Thép hình SS400 là loại thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3101. Đây là loại thép cacbon kết cấu thông dụng, có độ bền và độ dẻo dai tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật của thép hình SS400
- Thành phần hóa học: Chủ yếu là sắt và carbon, cùng một số nguyên tố khác như silic, mangan, phốt pho, lưu huỳnh,…
- Cường độ kéo: Tối thiểu 400 MPa (N/mm²).
- Giới hạn chảy: Tối thiểu 235 MPa (N/mm²) đối với thép tấm có độ dày dưới 16mm.
- Độ giãn dài: Tùy thuộc vào độ dày của thép (thường từ 20% đến 27%).
- Khả năng hàn: Tốt, dễ dàng hàn bằng các phương pháp hàn thông thường.
- Bề mặt: Thường có màu xanh đen đặc trưng của thép cán nóng.
Ứng dụng của thép hình SS400
Thép hình SS400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công tốt. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của thép hình SS400:
1. Xây dựng:
- Kết cấu nhà thép: Thép hình SS400 được sử dụng làm khung nhà, cột, dầm, xà gồ, mái nhà,… cho các công trình nhà thép tiền chế, nhà công nghiệp, nhà cao tầng.
- Cầu đường: Thép hình SS400 được sử dụng làm kết cấu cầu, dầm cầu, trụ cầu,…
- Kết cấu khác: Thép hình SS400 còn được sử dụng trong các công trình hầm, bến cảng, sân bay,…
2. Công nghiệp:
- Chế tạo máy: Thép hình SS400 được sử dụng để chế tạo các chi tiết máy, khuôn mẫu, thiết bị công nghiệp,…
- Kết cấu công nghiệp: Làm bồn bể chứa, ống dẫn, giàn giáo, hệ thống băng tải,…
- Ô tô: Thép hình SS400 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của ô tô như khung xe, thân xe,…
3. Nông nghiệp:
- Nhà kính: Thép hình SS400 được sử dụng làm khung nhà kính trồng rau, hoa.
- Chuồng trại chăn nuôi: Thép hình SS400 được sử dụng làm khung chuồng trại, máng ăn, hệ thống quạt thông gió,…
4. Dân dụng:
- Hàng rào: Thép hình SS400 được sử dụng làm hàng rào bảo vệ, cổng, cửa,…
- Nội thất: Thép hình SS400 được sử dụng làm kệ, giá đỡ, chân bàn, ghế,…
5. Các ứng dụng khác:
- Đồ gia dụng: Thép hình SS400 được sử dụng làm khung tủ, bàn, ghế,…
- Đồ chơi: Thép hình SS400 được sử dụng làm khung xe đạp, xe máy,…
Thông số kỹ thuật thép hình SS400
1. Thành phần hóa học:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0.11 – 0.18 |
Silic (Si) | 0.12 – 0.17 |
Mangan (Mn) | 0.40 – 0.57 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.02 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Niken (Ni) | ≤ 0.03 |
Crom (Cr) | ≤ 0.02 |
2. Tính chất cơ lý:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 510 |
Giới hạn chảy (MPa) | 245 (độ dày ≤ 16mm) |
235 (16mm < độ dày ≤ 40mm) | |
215 (độ dày > 40mm) | |
Độ giãn dài (%) | 21 (độ dày ≤ 5mm) |
17 (5mm < độ dày ≤ 16mm) |
3. Kích thước:
Thép hình SS400 có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào loại thép hình (H, I, V, U, hộp, ống) và yêu cầu của công trình. Bạn có thể tham khảo bảng quy cách thép hình SS400 của các nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết về kích thước và trọng lượng.
Barem thép hình mới – chuẩn nhất hiện nay
Báo giá thép hình SS400 cập nhật 15/11/2024
Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình SS400 cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo. Bảng giá thép hình SS400 được cập nhật với đầy đủ thông tin về quy cách, chiều dài thép hình, và giá cả theo thị trường, cụ thể sau đây:
- Chiều dài thép hình: 6/12 (m)
- Đơn giá thép hình SS400: 10.000 – 11.700 (vnđ/kg).
Quy cách | Chiều dài thép hình (m) | Đơn giá (vnđ/kg) |
3.0ly x 1500mm | 6/12 | 10,000 |
4.0ly x 1500mm | 6/12 | 11,000 |
5.0ly x 1500mm | 6/12 | 11,000 |
5.0ly x 2000mm | 6/12 | 11,700 |
6.0ly x 1500mm | 6/12 | 11,000 |
6.0ly x 2000mm | 6/12 | 11,700 |
8.0ly x 1500mm | 6/12 | 11,100 |
8.0ly x 2000mm | 6/12 | 11,700 |
10ly x 1500mm | 6/12 | 11,000 |
10ly x 2000mm | 6/12 | 11,600 |
12ly x 1500mm | 6/12 | 11,100 |
12ly x 2000mm | 6/12 | 11,700 |
Lưu ý: Bảng giá thép hình SS400 trên đây, chỉ nên dùng để tham khảo, nếu quý khách quan tâm đến giá thép hình SS400, hãy liên hệ qua đường dây nóng của Liki Steel để được tư vấn và hỗ trợ.
Liki Steel cung cấp thép hình SS400 giá tốt, chất lượng
- Cung cấp số lượng lớn, đa dạng quy cách và chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ 24/7.
- Giá cả phải chăng, cạnh tranh nhất thị trường.
Liên hệ ngay hotline của Liki Steel để được tư vấn và nhận ưu đãi lên đên 10%!