Độ dày tôn xốp là một yếu tố quan trọng nhà thầu cần xem xét khi tiến hành thi công và sử dụng. Trong bài viết dưới đây, Tôn Thép Liki Steel sẽ cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến độ dày tôn xốp, giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho việc thi công mái lợp.
Tôn xốp cách nhiệt là một vật liệu hàng đầu được phổ biến rộng rãi trong nhiều dự án xây dựng tại Việt Nam nhằm nâng cao khả năng chống nóng. Với khí hậu nhiệt đới ẩm tại thị trường Việt Nam, tấm tôn xốp đã chứng minh sự hiệu quả vượt trội trong việc tạo ra không gian sinh hoạt dễ chịu và thoải mái.
Hơn nữa, sản phẩm còn mang đến khả năng cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu tiếng ồn và ngăn chặn sự thấm nước một cách tối đa. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng tích tụ rêu mốc trên mái tôn, giữ cho mái tôn luôn sạch sẽ và vệ sinh.
Ba lớp chính của tôn xốp bao gồm lớp tôn, lớp xốp PU cách nhiệt và lớp nhựa PVC. Tuổi thọ của tấm tôn nằm trong khoảng từ 30 đến 50 năm. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và sự đáng tin cậy của thương hiệu mà quý khách hàng lựa chọn.
Ngoài ra, tôn cách nhiệt cũng được thiết kế với các quy cách và độ dày khác nhau cho lớp chống nóng, nhằm đáp ứng tốt các yêu cầu đặc biệt của từng công trình.
Lớp tôn nền sẽ phải đương đầu trực tiếp với tác động từ thời tiết khắc nghiệt và ánh nắng chói chang. Thông thường, độ dày của lớp tôn bề mặt thường nằm trong khoảng từ 0.3mm đến 0.55mm.
Lớp xốp PU cách nhiệt trong tấm tôn xốp đóng vai trò quan trọng như một lớp trung gian. Sản phẩm có khả năng chống nóng, chống nhiệt, cách âm và chống cháy cho tấm tôn. Dưới đây là hai loại tôn xốp phổ biến:
Tham khảo giá tôn xốp mới nhất hôm nay – Liên hệ CK 5%
Đây là lớp cuối cùng trong kết cấu tấm tôn xốp, khách hàng có thể nhìn thấy từ bên trong công trình. Lớp này thường không chịu ảnh hưởng từ thời tiết hoặc hoạt động của con người, do đó, khách hàng có sự lựa chọn giấy bạc hoặc tôn cho lớp này.
Nhiều khách hàng đặt câu hỏi về độ dày của tấm tôn xốp khi chọn mua vật liệu này. Thông thường, tôn xốp được thiết kế với lớp tôn 5 sóng vuông để tốt cho việc thoát nước, có độ dày khoảng từ 0.3mm đến 0.5mm.
Lớp cách nhiệt của tấm tôn xốp có độ dày từ 16 – 20mm, có thể có một lớp mút bằng PE – OPP dày từ 3mm đến 5mm để hỗ trợ cách nhiệt. Chiều dài thông thường của tấm tôn là từ 1.000mm đến 1.070mm, tuỳ thuộc vào loại công trình (dân dụng, công nghiệp) hoặc yêu cầu thiết kế cụ thể.
Tấm tôn xốp đã trở thành một vật liệu phổ biến trong các công trình công nghiệp và sản xuất như nhà xưởng, kho lạnh, ngành điện tử, y dược, thủ công mỹ nghệ, thực phẩm và dệt may.
Tuy nhiên, ứng dụng của tấm tôn chống nóng không chỉ giới hạn trong các công trình công nghiệp, mà còn được lựa chọn cho các công trình dân dụng và nhiều lĩnh vực khác…
Dưới đây là quy cách bảng giá tôn xốp mới nhất đã được niêm yết:
Độ dày (dem) | Trọng lượng | Giá thành (đ/m) |
3 | 2.5kg/m | 89.000 |
3.3 | 2.7kg/m | 95.000 |
3.5 | 3.0kg/m | 99.000 |
3.8 | 3.3kg/m | 105.000 |
4 | 3.4kg/m | 112.000 |
4.2 | 3.7kg/m | 126.000 |
4.5 | 3.9kg/m | 132.000 |
4.8 | 4.1kg/m | 140.000 |
5 | 4.45kg/m | 146.000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và có nhiều độ dày tôn xốp khác nhau. Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Liki Steel để biết thêm thông tin chi tiết và được báo giá nhanh nhất.
Tham khảo thêm bảng giá tôn xốp 2 mặt mới nhất hiện nay
Thông qua thông tin đã được cung cấp, quý khách hàng đã có cái nhìn rõ hơn về độ dày tôn xốp và biết cách lựa chọn tôn phù hợp với yêu cầu công trình. Nếu quý khách đang tìm kiếm tôn xốp chất lượng từ các thương hiệu như Đông Á, Hòa Phát, Nam Kim…, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Liki Steel để nhận được sự hỗ trợ.