Thép hộp TVP có chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh và khả năng thích nghi vượt trội với điều kiện khí hậu Việt Nam. Tôn Thép Liki Steel tự hào là nhà cung cấp thép hộp TVP chính hãng, đa dạng quy cách, đảm bảo giá gốc tốt nhất thị trường. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá và ưu đãi giảm giá đến 5-10%!

Giá sắt hộp TVP mới nhất hiện nay - Liên hệ ngay Ck 5%
Giá sắt hộp TVP mới nhất hiện nay – Liên hệ ngay Ck 5-10%

Báo giá sắt hộp TVP mới nhất 08/02/2025

Bảng báo giá thép hộp TVP mới nhất được chúng tôi cập nhật đến quý khách hàng gồm: Bảng giá sắt hộp TVP đen, mạ kẽm vuông và bảng giá thép hộp đen, mạ kẽm TVP chữ nhật.

1/ Bảng giá sắt hộp TVP đen vuông (14×14 – 90×90)

Bảng dưới đây thể hiện giá sắt hộp đen vuông TVP đen vuông:

  • Độ dày thép: 1 ly đến 4 ly
  • Độ dài thép: 6 mét 
  • Giá sắt hộp TVP vuông đen từ 33.000 – 915.000 VNĐ/cây 6m (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
THÉP HỘP TVP VUÔNG ĐEN
Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
14 x 14 1 2.41 33.934
1.1 2.63 37.022
1.2 2.84 40.014
1.4 3.25 45.857
16 x 16 1 2.79 39.302
1.1 03.04 42.864
1.2 3.29 46.427
1.4 3.78 53.409
20 x 20 1 3.54 50.084
1.1 3.87 54.597
1.2 4.2 59.394
1.4 4.83 68.372
1.5 5.14 72.789
1.8 06.05 85.757
25 x 25 1 4.48 63.384
1.1 4.91 69.512
1.2 5.33 75.497
1.4 6.15 87.182
1.5 6.56 93.024
1.8 7.75 109.982
2 8.52 120.954
30 x 30 1 5.43 76.922
1.1 5.94 84.189
1.2 6.46 91.599
1.4 7.47 105.992
1.5 7.97 113.117
1.8 9.44 134.064
2 10.4 147.744
2.3 11.8 167.694
2.5 12.72 180.804
40 x 40 1.1 08.02 113.829
1.2 8.72 123.804
1.4 10.11 143.612
1.5 10.8 153.444
1.8 12.83 182.372
2 14.17 201.467
2.3 16.14 229.539
2.5 17.43 247.922
2.8 19.33 274.047
3 20.57 291.717
50 x 50 1.1 10.09 143.327
1.2 10.98 156.009
1.4 12.74 182.039
1.5 13.62 193.629
1.8 16.22 230.679
2 17.94 255.189
2.3 20.47 291.242
2.5 22.14 315.039
2.8 24.6 350.094
3 26.23 373.322
3.2 27.83 396.122
60 x 60 1.1 12.16 172.824
1.2 13.24 188.214
1.4 15.38 218.709
1.5 16.45 233.957
1.8 19.61 278.987
2 21.7 308.769
2.3 24.8 352.944
2.5 26.85 382.157
2.8 29.88 425.334
3 31.88 453.834
3.2 33.86 482.049
90 x 90 1.5 24.93 354.749
1.8 29.79 424.052
2 33.01 469.937
2.3 37.8 538.194
2.5 40.98 583.509
2.8 45.7 650.769
3 48.83 695.372
3.2 51.94 739.689
3.5 56.58 805.809
3.8 61.17 871.217
4 64.21 914.537

2/ Bảng giá sắt hộp TVP đen chữ nhật (13×26 – 100×150)

Bảng dưới đây thể hiện giá sắt hộp TVP đen chữ nhật:

  • Độ dày thép: 1 ly đến 4 ly
  • Độ dài thép: 6 mét 
  • Giá thép hộp TVP chữ nhật đen từ 33.000 – 893.000 VNĐ/cây 6m (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
THÉP HỘP TVP CHỮ NHẬT ĐEN
Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
3 x 26 1 2.41 33.887
1.1 3.77 53.172
1.2 04.08 57.684
1.4 4.7 66.519
20 x 40 1 5.43 76.922
1.1 5.94 84.189
1.2 6.46 91.599
1.4 7.47 106.087
1.5 7.79 110.552
1.8 9.44 134.064
2 10.4 147.839
2.3 11.8 167.789
2.5 12.72 180.804
25 x 50 1 6.84 97.014
1.1 7.5 106.419
1.2 8.15 115.682
1.4 9.45 134.207
1.5 10.09 143.422
1.8 11.98 170.259
2 13.23 188.072
2.3 15.06 214.149
2.5 16.25 231.107
30 x 60 1 8.25 117.107
1.1 09.05 128.507
1.2 9.85 139.907
1.4 11.43 162.422
1.5 12.21 173.537
1.8 14.53 206.597
2 16.5 228.257
2.3 18.3 260.319
2.5 19.78 281.409
2.8 21.97 312.617
3 23.4 333.089
40 x 80 1.1 12.16 172.824
1.2 13.24 188.214
1.4 15.38 218.709
1.5 16.45 233.957
1.8 19.61 279.082
2 21.7 308.769
2.3 24.8 352.944
2.5 26.85 382.157
2.8 29.88 425.334
3 31.88 453.834
3.2 33.86 482.049
40 x 100 1.5 19.27 274.237
1.8 23.01 327.437
2 25.47 362.587
2.3 29.14 414.599
2.5 31.56 449.274
2.8 35.15 500.432
3 37.53 534.347
3.2 38.39 546.602
50 x 100 1.4 19.33 274.997
1.5 20.68 294.234
1.8 24.69 351.282
2 27.34 388.759
2.3 31.29 445.522
2.5 33.89 482.477
2.8 37.77 537.767
3 40.33 57.067
3.2 42.87 610.442
60 x 120 1.8 29.79 424.052
2 33.01 469.937
2.3 37.8 538.194
2.5 40.98 583.509
2.8 45.7 650.769
3 48.83 695.467
3.2 51.94 739.689
3.5 56.58 805.809
3.8 61.17 871.217
4 64.21 914.537
100 x 150 3 62.68 892.734

3/ Bảng giá thép hộp mạ kẽm TVP vuông (14×14 – 90×90)

Bảng dưới đây thể hiện giá thép hộp TVP vuông mạ kẽm:

  • Độ dày thép: 0.9 ly đến 2 ly
  • Độ dài thép: 6 mét 
  • Giá thép hộp TVP vuông mạ kẽm từ 27.000 – 465.000 VNĐ/cây 6m (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác)
THÉP HỘP TVP VUÔNG MẠ KẼM
Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
14×14 0.9 1.76 27.949
1 02.01 32.699
1.1 2.25 35.549
1.2 2.5 40.299
1.3 2.74 44.099
1.5 3.32 52.649
16×16 0.9 02.03 32.699
1 2.32 37.449
1.1 2.6 41.249
1.2 2.88 45.999
1.3 3.17 50.749
1.5 3.73 59.299
20×20 0.9 2.58 41.249
1 2.94 47.899
1.1 3.29 52.649
1.2 3.65 58.349
1.3 04.01 64.049
1.5 4.73 75.449
25×25 0.9 3.26 52.649
1 3.71 59.299
1.1 4.16 66.899
1.2 4.61 73.549
1.3 5.6 81.149
1.5 5.97 95.399
30×30 1 4.5 71.649
1.1 5 81.149
1.2 5.6 89.699
1.3 6.1 98.249
1.4 6.7 106.799
1.5 7.2 116.299
2 9.4 151.449
40×40 1 06.03 97.489
1.1 6.78 108.699
1.2 14.22 229.349
1.1 6.76 108.699
1.2 7.49 120.099
1.4 8.96 143.849
1.5 9.2 147.649
1.5 9.7 156.199
2 12.64 203.699
2.2 14.25 229.349
75×75 1.2 14.22 229.349
1.3 15.61 251.199
1.5 18.4 296.799
2 23.98 387.049
90×90 1.5 22.13 356.649
2 28.84 464.949

4/ Bảng giá thép hộp mạ kẽm TVP chữ nhật (13×26 – 60×120)

Bảng dưới đây thể hiện giá thép hộp TVP chữ nhật mạ kẽm:

  • Độ dày thép: 0.8 ly đến 2.7 ly
  • Độ dài thép: 6 mét 
  • Giá sắt hộp TVP chữ nhật mạ kẽm từ 34.000 – 654.000 VNĐ/cây 6m (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
THÉP HỘP TVP CHỮ NHẬT MẠ KẼM
Quy cách (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
13×26 0.8 2.16 34.599
0.9 2.51 40.299
1 2.86 45.999
1.1 3.21 51.699
1.2 3.56 57.399
1.3 3.9 62.149
1.5 4.6 73.549
20×40 0.9 3.93 64.049
1 4.48 71.649
1.1 05.03 81.149
1.2 5.57 89.699
1.3 6.12 98.249
1.5 7.21 116.299
25×50 0.9 4.95 80.199
1 5.64 90.649
1.1 6.33 102.049
1.2 07.01 112.499
1.3 7.7 123.899
1.5 09.08 145.749
30×60 1 6.8 109.649
1.1 7.63 122.949
1.2 8.46 136.249
1.3 9.28 149.549
1.4 10.11 162.849
1.5 10.94 176.149
2 14.26 229.349
30×90 1.2 11.34 182.799
1.3 12.45 200.849
1.5 14.67 235.999
2 19.12 308.199
40×80 1 9.11 146.699
1.1 10.23 164.749
1.2 11.34 182.799
1.3 12.45 200.849
1.4 13.56 218.899
1.5 14.67 235.999
2 19.12 308.199
2.2 21.34 344.299
50×100 1.2 14.22 229.349
1.3 15.61 251.199
1.4 17.01 273.999
1.5 18.4 296.799
2.2 23.98 387.049
2.7 33.74 544.749
60×120 1.5 22.13 356.649
2 28.84 464.949
2.2 32.19 519.099
2.7 40.58 654.949

Lưu ý khi tham khảo bảng giá thép hộp TVP

Xin lưu ý thông tin về bảng báo giá sắt hộp TVP như sau:

  • Giá đã bao gồm 10% VAT.
  • Giao hàng miễn phí tại thành phố Hồ Chí Minh.
  • Sản phẩm được bảo đảm mới 100% từ nhà máy. 

Nếu quý khách có nhu cầu báo giá về thép hộp đen TVP hoặc các thương hiệu khác, vui lòng liên hệ với Tôn Thép Liki Steel để được tư vấn.

Tham khảo bảng một vài bảng giá thép hộp khác tại đây:

Thông số kỹ thuật thép hộp TVP

Thông số, quy cách sắt hộp TVP
Thông số, quy cách sắt hộp TVP

1/ Bảng quy cách thép hộp TVP các loại

Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm TVP 

BAREM KÍCH THƯỚC SẮT HỘP VUÔNG MẠ KẼM TVP
Quy cách (mm) Độ dày (mm)
0.7 0.8 0.9 1 1.1 1.2 1.4 1.5 1.6 1.8 2 2.5 2.8 3 3.2 3.5
12×12 0.25 0.29 0.32 0.35 0.39 0.42 0.48
14×14 0.3 0.34 0.38 0.42 0.45 0.49 0.57 0.6
16×16 0.34 0.39 0.43 0.48 0.52 0.57 0.66 0.7
18×18 0.38 0.44 0.49 0.54 0.59 0.64 0.74 0.79
20×20 0.43 0.49 0.55 0.6 0.66 0.72 0.83 0.89
25×25 0.61 0.69 0.76 0.83 0.91 01.05 1.12
30×30 0.83 0.92 1 1.1 1.27 1.36 1.44 1.62 1.79 2.2
38×38 1.17 1.29 1.4 1.62 1.73 1.85 02.07 2.29
40×40 1.23 1.35 1.47 1.71 1.83 1.95 2.18 2.41 2.99
50×50 1.85 2.15 2.23 2.45 2.75 03.04 3.77 4.2 4.49
60×60 2.23 2.59 2.77 2.95 3.31 3.67 4.56 05.08 5.43
75×75 3.25 3.48 370 4.16 4.61 5.73 6.4 6.84 7.28 7.94
90×90 3.91 4.18 4.46 05.01 5.55 6.91 7.72 8.26 8.79 9.59

Quy cách thép hộp chữ nhật TVP mạ kẽm

BAREM KÍCH THƯỚC SẮT HỘP CHỮ NHẬT TVP
Quy cách (mm) Độ dày (mm)
0,6 0,7 0,8 0,9 1 1,1 1,2 1,4 1,5 1,7 1,8 2 2,3 2,5 2,8 3
10×20 0,28 0,33 0,37 0,42 0,46 0,51 0,55
13×26 0,37 0,43 0,49 0,55 0,6 0,66 0,72 0,84 0,9
20×40 0,56 0,66 0,75 0,84 0,93 01.03 1.12 1.3 1.4 1.6 1.67 1.85
25×50 0,7 0,82 0,94 01.05 1.17 1.29 1.4 1.63 1.75 1.98 02.09 2.32 2.67 2.9
30×60 0,99 1.13 1.27 1.41 1.55 1.68 1.96 2.1 2.38 2.52 2.8 3.21 3.48 3.9 4.17
30×90 1.5 1.69 1.88 02.06 2.25 2.62 2.81 3.18 3.37 3.74 4.29 4.66 5.21 5.58
35×70 1.48 1.64 1.8 1.97 2.29 2.46 2.78 2.94 3.27 3.75 04.07 4.55 4.88
40×80 1.5 1.69 1.88 2.6 2.25 2.62 2.81 3.18 3.37 3.74 4.29 4.66 5.21 5.58
45×90 1.9 2.11 2.32 2.53 2.95 3.16 3.58 3.79 4.21 4.83 5.25 5.87 6.29
50×100 2.11 2.35 2.58 2.82 3.28 3.52 3.98 4.21 4.68 5.38 5.84 6.53 6.99
60×120 3.1 3.38 3.94 4.22 4.78 05.06 5.62 6.46 07.02 7.85 8.41
70×140 2.29 2.46 2.78 2.94 3.27 3.75 04.07 4.55 4.88

Bảng barem thép hộp mới – chuẩn nhất

2/ Sắt hộp TVP sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Sắt hộp TVP được sản xuất trong quy trình khép kín, chất lượng được đánh giá bởi những tiêu chuẩn khắt khe như:

Tiêu chuẩn Chi tiết
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, A53, A213-T22, X52, X42, A213-T91 ,A213-T23,..
Đường kính φ10 – φ610
Chiều dài cây thép 6m, 12m
Nguyên liệu ngoại nhập Việt Nam, Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc

Tìm hiểu thép hộp TVP từ A-Z

1/ Chất lượng sắt hộp TVP như thế nào?

Thép hộp TVP có vẻ ngoài sáng bóng, mang lại tính chất bền đẹp và tăng tuổi thọ
Thép hộp TVP có vẻ ngoài sáng bóng, mang lại tính chất bền đẹp và tăng tuổi thọ

Thép hộp TVP là một loại sản phẩm sắt thép xây dựng được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép TVP – một đơn vị có uy tín và tiên phong trong lĩnh vực này. Công ty chuyên sản xuất sắt thép hộp TVP cùng các loại tôn mạ kẽm, mạ màu, thép tấm, lá và các loại thép hộp khác.

Đặc biệt, bề mặt của thép hộp TVP được gia công thành sáng bóng, mang lại tính chất bền đẹp và tăng tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

2/ Đặc điểm nổi bật của thép hộp TVP

Các sản phẩm thép, sắt hộp TVP mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như sau:

  • Mối hàn thanh thép được thực hiện đồng đều, mỹ mãn và không gặp phải biến dạng hay nứt gãy khi tạo hình hay dập máy.
  • Bề mặt của sản phẩm mịn màng, chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho các công trình.
  • Có sẵn nhiều loại và kích thước khác nhau, phù hợp với mọi loại công trình.
  • Kích thước linh hoạt, có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
  • Đặc biệt, sản phẩm có chất lượng tốt nhưng giá thành lại thấp hơn nhiều thương hiệu khác.

3/ Ứng dụng sắt hộp TVP trong đời sống

Sắt hộp TVP có rất nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến của sắt hộp TVP:

  • Xây dựng và công trình: Với đặc tính chắc chắn, bền bỉ và dễ gia công, sắt hộp TVP giúp cung cấp sự ổn định và độ cứng cho các công trình xây dựng.
  • Ngành ô tô: Với khả năng chịu lực tốt, sắt hộp TVP đảm bảo tính an toàn và độ bền cho các phương tiện di chuyển.
  • Ngành điện tử và điện lạnh: Tính linh hoạt và dễ dàng gia công, sắt hộp TVP đáp ứng được yêu cầu chính xác của ngành công nghiệp này.
  • Công nghiệp nông nghiệp: Đặc tính chịu được môi trường khắc nghiệt và độ bền của sắt hộp TVP giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành nông nghiệp.
  • Trang trí và nội thất: Có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí và nội thất như bàn, ghế, kệ sách, đèn trang trí ,… Với thiết kế đa dạng và tính thẩm mĩ, sắt hộp TVP mang lại không gian sống sang trọng và hiện đại.

Ứng dụng sắt hộp làm mái tôn hiệu quả nhất

Liki Steel – Nhà cung cấp thép hộp TVP chất lượng

Liki Steel - Nhà cung cấp thép hộp TVP chất lượng
Liki Steel – Nhà cung cấp thép hộp TVP chất lượng

Thép hộp TVP – giải pháp thép hộp tối ưu, đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn tuyệt đối cho mọi công trình. Với khả năng tiết kiệm chi phí bảo trì, sản phẩm được phân phối rộng rãi trên toàn quốc, mang đến sự tiện lợi cho khách hàng.

Tôn Thép Liki Steel là đại lý cung cấp thép hộp TVP uy tín hàng đầu tại TP.HCM, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc. Đặc biệt, chúng tôi luôn có những ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn lên đến 10% dành cho quý khách hàng.

Trả lời