Thép tấm Trung Quốc đóng vai trò cực kỳ quan trọng và không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau. Sự đa dạng về mác thép và tiêu chuẩn, cùng với những tính năng nổi trội như khả năng uốn cong, độ bền cao và đặc biệt là giá thành hợp lý, đã trở thành một trong những vật liệu chủ chốt được ưa chuộng trên thị trường.
Nhà máy tôn thép Liki Steel chuyên cung cấp sắt tấm Trung Quốc chính hãng, cam kết giá gốc cạnh tranh số 1 trên thị trường. Chúng tôi tự hào cung cấp đa dạng các loại thép tấm Trung Quốc với quy cách, kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu đặc thù của khách hàng. Quý khách cần báo giá sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay
Báo giá thép tấm Trung Quốc cập nhật mới nhất 15/11/2024
Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tấm Trung Quốc cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo. Bảng giá bao gồm độ dày, chiều rộng, chiều dài và đơn giá theo thị trường.
1/ Bảng giá thép tấm Trung Quốc mới nhất 15/11/2024
Giá thép tấm Trung Quốc tiêu chuẩn SS400
- Độ dày: 3 – 170 ly
- Chiều rộng khổ thép: 1500mm, 2000mm
- Chiều dài tấm thép: 6/12 (m)
- Đơn giá thép tấm Trung Quốc dao động từ: 10,500 – 11,000 (vnđ/m)
Quy cách | Chiều dài (m) | Đơn giá thép tấm Trung Quốc
( vnđ/m) |
3.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
4.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
5.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
5.0ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
6.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
6.0ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
8.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
8.0ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
10ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
10ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
12ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
12ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
14ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
14ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
15ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
15ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
16ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
16ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
18ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
18ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
20ly x 1500mm | 6/12 | 10,500 |
20ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
60ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
70ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
80ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
90ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
100ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
110ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
150ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
170ly x 2000mm | 6/12 | 11,000 |
Giá thép tấm Trung Quốc tiêu chuẩn Q235
- Độ dày: 3 – 170 ly
- Chiều rộng khổ thép: 1500mm, 2000mm
- Chiều dài tấm thép: 6/12 (m)
- Đơn giá thép tấm Trung Quốc: 12,500 (vnđ/m)
Thép tấm Trung Quốc | Quy cách | Chiều dài (m) | Đơn giá thép tấm Trung Quốc (vnđ/m) |
Tấm TQ Q235 | 4.0ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 |
5.0ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
5.0ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
6.0ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
6.0ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
8.0ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
8.0ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
10ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
10ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
12ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
12ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
14ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
14ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
15ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
15ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
16ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
16ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
18ly x 1500mm | 6/12 | 12,500 | |
18ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
40ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
50ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
60ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
70ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
80ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
90ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
100ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 | |
110ly x 2000mm | 6/12 | 12,500 |
2/ Một số lưu ý về đơn giá sắt tấm Trung Quốc
- Bảng giá thép tấm Trung Quốc trên đây chỉ nên dùng để tham khảo.
- Giá sắt tấm Trung Quốc tại Liki Steel cam kết là giá gốc tại đại lý, cạnh tranh trên thị trường.
- Chất lượng sắt tấm Trung Quốc là điều đầu tiên và quan trọng tạo nên thương hiệu Liki Steel.
3/ So sánh giá tấm thép Trung Quốc với thương hiệu nhập khẩu khác
Trong quá trình mua sắm, việc tham khảo và so sánh giá của các sản phẩm tương đồng là một bước cần thiết để đưa ra những quyết định đúng đắn và hiệu quả. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng bạn sẽ tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình và đồng thời tiết kiệm tối đa về mặt tài chính. Liki Steel xin gợi ý giá của một số tấm thép được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng.
- Thép tấm Posco
- Thép tấm Formosa
- Thép tấm Hòa Phát
- Giá thép tấm Hàn Quốc
- Giá thép tấm Nga
- Giá thép tấm Nhật Bản
- Giá thép tấm Nippon
Vì sao thép tấm Trung Quốc được ưa chuộng?
Gần đây, thép tấm Trung Quốc đang được quan tâm khá nhiều từ người dùng, việc tìm hiểu chi tiết về sản phẩm cũng là điều quan trọng, và cũng không ít người dùng thắc mắc lý do vì sao thép tấm Trung Quốc là được ưa chuộng đến vậy, Liki Steel sẽ giải đáp những thắc mắc đó tới bạn dưới đây:
1/ Ưu điểm của thép tấm Trung Quốc
Sắt tấm Trung Quốc mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính dẻo cao và khả năng uốn cong dễ dàng. Nhờ những đặc tính này, vật liệu được xem là lựa chọn lý tưởng để kết hợp với các vật liệu khác trong xây dựng, tạo ra những công trình bền chắc và đa dạng về hình dáng.
Tại thị trường Việt Nam, thép tấm Trung Quốc được phân phối chủ yếu với hai chủng loại chính là thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội. Dù có đặc tính và khả năng chịu lực tương tự nhau, nhưng mỗi loại lại có quy trình sản xuất và ứng dụng khá khác biệt.
2/ Thép tấm Trung Quốc thường dùng làm gì?
Thép tấm Trung Quốc được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và công trình khác nhau do tính đa dạng và tính ưu việt. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép tấm Trung Quốc:
- Thép tấm Trung Quốc được sử dụng làm vật liệu chính để xây dựng thân tàu do tính chất chịu lực và độ bền cao.
- Trong ngành cơ khí, sản phẩm cũng thường được dùng để sản xuất và gia công các bộ phận, linh kiện và kết cấu máy móc công nghiệp.
- Với tính chịu nhiệt tốt, sắt tấm Trung Quốc là vật liệu được ưa chuộng trong việc chế tạo nồi hơi và các hệ thống đun nấu nước.
- Sắt tấm Trung Quốc được sử dụng để xây dựng các công trình nhà xưởng, nhà kho và các tòa nhà công nghiệp, dùng để chế tạo các bồn bể chứa xăng dầu, dầu mỏ, hóa chất và các chất lỏng khác.
- Trong xây dựng công trình dân dụng, thép tấm Trung Quốc thường được sử dụng để tạo ra các kết cấu hỗ trợ, trần nhà và các bức tường chịu lực, sử dụng để chế tạo các bản đỡ, dầm cầu và các cấu kiện khác.
Thông số kỹ thuật của thép tấm Trung Quốc
Việc tìm hiểu rõ thông số kĩ thuật của thép tấm Trung Quốc, sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn, bảng tra quy cách, để từ đó khách hàng có thể lựa chọn, tính toán sao cho phù hợp với yêu cầu của dự án.
1/ Tiêu chuẩn sắt tấm Trung Quốc
- Thép tấm nhập khẩu từ Trung Quốc.
- Mã thép như SS400, A36, AH36, Q235A, Q235B, Q345A, Q345B và nhiều mã thép khác, tuân theo các tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GB, BS, GOST, DIN và nhiều tiêu chuẩn khác.
- Chủng loại sản phẩm bao gồm thép tấm và thép cuộn.
- Độ dày tiêu chuẩn từ 2 ly đến 14 ly.
- Chiều rộng tiêu chuẩn từ 0.5 m đến 2.0 m.
- Chiều dài từ 1.000 mm đến 6.000 mm.
- Xuất xứ: Trung Quốc.
2/ Bảng tra quy cách thép tấm Trung Quốc
Độ dày (dem) | Chiều rộng
(mm) |
Chiều dài
(mm) |
Khối lượng
(kg/tấm) |
2 | 1200 | 2500 | 47,1 |
3 | 1500 | 6000 | 211,95 |
4 | 1500 | 6000 | 282,6 |
5 | 1500 | 6000 | 353,25 |
6 | 1500 | 6000 | 423,9 |
8 | 1500 | 6000 | 565,2 |
10 | 2000 | 6000 | 942 |
12 | 2000 | 6000 | 1130,4 |
14 | 2000 | 6000 | 1318,8 |
15 | 2000 | 6000 | 1413 |
16 | 2000 | 6000 | 1507,2 |
18 | 2000 | 6000 | 1695,6 |
10 | 2000 | 6000 | 1884 |
22 | 2000 | 6000 | 2072,4 |
24 | 2000 | 6000 | 2260,8 |
25 | 2000 | 6000 | 2355 |
26 | 2000 | 6000 | 2449,2 |
28 | 2000 | 6000 | 2637,6 |
30 | 2000 | 6000 | 2826 |
32 | 2000 | 6000 | 3014,4 |
34 | 2000 | 6000 | 3202,8 |
35 | 2000 | 6000 | 3287 |
36 | 2000 | 6000 | 3391,2 |
38 | 2000 | 6000 | 3579,6 |
10 | 2000 | 6000 | 3768 |
42 | 2000 | 6000 | 3956,4 |
45 | 2000 | 6000 | 4239 |
48 | 2000 | 6000 | 4521,6 |
50 | 2000 | 6000 | 4710 |
55 | 2000 | 6000 | 5181 |
60 | 2000 | 6000 | 5652 |
Tra cứu các quy cách thép tấm đầy đủ – chuẩn nhất
Mua thép tấm Trung Quốc giá rẻ nhất tại Liki Steel
Liki Steel tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu cung cấp tôn thép tại thị trường Miền Nam. Với sự uy tín và chất lượng sản phẩm, chúng tôi đã xây dựng được niềm tin và sự ủng hộ lớn từ đông đảo khách hàng.
- Cam kết cung cấp sắt tấm Trung Quốc chính hãng, đảm bảo chất lượng cao và đáng tin cậy. Kho hàng của Liki Steel luôn được cung cấp đa dạng với nhiều loại, số lượng và kích thước phù hợp để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Chính sách giá cả của Liki Steel luôn được cam kết cung cấp hợp lý và đúng giá thị trường, giúp khách hàng hoàn toàn an tâm về giá trị sản phẩm mà họ nhận được.
- Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi là những người tận tâm và chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn về sản phẩm thép tấm Trung Quốc một cách miễn phí.
Vì vậy, hãy nhấc máy gọi ngay số hotline của Liki Steel để được tư vấn và nhận báo giá thép tấm Trung Quốc chính xác nhất. Đặc biệt, trong thời gian này, chúng tôi đang có chương trình ưu đãi đặc biệt, khách hàng sẽ có cơ hội nhận ngay chiết khấu 5% khi mua hàng.