Xà gồ U là loại thép hình chữ U, được ưa chuộng trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực uốn và xoắn vượt trội. Với thiết kế đơn giản và trọng lượng nhẹ, xà gồ U đóng vai trò quan trọng trong việc tạo khung đỡ vững chắc cho mái nhà, vách ngăn, và nhiều ứng dụng khác. Đặc biệt, khả năng chống biến dạng và độ bền cao của xà gồ U giúp tăng cường sự ổn định và an toàn cho công trình.
Xà gồ U là một loại thép hình có mặt cắt ngang giống chữ “U”. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ những ưu điểm như:
Dưới đây là một số ví dụ về những công trình và ứng dụng phổ biến của xà gồ chữ U:
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại và kích thước xà gồ chữ U được sản xuất. Trong số đó, xà gồ U đen và mạ kẽm là những loại được ưa chuộng và có lượng tiêu thụ cao nhất.
Xà gồ thép U đen được chế tạo từ nguyên liệu chính là phôi thép đen nguyên chất, giúp nó có độ cứng và độ bền tối đa. Với màu sắc đậm nổi bật, xà gồ này dễ dàng được phân biệt nhờ sắc đen đặc trưng, tạo ra sự khác biệt hoàn toàn so với hai loại xà gồ khác.
Xà gồ U mạ kẽm đang trở thành loại xà gồ được ưa chuộng hàng đầu trong ngành xây dựng. Với sự đánh giá cao về giá trị kinh tế, chất lượng ổn định và tính thẩm mỹ tối ưu, nó đem đến sự tinh tế và sang trọng cho mọi công trình xây dựng.
Tham khảo bảng giá xà gồ mạ kẽm mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%
Thông số kỹ thuật của thép xà gồ U có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật chung và cập nhật nhất mà bạn có thể tham khảo:
1. Tiêu chuẩn:
2. Mác thép:
3. Kích thước:
4. Tính chất cơ lý:
5. Trọng lượng:
Trọng lượng của xà gồ U phụ thuộc vào kích thước và độ dày. Bạn có thể tham khảo bảng trọng lượng xà gồ U của các nhà sản xuất hoặc sử dụng công thức tính toán sau:
Trọng lượng (kg/m) = (2B + H - 2t) * t * 7.85 / 1000
Trong đó:
Nhà máy Liki Steel là đại lý chuyên cung cấp tôn thép uy tín và chất lượng. Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xà gồ U mới nhất, với đầy đủ thông tin như sau:
Quy cách | Trọng lượng | Trọng lượng cây | Đơn giá xà gồ U |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/m) |
Xà gồ U65 x 30 x 3,0 | 4,83 | 29,00 | 14,300 |
Xà gồ U80 x 40 x 4,0 | 7,05 | 42,30 | 14,300 |
Xà gồ U100 x 46 x 4,5 | 8,59 | 51,54 | 14,300 |
Xà gồ U140 x 58 x 4,9 | 10,40 | 62,40 | 14,300 |
Xà gồ U140 x 58 x 4,9 | 12,30 | 73,80 | 14,300 |
Xà gồ U150 x 75 x 6,5 | 18,60 | 223,20 | 14,300 |
Xà gồ U160 x 65 x 5,0 | 14,20 | 85,20 | 14,300 |
Xà gồ U180 x 74 x 5,1 | 17,40 | 208,80 | 14,300 |
Xà gồ U200 x 76 x 5,2 | 18,40 | 220,80 | 14,300 |
Xà gồ U250 x 78 x 7,0 | 27,50 | 330,00 | 14,100 |
Xà gồ U300 x 85 x 7,0 | 34,50 | 414,00 | 14,100 |
Xà gồ U400 x 100 x 10,5 | 59,00 | 708,00 | 14,300 |
Lưu ý: Bảng giá xà gồ U trên đây chỉ nên dùng để tham khảo, nếu quý khách hàng muốn biết thêm về thông tin về giá sản phẩm, hãy liên hệ qua số hotline của chúng tôi để được tư vấn.
Tham khảo các loại xà gồ phổ biến khác trên thị trường:
Nhà máy tôn thép Liki Steel là một doanh nghiệp danh tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết cung cấp xà gồ U chất lượng cao và chính hãng, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho các công trình của quý khách. Chúng tôi còn mang đến nhiều dịch vụ ưu đãi hấp dẫn như:
Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn 24/7 và hoàn toàn miễn phí. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và báo giá xà gồ U mới nhất tại Nhà máy Liki Steel.