Bạn cần mua thép hộp Ánh Hòa, bạn cần báo giá thép hộp Ánh Hòa mới nhất năm 2025 để lên dự toán công trình, bàn cần thêm nhiều thông tin về thương hiệu thép hộp này, bạn cần so tư vấn, so sánh giá, chất lượng thép hộp Ánh Hòa với các loại thép hộp khác. Hãy tham khảo bài viết này hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH LIKI STEEL
- Trụ sở chính: 1421 Tỉnh lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi
- Địa chỉ nhà máy: 1421 Tỉnh lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi
- Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
- Website: likisteel.com
HOTLINE: 0961 620 911 – 028 22 113 723
Thép hộp Ánh Hòa
Thép hộp Ánh Hòa là sản phẩm thép hộp của Công ty TNHH SX-TM Sắt Thép Ánh Hòa – chuyên sản xuất ống thép mạ kẽm: thép hộp vuông, chữ nhật, ống thép tròn…được nhiều người ưa chuộng và tin dùng trong nhiều năm qua.

Thép hộp Ánh Hòa có ưu điểm gì đặc biệt
- Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa rất đa dạng về kích thước, độ dày, hình dạng
- Độ bền cao, chất lượng tốt
- Giá thép hộp Ánh Hòa rẻ hơn khá nhiều so với các loại thép hộp khác trên thị trường như: thép hộp Hoa Sen, Hòa Phát, Đông Á…
- Dễ mua, dễ sử dụng với nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là trong sản xuất nội thất, xây dựng, …

Nhược điểm:
- Hệ thống đại lý phân phối chưa nhiều
- Các đại lý phân phối chủ yếu ở khu vực Miền Nam
Các loại ống thép Ánh Hòa ?

Sản phẩm ống thép Ánh Hòa gồm có: thép hộp vuông mạ kẽm, thép hộp chữ nhật mạ kẽm và ống thép tròn mạ kẽm.
1) Thép hộp vuông mạ kẽm Hòa Phát

- Kích thước: từ 14×14 mm, 20×20 mm, 25×25 mm, 30×30 mm, 40×40 mm, 50×50 mm, 75×75 mm, 90×90 mm
- Độ dày: từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly (3 mm): có sẵn hàng. Độ dày từ 3 ly đến 5 ly: đặt hàng
- Tiêu chuẩn chất lượng: Thép hộp vuông Ánh Hòa được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 – 2005
- Trọng lượng: từ 1,74 kg/cây đến 48,73 kg/cây tùy thuộc vào độ dày
- Số cây/bó: 14×14 : 200 cây/bó ; 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50 : 100 cây/bó ; 75×75, 90×90 : 25 cây/bó
- Chiều dài: 6 mét. Có thể cắt theo yêu cầu đặt hàng
Bảng quy cách trọng lượng thép hộp vuông Ánh Hòa

2) Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa

- Kích thước: từ 13×26 mm, 20×40, 25×50, 30×60, 30×90, 40×80, 50×100, 60×120 mm
- Độ dày: từ 7 dem (0.7 mm) đến 3 ly 0 (3 mm): có sẵn hàng. Độ dày từ 3 ly 2 đến 5 ly: đặt hàng
- Tiêu chuẩn sản xuất: Thép hộp chữ nhật mạ kẽm của công ty Ánh Hòa được sản xuất theo tiêu ISO 9001 – 2005
- Trọng lượng: từ 2,46 kg/cây đến 48,73 kg/cây tùy thuộc vào độ dày
- Số cây/bó: 13×26 : 150 cây/bó ; 20×40 : 98 cây/bó ; 25×50, 30×60, 40×80, 50×100 : 50 cây/bó, 60×120 : 20 cây/bó
- Chiều dài: 6 mét. Có thể cắt theo 2 hoặc 3 mét theo yêu cầu của bạn
Bảng quy cách thép hộp chữ nhật Ánh Hòa

3) Ống thép Ánh Hòa mạ kẽm
- Kích thước: từ phi 21 mm đến phi 114 mm
- Độ dày: từ 8 dem (0.8 mm) đến 3 ly 0 (3 mm)
- Tiêu chuẩn sản xuất: Ống thép mạ kẽm Tuấn Võ sản xuất theo tiêu chuẩn Việt Nam – TCVN và JIS – Nhật Bản, ASTM – Mỹ
- Trọng lượng: từ 3 kg/cây đến 30 kg/cây tùy theo độ dày ống
Báo giá thép hộp Ánh Hòa mới nhất 2025
LikiSteel xin gửi đến quý khách hàng báo giá thép hộp Ánh Hòa mới nhất gồm: bảng giá thép hộp vuông, chữ nhật, và ống thép mạ kẽm. Xin lưu ý: giá có thể thay đổi theo thời điểm và phụ thuộc vào từng đơn hàng cụ thể, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá chính xác nhất.
Giá thép hộp Ánh Hòa 2025 mới nhất – thép hộp vuông mạ kẽm
Báo giá thép hộp Ánh Hòa vuông mạ kẽm theo quy cách sau:
- Kích thước: từ 14×14 đến 90×90 mm
- Độ dày: từ 0,9 đến 3 mm
- Trọng lượng kg/cây: từ 1,97 kg/cây đến 48,73 kg/cây ( +- 5%)
- Giá: từ 34.000 đ/cây
Loại | Độ dày TM |
Kg/ cây | Cây /bó | Đ/ Cây |
□ 14 | 0,9 | 1,78 | 100 | 35.800 |
1,0 | 2,02 | 100 | 40.400 | |
1,1 | 2,27 | 100 | 44.300 | |
1,2 | 2,52 | 100 | 49.100 | |
1,3 | 2,76 | 100 | 53.800 | |
□ 16 | 0,9 | 2,11 | 100 | 42.200 |
1,0 | 2,40 | 100 | 47.800 | |
1,1 | 2,69 | 100 | 52.500 | |
1,2 | 2,98 | 100 | 58.100 | |
□ 20 | 0,9 | 2,59 | 100 | 51.000 |
1,0 | 2,95 | 100 | 57.800 | |
1,1 | 3,31 | 100 | 64.500 | |
1,2 | 3,67 | 100 | 71.600 | |
1,3 | 4,03 | 100 | 78.600 | |
1,40 | 4,31 | 100 | 84.000 | |
1,4 | 4,49 | 100 | 87.600 | |
□ 25 | 0,9 | 3,28 | 100 | 64.600 |
1,0 | 3,73 | 100 | 73.100 | |
1,1 | 4,19 | 100 | 81.700 | |
1,2 | 4,64 | 100 | 90.500 | |
1,3 | 5,10 | 100 | 99.500 | |
1,40 | 5,46 | 100 | 106.500 | |
1,4 | 5,69 | 100 | 111.000 | |
1,8 | 7,06 | 100 | 137.700 | |
□ 30 | 0,9 | 3,97 | 100 | 78.200 |
1,0 | 4,52 | 100 | 88.600 | |
1,1 | 5,07 | 100 | 98.900 | |
1,2 | 5,62 | 100 | ||
1,3 | 6,17 | 100 | 120.300 | |
1,35 | 6,61 | 100 | 128.900 | |
1,4 | 6,89 | 100 | 134.400 | |
1,80 | 8,27 | 100 | 161.300 | |
2,0 | 8,54 | 100 | 166.500 | |
□ 40 | 1,0 | 6,09 | 49 | 119.400 |
1,1 | 6,83 | 49 | 133.200 | |
1,2 | 7,58 | 49 | 147.800 | |
1,3 | 8,32 | 49 | 162.200 | |
1,40 | 8,91 | 49 | 173.700 | |
1,4 | 9,29 | 49 | 181.200 | |
1,8 | 11,51 | 49 | 224.400 | |
□ 50 | 1,2 | 9,53 | 49 | 185.800 |
1,3 | 10,47 | 49 | 204.200 | |
1,40 | 11,22 | 49 | 218.800 | |
1,4 | 11,68 | 49 | 227.800 | |
1,80 | 14,02 | 49 | 273.400 | |
1,8 | 14,49 | 49 | 282.600 | |
□ 60 | 1,2 | 11,49 | 25 | 224.100 |
1,4 | 14,08 | 25 | 274.600 | |
1,8 | 17,46 | 25 | 340.500 | |
□ 75 | 1,2 | 14,42 | 25 | 281.200 |
1,4 | 17,67 | 25 | 344.600 | |
1,8 | 22,19 | 25 | 432.700 | |
□ 90 | 1,4 | 21,27 | 20 | 414.800 |
1,8 | 26,37 | 20 | 514.200 | |
□ 100 | 1,4 | 23,66 | 16 | 461.400 |
1,8 | 29,34 | 16 | 572.100 |
Giá thép hộp Ánh Hòa 2025 mới nhất – thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Báo giá thép hộp chữ nhật Ánh Hòa mạ kẽm theo quy cách sau:
- Kích thước: từ 13×26 đến 60×120 mm
- Độ dày: từ 0,8 mm đến 3 mm
- Trọng lượng kg/cây: từ 2,46 kg/cây đến 48,73 kg/cây ( +- 5%)
- Giá: từ 42.000 đ/cây
Loại | Độ dày TM |
Kg/ cây | Cây /bó | Đ/ Cây |
Thép hộp Ánh Hòa 10 x 20 | 0,9 | 1,97 | 50 | 39.400 |
1,0 | 2,24 | 50 | 44.600 | |
1,1 | 2,51 | 50 | 48.900 | |
1,2 | 2,79 | 50 | 54.400 | |
Thép hộp Ánh Hòa 13×26 | 0,9 | 2,59 | 50 | 50.800 |
1,0 | 2,95 | 50 | 57.800 | |
1,1 | 3,31 | 50 | 64.500 | |
1,2 | 3,67 | 50 | 71.600 | |
1,3 | 4,03 | 50 | 78.600 | |
1,4 | 4,49 | 50 | 87.600 | |
Thép hộp Ánh Hòa 20×40 | 0,9 | 3,97 | 98 | 78.200 |
1,0 | 4,52 | 98 | 88.600 | |
1,1 | 5,07 | 98 | 98.900 | |
1,2 | 5,62 | 98 | 109.600 | |
1,3 | 6,17 | 98 | 120.300 | |
1,40 | 6,61 | 98 | 128.900 | |
1,4 | 6,89 | 98 | 134.400 | |
1,8 | 8,54 | 98 | 166.500 | |
Thép hộp Ánh Hòa 25×50 | 0,9 | 5,00 | 50 | 98.500 |
1,0 | 5,70 | 50 | 111.700 | |
1,1 | 6,39 | 50 | 124.600 | |
1,2 | 7,09 | 50 | 138.300 | |
1,3 | 7,78 | 50 | 151.700 | |
1,40 | 8,34 | 50 | 162.600 | |
1,4 | 8,69 | 50 | 169.500 | |
1,8 | 10,77 | 50 | 210.000 | |
Thép hộp Ánh Hòa 30×60 | 0,9 | 6,04 | 50 | 119.000 |
1,0 | 6,88 | 50 | 134.800 | |
1,1 | 7,72 | 50 | 150.500 | |
1,2 | 8,56 | 50 | 166.900 | |
1,3 | 9,39 | 50 | 183.100 | |
1,40 | 10,06 | 50 | 196.200 | |
1,4 | 10,48 | 50 | 204.400 | |
1,8 | 13,00 | 50 | 253.500 | |
Thép hộp Ánh Hòa 40×80 | 0,9 | 8,11 | 50 | 159.800 |
1,0 | 9,24 | 50 | 181.100 | |
1,1 | 10,36 | 50 | 202.000 | |
1,2 | 11,49 | 50 | 224.100 | |
1,3 | 12,61 | 50 | 245.900 | |
1,40 | 13,52 | 50 | 263.600 | |
1,4 | 14,08 | 50 | 274.600 | |
1,8 | 17,46 | 50 | 340.500 | |
Thép hộp Ánh Hòa 50×100 | 1,2 | 14,42 | 20 | 281.200 |
1,3 | 15,84 | 20 | 308.900 | |
1,40 | 17,39 | 20 | 339.100 | |
1,4 | 17,67 | 20 | 344.600 | |
1,80 | 21,21 | 20 | 413.600 | |
1,8 | 22,20 | 20 | 432.900 | |
Thép hộp Ánh Hòa 60×120 | 1,4 | 21,27 | 20 | 414.800 |
1,8 | 26,37 | 20 | 514.200 |
Giá ống thép Ánh Hòa 2025 mới nhất
Báo giá ống thép Ánh Hòa mạ kẽm theo quy cách sau:
- Kích thước: từ phi 21 đến phi 114
- Độ dày: từ 0,9 mm đến 2,0 mm
- Trọng lượng kg/cây: từ 2,3 kg/cây đến 31,7 kg/cây ( +- 5%)
- Giá: từ 40.000 đ/cây
Loại | Độ dày TM |
Kg/ cây | Cây /bó | Giá/ Cây |
Ø 21 | 0,9 | 2,21 | 127 | 43.500 |
1,0 | 2,52 | 127 | 49.400 | |
1,1 | 2,82 | 127 | 55.000 | |
1,2 | 3,13 | 127 | 61.000 | |
1,3 | 3,44 | 127 | 67.100 | |
1,40 | 3,68 | 127 | 71.800 | |
1,4 | 3,83 | 127 | 74.700 | |
1,8 | 4,68 | 127 | 91.300 | |
Ø 27 | 0,9 | 2,83 | 127 | 55.800 |
1,0 | 3,22 | 127 | 63.100 | |
1,1 | 3,62 | 127 | 70.600 | |
1,2 | 4,01 | 127 | 78.200 | |
1,3 | 4,40 | 127 | 85.800 | |
1,4 | 4,72 | 127 | 92.000 | |
1,4 | 4,91 | 127 | 95.700 | |
1,8 | 6,02 | 127 | 117.400 | |
Ø 34 | 0,9 | 3,59 | 91 | 70.700 |
1,0 | 4,09 | 91 | 80.200 | |
1,1 | 4,59 | 91 | 89.500 | |
1,2 | 5,08 | 91 | 99.100 | |
1,3 | 5,58 | 91 | 108.800 | |
1,4 | 5,98 | 91 | 116.600 | |
1,4 | 6,23 | 91 | 121.500 | |
1,8 | 7,73 | 91 | 150.700 | |
Ø 42 | 1,0 | 5,07 | 61 | 99.400 |
1,1 | 5,69 | 61 | 111.000 | |
1,2 | 6,31 | 61 | 123.000 | |
1,3 | 6,92 | 61 | 134.900 | |
1,4 | 7,73 | 61 | 150.700 | |
1,8 | 9,58 | 61 | 186.800 | |
2,0 | 10,55 | 61 | 205.700 | |
2,0-C | 11,78 | 61 | 229.700 | |
Ø 49 | 1,2 | 7,38 | 61 | 143.900 |
1,3 | 8,11 | 61 | 158.100 | |
1,4 | 9,05 | 61 | 176.500 | |
1,8 | 11,22 | 61 | 218.800 | |
2,0 | 12,37 | 61 | 241.200 | |
2,0-C | 13,80 | 61 | 269.100 | |
Ø 60 | 1,2 | 8,95 | 37 | 174.500 |
1,3 | 9,82 | 37 | 191.500 | |
1,4 | 10,96 | 37 | 213.700 | |
1,8 | 13,59 | 37 | 265.000 | |
Ø 76 | 1,4 | 14,08 | 37 | 274.600 |
1,8 | 17,46 | 37 | 340.500 | |
Ø 90 | 1,4 | 16,77 | 19 | 327.000 |
1,8 | 20,80 | 19 | 405.600 | |
Ø 114 | 1,4 | 21,27 | 10 | 414.800 |
1,8 | 26,27 | 10 | 512.300 |
Lưu ý bảng giá thép hộp Ánh Hòa trên
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Sản phẩm chính hãng, có giấy tờ xuất xứ từ nhà máy
- Miễn phí vận chuyển tại Củ Chi, Tphcm, đơn hàng lớn
- Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá chính xác hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi
So sánh giá thép hộp Ánh Hòa với các thương hiệu khác
Liki Steel – Đại lý thép hộp Ánh Hòa uy tín số 1 tphcm
Liki Steel là đại lý phân phối thép hộp Ánh Hòa uy tín số 1 tại Củ Chi, Tphcm. Chuyên cung cấp các sản phẩm thép hộp mạ kẽm vuông, chữ nhật, ống thép chất lượng cao của Công ty Thép Ánh Hòa. Chúng tôi cam kết:
- Bán đúng chất lượng, đúng loại, đúng quy cách
- Sản phẩm được bảo hành theo chính sách của nhà máy
- Miễn phí vận chuyển tại Củ Chi, tphcm và đơn hàng lớn
- Luôn có hàng số lượng lớn
NHÀ MÁY TÔN LIKI STEEL
- Địa chỉ: 1421 Tỉnh lộ 8, Hoà Phú, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
- Email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com
- Website: likisteel.com
- Face: facebook.com/likisteel/
- HOTLINE: 0961 620 911 - 0902 528 638 - 077 9797876
E muốn đang mở đại lý a để lại giá hợp lý cho e ko
Anh liên hệ hotline giúp em nhé: 0961 620 911