Categories: Tư Vấn Thép Hộp

Thép Hộp Visa Giá Rẻ, Chính Hãng - Cập Nhật Giá Thép Hộp Visa Mới Nhất 20/08/2025

Bạn đang tìm mua thép hộp Visa nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ? Bạn đang phân vân không biết sắt hộp Visa có tốt không? Bạn cần tham khảo báo giá thép hộp Visa mới nhất để lên dự toán công trình? Hãy liên hệ với nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.

Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép hộp Vitek chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:

  • Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
  • Luôn có sẵn hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại, kích thước, màu sắc đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
  • Giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
  • Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng

Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!

Bảng giá thép hộp Visa hôm nay 20/08/2025

Giá thép hộp Visa mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%

Dưới đây là bảng giá thép hộp Visa mới nhất mà chúng tôi đã cập nhật trên thị trường. Bảng giá thép hộp Visa không chỉ đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng mà còn hướng tới một số lượng lớn người đang quan tâm đến giá thép hộp Visa. Tuy nhiên, giá thép hộp Visa có thể biến đổi theo thời gian do sự thay đổi trong thị trường. Dưới đây là một số bảng giá thép hộp Visa hiện có trên thị trường.

1/ Báo giá thép hộp Visa mạ kẽm (13x26 - 60x120)

  • Độ dày: 1 - 3 (ly)
  • Độ dài: 6 mét
  • Tùy thuộc vào quy cách, độ dày, đơn giá thép hộp Visa mạ kẽm khoảng 12.900 VNĐ/kg (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá thép hộp Visa (đ/kg)
13 x 26 x 1.0 3.45 12.900
13 x 26 x 1.1 3.77 12.900
13 x 26 x 1.2 4.08 12.900
13 x 26 x 1.4 4.7 12.900
14 x 14 x 1.0 2.41 12.900
14 x 14 x 1.1 2.63 12.900
14 x 14 x 1.2 2.84 12.900
14 x 14 x 1.4 3.25 12.900
16 x 16 x 1.0 2.79 12.900
16 x 16 x 1.1 03.04 12.900
16 x 16 x 1.2 3.29 12.900
16 x 16 x 1.4 3.78 12.900
20 x 20 x 1.0 3.54 12.900
20 x 20 x 1.1 3.87 12.900
20 x 20 x 1.2 4.2 12.900
20 x 20 x 1.4 4.83 12.900
20 x 20 x 1.5 5.14 12.900
20 x 20 x 1.8 6.05 12.900
20 x 40 x 1.0 5.43 12.900
20 x 40 x 1.1 5.94 12.900
20 x 40 x 1.2 6.46 12.900
20 x 40 x 1.4 7.47 12.900
20 x 40 x 1.5 7.97 12.900
20 x 40 x 1.8 9.44 12.900
20 x 40 x 2.0 10.4 12.900
20 x 40 x 2.3 11.8 12.900
20 x 40 x 2.5 12.72 12.900
25 x 25 x 1.0 4.48 12.900
25 x 25 x 1.1 4.91 12.900
25 x 25 x 1.2 5.33 12.900
25 x 25 x 1.4 6.15 12.900
25 x 25 x 1.5 6.56 12.900
25 x 25 x 1.8 7.75 12.900
25 x 25 x 2.0 8.52 12.900
25 x 50 x 1.0 6.84 12.900
25 x 50 x 1.1 7.5 12.900
25 x 50 x 1.2 8.15 12.900
25 x 50 x 1.4 9.45 12.900
25 x 50 x 1.5 10.09 12.900
25 x 50 x 1.8 11.98 12.900
25 x 50 x 2.0 13.23 12.900
25 x 50 x 2.3 15.06 12.900
25 x 50 x 2.5 16.25 12.900
30 x 30 x 1.0 5.43 12.900
30 x 30 x 1.1 5.94 12.900
30 x 30 x 1.2 6.46 12.900
30 x 30 x 1.4 7.47 12.900
30 x 30 x 1.5 7.97 12.900
30 x 30 x 1.8 9.44 12.900
30 x 30 x 2.0 10.4 12.900
30 x 30 x 2.3 11.8 12.900
30 x 30 x 2.5 12.72 12.900
30 x 60 x 1.0 8.25 12.900
30 x 60 x 1.1 9.05 12.900
30 x 60 x 1.2 9.85 12.900
30 x 60 x 1.4 11.43 12.900
30 x 60 x 1.5 12.21 12.900
30 x 60 x 1.8 14.53 12.900
30 x 60 x 2.0 16.05 12.900
30 x 60 x 2.3 18.3 12.900
30 x 60 x 2.5 19.78 12.900
30 x 60 x 2.8 21.79 12.900
30 x 60 x 3.0 23.4 12.900
40 x 40 x 0.8 5.88 12.900
40 x 40 x 1.0 7.31 12.900
40 x 40 x 1.1 8.02 12.900
40 x 40 x 1.2 8.72 12.900
40 x 40 x 1.4 10.11 12.900
40 x 40 x 1.5 10.8 12.900
40 x 40 x 1.8 12.83 12.900
40 x 40 x 2.0 14.17 12.900
40 x 40 x 2.3 16.14 12.900
40 x 40 x 2.5 17.43 12.900
40 x 40 x 2.8 19.33 12.900
40 x 40 x 3.0 20.57 12.900
40 x 80 x 1.1 12.16 12.900
40 x 80 x 1.2 13.24 12.900
40 x 80 x 1.4 15.38 12.900
40 x 80 x 1.5 16.45 12.900
40 x 80 x 1.8 19.61 12.900
40 x 80 x 2.0 21.7 12.900
40 x 80 x 2.3 24.8 12.900
40 x 80 x 2.5 26.85 12.900
40 x 80 x 2.8 29.88 12.900
40 x 80 x 3.0 31.88 12.900
40 x 80 x 3.2 33.86 12.900
40 x 100 x 1.4 16.02 12.900
40 x 100 x 1.5 19.27 12.900
40 x 100 x 1.8 23.01 12.900
40 x 100 x 2.0 25.47 12.900
40 x 100 x 2.3 29.14 12.900
40 x 100 x 2.5 31.56 12.900
40 x 100 x 2.8 35.15 12.900
40 x 100 x 3.0 37.35 12.900
40 x 100 x 3.2 38.39 12.900
50 x 50 x 1.1 10.09 12.900
50 x 50 x 1.2 10.98 12.900
50 x 50 x 1.4 12.74 12.900
50 x 50 x 1.5 13.62 12.900
50 x 50 x 1.8 16.22 12.900
50 x 50 x 2.0 17.94 12.900
50 x 50 x 2.3 20.47 12.900
50 x 50 x 2.5 22.12 12.900
50 x 50 x 2.8 24.68 12.900
50 x 50 x 3.0 26.24 12.900
50 x 100 x 1.1 16.09 12.900
50 x 100 x 1.2 17.57 12.900
50 x 100 x 1.4 20.35 12.900
50 x 100 x 1.5 21.76 12.900
50 x 100 x 1.8 25.87 12.900
50 x 100 x 2.0 28.56 12.900
50 x 100 x 2.3 32.57 12.900
50 x 100 x 2.5 35.05 12.900
50 x 100 x 2.8 39.09 12.900
50 x 100 x 3.0 41.57 12.900
50 x 150 x 1.8 38.94 12.900
50 x 150 x 2.0 42.84 12.900
50 x 150 x 2.3 48.85 12.900
50 x 150 x 2.5 52.47 12.900
50 x 150 x 2.8 58.56 12.900
50 x 150 x 3.0 62.24 12.900
60 x 60 x 1.1 13.82 12.900
60 x 60 x 1.2 15.1 12.900
60 x 60 x 1.4 17.56 12.900
60 x 60 x 1.5 18.78 12.900
60 x 60 x 1.8 22.39 12.900
60 x 60 x 2.0 24.74 12.900
60 x 60 x 2.3 28.19 12.900
60 x 60 x 2.5 30.4 12.900
60 x 60 x 2.8 34.02 12.900
60 x 60 x 3.0 36.2 12.900
60 x 120 x 1.1 27.59 12.900
60 x 120 x 1.2 30.21 12.900
60 x 120 x 1.4 35.12 12.900
60 x 120 x 1.5 37.56 12.900
60 x 120 x 1.8 44.78 12.900
60 x 120 x 2.0 49.48 12.900
60 x 120 x 2.3 56.39 12.900
60 x 120 x 2.5 60.8 12.900
60 x 120 x 2.8 67.68 12.900
60 x 120 x 3.0 71.92 12.900

2/ Báo giá sắt hộp Visa đen (13x26 - 60x120)

  • Độ dày: 1 - 3 (ly)
  • Độ dài: 6 mét
  • Tùy thuộc vào quy cách, độ dày, đơn giá thép hộp Visa đen khoảng 12.208 VNĐ/kg (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác)
Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá thép hộp Visa (đ/kg)
13 x 26 x 1.0 3.45 12.208
13 x 26 x 1.1 3.77 12.208
13 x 26 x 1.2 4.08 12.208
13 x 26 x 1.4 4.7 12.208
14 x 14 x 1.0 2.41 12.208
14 x 14 x 1.1 2.63 12.208
14 x 14 x 1.2 2.84 12.208
14 x 14 x 1.4 3.25 12.208
16 x 16 x 1.0 2.79 12.208
16 x 16 x 1.1 3.04 12.208
16 x 16 x 1.2 3.29 12.208
16 x 16 x 1.4 3.78 12.208
20 x 20 x 1.0 3.54 12.208
20 x 20 x 1.1 3.87 12.208
20 x 20 x 1.2 4.2 12.208
20 x 20 x 1.4 4.83 12.208
20 x 20 x 1.5 5.14 12.208
20 x 20 x 1.8 6.05 12.208
20 x 40 x 1.0 5.43 12.208
20 x 40 x 1.1 5.94 12.208
20 x 40 x 1.2 6.46 12.208
20 x 40 x 1.4 7.47 12.208
20 x 40 x 1.5 7.97 12.208
20 x 40 x 1.8 9.44 12.208
20 x 40 x 2.0 10.4 12.208
20 x 40 x 2.3 11.8 12.208
20 x 40 x 2.5 12.72 12.208
25 x 25 x 1.0 4.48 12.208
25 x 25 x 1.1 4.91 12.208
25 x 25 x 1.2 5.33 12.208
25 x 25 x 1.4 6.15 12.208
25 x 25 x 1.5 6.56 12.208
25 x 25 x 1.8 7.75 12.208
25 x 25 x 2.0 8.52 12.208
25 x 50 x 1.0 6.84 12.208
25 x 50 x 1.1 7.5 12.208
25 x 50 x 1.2 8.15 12.208
25 x 50 x 1.4 9.45 12.208
25 x 50 x 1.5 10.09 12.208
25 x 50 x 1.8 11.98 12.208
25 x 50 x 2.0 13.23 12.208
25 x 50 x 2.3 15.06 12.208
25 x 50 x 2.5 16.25 12.208
30 x 30 x 1.0 5.43 12.208
30 x 30 x 1.1 5.94 12.208
30 x 30 x 1.2 6.46 12.208
30 x 30 x 1.4 7.47 12.208
30 x 30 x 1.5 7.97 12.208
30 x 30 x 1.8 9.44 12.208
30 x 30 x 2.0 10.4 12.208
30 x 30 x 2.3 11.8 12.208
30 x 30 x 2.5 12.72 12.208
30 x 60 x 1.0 8.25 12.208
30 x 60 x 1.1 9.05 12.208
30 x 60 x 1.2 9.85 12.208
30 x 60 x 1.4 11.43 12.208
30 x 60 x 1.5 12.21 12.208
30 x 60 x 1.8 14.53 12.208
30 x 60 x 2.0 16.05 12.208
30 x 60 x 2.3 18.3 12.208
30 x 60 x 2.5 19.78 12.208
30 x 60 x 2.8 21.79 12.208
30 x 60 x 3.0 23.4 12.208
40 x 40 x 0.8 5.88 12.208
40 x 40 x 1.0 7.31 12.208
40 x 40 x 1.1 08.02 12.208
40 x 40 x 1.2 8.72 12.208
40 x 40 x 1.4 10.11 12.208
40 x 40 x 1.5 10.8 12.208
40 x 40 x 1.8 12.83 12.208
40 x 40 x 2.0 14.17 12.208
40 x 40 x 2.3 16.14 12.208
40 x 40 x 2.5 17.43 12.208
40 x 40 x 2.8 19.33 12.208
40 x 40 x 3.0 20.57 12.208
40 x 80 x 1.1 12.16 12.208
40 x 80 x 1.2 13.24 12.208
40 x 80 x 1.4 15.38 12.208
40 x 80 x 1.5 16.45 12.208
40 x 80 x 1.8 19.61 12.208
40 x 80 x 2.0 21.7 12.208
40 x 80 x 2.3 24.8 12.208
40 x 80 x 2.5 26.85 12.208
40 x 80 x 2.8 29.88 12.208
40 x 80 x 3.0 31.88 12.208
40 x 80 x 3.2 33.86 12.208
40 x 100 x 1.4 16.02 12.208
40 x 100 x 1.5 19.27 12.208
40 x 100 x 1.8 23.01 12.208
40 x 100 x 2.0 25.47 12.208
40 x 100 x 2.3 29.14 12.208
40 x 100 x 2.5 31.56 12.208
40 x 100 x 2.8 35.15 12.208
40 x 100 x 3.0 37.35 12.208
40 x 100 x 3.2 38.39 12.208
50 x 50 x 1.1 10.09 12.208
50 x 50 x 1.2 10.98 12.208
50 x 50 x 1.4 12.74 12.208
50 x 50 x 1.5 13.62 12.208
50 x 50 x 1.8 16.22 12.208
50 x 50 x 2.0 17.94 12.208
50 x 50 x 2.3 20.47 12.208
50 x 50 x 2.5 22.12 12.208
50 x 50 x 2.8 24.68 12.208
50 x 50 x 3.0 26.24 12.208
50 x 100 x 1.1 16.09 12.208
50 x 100 x 1.2 17.57 12.208
50 x 100 x 1.4 20.35 12.208
50 x 100 x 1.5 21.76 12.208
50 x 100 x 1.8 25.87 12.208
50 x 100 x 2.0 28.56 12.208
50 x 100 x 2.3 32.57 12.208
50 x 100 x 2.5 35.05 12.208
50 x 100 x 2.8 39.09 12.208
50 x 100 x 3.0 41.57 12.208
50 x 150 x 1.8 38.94 12.208
50 x 150 x 2.0 42.84 12.208
50 x 150 x 2.3 48.85 12.208
50 x 150 x 2.5 52.47 12.208
50 x 150 x 2.8 58.56 12.208
50 x 150 x 3.0 62.24 12.208
60 x 60 x 1.1 13.82 12.208
60 x 60 x 1.2 15.1 12.208
60 x 60 x 1.4 17.56 12.208
60 x 60 x 1.5 18.78 12.208
60 x 60 x 1.8 22.39 12.208
60 x 60 x 2.0 24.74 12.208
60 x 60 x 2.3 28.19 12.208
60 x 60 x 2.5 30.4 12.208
60 x 60 x 2.8 34.02 12.208
60 x 60 x 3.0 36.2 12.208
60 x 120 x 1.1 27.59 12.208
60 x 120 x 1.2 30.21 12.208
60 x 120 x 1.4 35.12 12.208
60 x 120 x 1.5 37.56 12.208
60 x 120 x 1.8 44.78 12.208
60 x 120 x 2.0 49.48 12.208
60 x 120 x 2.3 56.39 12.208
60 x 120 x 2.5 60.8 12.208
60 x 120 x 2.8 67.68 12.208
60 x 120 x 3.0 71.92 12.208

3/ Báo giá thép hộp Visa kích thước lớn (quy cách)

  • Độ dày: 4 - 12 (ly)
  • Độ dài: 6 mét
  • Tùy thuộc vào quy cách, độ dày, đơn giá thép hộp Visa kích thước lớn khoảng 16.050 VNĐ/kg (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
Kích thước (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá thép hộp Visa (VNĐ/kg)
300 x 300 x 12 651.11 16,050
300 x 300 x 10 546.36 16,050
300 x 300 x 8 440.1 16,050
200 x 200 x 12 425.03 16,050
200 x 200 x 10 357.96 16,050
180 x 180 x 10 320.28 16,050
180 x 180 x 8 259.24 16,050
180 x 180 x 6 196.69 16,050
180 x 180 x 5 165.79 16,050
160 x 160 x 12 334.8 16,050
160 x 160 x 8 229.09 16,050
160 x 160 x 6 174.08 16,050
160 x 160 x 5 146.01 16,050
150 x 250 x 8 289.38 16,050
150 x 250 x 5 183.69 16,050
150 x 150 x 5 136.59 16,050
140 x 140 x 8 198.95 16,050
140 x 140 x 6 151.47 16,050
140 x 140 x 5 127.17 16,050
120 x 120 x 6 128.87 16,050
120 x 120 x 5 108.33 16,050
100 x 200 x 8 214.02 16,050
100 x 140 x 6 128.86 16,050
100 x 100 x 5 89.49 16,050
100 x 100 x 10 169.56 16,050
100 x 100 x 2.0 36.78 16,050
100 x 100 x 2.5 45.69 16,050
100 x 100 x 2.8 50.98 16,050
100 x 100 x 3.0 54.49 16,050
100 x 100 x 3.2 57.97 16,050
100 x 100 x 3.5 79.66 16,050
100 x 100 x 3.8 68.33 16,050
100 x 100 x 4.0 71.74 16,050
100 x 150 x 2.0 46.2 16,050
100 x 150 x 2.5 57.46 16,050
100 x 150 x 2.8 64.17 16,050
100 x 150 x 3.2 73.04 16,050
100 x 150 x 3.5 79.66 16,050
100 x 150 x 3.8 86.23 16,050
100 x 150 x 4.0 90.58 16,050
150 x 150 x 2.0 55.62 16,050
150 x 150 x 2.5 69.24 16,050
150 x 150 x 2.8 77.36 16,050
150 x 150 x 3.0 82.75 16,050
150 x 150 x 3.2 88.12 16,050
150 x 150 x 3.5 96.14 16,050
150 x 150 x 3.8 104.12 16,050
150 x 150 x 4.0 109.42 16,050
100 x 200 x 2.0 55.62 16,050
100 x 200 x 2.5 69.24 16,050
100 x 200 x 2.8 77.36 16,050
100 x 200 x 3.0 82.75 16,050
100 x 200 x 3.2 88.12 16,050
100 x 200 x 3.5 96.14 16,050
100 x 200 x 3.8 104.12 16,050
100 x 200 x 4.0 109.42 16,050

Lưu ý: Các bảng giá thép hộp Visa đen, mạ kẽm, kích thước lớn trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá thép hộp  Visa đen, mạ kẽm, kích thước lớn trên bạn cần mua, hãy liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP. Nhân viên sẽ tư vấn và báo giá chính xác nhanh trong ngày.

Tham khảo bảng một vài bảng giá thép hộp khác tại đây:

Thông tin kỹ thuật thép hộp Visa

Thông tin kỹ thuật thép hộp Visa

Thép hộp Visa là một trong những sản phẩm chính của Công ty TNHH SX TM XNK Thép Visa. Được đánh giá cao và ưa chuộng trong thị trường hiện nay, thép hộp Visa là một thương hiệu đã tồn tại và đạt được sự ổn định trong suốt nhiều thập kỷ. Sản phẩm được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực đời sống.

Bảng barem thép hộp mới - chuẩn nhất

1/ Barem trọng lượng, quy cách thép hộp Visa

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây)
13 x 26 1.0 3.45
13 x 26 1.1 3.77
13 x 26 1.2 4.08
13 x 26 1.4 4.7
14 x 14 1.0 2.41
14 x 14 1.1 2.63
14 x 14 1.2 2.84
14 x 14 1.4 3.25
16 x 16 1.0 2.79
16 x 16 1.1 3.04
16 x 16 1.2 3.29
16 x 16 1.4 3.78
20 x 20 1.0 3.54
20 x 20 1.1 3.87
20 x 20 1.2 4.2
20 x 20 1.4 4.83
20 x 20 1.5 5.14
20 x 20 1.8 6.05
20 x 40 1.0 5.43
20 x 40 1.1 5.94
20 x 40 1.2 6.46
20 x 40 1.4 7.47
20 x 40 1.5 7.97
20 x 40 1.8 9.44
20 x 40 2.0 10.4
20 x 40 2.3 11.8
20 x 40 2.5 12.72
25 x 25 1.0 4.48
25 x 25 1.1 4.91
25 x 25 1.2 5.33
25 x 25 1.4 6.15
25 x 25 1.5 6.56
25 x 25 1.8 7.75
25 x 25 2.0 8.52
25 x 50 1.0 6.84
25 x 50 1.1 7.5
25 x 50 1.2 8.15
25 x 50 1.4 9.45
25 x 50 1.5 10.09
25 x 50 1.8 11.98
25 x 50 2.0 13.23
25 x 50 2.3 15.06
25 x 50 2.5 16.25
30 x 30 1.0 5.43
30 x 30 1.1 5.94
30 x 30 1.2 6.46
30 x 30 1.4 7.47
30 x 30 1.5 7.97
30 x 30 1.8 9.44
30 x 30 2.0 10.4
30 x 30 2.3 11.8
30 x 30 2.5 12.72
30 x 60 1.0 8.25
30 x 60 1.1 9.05
30 x 60 1.2 9.85
30 x 60 1.4 11.43
30 x 60 1.5 12.21
30 x 60 1.8 14.53
30 x 60 2.0 16.05
30 x 60 2.3 18.3
30 x 60 2.5 19.78
30 x 60 2.8 21.79
30 x 60 3.0 23.4
40 x 40 0.8 5.88
40 x 40 1.0 7.31
40 x 40 1.1 8.02
40 x 40 1.2 8.72
40 x 40 1.4 10.11
40 x 40 1.5 10.8
40 x 40 1.8 12.83
40 x 40 2.0 14.17
40 x 40 2.3 16.14
40 x 40 2.5 17.43
40 x 40 2.8 19.33
40 x 40 3.0 20.57
40 x 80 1.1 12.16
40 x 80 1.2 13.24
40 x 80 1.4 15.38
40 x 80 1.5 16.45
40 x 80 1.8 19.61
40 x 80 2.0 21.7
40 x 80 2.3 24.8
40 x 80 2.5 26.85
40 x 80 2.8 29.88
40 x 80 3.0 31.88
40 x 80 3.2 33.86
40 x 100 1.4 16.02
40 x 100 1.5 19.27
40 x 100 1.8 23.01
40 x 100 2.0 25.47
40 x 100 2.3 29.14
40 x 100 2.5 31.56
40 x 100 2.8 35.15
40 x 100 3.0 37.35
40 x 100 3.2 38.39
50 x 50 1.1 10.09
50 x 50 1.2 10.98
50 x 50 1.4 12.74
50 x 50 1.5 13.62
50 x 50 1.8 16.22
50 x 50 2.0 17.94
50 x 50 2.3 20.47
50 x 50 2.5 22.12
50 x 50 2.8 24.68
50 x 50 3.0 26.24
50 x 100 1.1 16.09
50 x 100 1.2 17.57
50 x 100 1.4 20.35
50 x 100 1.5 21.76
50 x 100 1.8 25.87
50 x 100 2.0 28.56
50 x 100 2.3 32.57
50 x 100 2.5 35.05
50 x 100 2.8 39.09
50 x 100 3.0 41.57
50 x 150 1.8 38.94
50 x 150 2.0 42.84
50 x 150 2.3 48.85
50 x 150 2.5 52.47
50 x 150 2.8 58.56
50 x 150 3.0 62.24
60 x 60 1.1 13.82
60 x 60 1.2 15.1
60 x 60 1.4 17.56
60 x 60 1.5 18.78
60 x 60 1.8 22.39
60 x 60 2.0 24.74
60 x 60 2.3 28.19
60 x 60 2.5 30.4
60 x 60 2.8 34.02
60 x 60 3.0 36.2
60 x 120 1.1 27.59
60 x 120 1.2 30.21
60 x 120 1.4 35.12
60 x 120 1.5 37.56
60 x 120 1.8 44.78
60 x 120 2.0 49.48
60 x 120 2.3 56.39
60 x 120 2.5 60.8
60 x 120 2.8 67.68
60 x 120 3.0 71.92

2/ Tiêu chuẩn, mác thép sắt hộp Visa

Tiêu chuẩn: TCVN 1653-1985 (hoặc tương đương)

Thép hộp Visa thường được sản xuất theo các mã thép thông dụng như SS400, Q235A, Q235B, Q345B, SS490, SS540, SS355JR, SS440A, SS440B, SS490, SS490YA, SS490YB, SS540, SS540A, SS540B, STKR400, STKR490, STKR540, STKR590, STKR400H, STKR490H, STKR540H, STKR590H, ASTM A500, ASTM A501, ASTM A618, ASTM A847, JIS G3466, EN 10219-1, EN 10219-2, EN 10210-1, EN 10210-2, GB/T 3094, GB/T 6728, GB/T 13793, GB/T 3091, GB/T 8163, GB/T 8162, GB/T 9711.

Khái quát về thép hộp Visa

Thép hộp Visa được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, chất lượng sản phẩm cao

Thương hiệu Visa không còn xa lạ với các nhà thầu và người tiêu dùng trong lĩnh vực sắt thép ở Việt Nam. Với slogan "Thép của mọi công trình", Visa đã xây dựng được vị thế và uy tín trên thị trường. Công ty TNHH Sản xuất Thương mại XNK Thép VISA, trước đây đã đổi tên ba lần trước khi chính thức lấy tên Visa. 

Hoạt động chủ yếu trong sản xuất sắt gang và tôn thép, Visa cũng tham gia kinh doanh thép, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất và các ngành nghề liên quan. Sản phẩm thép hộp Visa được tin dùng trong các công trình lớn và nhỏ nhờ chất lượng cao và giá cả hợp lý.

1/ Công ty sắt thép Visa

Công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA là nhà cung cấp thép hộp hàng đầu với thương hiệu VISA. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Visa đã xây dựng được danh tiếng trên thị trường. Công ty Visa cung cấp đa dạng các loại thép chất lượng cao cho ngành công nghiệp trong nước.

Visa nhập khẩu nguyên liệu chính từ nhiều quốc gia trên thế giới như Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, và Châu Âu để sản xuất thành phẩm thép hộp chất lượng của VISA. Cam kết mang đến thị trường những sản phẩm đa dạng, có chất lượng cao nhất và giá cả hợp lý nhất.

2/ Thép hộp Visa có chất lượng không?

Với hơn một thập kỷ hoạt động với vai trò một công ty sản xuất sắt thép, công ty Visa đã nhận được những chứng chỉ uy tín sau:

  • Chứng nhận ISO 9001:2015: Là một chứng nhận quan trọng cho hệ thống quản lý chất lượng của công ty, xác nhận rằng công ty TNHH sản xuất thương mại XNK thép VISA tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015.
  • Chứng nhận hợp chuẩn BS EN 10255:2004: Đây là chứng nhận xác nhận rằng sản phẩm thép hộp của VISA tuân thủ và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong tiêu chuẩn BS EN 10255:2004. Điều này chứng minh rằng sản phẩm thép hộp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.

3/ Ứng dụng thép hộp Visa

Thép hộp Visa có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép hộp Visa:

  • Sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra các kết cấu như cột, dầm, khung nhà, và hệ thống giàn giáo.
  • Sản xuất ô tô và xe máy, áp dụng để tạo ra các thành phần cơ khí như khung xe, ống xả, và bệ đỡ động cơ. Các tính chất cơ học ưu việt của thép hộp Visa giúp tăng độ cứng và độ bền cho các bộ phận này.
  • Tạo ra các bảng điều khiển, hệ thống ống dẫn, kết cấu máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • Sử dụng trong việc xây dựng các công trình điện gió, nhà máy điện mặt trời và hệ thống truyền dẫn điện.

Tham khảo cách làm thang sắt hộp tại nhà mới - chi phí thấp

4/ Các loại sắt hộp Visa thường dùng trên thị trường

Trên thị trường, có nhiều loại sắt hộp Visa được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số loại sắt hộp Visa thông dụng:

  • Sắt hộp Visa vuông
  • Sắt hộp Visa chữ nhật
  • Sắt hộp Visa tròn
  • Sắt hộp Visa ovan

Sắt thép hộp Visa chính hãng được cung cấp tại Liki Steel

Sắt thép hộp Visa chính hãng được cung cấp tại Liki Steel

Thép hộp Visa đã khẳng định vị thế trong cuộc sống hàng ngày nhờ những ưu điểm nổi bật. Loại vật liệu này được đánh giá cao với độ bền cao, giá thành hợp lý và tuổi thọ dài, là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Sản phẩm thép hộp Visa có sẵn ở hàng trăm đại lý trên toàn quốc, đảm bảo tính đáng tin cậy khi đến tay người dùng.

Tôn Thép Liki Steel xin tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu thép hộp Visa uy tín trên toàn quốc. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm thép hộp Visa chất lượng, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy với giấy tờ, chứng từ rõ ràng, mà còn mang đến nhiều ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn.

Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Liki Steel để được tư vấn và nhận báo giá thép hộp Visa mới nhất. Bằng việc liên hệ trong ngày hôm nay, bạn sẽ có cơ hội nhận được chiết khấu lên đến 5% từ chúng tôi.

Share