Thép ống A106 là một loại thép ống vượt trội, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng và hệ thống ống dẫn. Với tính chất bền bỉ, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, thép ống A106 được rất phổ biến trong các ngành công nghiệp như xăng dầu, năng lượng, công nghiệp hóa chất và xây dựng.

Nhà máy tôn Liki Steel chuyên cung cấp ống thép A106 chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại ống kẽm A106 đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá thép ống A106 vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.

Ống thép A106

Thép ống A106 là loại thép ống đúc liền mạch được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 của Mỹ, dành cho các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao. Ống thép A106 có hai cấp độ là A106 Grade A và A106 Grade B, với Grade B có độ bền cao hơn.

Ống thép A106 là một loại thép carbon được sản xuất thông qua quá trình đúc và luyện kim
Ống thép A106 là một loại thép carbon được sản xuất thông qua quá trình đúc và luyện kim

2/ Ứng dụng của ống thép A106

Ống thép A106 đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay. Đặc biệt, nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành dầu khí: Đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và lưu trữ dầu khí, khí đốt, hóa chất và các chất lỏng khác.
  • Ngành xây dựng: Được ứng dụng trong xây dựng các công trình như cầu đường, tòa nhà cao tầng và các công trình công nghiệp nhờ vào tính chất chịu lực và độ bền cao.
  • Ngành hóa chất: Sử dụng để vận chuyển các sản phẩm hóa chất, bao gồm axit, kiềm, dung môi và các hợp chất khác, nhờ vào khả năng chịu được ảnh hưởng của các chất ăn mòn.
  • Ngành năng lượng tái tạo: Áp dụng trong các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và thủy điện, nơi tính chất liền mạch của nó đảm bảo hiệu suất ổn định và an toàn trong vận chuyển các chất lỏng hoặc khí.
  • Ngành sản xuất máy móc: Ống thép A106 là vật liệu quan trọng trong sản xuất các máy móc, thiết bị và các thành phần khác trong ngành công nghiệp, nhờ vào tính linh hoạt và dễ gia công.

3/ Những lợi thế khi sử dụng thép ống A106

Lợi thế khi sử dụng thép ống A106
Lợi thế khi sử dụng thép ống A106

Ống thép ASTM A106 có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm:

  • Sản xuất ống thép A106 tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật chất lượng cao, đảm bảo chất lượng đồng nhất và đáng tin cậy của sản phẩm.
  • Không có mối hàn trong ống thép A106 liền mạch, giúp nâng cao khả năng chịu áp lực và giảm nguy cơ hỏng hóc do lỗi hàn.
  • Được tạo ra từ vật liệu chất lượng cao và thông qua quá trình gia công kỹ lưỡng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu áp suất cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu áp suất và nhiệt độ cao.
  • Ống thép đúc A106 có thể thay thế một số trường hợp sử dụng ống thép hàn thông qua quá trình xử lý nhiệt và gia công chính xác.
  • Tính linh hoạt và khả năng chịu áp lực cao của ống thép A106 giúp giảm thiểu thời gian và chi phí gia công trong quá trình sử dụng và lắp đặt.
  • Được sản xuất theo quy trình đúc chặt chẽ, mang lại độ đồng đều cao hơn và kích thước chính xác, giúp dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.

Thông tin kỹ thuật thép ống ASTM A106

Trước khi lựa chọn mua hàng, khách hàng cần chú ý những thông tin kỹ thuật về thép ống A106 như đặc tính cơ lý, thành phần hóa học và quy cách để dễ dàng đem về cho công trình của mình những sản phẩm chất lượng nhất.

1/ Đặc tính cơ lý ống thép A106

Mác thép Đặc tính cơ lý
YS

Mpa

TS 

Mpa

EL

%

A106 Gr.A ≥205 ≥330 ≥30
A106 Gr.B ≥240 ≥410 ≥30
API 5L Gr.A ≥210 ≥410 ≥28
API 5L Gr.B ≥245 ≥410 ≥23
API 5L X42 ≥290 ≥410 ≥23

2/ Thành phần hóa học thép ống ASTM A106

Thành phần hóa học thép ống ASTM A106
Thành phần hóa học thép ống ASTM A106

3/ Quy cách sản xuất thép ống A106

Quy cách sản xuất thép ống A106
Quy cách sản xuất thép ống A106

Tham khảo các kích thước ống sắt tròn mới – chuẩn nhất

Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106 là gì?

Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106 là một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng được phát triển bởi Tổ chức ASTM
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106 là một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng được phát triển bởi Tổ chức ASTM

ASTM A106 còn được gọi là tiêu chuẩn A106/A106M, một trong những tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng được phát triển bởi Tổ chức ASTM. Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đúc, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ và áp suất cao. 

Với quá trình gia công, sản xuất theo phương pháp ép đùn và rút phôi trong quá trình luyện kim, thép ống đúc ASTM A106 có khả năng chịu đựng tốt và đáng tin cậy trong các môi trường yêu cầu kỹ thuật cao. Có 3 loại thép ống A106 nhập khẩu phổ biến trên thị trường như thép ống A106 Nga, Trung Quốc và Nhật Bản

Các loại thép ống ASTM A106

Thép ống A106 là một loại thép carbon liền mạch được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao. Tuy nhiên, không có nhiều loại thép ống A106 khác nhau mà chỉ có hai cấp độ (grade) chính, đó là:

Thép ống A106 Grade A

Thép ống A106 Grade A
Thép ống A106 Grade A

Đây là cấp độ phổ biến nhất của thép ống A106, được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ và áp suất vừa phải. Nó có độ bền kéo tối thiểu là 415 MPa và độ bền chảy tối thiểu là 240 MPa.

Thép ống A106 Grade B

Thép ống A106 Grade B
Thép ống A106 Grade B

Cấp độ này có độ bền cao hơn so với Grade A, với độ bền kéo tối thiểu là 485 MPa và độ bền chảy tối thiểu là 240 MPa. Thép ống A106 Grade B được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn, chẳng hạn như đường ống dẫn dầu khí áp suất cao.

Các loại thép ống A106 nhập khẩu được ưa chuộng

Hiện nay, nhu cầu sử dụng thép ống để xây dựng công trình ngày càng tăng và ưa chuộng các loại ống thép nhập khẩu. Trong đó ống thép A106 Nga, Trung Quốc và Nhật Bản được sử dụng nhiều nhất. Hãy cùng Liki Steel tìm hiểu ngay sau đây.

1/ Thép ống A106 Nga

Nga là một quốc gia có ngành công nghiệp chế tạo thép phát triển, do đó, ống thép A106 Nga có thể đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng cao. Khi mua thép ống A106 Nga hoặc bất kỳ quốc gia nào khác, quan trọng là kiểm tra chắc chắn về nguồn gốc và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cần thiết cho ứng dụng cụ thể.

2/ Thép ống A106 Trung Quốc

Thép ống A106 Trung Quốc là loại thép được xuất xứ từ Trung Quốc, là một trong những quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển lớn và có xuất khẩu ống thép sang nhiều quốc gia trên thế giới.

Tuy giá ống thép A106 Trung Quốc khá cạnh tranh, nhưng khi mua sản phẩm từ quốc gia này hoặc bất kỳ quốc gia nào khác, quan trọng là kiểm tra và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật cần thiết.

3/ Thép ống A106 Nhật Bản

Thép ống A106 Nhật Bản là ống thép được sản xuất từ Nhật Bản. Nhật Bản cũng là một trong những quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển và sản xuất ống thép chất lượng cao.

Thép ống A106 Nhật Bản được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao và có thể đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ và áp suất cao.

Bảng báo giá thép ống A106 mới nhất 19/02/2025

Giá ống thép A106 mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Giá ống thép A106 mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép ống A106 được cập nhật mới nhất 02/2025 để quý khách tham khảo.

  • Kích thước: DN15 – DN300
  • Đường kính ngoài: 21.3 – 323.9 (mm)
  • Độ dày: 2.77 – 10.3
  • Trọng lượng: 7.596 – 477.924 (Kg/cây)
  • Giá thép ống A106 từ 18,000 – 21,000 (VNĐ/Kg)
Kích Thước

(DN)

Độ dày

(mm)

Trọng lượng

(kg/cây 6M)

Giá (VNĐ/kg)
DN15 2.77 7.596 21,000
DN20 2.87 10.29 20,000
DN25 3.38 15.012 20,000
3.4 15.09 20,000
4.6 19.602 20,000
DN32 3.2 18.468 20,000
3.5 20.04 20,000
DN40 3.2 21.354 20,000
3.55 23.508 20,000
5.1 32.598 20,000
DN50 3.91 32.622 19,000
5.5 44.598 19,000
DN65 4 42.612 18,000
4.5 47.604 18,000
5.16 54.084 18,000
DN80 4 50.25 18,000
5.5 67.872 18,000
7.6 91.422 18,000
DN100 4.5 73.11 18,000
6.02 96.45 18,000
8.6 134.496 18,000
DN125 6.55 130.59 18,000
7.11 141.168 18,000
8.18 161.118 18,000
DN150 7.11 169.572 18,000
8.18 193.794 18,000
DN200 8.18 255.282 18,000
9.55 296.1 18,000
DN250 9.27 361.866 18,000
10.3 400.506 18,000
DN300 9.27 431.544 18,000
10.3 477.924 18,000

Lưu ý: Bảng giá thép ống A106 nêu trên chỉ để khách hàng tham khảo. Liên hệ trực tiếp với Liki Steel để nhận báo giá chính xác nhất.

Tham khảo bảng giá ống thép mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Mua ống thép A106 chất lượng, giá rẻ tại Liki Steel

Mua ống thép A106 uy tín tại Liki Steel
Mua ống thép A106 uy tín tại Liki Steel

Liki Steel là đại lý hàng đầu chuyên cung cấp thép ống A106 chất lượng và uy tín. Khi quý khách mua hàng tại Liki Steel sẽ được hưởng những lợi ích sau:

  • Nhập chính hãng trực tiếp từ nhà máy với đầy đủ giấy chứng nhận.
  • Cam kết giá rẻ hơn so với thị trường cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn khác.
  • Giao hàng nhanh chóng và miễn phí.
  • Tư vấn viên hỗ trợ nhiệt tình 24/7.

Những thông tin về thép ống A106 đã được Liki Steel cung cấp thông tin chi tiết ở phía trên, nếu còn gì thắc mắc hãy liên hệ ngay với hotline của Liki Steel để được hỗ trợ tư vấn và nhận khuyến mãi ngay trong hôm nay.

Trả lời