Categories: Tư Vấn Xà Gồ

Giá Xà Gồ 40×80, 4×8 Mới Nhất Hôm Nay 25/10/2024

Giá xà gồ 40×80 là một trong những thông tin quan trọng mà những ai đang có nhu cầu xây sửa nhà cửa đều quan tâm. Xà gồ 40×80 được biết đến là một vật liệu xây dựng đáng tin cậy và phổ biến trong các công trình xây dựng hiện nay. 

Với khả năng chịu lực và độ bền vượt trội, sản phẩm đảm bảo độ ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng. Nhưng để tìm hiểu rõ hơn về giá cả và thông tin chi tiết về xà gồ 40×80, hãy cùng Liki Steel tìm hiểu và khám phá thông tin hữu ích trong bài viết dưới đây.

Báo giá xà gồ 40×80 mới nhất 25/10/2024

Giá xà gồ 40×80 mới nhất – Liên hệ ngay Ck 5%

Bảng báo giá xà gồ đen, mạ kẽm 40×80 có thể biến đổi do các yếu tố như thị trường, nguồn nguyên liệu và số lượng hàng hóa được mua. Dưới đây là bảng giá của xà gồ 40×80 được Liki Steel cập nhật mới nhất.

1/ Bảng giá xà gồ đen 40×80 mới nhất

Bảng giá xà gồ đen 40×80 được niêm yết theo quy cách sau:

  • Độ dày: 1.1 – 3.2 mm
  • Trọng lượng: 12.16 – 33.86 kg/cây.
  • Giá xà gồ đen 40×80 dao động khoảng 12.000 Vnđ/kg. (Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để được báo giá chi tiết)
Độ dày (mm) Trọng lượng Đơn giá (VNĐ/Kg)
1.1 12.16 Kg/Cây 12.000
1.2 13.24 Kg/Cây 12.000
1.4 15.38 Kg/Cây 12.000
3.2 33.86 Kg/Cây 12.000
3.0 31.88 Kg/Cây 12.000
2.8 29.88 Kg/Cây 12.000
2.5 26.85 Kg/Cây 12.000
2.3 24.80 Kg/Cây 12.000
2.0 21.70 Kg/Cây 12.000
1.8 19.61 Kg/Cây 12.000
1.5 16.45 Kg/Cây 12.000

2/ Bảng giá xà gồ mạ kẽm 40×80 mới nhất

Bảng giá xà gồ mạ kẽm 40×80 được niêm yết theo quy cách sau:

  • Độ dày: 1.1 – 3.2 mm
  • Trọng lượng: 12.16 – 33.86 kg/cây.
  • Giá xà gồ mạ kẽm 40×80 dao động khoảng 13.000 Vnđ/kg. (Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để được báo giá chi tiết)
Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg)
1.1 12.16 Kg/Cây 13.000
1.2 13.24 Kg/Cây 13.000
1.4 15.38 Kg/Cây 13.000
1.5 16.45 Kg/Cây 13.000
1.8 19.61 Kg/Cây 13.000
2.0 21.70 Kg/Cây 13.000
2.3 24.80 Kg/Cây 13.000
2.5 26.85 Kg/Cây 13.000
2.8 29.88 Kg/Cây 13.000
3.0 31.88 Kg/Cây 13.000
3.2 33.86 Kg/Cây 13.000

*Lưu ý: Bảng giá đòn tay sắt thép 40×80 trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, biến động phụ thuộc vào các yếu số như số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng,… Vui lòng liên hệ tôn Thép Liki Steel để được tư vấn báo giá xà gồ 40×80 mới nhất.

Tham khảo bảng giá xà gồ mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Xà gồ thép hộp 40×80

1/ Xà gồ hay đòn tay sắt 40×80 là gì ?

Xà gồ thép hộp 40×80 là một loại vật liệu xây dựng phổ biến với hình dạng hộp chữ nhật có kích thước 40mm x 80mm, được làm từ thép. Nó có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ dàng thi công và lắp đặt, cùng với tính thẩm mỹ cao. Nhờ những đặc điểm này, xà gồ thép hộp 40×80 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng và các dự án công nghiệp.

Xà gồ 40×80 có các kích thước lần lượt là 40mm và 80mm, được ứng dụng nhiều trong các công tình hiện nay

2/ Ưu điểm của xà gồ thép hộp 40×80

Ưu điểm của xà gồ thép hộp 40×80

Xà gồ thép hộp 40×80 là một loại vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm đáng chú ý, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến và ưu tiên trong các công trình xây dựng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của xà gồ thép hộp 40×80:

  • Chịu lực mạnh mẽ.
  • Độ bền và tuổi thọ cao.
  • Thiết kế linh hoạt.
  • Dễ lắp đặt và bảo dưỡng.
  • Thẩm mỹ và hiệu quả.

3/ Ứng dụng của xà gồ 4×8

Xà gồ 4×8 với những ưu điểm vượt trội đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình bao gồm: tạo khung cho nhà xưởng và nhà kho, sử dụng làm khung cho nhà khung và nhà mái, làm đòn tay thép cho gác đúc, nhà tiền chế,…

Thông số kỹ thuật xà gồ 40×80

Bảng tra quy cách xà gồ 40×80

Xà gồ thép hộp 40×80 có các thông số kỹ thuật đa dạng tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất, mác thép và độ dày. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật phổ biến:

Kích thước:

  • Chiều cao (h): 40mm
  • Chiều rộng (b): 80mm
  • Chiều dài (L): Thường là 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu khách hàng

Độ dày:

  • Độ dày tiêu chuẩn: 0.8mm – 10mm
  • Các độ dày thông dụng: 1.1mm, 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm

Tiêu chuẩn:

  • TCVN: TCVN 1651-2:2018 (thay thế cho TCVN 1651-58)
  • ASTM: ASTM A500, ASTM A53
  • JIS: JIS G3466
  • Các tiêu chuẩn khác tùy thuộc vào nhà sản xuất

Mác thép:

  • Thép đen: CT3, SS400, Q235B,…
  • Thép mạ kẽm: SGCC, DX51D+Z,…

Trọng lượng:

  • Trọng lượng của xà gồ thép hộp 40×80 phụ thuộc vào độ dày và chiều dài của sản phẩm.
  • Bạn có thể tham khảo bảng trọng lượng từ nhà sản xuất hoặc tính toán theo công thức:
    • Trọng lượng (kg/m) = (2b + 2h – 4*t) * t * 7.85 / 1000
    • Trong đó:
      • b: Chiều rộng (mm)
      • h: Chiều cao (mm)
      • t: Độ dày (mm)
      • 7.85: Khối lượng riêng của thép (g/cm³)

Dưới đây là bảng tra quy cách mới nhất của xà gồ 40×80, đây là thông tin hữu ích cho những ai quan tâm và đang tìm hiểu về sản phẩm này trong ngành xây dựng và trang trí nội thất.

Quy cách Độ dày Kích thước (mm) Đơn vị
Xà gồ 4×8 1.4 ly 40×80 mm
Xà gồ 4×8 1.8 ly 40×80 mm
Xà gồ 4×8 2.0 ly 40×80 mm
Xà gồ 4×8 2.2 ly 40×80 mm
Xà gồ 4×8 2.5 ly 40×80 mm

Các loại xà gồ thép hộp 4×8

Xà gồ thép hộp 4×8 (hay còn gọi là 40×80) là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được chia thành hai loại chính dựa trên phương pháp xử lý bề mặt:

1. Xà gồ thép hộp 4×8 đen

Xà gồ thép hộp 40×80 đen

Đặc điểm:

  • Được làm từ thép cán nóng, không có lớp mạ bảo vệ.
  • Bề mặt có màu đen đặc trưng của thép.
  • Giá thành rẻ hơn so với xà gồ mạ kẽm.
  • Dễ bị ăn mòn, gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.

Ứng dụng:

  • Thường được sử dụng cho các công trình trong nhà, nơi khô ráo, ít tiếp xúc với môi trường.
  • Làm khung kèo, xà gồ mái, vách ngăn, hệ thống đỡ trần.
  • Công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà kho.

Xà gồ 4×8 đen: Phù hợp cho các công trình trong nhà, nơi khô ráo, không tiếp xúc nhiều với nước và độ ẩm.

2. Xà gồ thép hộp 4×8 mạ kẽm

Xà gồ thép hộp 40×80 mạ kẽm

Đặc điểm:

  • Được làm từ thép cán nóng hoặc cán nguội, sau đó được mạ một lớp kẽm để bảo vệ bề mặt.
  • Có hai phương pháp mạ kẽm: mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng.
  • Bề mặt sáng bóng, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn xà gồ đen.
  • Giá thành cao hơn xà gồ đen.

Ứng dụng:

  • Phù hợp cho cả công trình trong nhà và ngoài trời.
  • Làm khung kèo, xà gồ mái, vách ngăn, hệ thống đỡ trần.
  • Đặc biệt thích hợp cho các công trình ở vùng ven biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.
  • Công trình công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng.

Xà gồ 4×8 mạ kẽm: Phù hợp cho các công trình trong nhà và ngoài trời, môi trường ít khắc nghiệt hoặc khắc nghiệt.

Bảng so sánh:

Đặc điểm Xà gồ 4×8 đen Xà gồ 4×8 mạ kẽm
Chất liệu Thép cán nóng Thép cán nguội hoặc cán nóng, mạ kẽm
Màu sắc Đen Trắng bạc
Khả năng chống ăn mòn Kém Tốt
Tuổi thọ Thấp Cao
Giá thành Rẻ Cao hơn
Ứng dụng Công trình trong nhà, môi trường khô ráo Công trình trong nhà và ngoài trời

Các nhà máy sản xuất xà gồ 4×8 được sử dụng nhiều nhất

Trên thị trường, có hai nhà máy sản xuất xà gồ 4×8 được sử dụng nhiều nhất được sản xuất từ nhà máy Hòa Phát và nhà máy Hoa Sen.

1/ Xà gồ 4×8 của nhà máy Hòa Phát

Xà gồ thép hộp 40×80 Hoà Phát

Nhà máy Hoà Phát được biết đến là một trong những đơn vị sản xuất xà gồ thép hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm xà gồ 4×8 của nhà máy Hòa Phát luôn đảm bảo chất lượng cao, độ bền và tính ổn định.

Xà gồ Hoà Phát sử dụng công nghệ hiện đại và nguyên liệu chất lượng để sản xuất xà gồ 4×8 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.

2/ Xà gồ thép 4×8 của nhà máy Hoa Sen

Xà gồ thép hộp 40×80 Hoa Sen

Nhà máy Hoa Sen cũng là một trong những nhà máy sản xuất xà gồ chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm xà gồ Hoa Sen được sản xuất từ nguyên liệu thép cao cấp và qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt, giúp tăng tính chịu lực và độ bền cho sản phẩm. 

Các độ dày xà gồ 40×80 được dùng nhiều nhất

Trong ngành xây dựng và trang trí nội thất, xà gồ 40×80 đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng hàng đầu. Đối với các công trình cần sự ổn định và độ bền cao, xà gồ 40×80 có thể được tăng cường bằng các độ dày khác nhau. 

Hiện nay, có hai tùy chọn độ dày phổ biến nhất đó là xà gồ 40×80 x 1.4 ly và xà gồ 40×80 x 1.8 ly.

1/ Xà gồ 40×80 x 1.4 ly

Xà gồ 40×80 x 1.4 ly thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu chịu lực trung bình, như các kết cấu vách ngăn trong nhà, sàn gỗ, cửa và cửa sổ. Với độ dày này, xà gồ vẫn đảm bảo tính nhẹ nhàng trong thiết kế và hạn chế tối đa sự chiếm diện tích.

2/ Xà gồ 40×80 x 1.8 ly

Xà gồ 40×80 x 1.8 ly được ưu tiên lựa chọn cho các công trình cần tính chịu lực cao hơn, như cầu thang, giàn không gian, mái che và các kết cấu ngoài trời. Với độ dày tăng cường này, xà gồ có thể đáp ứng được tải trọng và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Mua xà gồ đen, mạ kẽm 4×8, 40×80 chính hãng, rẻ nhất

Mua xà gồ uy tín, chĩnh hãng tại Liki Steel

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy cung cấp xà gồ 40×80 đen và mạ kẽm, hãy đặt niềm tin vào Tôn Thép Liki steel, một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sắt thép xây dựng. Chúng tôi tự hào mang đến những ưu điểm vượt trội sau:

  • Đảm bảo xà gồ 4×8 đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định chất lượng trong ngành xây dựng.
  • Cung cấp đa dạng kích thước xà gồ 40×80 độ dày từ 8mm, 10mm, 12mm, 14mm… đảm bảo xuất xứ từ các nhà sản xuất uy tín như Hoa Sen, Hòa Phát,…
  • Mang đến mức giá cạnh tranh trên thị trường, giúp quý khách hàng có lựa chọn tốt nhất về mặt chi phí.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên môn giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu về sản phẩm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng trong quá trình lựa chọn.

Quý khách hàng có thể liên hệ ngay qua hotline của Tôn Thép Liki Steel để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết về giá xà gồ 40×80. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng.

Share