Categories: Tư Vấn Thép Tấm

Ký Hiệu MPa Là Gì? Cách Chuyển Đổi Đơn Vị MPa Sang Đơn Vị Khác

Nhiều người dùng thắc mắc về ký hiệu MPa là gì và cách chuyển đổi đơn vị này sang các đơn vị khác. 

Ký hiệu MPa là gì?

Ký hiệu MPa là một đơn vị đo áp suất phổ biến trong công nghiệp theo hệ đo lường quốc tế

Ký hiệu MPa là viết tắt của Megapascal, một đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI).

  • Mega: Tiền tố trong hệ đo lường quốc tế, có nghĩa là một triệu (10^6).
  • Pascal (Pa): Đơn vị đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế, được định nghĩa là lực 1 Newton tác dụng lên diện tích 1 mét vuông.

Do đó, 1 MPa tương đương với 1 triệu Pascal (1 MPa = 1.000.000 Pa).

MPa thường được sử dụng để đo áp suất cao trong các lĩnh vực như:

  • Công nghiệp: Đo áp suất trong các hệ thống thủy lực, khí nén, nồi hơi…
  • Xây dựng: Đo cường độ chịu nén của bê tông, thép…
  • Khoa học vật liệu: Đo độ bền của vật liệu dưới áp suất cao.

Mối tương quan giữa ký hiệu MPa và đơn vị đo áp suất khác

Việc chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất khác nhau làm cho việc thay thế thiết bị hỏng trở nên thuận tiện khi không có cùng chủng loại sẵn có. Bạn có thể chuyển đổi giữa MPa và các đơn vị áp suất khác bằng cách sử dụng các hệ số quy đổi hoặc công thức tương ứng. Điều này giúp bạn hiểu và so sánh áp suất trong các đơn vị khác nhau một cách dễ dàng. Dưới đây là một số bảng chuyển đổi ký hiệu MPa sang các hệ đo áp suất khác.

1/ Hệ mét

Dưới đây là một số bảng chuyển đổi giữa đơn vị áp suất Megapascal (MPa) và các đơn vị khác:

  • 1 MPa = 10 Bar
  • 1 MPa = 10,2 kgf/cm²
  • 1 MPa = 1000 Kilopascal (kPa)
  • 1 MPa = 10000 Hectopascal (hPa)
  • 1 MPa = 10000 Milibar
  • 1 MPa = 101971,6 kgf/m²
  • 1 MPa = 1,000,000 Pascal (Pa)

2/ Đơn vị nước

Dưới đây là một bảng chuyển đổi giữa đơn vị áp suất Megapascal (MPa) và một số đơn vị áp suất khác:

  • 1 MPa = 101,97 Mét cột nước (mH2O)
  • 1 MPa = 10197,44 Centimét cột nước (cmH2O)
  • 1 MPa = 334,560 Chân nước (ftH20)
  • 1 MPa = 4014,74 Inch cột nước (inH2O)

3/ Đơn vị áp suất (atm)

  • 1 MPa = 9,87 Khí quyển vật lý (atm)
  • 1 MPa = 10,2 Khí quyển kỹ thuật

4/ Hệ số thủy ngân

  • 1 MPa = 295,3 Inch cột thủy ngân (inHg)
  • 1 MPa = 750,06 Centimét cột thủy ngân (cmHg)
  • 1 MPa = 7 500,64 Milimét cột thủy ngân (mmHg)
  • 1 MPa = 7 500,64 Torr (torr)

5/ Đơn vị khối lượng Mỹ

  • 1 MPa = 0,15 Kilopound trên inch vuông (ksi)
  • 1 MPa = 145,04 Pound trên inch vuông (psi)
  • 1 MPa = 20885,43 Pound trên foot vuông (psf)

Chức năng của đơn vị MPa

Chức năng của đơn vị MPa

MPa, viết tắt của Mega Pascal, là một đơn vị áp suất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp như hệ thống đường ống, bồn chứa, nhà máy, máy nén khí và các thiết bị thủy lực.

Ký hiệu MPa thường xuất hiện trên mặt hiển thị của các loại đồng hồ cơ được lắp đặt trên đường ống. Nó cũng được ghi chú trên nhãn của các cảm biến áp suất thủy lực, ví dụ như 25 MPa hoặc 40 MPa.

Ngoài ra, đơn vị MPa cũng được sử dụng trong môi trường áp suất chân không của các máy hút chân không và trên các thiết bị cảnh báo áp suất. Các công tắc áp suất chân không cũng thường sử dụng đơn vị MPa để hiển thị giá trị áp suất.

Với đồng hồ đo áp suất màng có tiếp điểm, bạn có thể cài đặt ngõ ra để cảnh báo áp suất cao hoặc thấp dựa trên giá trị áp suất. Chẳng hạn, nếu bạn muốn cảnh báo tại mức -0.06 MPa, bạn chỉ cần điều chỉnh kim đỏ của đồng hồ để trỏ đến giá trị đó.

Bảng quy đổi đơn vị MPa sang các đơn vị khác

Việc chuyển đổi đơn vị áp suất từ MPa sang các đơn vị khác như psi, mbar, bar, kg/cm²,… có thể được thực hiện dễ dàng bằng cách sử dụng bảng quy đổi. Bạn chỉ cần tìm giá trị tương ứng trong bảng để chuyển đổi giữa các đơn vị. Bảng quy đổi đã cung cấp đầy đủ các đơn vị đo áp suất quốc tế, giúp đơn giản hóa việc chuyển đổi các đơn vị với nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Cách đổi đơn vị áp suất MPa sang Kg/cm2

Để quy đổi áp suất từ MPa sang kg/cm2, ta có thể sử dụng quy tắc như sau:

Bước 1: Tìm đơn vị MPa trên cột đầu tiên bên trái.

Bước 2: Tìm đơn vị kg/cm2 ở dòng đầu tiên trên cùng.

Bước 3: Tìm ô giao nhau giữa hai đơn vị MPa và kg/cm2 để biết được mối quan hệ chuyển đổi. Kết quả là 1 MPa tương đương 10.2 kg/cm2.

Vì vậy, nếu một đồng hồ đo áp suất hiển thị từ 0 đến 1 MPa, thì tương đương với khoảng từ 0 đến 10.2 kg/cm2.

Chuyển đổi MPa sang bất kỳ đơn vị nào?

Chuyển đổi MPa sang bất kỳ đơn vị nào

Để chuyển đổi đơn vị áp suất từ một đơn vị sang đơn vị khác, bạn có thể làm theo các bước sau:

Bước 1: Chọn đơn vị áp suất ban đầu trong cột bên trái đầu tiên.

Bước 2: Tìm đơn vị áp suất cần chuyển đổi trong dòng từ trên xuống.

Bước 3: So sánh giá trị tại ô giao nhau giữa hai đơn vị áp suất để tìm giá trị tương ứng cần chuyển đổi.

Với bảng tra đơn vị đo áp suất, chúng ta có thể đổi bất kỳ đơn vị nào từ MPa sang các đơn vị áp suất khác một cách nhanh chóng. Dưới đây là một số ví dụ về kết quả quy đổi từ MPa sang các đơn vị áp suất khác, sử dụng bảng tra:

  • 10 Mpa = 145.04 psi x 10 = 1450.4 psi
  • 0.1Mpa = 10000 mbar x 0.1 = 1000 mbar
  • 6 Mpa = 10 bar x 6 = 60 bar
  • 1 Mpa = 0.87 atm
  • 1 Mpa = 1000000 Pa
  • 1 Mpa = 1000 Kpa
  • 1 Mpa = 101971.6 mmH20
  • 1 Mpa = 4014.6 inH20
  • 8 Mpa = 7500 mmHg x 8 = 60000 mmHg
  • 1 Mpa = 295.3 in.Hg
  • 4 Mpa = 10.2 kg/cm2 x 4 = 40.8 kg/cm2

Liki Steel đã chia sẻ với bạn những thông tin hữu ích về ký hiệu MPa là gì để làm cho việc chuyển đổi từ đơn vị MPa sang các đơn vị khác trở nên dễ dàng. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một địa điểm cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, thì Liki Steel là lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Chúng tôi tự hào là nơi cung cấp tôn thép chất lượng hàng đầu với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường TPHCM và các tỉnh phía Nam.

Share