Tham khảo giá sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg - Liên hệ ngay CK 5%
Bạn đang tìm mua sắt hộp nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ? Bạn đang phân vân không biết sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg ? Bạn cần tư vấn so sánh giá sắt hộp vuông, hình chữ nhật đen, mạ kẽm với nhau để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.
Tôn thép Liki Steel cung cấp sắt hộp chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Có khá nhiều câu hỏi liên quan đến sắt hộp như: sắt hộp bao nhiêu tiền 1 kg? Cách quy đổi thép hộp sang kg như thế nào? Bạn sẽ tìm được câu trả lời cho mình khi tham khảo bảng khối lượng thép hộp cũng như bảng giá sau đây:
Báng tra khối lượng thép hộp theo quy cách và độ dày được cập nhật đầy đủ bên dưới:
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
14x14 | 0.7mm | 1.74 |
0.8mm | 1.97 | |
0.9mm | 2.19 | |
1.0mm | 2.41 | |
1.1mm | 2.63 | |
1.2mm | 2.84 | |
1.4mm | 3.25 | |
1.5mm | 3.45 | |
1.8mm | 4.02 | |
2.0mm | 4.37 | |
16x16 | 0.7mm | 2.00 |
0.8mm | 2.27 | |
0.9mm | 2.53 | |
1.0mm | 2.79 | |
1.1mm | 3.04 | |
1.2mm | 3.29 | |
1.4mm | 3.78 | |
1.5mm | 4.01 | |
1.8mm | 5.00 | |
2.0mm | 5.02 | |
20x20 | 0.7mm | 2.53 |
0.8mm | 2.87 | |
0.9mm | 3.21 | |
1.0mm | 3.54 | |
1.1mm | 3.87 | |
1.2mm | 4.20 | |
1.4mm | 4.83 | |
1.8mm | 5.14 | |
2.0mm | 6.05 | |
20x40 | 0.7mm | 3.85 |
0.8mm | 4.38 | |
0.9mm | 4.90 | |
1.0mm | 5.43 | |
1.1mm | 5.94 | |
1.2mm | 6.45 | |
1.4mm | 7.47 | |
1.5mm | 7.97 | |
1.8mm | 9.44 | |
2.0mm | 10.40 | |
25x50 | 0.7mm | 4.83 |
0.8mm | 5.51 | |
0.9mm | 6.18 | |
1.0mm | 6.84 | |
1.1mm | 7.50 | |
1.2mm | 11.98 | |
1.4mm | 13.23 | |
1.5mm | 16.25 | |
1.8mm | 11.98 | |
2.0mm | 13.23 | |
30x60 | 0.9mm | 7.45 |
1.0mm | 8.25 | |
1.1mm | 9.05 | |
1.4mm | 9.85 | |
1.5mm | 11.43 | |
1.8mm | 12.21 | |
2.0mm | 14.53 | |
2.3mm | 16.05 | |
2.5mm | 18.90 | |
2.8mm | 19.78 | |
3.0mm | 23.40 |
Để thuận tiện trả lời giúp quý khách 1 cây sắt hộp vuông, chữ nhật đen mạ kẽm bao nhiêu tiền? Liki Steel đã gửi bảng giá sắt hộp dưới đây để quý khách tham khảo:
Chi tiết tham khảo bảng giá sau đây:
Quy cách | Trọng lượng (Kg) | Giá 1kg sắt hộp vuông mạ kẽm (vnđ/kg) | Giá 1kg sắt hộp vuông đen (vnđ/kg) |
14×14x1.0 | 2.41 | 15,865 | 14,820 |
14×14x1.1 | 2.63 | 15,865 | 14,820 |
14×14x1.2 | 2.84 | 15,865 | 14,820 |
14×14x1.4 | 3.25 | 15,865 | 14,820 |
16×16x1.0 | 2.79 | 15,865 | 14,820 |
16×16x1.1 | 3.04 | 15,865 | 14,820 |
16×16x1.2 | 3.29 | 15,865 | 14,820 |
16×16x1.4 | 3.78 | 15,865 | 14,820 |
20×20x1.0 | 3.54 | 15,865 | 14,820 |
20×20x1.1 | 3.87 | 15,865 | 14,820 |
20×20x1.2 | 4.2 | 15,865 | 14,820 |
20×20x1.4 | 4.83 | 15,865 | 14,820 |
20×20x1.5 | 5.14 | 15,865 | 14,820 |
20×20x1.8 | 6.05 | 15,865 | 14,820 |
25×25x1.0 | 4.48 | 15,865 | 14,820 |
25×25x1.1 | 4.91 | 15,865 | 14,820 |
25×25x1.2 | 5.33 | 15,865 | 14,820 |
25×25x1.4 | 6.15 | 15,865 | 14,820 |
25×25x1.5 | 6.56 | 15,865 | 14,820 |
25×25x1.8 | 7.75 | 15,865 | 14,820 |
25×25x2.0 | 8.52 | 15,865 | 14,820 |
30×30x1.0 | 5.43 | 15,865 | 14,820 |
30×30x1.1 | 5.94 | 15,865 | 14,820 |
30×30x1.2 | 6.46 | 15,865 | 14,820 |
30×30x1.4 | 7.47 | 15,865 | 14,820 |
30×30x1.5 | 7.97 | 15,865 | 14,820 |
30×30x1.8 | 9.44 | 15,865 | 14,820 |
30×30x2.0 | 10.4 | 15,865 | 14,820 |
30×30x2.3 | 11.8 | 15,865 | 14,820 |
30×30x2.5 | 12.72 | 15,865 | 14,820 |
40×40x0.8 | 5.88 | 15,865 | 14,820 |
40×40x1.0 | 7.31 | 15,865 | 14,820 |
40×40x1.1 | 8.02 | 15,865 | 14,820 |
40×40x1.2 | 8.72 | 15,865 | 14,820 |
40×40x1.4 | 10.11 | 15,865 | 14,820 |
40×40x1.5 | 10.8 | 15,865 | 14,820 |
40×40x1.8 | 12.83 | 15,865 | 14,820 |
40×40x2.0 | 14.17 | 15,865 | 14,820 |
40×40x2.3 | 16.14 | 15,865 | 14,820 |
40×40x2.5 | 17.43 | 15,865 | 14,820 |
40×40x2.8 | 19.33 | 15,865 | 14,820 |
40×40x3.0 | 20.57 | 15,865 | 14,820 |
Quy cách | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm (vnđ/kg) | Đơn giá sắt hộp chữ nhật đen (vnđ/kg) |
13x26x1.0 | 3.45 | 16,150 | 15,200 |
13x26x1.1 | 3.77 | 16,150 | 15,200 |
13x26x1.2 | 4.08 | 16,150 | 15,200 |
13x26x1.4 | 4.7 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.0 | 5.43 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.1 | 5.94 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.2 | 6.46 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.4 | 7.47 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.5 | 7.97 | 16,150 | 15,200 |
20x40x1.8 | 9.44 | 16,150 | 15,200 |
20x40x2.0 | 10.4 | 16,150 | 15,200 |
20x40x2.3 | 11.8 | 16,150 | 15,200 |
20x40x2.5 | 12.72 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.0 | 6.84 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.1 | 7.5 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.2 | 8.15 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.4 | 9.45 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.5 | 10.09 | 16,150 | 15,200 |
25x50x1.8 | 11.98 | 16,150 | 15,200 |
25x50x2.0 | 13.23 | 16,150 | 15,200 |
25x50x2.3 | 15.06 | 16,150 | 15,200 |
25x50x2.5 | 16.25 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.0 | 8.25 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.1 | 9.05 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.2 | 9.85 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.4 | 11.43 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.5 | 12.21 | 16,150 | 15,200 |
30x60x1.8 | 14.53 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.0 | 16.05 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.3 | 18.3 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.5 | 19.78 | 16,150 | 15,200 |
30x60x2.8 | 21.79 | 16,150 | 15,200 |
30x60x3.0 | 23.4 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.1 | 12.16 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.2 | 13.24 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.4 | 15.38 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.5 | 16.45 | 16,150 | 15,200 |
40x80x1.8 | 19.61 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.0 | 21.7 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.3 | 24.8 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.5 | 26.85 | 16,150 | 15,200 |
40x80x2.8 | 29.88 | 16,150 | 15,200 |
40x80x3.0 | 31.88 | 16,150 | 15,200 |
40x80x3.2 | 33.86 | 16,150 | 15,200 |
Lưu ý: Bảng giá sắt hộp trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có quan tâm đến giá của sản phẩm, vui lòng liên hệ với Liki Steel qua số hotline để chúng tôi tư vấn và báo giá mới, cụ thể nhất tới quý khách.
Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Liki Steel đã cùng bạn giải đáp được thắc mắc: Sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg? Cũng như cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, ưu điểm và nhiều ứng dụng. Nếu bạn cần tìm một đại lý cung cấp sắt hộp uy tín số 1 thị trường. Liki Steel là một điểm đến không thể bỏ qua.
Tôn Thép Liki Steel tự hào là một trong những đơn vị cung cấp thép hộp chất lượng tại TPHCM. Ngoài sản phẩm chất lượng được nhập trực tiếp từ nhà máy, có giấy tờ, chứng từ rõ ràng, chúng tôi còn có nhiều ưu đãi, chiết khấu hấp dẫn.
Hãy liên hệ ngay với Liki Steel ngay hôm nay để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ báo giá cũng như trả lời câu hỏi sắt hộp bao nhiêu tiền 1kg? Chúng tôi cam kết bạn sẽ nhận được thông tin mới nhất và có cơ hội nhận chiết khấu 5% ngay hôm nay.