Tham khảo tôn giả ngói màu xanh dương mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%
Bạn đang tìm mua thép hình Thái Lan nhưng chưa biết mua ở đâu chất lượng, giá rẻ? Bạn đang phân vân không biết sắt hình Thái Lan có tốt không? Bạn cần tư vấn sắt hình Thái Lan để có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình? Bạn cần tham khảo báo giá thép hình Thái Lan mới nhất để lên dự toán công trình ? Hãy liên hệ với Nhà máy tôn thép Liki Steel ngay hôm nay.
Nhà máy tôn thép Liki Steel chuyên cung cấp thép hình Thái Lan chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay!
Tôn Thép Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép hình Thái Lan H, U, I mới nhất được nhập trực tiếp từ nhà máy Siam Yamato Steel (SYS) để bạn dễ dàng tham khảo.
Thép Hình I | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (đ/kg) |
Thép I100 | 6m | 45 kg | 14.630 |
Thép I120 | 6m | 58 kg | 14.630 |
Thép I150 | 6m | 78 kg | 14.630 |
Thép I180 | 6m | 98 kg | 14.630 |
Thép I200 | 6m | 122 kg | 14.630 |
Thép I250 | 6m | 175 kg | 15.200 |
Thép I300 | 6m | 220 kg | 15.200 |
Thép I400 | 6m | 400 kg | 15.200 |
Quy Cách | Trọng lượng | Đơn giá (đ/kg) | Giá thép hình H Thái Lan (đ/cây) |
100x100x6x8 | 17.2 | 21.375 | 2.187.600 |
125x125x6.5x9 | 23.8 | 21.375 | 3.044.250 |
150x150x7x10 | 31.5 | 21.375 | 4.041.375 |
200x200x8x12 | 49.9 | 21.375 | 6.050.125 |
250x250x9x14 | 72.4 | 21.375 | 8.224.500 |
300x300x10x15 | 94 | 21.375 | 10.067.250 |
H350x350x12x19 | 137 | 21.375 | 14.709.375 |
H340x250x9x14 | 79.7 | 21.375 | 10.727.875 |
H400x400x13x21 | 172 | Liên Hệ | Liên Hệ |
H440x300x11x18 | 124 | Liên Hệ | Liên Hệ |
Quy cách | Trọng lượng | Giá thép hình U Thái Lan (VNĐ/cây) |
U50x25x3 | 14.00 | 187.095 |
U50x25x5 | 24.00 | 325.845 |
U65x32x3 | 17.00 | 229.420 |
U65x32x4 | 20.00 | 270.745 |
U65 | 17.00 | 229.420 |
U80x38 | 22.00 | 298.295 |
U80 (mỏng) | 23.00 | 311.070 |
U80 (dày) | 32.00 | 435.045 |
U80x38x3 | 21.60 | 292.785 |
U80x40x4.2 | 30.60 | 416.760 |
U80x43x5 | 36.00 | 491.145 |
U80x45x6 | 42.00 | 573.795 |
U100x42x3.5 | 34.00 | 463.595 |
U100x45x4 | 40.00 | 546.245 |
U100x46x4.5 | 45.00 | 615.120 |
U100x47 | 32.00 | 435.045 |
U100 (mỏng) | 32.00 | 435.045 |
U100x42x3.3 | 31.02 | 422.545 |
U100x45x3.8 | 43.02 | 587.845 |
U100x46x4.5 | 45.00 | 615.120 |
U100x50x5 | 56.16 | 768.850 |
U100x50x5x7 | 56.16 | 768.850 |
U120x48 | 42.00 | 573.795 |
U120x52x4.8 | 54.00 | 739.095 |
U120 (mỏng) | 42.00 | 573.795 |
U120 (dày) | 55.00 | 752.870 |
U120x48x4 | 41.52 | 567.185 |
U120x50x5 | 55.80 | 763.890 |
U120x52x5.5 | 60.00 | 821.745 |
U125x65x6 | 80.40 | 1.102.755 |
U140x56x4.8 | 64.00 | 876.845 |
U140 (mỏng) | 53.00 | 725.320 |
U140 (dày) | 65.00 | 890.620 |
U140x52x4 | 54.00 | 739.095 |
U140x58x6 | 74.58 | 1.022.585 |
U150x75x6.5 | 111.60 | 1.532.535 |
U150x75x6.5x10 | 111.60 | 1.532.535 |
U160x54x5 | 75.00 | 1.028.370 |
U160x64x5 | 85.20 | 1.168.875 |
U160 (mỏng) | 73.00 | 1.000.820 |
U160 (dày) | 83.00 | 1.138.570 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | 90.00 | 1.234.995 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | 111.60 | 1.532.035 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | 102.00 | 1.400.295 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | 110.40 | 1.515.005 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | 141.00 | 1.937.520 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | 154.80 | 2.127.615 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | 147.60 | 2.028.435 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | 181.80 | 2.499.540 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | 136.80 | 1.879.665 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | 143.40 | 1.970.580 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | 164.46 | 2.260.680 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | 188.04 | 2.585.495 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | 207.60 | 2.854.935 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | 186.00 | 2.557.395 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | 206.76 | 2.843.365 |
Lưu ý: Bảng giá thép hình Thái Lan có thể thay đổi vào từng thời điểm biến động thị trường, để biết được giá chính xác nhất vui lòng liên hệ với Liki Steel để được hỗ trợ.
Xem thêm bảng giá các loại thép hình khác trên thị trường:
Thép hình Thái Lan là một trong những loại thép nhập khẩu phổ biến với giá cả phải chăng và chất lượng tốt. Sản phẩm này đã được tiêu thụ rộng rãi tại Việt Nam trong thời gian gần đây, nhờ giá thành phải chăng, chất lượng tốt, khả năng tùy chỉnh và tính ổn định.
Sắt hình U Thái Lan được sản xuất thông qua các dây chuyền công nghệ hiện đại và máy móc tiên tiến tại nhà máy, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng phức tạp. Sau đây là một số điểm nổi bật cho thấy chất lượng của thép hình Thái Lan:
Sắt hình Thái Lan là một loại sản phẩm thép hình phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo máy móc do nó đáp ứng tốt hầu hết các yêu cầu đặt ra. Dưới đây là các vai trò chính của thép hình Thái Lan trong thực tế:
Nhà máy sản xuất thép hình Thái Lan có trụ sở tại Thái Lan, dây chuyền sản xuất hiện đại và tiên tiến, sản phẩm sắt hình (U,I,H) Thái Lan nói riêng và các loại sắt khác nói chung luôn đạt sản lượng và chất lượng cao nhất. Dưới đây là một số loại thép hình Thái Lan phổ biến
Thép hình U Thái Lan là dạng thép hình có dạng chữ U, sản phẩm không được xử lý bề mặt, giữ nguyên màu sắc của phôi thép sau khi tạo hình nên có màu đen tự nhiên của thép. Thép U Thái Lan đen thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc ở những nơi không tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt bên ngoài.
Thép hình I Thái Lan có kết cấu cân bằng và chắc chắn, độ chịu lực tốt, không bị cong vênh, biến dạng khi chịu lực hay áp suất có tải trọng lớn. Thép I thái lan có nhiều kiểu và đa dạng phù hợp với rất nhiều công trình, ứng dụng vào rất nhiều công trình lớn nhỏ từ đơn giản tới phức tạp khác nhau.Các loại thép hình I thái lan được ứng dụng chủ yếu trong xây dựng, kết cấu thép, xây nhà xưởng, thiết kế máy móc…
Thép hình H Thái Lan là dạng thép hình có dạng chữ H, với hai cạnh dọc song song và một cạnh ngang, được sử dụng phổ biến trong công trình xây dựng, đặc biệt là trong cấu trúc khung nhà và cầu đường. Thương hiệu thép H SYS Thái Lan đang được ưa chuộng bởi sự đa dạng về kích thước và khả năng đáp ứng các yêu cầu khách hàng.
Kích thước (mm) | Độ dày bụng T1 (mm) | Độ dày cánh T2 (mm) | Chiều dài cây (m/cây) | Trọng lượng (kg/m) |
I100x50 | 3.2 | 6 | 7 | |
I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 |
I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.5 |
I148x100 | 6 | 9 | 6m - 12m | 21.1 |
I150x75 | 5 | 7 | 6m - 12m | 14 |
I194x150 | 6 | 9 | 6m - 12m | 30.6 |
I198x99 | 4.5 | 7 | 6m - 12m | 18.2 |
I200x100 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 21.3 |
I244x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
I248x124 | 5 | 8 | 6m - 12m | 25.7 |
I250x125 | 6 | 9 | 6m - 12m | 29.6 |
I250x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 44.1 |
I294x200 | 8 | 12 | 6m - 12m | 56.8 |
I298x149 | 5.5 | 8 | 6m - 12m | 32 |
I300x150 | 6.5 | 9 | 6m - 12m | 36.7 |
I340x250 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.7 |
I346x174 | 6 | 9 | 6m - 12m | 41.4 |
I350x175 | 7 | 11 | 6m - 12m | 49.6 |
I390x300 | 10 | 16 | 6m - 12m | 107 |
I396x199 | 7 | 11 | 6m - 12m | 56.6 |
I400x200 | 8 | 13 | 6m - 12m | 66 |
I440x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 124 |
I446x199 | 8 | 12 | 6m - 12m | 66.2 |
I450x200 | 9 | 14 | 6m - 12m | 76 |
I482x300 | 11 | 15 | 6m - 12m | 114 |
I488x300 | 11 | 18 | 6m - 12m | 128 |
I496x199 | 9 | 14 | 6m - 12m | 79.5 |
I500x200 | 10 | 16 | 6m - 12m | 89.6 |
I596x199 | 10 | 15 | 6m - 12m | 94.6 |
I582x300 | 12 | 17 | 6m - 12m | 137 |
I588x300 | 12 | 20 | 6m-12m | 151 |
I594x302 | 14 | 23 | 6m - 12m | 175 |
I600x200 | 11 | 17 | 6m - 12m | 106 |
I692x300 | 13 | 20 | 6m - 12m | 166 |
I700x300 | 13 | 24 | 6m - 12m | 185 |
I792x300 | 14 | 22 | 6m - 12m | 191 |
I800x300 | 14 | 26 | 6m - 12m | 210 |
I900x300 | 16 | 18 | 6m - 12m | 240 |
Loại thép chữ H Thái Lan | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
100×50 | 5.0 | 9.3 |
150×75 | 5.0 | 14.0 |
150×100 | 6.0 | 21.1 |
175×90 | 6.5 | 18.1 |
200×150 | 7.0 | 30.6 |
250×125 | 7.5 | 29.6 |
250×175 | 8.0 | 44.1 |
300×200 | 9.0 | 65.4 |
350×250 | 12 | 79.7 |
400×300 | 15 | 94.3 |
450×300 | 18 | 106.0 |
500×300 | 22 | 128.0 |
600×300 | 26 | 151.0 |
700×300 | 28 | 185.0 |
Sản phẩm | Quy cách thép U | Chiều dài | Khối lượng (Kg/Cây) |
Thép hình U49 | U 49x24x2.5x6m | 6M | 14.00 |
Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 |
Thép hình U63 | U63x6m | 6M | 17.00 |
Thép hình U64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6M | 16.98 |
Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 |
U65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | |
U65x34x3,3x3,3x6m | 6M | 21.00 | |
Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 31.80 |
Thép hình U80 | U80x38x2,5x3,8x6m | 6M | 23.00 |
U80x38x2,7x3,5x6m | 6M | 24.00 | |
U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | |
U80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | |
U80x40x4.2x6m | 6M | 30.48 | |
U80x42x4,7x4,5x6m | 6M | 31.00 | |
U80x45x6x6m | 6M | 42.00 | |
U 80x38x3.0x6m | 6M | 21.48 | |
U 80x40x4.0x6m | 6M | 36.00 | |
Thép hình U100 | U 100x42x3.3x6m | 6M | 31.02 |
U100x45x3.8x6m | 6M | 43.02 | |
U100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | |
U100x43x3x4,5x6 | 6M | 33.00 | |
U100x45x5x6m | 6M | 46.00 | |
U100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | |
U100x50x5,8x6,8x6m | 6M | 56.00 | |
U 100x42.5x3.3x6m | 6M | 30.96 | |
U100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | |
U100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 43.80 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 45.00 | |
U 100x50x5x12m | 12M | 112.32 | |
Thép hình U120 | U120x48x3,5x4,7x6m | 6M | 43.00 |
U120x50x5,2x5,7x6m | 6M | 56.00 | |
U 120x50x4x6m | 6M | 41.52 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 55.80 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 52.80 | |
Thép hình U125 | U 125x65x6x12m | 12M | 160.80 |
Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 |
U140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | |
U 140x52x4.5x6m | 6M | 57.00 | |
U 140x5.8x6x12m | 12M | 74.58 | |
Thép hình U150 | U 150x75x6.5x12m | 12M | 223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 223.20 | |
Thép hình U160 | U160x62x4,5x7,2x6m | 6M | 75.00 |
U160x64x5,5x7,5x6m | 6M | 84.00 | |
U160x62x6x7x12m | 12M | 168.00 | |
U 160x56x5.2x12m | 12M | 150.00 | |
U160x58x5.5x12m | 12M | 82.80 | |
Thép hình U180 | U 180x64x6.x12m | 12M | 180.00 |
U180x68x7x12m | 12M | 210.00 | |
U180x71x6,2x7,3x12m | 12M | 204.00 | |
Thép hình U200 | U 200x69x5.4x12m | 12M | 204.00 |
U 200x71x6.5x12m | 12M | 225.60 | |
U 200x75x8.5x12m | 12M | 282.00 | |
U 200x75x9x12m | 12M | 295.20 | |
U 200x76x5.2x12m | 12M | 220.80 | |
U 200x80x7,5x11.0x12m | 12M | 295.20 | |
Thép hình U250 | U 250x76x6x12m | 12M | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12M | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12M | 295.20 | |
Thép hình U300 | U 300x82x7x12m | 12M | 372.24 |
U 300x82x7.5x12m | 12M | 376.80 | |
U 300x85x7.5x12m | 12M | 412.80 | |
U 300x87x9.5x12m | 12M | 470.04 | |
Thép hình U400 | U 400x100x10.5x12m | 12M | 707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 576.00 | |
Cừ 400x125x13x12m | 12M | 720.00 | |
Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 913.20 |
Tra Cứu Bảng Barem Thép Hình Mới - Đầy Đủ
Liki Steel tự tin với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chuyên cung cấp sản phẩm thép hình Thái Lan nhập khẩu chất lượng và giá tốt, với nhiều lợi ích nổi trội mà quý khách được hưởng khi mua thép hình Thái Lan tại Liki Steel. Nếu quý khách còn điều gì thắc mắc về thép hình Thái Lan đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với hotline của Liki Steel để được hỗ trợ và nhận ưu đãi hấp dẫn.