Ống thép đúc SCH40 được các nhà sản xuất uy tín khẳng định tính chất cơ học ổn định, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Ống thép đúc SCH40 là một loại Ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn SCH40 (Schedule 40), một trong những tiêu chuẩn phổ biến để xác định độ dày của ống thép. Ống thép đúc SCH40 có độ dày thành ống lớn hơn so với các loại ống thép khác, mang lại khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội.
Ống thép đúc SCH40 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, dưới đây là một số điểm chi tiết về một số trong những ứng dụng quan trọng của ống SCH40:
Khi mua sản phẩm ống thép đúc SCH40 khách hàng cần tìm hiểu kĩ càng về thông số kỹ thuật để có thể lựa chọn được cho mình sản phẩm phù hợp với công trình.
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | 0,3 – 0,5 |
Mangan (Mn) | 0,6 – 1,65 |
Silic (Si) | 0,25 – 0,6 |
Photpho (P) | <= 0,05 |
Lưu huỳnh (S) | <= 0,05 |
Sắt (Fe) | 98,5 – 99,2 |
Đặc tính cơ học | Giá trị |
Độ bền kéo | Khoảng 414 MPa |
Độ giãn dài | Khoảng 25% |
Độ cứng Brinell | 80 – 90 HB |
Độ cứng Rockwell | 70 – 80 RB |
Độ bền va đập | Phụ thuộc vào độ dày, tốc độ và hướng va đập |
Tham khảo các kích thước ống sắt tròn mới – chuẩn nhất
Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép đúc SCH40 được cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo.
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá ống thép đúc SCH40 (vnđ/m) |
73.0 | 4.00 | 7.1 | 96,000 |
73.0 | 5.16 | 8.63 | 116,000 |
76.0 | 5.16 | 9.014 | 122,000 |
88.9 | 5.50 | 11.29 | 152,000 |
42.2 | 3.56 | 3.39 | 45,000 |
21.3 | 2.77 | 1.27 | 24,000 |
26.7 | 2.87 | 1.69 | 28,000 |
33.4 | 3.38 | 2.5 | 38,000 |
114.3 | 6.02 | 16.07 | 216,000 |
141.3 | 6.55 | 21.76 | 293,000 |
168.3 | 7.11 | 28.26 | 381,000 |
219.1 | 8.18 | 42.55 | 575,000 |
48.3 | 3.68 | 4.05 | 55,000 |
273.1 | 9.27 | 60.2 | 839,000 |
60.3 | 3.91 | 5.44 | 74,000 |
323.8 | 10.31 | 80 | 1,107,000 |
60.3 | 3.91 | 5.44 | 74,000 |
355 | 11.10 | 94.3 | 1,251,000 |
406.0 | 10.31 | 100.6 | 1,397,000 |
406 | 12.70 | 123 | 1,707,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm. Liên hệ trực tiếp với Liki Steel để nhận báo giá chính xác.
Chỉ số SCH của ống thép là tiêu chuẩn về độ dày của thành ống thép. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến đường kính trong và trọng lượng của mỗi chiếc ống. Đồng thời tiêu chuẩn SCH cũng rất quan trọng trong việc xác định loại ống thép phù hợp.
Tiêu chuẩn SCH (Schedule) là một hệ thống đánh số được sử dụng để xác định độ dày thành ống thép. Số SCH càng lớn thì độ dày thành ống càng lớn, đồng nghĩa với khả năng chịu áp lực của ống càng cao. Tiêu chuẩn SCH thường được sử dụng ở Bắc Mỹ và một số nước khác trên thế giới.
Các tiêu chuẩn SCH phổ biến:
Tiêu chuẩn SCH40 (Schedule 40) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến để xác định độ dày thành ống thép đúc. Tuy nhiên, tiêu chuẩn SCH40 không phải là một tiêu chuẩn độc lập mà thường được kết hợp với các tiêu chuẩn vật liệu khác để tạo thành một bộ tiêu chuẩn hoàn chỉnh cho ống thép đúc. Một số tiêu chuẩn vật liệu thường được sử dụng kết hợp với SCH40 bao gồm:
Đặc điểm | SCH40 | SCH80 |
---|---|---|
Độ dày thành ống | Trung bình | Lớn |
Khả năng chịu áp lực | Trung bình đến cao | Rất cao |
Ứng dụng | Đường ống dẫn nước, khí đốt, dầu, hệ thống phòng cháy chữa cháy, kết cấu thép… | Đường ống dẫn dầu khí áp suất cao, hệ thống nồi hơi, hệ thống hóa chất, các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao… |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
Tôn Thép Liki Steel tự hào là đại lý cung cấp ống thép đúc SCH40 hàng đầu trong nước, luôn mang đến cho quý khách hàng những ưu điểm nổi bật khi mua thép ống SCH40 tại Liki Steel:
Khách hàng tìm mua ống thép đúc SCH40 chất lượng và giá tốt hãy liên hệ ngay với hotline của Liki Steel để được hỗ trợ báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn.