Categories: Tư Vấn Thép Tấm

Giá Tôn Dập Lỗ, Tôn Lỗ Mạ Kẽm

Tôn dập lỗ là một vật liệu được gia công từ vật liệu chất lượng cao, tạo nên độ bền tốt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Với những mẫu lỗ được gia công tỉ mỉ, tôn dập lỗ thường được sử dụng để làm trang trí nội ngoại thất, vách ngăn, cửa sổ và nhiều sản phẩm khác trong ngành xây dựng và kiến trúc.

Tôn thép Liki Steel cung cấp tôn dập lỗ chính hãng, giá gốc đại lý. Các loại tôn đột lỗ đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá tôn đột lỗ vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.

Tôn dập lỗ là gì?

Tôn dập lỗ, còn được gọi là tôn đục lỗ hoặc tôn đột lỗ, là loại vật liệu thép tấm được tạo ra bằng cách dập hoặc đục các lỗ trên bề mặt tôn. Các lỗ này có thể có hình dạng, kích thước và khoảng cách khác nhau tùy theo yêu cầu sử dụng và mục đích thẩm mỹ.
Tôn dập lỗ hay còn gọi là tôn đột lỗ, được ứng dụng nhiều trong các công trình

Tấm tôn đục lỗ có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như tấm thép carbon thông thường, tấm thép carbon thấp, tấm hợp kim nhôm-magie (Al-Mg), thép không gỉ, tấm sắt, tấm đồng, tấm mạ kẽm (Zn), tấm nhôm, tấm titanium, tấm niken và nhiều loại phi kim khác.

1/ Ưu điểm nổi bật của tấm tôn đục lỗ

Tôn dập lỗ có nhiều ưu điểm nổi trội như:

  • Tính thẩm mỹ: Tạo ra nhiều kiểu dáng và hoa văn khác nhau, mang lại vẻ đẹp hiện đại và độc đáo cho công trình.
  • Giảm trọng lượng: Giúp giảm tải trọng cho công trình, tiết kiệm vật liệu.
  • Thông gió và thoát nước: Tạo điều kiện cho không khí và nước lưu thông dễ dàng, tránh ẩm mốc và tích tụ bụi bẩn.
  • Tiết kiệm ánh sáng: Có thể dùng làm tấm chắn nắng, giảm lượng ánh sáng mặt trời chiếu vào công trình.
  • Cách âm: Giảm tiếng ồn nhờ khả năng hấp thụ âm thanh.

2/ Ứng dụng của tôn dập lỗ

Tôn dập lỗ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1. Xây dựng

Ứng dụng của tôn dập lỗ trong xây dựng
  • Mặt dựng, vách ngăn: Tôn dập lỗ tạo điểm nhấn kiến trúc độc đáo, vừa đảm bảo thông gió, ánh sáng tự nhiên, vừa tạo không gian riêng tư. Các họa tiết, hoa văn đa dạng trên bề mặt tôn giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
vách ngăn tôn dập lỗ
  • Trần nhà, mái hiên: Tôn dập lỗ tạo hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ độc đáo, làm không gian trở nên thoáng đãng, hiện đại và có khả năng cách âm tốt.
  • Hàng rào, cổng: Tôn dập lỗ tạo sự thông thoáng, an toàn mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Cầu thang, bậc tam cấp: Tôn dập lỗ chống trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt.

2. Công nghiệp

Mẫu cầu thang thép tấm
  • Sàn thao tác, bậc cầu thang: Tôn dập lỗ chống trơn trượt, đảm bảo an toàn lao động trong các nhà máy, khu công nghiệp.
  • Tấm lọc bụi, lọc gió: Lỗ trên bề mặt tôn giúp lọc bụi, cặn bẩn, tạo môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
  • Tấm chắn, bảo vệ máy móc: Tôn dập lỗ giúp bảo vệ máy móc khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời vẫn đảm bảo thông gió và tản nhiệt.

3. Nông nghiệp:

  • Sàn phơi, sàng sấy nông sản: Lỗ trên bề mặt tôn giúp nông sản khô nhanh và đều hơn.
  • Chuồng trại chăn nuôi: Tôn dập lỗ giúp chuồng trại thông thoáng, giảm thiểu mùi hôi và đảm bảo vệ sinh cho vật nuôi.

4. Nội thất và trang trí:

  • Vách ngăn trang trí: Tạo không gian riêng tư mà không làm mất đi sự kết nối giữa các khu vực.
  • Kệ, tủ, bàn ghế: Tôn dập lỗ mang lại vẻ đẹp hiện đại, độc đáo cho nội thất.
  • Đèn trang trí: Kết hợp với ánh sáng tạo hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt.

5. Các ứng dụng khác:

  • Tấm chắn nắng: Giảm lượng ánh sáng mặt trời chiếu vào công trình, giúp tiết kiệm năng lượng.
  • Biển quảng cáo: Tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, thu hút sự chú ý.
  • Ốp trần xe: Giảm tiếng ồn và tăng tính thẩm mỹ cho xe.

Thông số kỹ thuật tôn dập lỗ

Thông số kỹ thuật của tấm tôn đục lỗ
Thông số kỹ thuật của tôn dập lỗ:

1. Vật liệu:

  • Thép nền: Thường là thép cán nguội (SPCC, SPCD, SPCE) hoặc thép mạ kẽm (GI), thép mạ hợp kim nhôm kẽm (GL).

2. Kích thước:

Tôn đục lỗ dạng cuộn:

  • Độ dày: 0.5mm – 5mm (hoặc dày hơn tùy theo yêu cầu).
  • Chiều rộng: 1000mm, 1200mm (hoặc theo yêu cầu).
  • Chiều dài: 20m, 30m, 50m (hoặc theo yêu cầu).

Tôn đục lỗ dạng cuộn:

  • Độ dày: 0.5mm – 5mm (hoặc dày hơn tùy theo yêu cầu).
  • Chiều rộng: 1000mm, 1220mm, 1500mm (hoặc theo yêu cầu).
  • Chiều dài: 2000mm, 2400mm, 3000mm (hoặc theo yêu cầu).

3. Hình dạng và kích thước lỗ:

Gia công tôn dập lỗ mạ kẽm theo yêu cầu
  • Hình dạng lỗ: Tròn, vuông, lục giác, hoa thị, dẹt, dài…
  • Kích thước lỗ:
    • Lỗ tròn: Đường kính từ 0.8mm đến 100mm (hoặc lớn hơn tùy theo yêu cầu).
    • Lỗ vuông, lục giác, hoa thị…: Kích thước tùy theo yêu cầu.
  • Khoảng cách lỗ:
    • Tâm lỗ đến tâm lỗ: Tùy theo yêu cầu.
    • Khoảng cách giữa các hàng lỗ: Tùy theo yêu cầu.
  • Kiểu bố trí lỗ: Thẳng hàng, so le, hoặc theo yêu cầu.

4. Xử lý bề mặt: đen, mạ kẽm, sơn tĩnh điện

5. Tiêu chuẩn sản xuất: JIS G3353, ASTM A569, EN 10143.

Tra cứu các kích thước thép tấm mới – chuẩn nhất

Các loại tôn dập lỗ

Các loại tấm tôn dập lỗ được sử dụng phổ biến hiện nay

Tôn dập lỗ được chia thành các loại chính dựa trên phương pháp xử lý bề mặt:

1. Tôn dập lỗ đen

tôn dập lỗ màu đen
  • Đặc điểm:
    • Đây là loại tôn cơ bản, chỉ được dập lỗ mà không qua xử lý bề mặt nào khác.
    • Bề mặt có màu đen đặc trưng của thép, dễ bị oxy hóa và gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
    • Giá thành rẻ nhất so với các loại tôn dập lỗ khác.
  • Ứng dụng:
    • Chủ yếu dùng trong các ứng dụng công nghiệp như sàn thao tác, bậc cầu thang, tấm lọc bụi, lưới bảo vệ máy móc…
    • Có thể được sơn hoặc mạ kẽm sau khi đục lỗ để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

2. Tôn dập lỗ mạ kẽm

tôn dập lỗ mạ kẽm
  • Đặc điểm:
    • Sau khi đục lỗ, tôn được phủ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền.
    • Bề mặt sáng bóng, có màu trắng bạc đặc trưng của kẽm.
    • Giá thành cao hơn tôn dập lỗ đen.
  • Ứng dụng:
    • Phổ biến trong xây dựng: làm mái nhà, vách ngăn, hàng rào, cửa cổng, ban công, cầu thang…
    • Ứng dụng trong công nghiệp: sàn thao tác, lọc bụi, nông nghiệp (làm sàn phơi, sàng sấy, chuồng trại…).

3. Tôn dập lỗ sơn tĩnh điện

tôn dập lỗ sơn tĩnh điện
  • Đặc điểm:
    • Sau khi đục lỗ, tôn được phủ một lớp sơn tĩnh điện để bảo vệ bề mặt và tăng tính thẩm mỹ.
    • Có nhiều màu sắc đa dạng để lựa chọn.
    • Giá thành cao hơn tôn mạ kẽm.
  • Ứng dụng:
    • Chủ yếu dùng trong trang trí nội ngoại thất: làm trần nhà, vách ngăn, mặt dựng, hàng rào, cổng, cầu thang…
    • Ứng dụng trong công nghiệp: làm vỏ máy, tủ điện, bảng điều khiển…

Tôn dập lỗ mạ kẽm có tốt không? so sánh với tôn dập lỗ đen và sơn tĩnh điện

Tôn dập lỗ mạ kẽm có nhiều ưu điểm vượt trội so với tôn dập lỗ đen và tôn dập lỗ sơn tĩnh điện, tuy nhiên cũng có một số hạn chế. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Đặc điểm Tôn dập lỗ đen Tôn dập lỗ mạ kẽm Tôn dập lỗ sơn tĩnh điện
Khả năng chống ăn mòn Kém, dễ bị gỉ sét Tốt, lớp mạ kẽm bảo vệ hiệu quả Tốt, lớp sơn tĩnh điện bảo vệ
Độ bền Trung bình Cao Cao
Tính thẩm mỹ Thấp, bề mặt thô ráp Tốt, bề mặt sáng bóng Tốt, màu sắc đa dạng
Giá thành Rẻ nhất Cao hơn tôn đen Cao nhất
Ứng dụng Chủ yếu trong công nghiệp, có thể sơn hoặc mạ sau khi đục lỗ Xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, trang trí Xây dựng, trang trí nội ngoại thất
Ưu điểm Giá thành rẻ, dễ gia công Chống ăn mòn tốt, độ bền cao, thẩm mỹ Chống ăn mòn tốt, thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng
Nhược điểm Dễ bị gỉ sét, cần bảo dưỡng thường xuyên Giá thành cao hơn tôn đen Giá thành cao nhất, lớp sơn có thể bị bong tróc
  • Tôn dập lỗ mạ kẽm: Là lựa chọn tốt nhất về độ bền và khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, giá thành cao hơn so với tôn đen.
  • Tôn dập lỗ sơn tĩnh điện: Có tính thẩm mỹ cao nhất với nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với các công trình trang trí nội ngoại thất. Tuy nhiên, lớp sơn có thể bị bong tróc nếu không được bảo quản đúng cách.
  • Tôn dập lỗ đen: Giá thành rẻ nhất, nhưng dễ bị gỉ sét và cần bảo dưỡng thường xuyên. Thường được sử dụng trong công nghiệp hoặc sơn, mạ thêm để tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.

Báo giá tôn đột lỗ mới nhất 11/02/2025

Giá tôn dập lỗ mới nhất – Liên hệ ngay Ck 5%

Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tôn dập lỗ được cập nhật mới nhất 02/2025 để quý khách tham khảo. Bao gồm độ dày, trọng lượng, giá tôn dập lỗ theo thị trường.

  • Độ dày: 0.25 – 0.50 (mm)
  • Trọng lượng từ: 1.75 – 4.10 (kg/m)
  • Giá tôn dập lỗ dao động từ: 65,200 – 107.000 (vnđ/tấm)
Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Giá tôn dập lỗ (vnđ/tấm)
0.25 1.75 65,200
0.30 2.30 72,400
0.35 2.00 81,300
0.40 3.00 87,600
0.40 3.20 91,300
0.45 3.50 99,700
0.45 3.70 102,400
0.50 4.10 107,000

Lưu ý: Bảng giá tôn dập lỗ trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách thực sự quan tâm về giá của sản phẩm, vui lòng liên hệ qua số hotline để được tư vấn và hỗ trợ báo giá mới và chính xác nhất.

Tham khảo thêm bảng giá tấm thép đục lỗ mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Mua tôn dập lỗ chính hãng, giá rẻ tại Liki Steel

Mua tôn dập lỗ chính hãng, giá rẻ tại Liki Steel

Nếu bạn đang tìm địa điểm để mua tôn dập lỗ chất lượng, hãy đến ngay Liki Steel, một địa điểm chuyên cung cấp tôn dập lỗ chính hãng và giá rẻ, ngoài ra còn có những ưu điểm nổi trội như:

  • Liki Steel chuyên cung cấp tôn đục lỗ chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy.
  • Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
  • Giá tôn dập lỗ là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường.
  • Quý khách sẽ không phải lo lắng về số lượng của sản phẩm vì Liki Steel cung cấp tôn đục lỗ đúng và đủ quy cách, số lượng theo nhu cầu của bạn.
  • Hỗ trợ tư vấn về tôn dập lỗ hoàn toàn miễn phí.

Nếu bạn còn đang băn khoăn về chất lượng và giá tôn dập lỗ tại Liki Steel, hãy liên hệ ngay qua số hotline của chúng tôi để được hỗ trợ báo giá tôn đục lỗ mới nhất và có cơ hội nhận được chiết khấu 5% khi mua hàng.

Share