ dàng tìm mua thép SS400 và A36 tại nhiều đại lý, cửa hàng sắt thép trên toàn quốc. Tuy nhiên, để đảm bảo sự tin cậy, quý khách cần lựa chọn những đại lý uy tín, được đánh giá cao và được khách hàng tin tưởng.
Tôn Thép Liki Steel tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép SS400 và A36 chất lượng và giá cả hợp lý. Chúng tôi nhập khẩu sản phẩm chất lượng trực tiếp từ nhà máy, cam kết cung cấp các giấy tờ, chứng từ rõ ràng đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với Liki Steel để được nhân viên tư vấn và nhận báo giá về thép SS400 và A36 mới nhất với ưu đãi chiết khấu 5% ngay hôm nay.