Sắt hộp vuông đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng, đó là một phần không thể thiếu. Ứng dụng thép hộp vuông phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Các loại sắt hộp vuông có sẵn, với kích thước và độ dày đa dạng, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của khách hàng. Với tính chất mạnh mẽ và khả năng gia công dễ dàng, sắt hộp vuông là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng và công nghiệp. Hãy cùng Tôn Thép Liki Steel tìm hiểu ngay thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết.

Sắt hộp vuông là gì?

Sắt hộp vuông là vật liệu có hình vuông, được ứng dụng nhiều trong các công trình hiện nay
Sắt hộp vuông là vật liệu có hình vuông, được ứng dụng nhiều trong các công trình hiện nay

Sắt hộp vuông là một vật liệu xây dựng phổ biến và linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với tính chất vững chắc và khả năng chế tạo dễ dàng, sắt hộp vuông luôn được ưa chuộng trong các dự án xây dựng và ứng dụng công nghiệp. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy khám phá những thông tin dưới đây mà Tôn Thép Liki Steel đã cung cấp.

1/ Cấu tạo sắt vuông 

Sắt vuông, còn được gọi là sắt hộp vuông, được biết đến với cấu trúc hình vuông và các cạnh có độ dài tương đương. Chúng được chế tạo từ thép cuộn được cắt và uốn thành hình dạng hộp vuông. Các loại sắt hộp vuông thường có bề mặt phẳng và các cạnh sắc nhọn. Bởi tính chất đó, chúng luôn được lựa chọn làm vật liệu xây dựng chủ đạo trong đa số các dự án.

2/ Đặc điểm của sắt hộp vuông khi sử dụng

Sắt hộp vuông sở hữu một loạt ưu điểm nổi bật sau:

  • Sắt vuông có khả năng chịu lực và phân bố áp lực đồng đều trên bề mặt, tạo ra độ bền cao và giảm nguy cơ nứt vỡ và biến dạng khi gặp va đập mạnh.
  • Được đánh giá cao về tính chống mài mòn và chống rỉ sét, đảm bảo tuổi thọ và độ bền lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Có thiết kế gọn nhẹ và đa dạng kích thước, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển và sử dụng.
  • Ngoài ra, các loại sắt hộp vuông còn có tính linh hoạt cao, có thể được cắt, uốn và gia công theo yêu cầu, đáp ứng tối đa các yêu cầu đặc thù của từng dự án xây dựng và công nghiệp.

3/ Thép hộp vuông được ứng dụng thế nào?

Sắt hộp vuông có nhiều ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hộp vuông.

Ngành xây dựng:

  • Xây dựng cột, khung kết cấu.
  • Hệ thống ống dẫn nước.
  • Xây dựng cầu, hầm và các công trình giao thông khác.

Ngành công nghiệp:

  • Sản xuất máy móc.
  • Thiết bị công nghiệp.
  • Kết cấu nhà xưởng.

Công trình công cộng:

  • Nhà hàng, khách sạn.
  • Trường học.
  • Bệnh viện.

4/ Các nhà máy cung cấp thép hộp vuông uy tín

Dưới đây là một số thương hiệu được công nhận trên thị trường với chất lượng và độ tin cậy của các loại sắt hộp vuông, là sự lựa chọn uy tín cho các công trình xây dựng:

  • Thép hộp Hòa Phát: Là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam, thương hiệu này đa dạng về kích thước, màu sắc và ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp. Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế của sắt hộp vuông Hòa Phát đảm bảo sự an toàn cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.
  • Thép hộp Hoa Sen: Là một trong những thương hiệu danh tiếng và chất lượng cao trong ngành sắt thép. Sắt hộp vuông Hoa Sen có khả năng ứng dụng rộng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống. Với khả năng chịu lực và tải trọng tốt, các loại sắt hộp vuông của Hoa Sen đảm bảo độ bền, chắc chắn trong các công trình xây dựng. Đây là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án xây dựng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu.

Các loại sắt hộp vuông thông dụng

Các loại sắt hộp vuông được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp
Các loại sắt hộp vuông được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp

Trên thị trường hiện nay, sắt hộp vuông được sản xuất với đa dạng chủng loại và kích thước nhằm đáp ứng một cách tối ưu nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, các loại sắt hộp vuông được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Có hai dạng chính là sắt vuông mạ kẽm và sắt vuông đen, được xem là những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

1/ Thép hộp vuông mạ kẽm

Sắt hộp vuông mạ kẽm là một lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và khả năng chống rỉ sét. Bằng cách mạ kẽm bề mặt, sắt hộp vuông mạ kẽm ngăn chặn tác động từ thời tiết và môi trường sử dụng. Với độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt và tuổi thọ dài, các loại sắt hộp vuông mạ kẽm được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, công nghiệp, trang trí, đáp ứng được yêu cầu cao về mỹ quan và độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

Tham khảo bảng giá thép hộp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất  

2/ Sắt vuông đen

Các loại sắt hộp vuông đen là loại sắt hộp có bề mặt được xử lý đen nhẵn, không được mạ kẽm, và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dự án xây dựng. Sắt hộp vuông đen có đặc tính bền vững và khả năng chịu tải trọng lớn, đồng thời mang đến một thẩm mỹ độc đáo cho các công trình. Với tính chất không yêu cầu khả năng chống rỉ sét, sắt hộp vuông đen là lựa chọn thông minh và đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và trong ngành công nghiệp.

3/ Thép hộp vuông đen và mạ kẽm có gì khác biệt?

Đặc tính Thép vuông đen Thép vuông mạ kẽm
Khả năng chịu tải Tốt, không co lại khi nung nóng Tốt, có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét cao hơn
Ứng dụng Lắp ghép nhà thép tiền chế, giàn giáo, hệ thống cọc siêu âm, ngành công nghiệp Xây dựng nhà xưởng, hệ thống ống dẫn nước, xe tải, phụ tùng ô tô, trang trí nội thất, công trình công cộng
Tuổi thọ Khoảng 10 – 15 năm (tùy thuộc vào điều kiện sử dụng) Trên 50 năm trong điều kiện thông thường, từ 20-25 năm trở lên trong môi trường có chất ăn mòn
Giá thành Rẻ, tiết kiệm nguồn kinh phí Cao hơn, tiết kiệm chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng

Báo giá các loại sắt hộp vuông mới nhất

Trân trọng gửi đến quý khách hàng báo giá mới nhất về sản phẩm thép hộp. Báo giá các loại sắt hộp vuông đã được cập nhật để đảm bảo tính cạnh tranh trong thị trường. Tôn Thép Liki Steel cam kết cung cấp cho quý khách hàng thông tin chính xác về giá cả và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhằm giúp quý khách hàng đưa ra quyết định hiệu quả khi mua sắm thép hộp. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm chi tiết.

1/ Bảng giá sắt vuông đen

  • Độ dày: 1 – 4 (ly)
  • Độ dài: 6 mét 
  • Tùy thuộc vào quy cách, độ dày, giá thép hộp vuông đen từ 30.770 – 871.073 VNĐ/cây (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
Kích thước (mm) Trọng lượng (Kg/cây) Giá thép hộp vuông (đồng/cây)
14x14x1.0 2.41 30,770
14x14x1.1 2.63 33,080
14x14x1.2 2.84 36,262
14x14x1.4 3.25 41,496
16x16x1.0 2.79 35,623
16x16x1.1 3.04 38,815
16x16x1.2 3.29 41,919
16x16x1.4 3.78 48,762
20x20x1.0 3.54 45,2
20x20x1.1 3.87 49,412
20x20x1.2 4.2 53,625
20x20x1.4 4.83 61,668
20x20x1.5 5.14 65,628
20x20x1.8 6.05 77,246
25x25x1.0 4.48 57,2
25x25x1.1 4.91 61,691
25x25x1.2 5.33 66,383
25x25x1.4 6.15 78,522
25x25x1.5 6.56 83,758
25x25x1.8 7.75 99,452
25x25x2.0 8.52 108,786
30x30x1.0 5.43 73,663
30x30x1.1 5.94 79,581
30x30x1.2 6.46 85,637
30x30x1.4 7.47 98,511
30x30x1.5 7.97 105,344
30x30x1.8 9.44 125,063
30x30x2.0 10.4 136,464
30x30x2.3 11.8 151,056
30x30x2.5 12.72 171,155
40x40x1.1 08.02 108,8
40x40x1.2 8.72 118,295
40x40x1.4 10.11 136,152
40x40x1.5 10.8 146,513
40x40x1.8 12.83 173,18
40x40x2.0 14.17 192,823
40x40x2.3 16.14 218,339
40x40x2.5 17.43 236,355
40x40x2.8 18.92 334,704
40x40x3.0 20.57 278,553
50x50x1.1 10.9 147,869
50x50x1.2 10.98 148,954
50x50x1.4 12.74 172,835
50x50x1.5 13.62 184,77
50x50x1.8 16.22 219,876
50x50x2.0 17.94 243,948
50x50x2.3 20.47 262,909
50x50x2.5 22.14 297,798
50x50x2.8 24.6 369,1
50x50x3.0 26.23 347,201
60x60x1.1 12.16 164,563
60x60x1.2 13.24 178,614
60x60x1.4 15.38 205,045
60x60x1.5 16.45 219,16
60x60x1.8 19.61 260,986
60x60x2.0 21.7 289,494
60x60x2.3 24.8 330,437
60x60x2.5 26.85 357,483
60x60x2.8 29.88 411,966
60x60x3.0 31.88 437,329
90x90x1.5 24.93 475,9
90x90x1.8 29.79 559,631
90x90x2.0 33.01 509,814
90x90x2.3 37.8 512,895
90x90x2.5 40.98 559,934
90x90x2.8 45.7 620,966
90x90x3.0 48.83 660,427
90x90x3.2 51.94 700,092
90x90x3.5 56.58 763,55
90x90x3.8 61.17 835,833
90x90x4.0 64.21 871,073

2/ Bảng giá hộp vuông mạ kẽm

  • Độ dày:1 – 4 (ly)
  • Độ dài: 6 mét 
  • Tùy thuộc vào quy cách, độ dày, giá thép hộp vuông mạ kẽm từ 33.409 – 1.337.557 VNĐ/6m (vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác).
Kích thước (mm) Trọng lượng (Kg/cây) Giá thép hộp vuông (đồng/cây )
14x14x1.0 2.41 33,409
14x14x1.1 2.63 34,139
14x14x1.2 2.84 37,236
14x14x1.4 3.25 42,859
16x16x1.0 2.79 36,737
16x16x1.1 03.04 38,465
16x16x1.2 3.29 41,876
16x16x1.4 3.78 49,055
20x20x1.0 3.54 48,866
20x20x1.1 3.87 50,937
20x20x1.2 4.2 54,912
20x20x1.4 4.83 63,185
20x20x1.5 5.14 66,792
20x20x1.8 06.05 78,965
25x25x1.0 4.48 66,508
25x25x1.1 4.91 69,523
25x25x1.2 5.33 73,478
25x25x1.4 6.15 85,063
25x25x1.5 6.56 89,019
25x25x1.8 7.75 105,663
25x25x2.0 8.52 116,529
30x30x1.0 5.43 91,184
30x30x1.1 5.94 96,669
30x30x1.2 6.46 102,335
30x30x1.4 7.47 116,843
30x30x1.5 7.97 123,006
30x30x1.8 9.44 146,17
30x30x2.0 10.4 159,697
30x30x2.3 11.8 182,454
30x30x2.5 12.72 204,329
40x40x1.1 08.02 130,92
40x40x1.2 8.72 141,663
40x40x1.4 10.11 163,459
40x40x1.5 10.8 173,952
40x40x1.8 12.83 206,799
40x40x2.0 14.17 228,163
40x40x2.3 16.14 259,007
40x40x2.5 17.43 280,308
40x40x2.8 18.92 312,61
40x40x3.0 20.57 334,904
50x50x1.1 10.9 166,155
50x50x1.2 10.98 168,285
50x50x1.4 12.74 194,56
50x50x1.5 13.62 208,08
50x50x1.8 16.22 248,323
50x50x2.0 17.94 273,21
50x50x2.3 20.47 311,512
50x50x2.5 22.14 336,3
50x50x2.8 24.6 378,019
50x50x3.0 26.23 402,02
60x60x1.1 12.16 183,59
60x60x1.2 13.24 198,108
60x60x1.4 15.38 227,605
60x60x1.5 16.45 242,41
60x60x1.8 19.61 290,431
60x60x2.0 21.7 318,607
60x60x2.3 24.8 362,045
60x60x2.5 26.85 389,689
90x90x1.5 24.93 512,943
90x90x1.8 29.79 619,617
90x90x2.0 33.01 686,196
90x90x2.3 37.8 789,604
90x90x2.5 40.98 853,595
90x90x2.8 45.7 953,04
90x90x3.0 48.83 1,016,220
90x90x3.2 51.94 1,080,604
90x90x3.5 56.58 1,174,477
90x90x3.8 61.17 1,274,369
90x90x4.0 64.21 1,337,557

Lưu ý: Các bảng giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết chính xác giá thép hộp vuông đen, mạ kẽm bạn cần mua, hãy liên hệ trực tiếp với Tôn Thép MTP. Nhân viên sẽ tư vấn và báo giá chính xác nhanh trong ngày.

Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Thông số kỹ thuật thép hộp vuông

Thông số kỹ thuật thép hộp vuông
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông

Thông số kỹ thuật sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về kích thước và quy cách của các loại thép hộp vuông. Điều này giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu và dự án của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc muốn đặt hàng, xin vui lòng liên hệ với tôn thép Liki Steel.

1/  Quy cách thép hộp vuông

Đối với quy cách đóng bó thép hộp vuông, Tôn Thép Liki Steel có:

  • Số lượng cây trên mỗi bó: 100 cây với quy cách từ 12mm đến 30mm.
  • Số lượng cây trên mỗi bó: 25 cây với quy cách từ 38mm đến 90mm.

Bảng barem thép hộp mới – chuẩn nhất

2/ Trọng lượng sắt hộp vuông

Trọng lượng sắt hộp vuông
Trọng lượng sắt hộp vuông

3/  Kích thước thép hộp vuông phổ biến nhất

Thép hộp vuông 12×12

Thép hộp vuông 12×12 là một trong những kích thước nhỏ được sử dụng phổ biến trong danh sách các loại sắt hộp vuông. Được sản xuất tại Việt Nam bởi các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, thép hộp vuông 12×12 tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng như JIS G3101, STK 400, ASTM A500.

Với kích thước nhỏ, sắt hộp vuông 12×12 thường được ứng dụng trong chế tạo và sản xuất các đồ dùng gia đình, cũng như trong các công trình trang trí.

Thép hộp vuông 20×20

Thép hộp vuông 20×20 là một sản phẩm thép hộp có kích thước vừa phải, được phân phối rộng rãi trên thị trường. Có hai loại chính là thép hộp vuông 20×20 mạ kẽm và thép hộp vuông 20×20 đen.

Sắt hộp vuông 20×20 tuân theo các tiêu chuẩn mác thép quốc tế như ASTM A36, S235, S275, S355, CT3, JISG3466 – STKR400, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm.

Ứng dụng của các loại sắt hộp vuông 20×20 rất đa dạng như gia công chế tạo máy, chế tạo cơ khí cho đến các công trình trong ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng.

Thép hộp vuông 200×200:

Thép hộp vuông 200×200 là một trong những loại thép hộp vuông cỡ lớn phổ biến trên thị trường hiện nay. Với kích thước này, thép hộp 200×200 được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Có một số quy cách sản phẩm phổ biến như thép hộp vuông 200x200x5, thép hộp 200x200x6 và thép hộp vuông 200x200x8. Những quy cách này đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trong các ứng dụng khác nhau.

Liki Steel bán các loại sắt hộp vuông chất lượng, giá tốt

Liki Steel bán các loại sắt hộp vuông chất lượng, giá tốt
Liki Steel bán các loại sắt hộp vuông chất lượng, giá tốt

Quý khách đang tìm kiếm một nhà cung cấp tin cậy để mua các loại sắt hộp vuông chất lượng với giá cả hợp lý? Hãy để Tôn Thép Liki Steel trở thành đối tác đáng tin cậy của Quý khách! Chúng tôi tự hào với những ưu điểm vượt trội sau đây:

  • Cung cấp hàng chính hãng trực tiếp từ các nhà máy uy tín. Đồng thời, chúng tôi cam kết tính xác thực và chất lượng của sản phẩm thông qua việc cung cấp đầy đủ hoá đơn, chứng từ và CO-CQ.
  • Với mức giá gốc đại lý tốt nhất trên thị trường, chúng tôi cam kết mang đến mức giá cạnh tranh và hợp lý cho Quý khách. 
  • Chúng tôi hiểu rằng mỗi dự án có yêu cầu riêng về loại và kích thước của thép hộp vuông. Vì vậy, chúng tôi cung cấp một loạt các chủng loại, kích thước và màu sắc để đáp ứng mọi yêu cầu thi công và sử dụng của Quý khách.

Nếu quý khách còn băn khoăn về các loại thép hộp vuông, đừng ngần ngại liên hệ với Tôn Thép Liki Steel. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn để giải đáp mọi thắc mắc của quý khách, giúp quý khách tìm ra loại sắt hộp vuông phù hợp nhất cho dự án của mình.

Trả lời