Ống thép đúc SCH40 được các nhà sản xuất uy tín khẳng định tính chất cơ học ổn định, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Ống thép đúc SCH40
Ống thép đúc SCH40 là một loại Ống thép đúc được sản xuất theo tiêu chuẩn SCH40 (Schedule 40), một trong những tiêu chuẩn phổ biến để xác định độ dày của ống thép. Ống thép đúc SCH40 có độ dày thành ống lớn hơn so với các loại ống thép khác, mang lại khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội.
Đặc điểm của ống thép đúc SCH40:
- Độ bền cao: Không có mối hàn, ống thép đúc SCH40 có độ bền và khả năng chịu áp lực cao hơn so với các loại ống thép hàn.
- Khả năng chịu áp lực tốt: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu áp lực cao như đường ống dẫn dầu khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống lò hơi.
- Độ dày thành ống: Độ dày vừa phải, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Tính ứng dụng đa dạng: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng, dầu khí, hóa chất, cấp thoát nước…
Ứng dụng
Ống thép đúc SCH40 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, dưới đây là một số điểm chi tiết về một số trong những ứng dụng quan trọng của ống SCH40:
- Dầu khí: Dẫn dầu, dẫn khí đốt, sản xuất giàn khoan.
- Xây dựng: Làm kết cấu thép, hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy.
- Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, nồi hơi, đường ống công nghiệp.
- Các ứng dụng khác: Nông nghiệp, chế biến thực phẩm, đóng tàu…
Thông số kỹ thuật của ống thép đúc tiêu chuẩn SCH40
Khi mua sản phẩm ống thép đúc SCH40 khách hàng cần tìm hiểu kĩ càng về thông số kỹ thuật để có thể lựa chọn được cho mình sản phẩm phù hợp với công trình.
1/ Thành phần hóa học ống thép SCH40
Thành phần | Tỷ lệ (%) |
Carbon (C) | 0,3 – 0,5 |
Mangan (Mn) | 0,6 – 1,65 |
Silic (Si) | 0,25 – 0,6 |
Photpho (P) | <= 0,05 |
Lưu huỳnh (S) | <= 0,05 |
Sắt (Fe) | 98,5 – 99,2 |
2/ Đặc tính cơ lý ống SCH40
Đặc tính cơ học | Giá trị |
Độ bền kéo | Khoảng 414 MPa |
Độ giãn dài | Khoảng 25% |
Độ cứng Brinell | 80 – 90 HB |
Độ cứng Rockwell | 70 – 80 RB |
Độ bền va đập | Phụ thuộc vào độ dày, tốc độ và hướng va đập |
3/ Bảng tra trọng lượng kích thước thép ống đúc SCH40
Tham khảo các kích thước ống sắt tròn mới – chuẩn nhất
Báo giá ống thép đúc SCH40 mới nhất hôm nay 26/11/2024
Công ty Liki Steel xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép đúc SCH40 được cập nhật mới nhất 11/2024 để quý khách tham khảo.
- Đường kính: 73.0 – 406.0 (mm)
- Độ dày: 4.00 – 12.70 (mm)
- Trọng lượng: 7.1 – 123 (Kg/m)
- Giá ống thép đúc SCH40 từ 96,000 – 1,707,000 (VNĐ/m)
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá ống thép đúc SCH40 (vnđ/m) |
73.0 | 4.00 | 7.1 | 96,000 |
73.0 | 5.16 | 8.63 | 116,000 |
76.0 | 5.16 | 9.014 | 122,000 |
88.9 | 5.50 | 11.29 | 152,000 |
42.2 | 3.56 | 3.39 | 45,000 |
21.3 | 2.77 | 1.27 | 24,000 |
26.7 | 2.87 | 1.69 | 28,000 |
33.4 | 3.38 | 2.5 | 38,000 |
114.3 | 6.02 | 16.07 | 216,000 |
141.3 | 6.55 | 21.76 | 293,000 |
168.3 | 7.11 | 28.26 | 381,000 |
219.1 | 8.18 | 42.55 | 575,000 |
48.3 | 3.68 | 4.05 | 55,000 |
273.1 | 9.27 | 60.2 | 839,000 |
60.3 | 3.91 | 5.44 | 74,000 |
323.8 | 10.31 | 80 | 1,107,000 |
60.3 | 3.91 | 5.44 | 74,000 |
355 | 11.10 | 94.3 | 1,251,000 |
406.0 | 10.31 | 100.6 | 1,397,000 |
406 | 12.70 | 123 | 1,707,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm. Liên hệ trực tiếp với Liki Steel để nhận báo giá chính xác.
Tìm hiểu tiêu chuẩn SCH & Tiêu chuẩn ống thép đúc SCH40
Chỉ số SCH của ống thép là tiêu chuẩn về độ dày của thành ống thép. Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến đường kính trong và trọng lượng của mỗi chiếc ống. Đồng thời tiêu chuẩn SCH cũng rất quan trọng trong việc xác định loại ống thép phù hợp.
1/ Tiêu chuẩn SCH là gì?
Tiêu chuẩn SCH (Schedule) là một hệ thống đánh số được sử dụng để xác định độ dày thành ống thép. Số SCH càng lớn thì độ dày thành ống càng lớn, đồng nghĩa với khả năng chịu áp lực của ống càng cao. Tiêu chuẩn SCH thường được sử dụng ở Bắc Mỹ và một số nước khác trên thế giới.
Các tiêu chuẩn SCH phổ biến:
- SCH 5, 5S, 10, 10S: Ống có độ dày mỏng, thường dùng cho các ứng dụng áp suất thấp.
- SCH 20: Ống có độ dày trung bình, thường dùng cho các ứng dụng áp suất trung bình.
- SCH 30: Ống có độ dày trung bình, thường dùng cho các ứng dụng áp suất trung bình đến cao.
- SCH 40: Ống có độ dày lớn, thường dùng cho các ứng dụng áp suất cao.
- SCH 80, 80S: Ống có độ dày rất lớn, thường dùng cho các ứng dụng áp suất cực cao.
- STD (Standard): Tiêu chuẩn độ dày ống tiêu chuẩn, tương đương với SCH 40 đối với ống có đường kính nhỏ hơn 10 inch và SCH 30 đối với ống có đường kính lớn hơn hoặc bằng 10 inch.
- XS (Extra Strong): Ống có độ dày lớn hơn ống STD.
- XXS (Double Extra Strong): Ống có độ dày lớn hơn ống XS.
2/ Tiêu chuẩn ống thép đúc SCH40 là gì?
Tiêu chuẩn SCH40 (Schedule 40) là một trong những tiêu chuẩn phổ biến để xác định độ dày thành ống thép đúc. Tuy nhiên, tiêu chuẩn SCH40 không phải là một tiêu chuẩn độc lập mà thường được kết hợp với các tiêu chuẩn vật liệu khác để tạo thành một bộ tiêu chuẩn hoàn chỉnh cho ống thép đúc. Một số tiêu chuẩn vật liệu thường được sử dụng kết hợp với SCH40 bao gồm:
- ASTM A106 Gr.B (Mỹ): Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép carbon đúc liền mạch, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao như đường ống dẫn dầu khí, nồi hơi và nhà máy lọc dầu.
- API 5L Gr.B (Mỹ): Tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho ống thép carbon đúc liền mạch, nhưng được sử dụng đặc biệt cho đường ống dẫn dầu khí.
- ASTM A53 Gr.B (Mỹ): Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép đen và mạ kẽm, bao gồm cả ống thép đúc và ống thép hàn.
So sánh ống thép đúc tiêu chuẩn SCH40 và SCH80
Đặc điểm | SCH40 | SCH80 |
---|---|---|
Độ dày thành ống | Trung bình | Lớn |
Khả năng chịu áp lực | Trung bình đến cao | Rất cao |
Ứng dụng | Đường ống dẫn nước, khí đốt, dầu, hệ thống phòng cháy chữa cháy, kết cấu thép… | Đường ống dẫn dầu khí áp suất cao, hệ thống nồi hơi, hệ thống hóa chất, các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao… |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
-
- Diễn giải:
- Độ dày thành ống: Ống SCH80 có độ dày thành ống lớn hơn đáng kể so với ống SCH40, do đó có khả năng chịu áp lực cao hơn.
- Khả năng chịu áp lực: Ống SCH80 có thể chịu được áp suất cao hơn nhiều so với ống SCH40, nên được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính an toàn cao như đường ống dẫn dầu khí áp suất cao, hệ thống nồi hơi, hệ thống hóa chất…
- Ứng dụng: Ống SCH40 thường được sử dụng trong các ứng dụng áp suất trung bình đến cao, chẳng hạn như đường ống dẫn nước, khí đốt, dầu, hệ thống phòng cháy chữa cháy, kết cấu thép. Trong khi đó, ống SCH80 được sử dụng trong các ứng dụng áp suất cực cao, yêu cầu độ an toàn cao hơn.
- Giá thành: Do có độ dày thành ống lớn hơn, ống SCH80 có giá thành cao hơn so với ống SCH40.
Tôn Thép Liki Steel tự hào là đại lý cung cấp ống thép đúc SCH40 hàng đầu trong nước, luôn mang đến cho quý khách hàng những ưu điểm nổi bật khi mua thép ống SCH40 tại Liki Steel:
- 100% hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận
- Nhiều chương trình khuyến mãi, giá cả phải chăng.
- Miễn phí vận chuyển TPHCM.
- Nhân viên tư vấn 24/7.
Khách hàng tìm mua ống thép đúc SCH40 chất lượng và giá tốt hãy liên hệ ngay với hotline của Liki Steel để được hỗ trợ báo giá và nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn.