barem thép hộp là một bảng tra cứu cung cấp thông tin về trọng lượng của các loại thép hộp khác nhau, dựa trên kích thước và độ dày của chúng. Bảng này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cơ khí để tính toán khối lượng thép cần thiết cho các công trình và dự án.
Ý nghĩa của Bảng barem thép hộp:
Cách sử dụng Bảng barem thép hộp:
Lưu ý:
Barem thép hộp chữ nhật giúp bạn biết chính xác những thông số kích thước, độ dày, trọng lượng trên mỗi mét dài hoặc cây thép.
Sắt hộp chữ nhật có những kích thước cơ bản như:
Độ dày thép hộp rất đa dạng, cung cấp sự linh hoạt cho khách hàng trong việc lựa chọn sắt hộp chữ nhật phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật biến đổi trong khoảng từ 2,53 kg/cây đến 64,21 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm.
Đối với sắt hộp chữ nhật cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 448 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp chữ nhật lớn.
Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật được tính dựa trên công thức sau:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x Mật độ (kg/m³)
Trong đó:
Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%
Barem thép hộp vuông là một tài liệu tham khảo quan trọng, cung cấp thông tin đầy đủ về các kích thước tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật của thép hộp vuông. Bảng barem này cung cấp chi tiết các thông số như kích thước cạnh, độ dày, trọng lượng và các thông số khác liên quan đến sản phẩm thép hộp vuông.
Với sự đa dạng về kích thước, sắt hộp vuông đáp ứng nhu cầu của các dự án xây dựng và công nghiệp, cho phép lựa chọn linh hoạt và tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.
Tham khảo bảng barem thép hộp hòa phát mới nhất tại đây
Độ dày sắt hộp vuông rất đa dạng cho khách hàng trong việc lựa chọn thép hộp hình vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
Những thông số trọng lượng cho phép khách hàng lựa chọn thép hộp vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
Công thức tính trọng lượng của thép hộp vuông có thể được áp dụng như sau:
Trọng lượng (kg) = 4 x Chiều rộng cạnh (mm) x Độ dày x Chiều dài (m) x 0,00785
Ví dụ, để tính trọng lượng của một thép hộp vuông có kích thước 50 mm x 1.4 ly x 6 m, ta có thể sử dụng công thức như sau:
Trọng lượng = 4 x 50 x 1.4 x 6 x 0,00785 = 13.188 kg/cây
Thông qua barem sắt hộp hình Oval, khách hàng có thể nắm bắt được các thông số kỹ thuật quan trọng như kích thước, độ dày và trọng lượng của sắt hộp Oval. Điều này giúp khách hàng đưa ra quyết định thông minh và chính xác khi chọn lựa sản phẩm sắt hộp Oval phù hợp với yêu cầu của dự án xây dựng và công nghiệp.
Dựa trên các kích thước dưới đây, khách hàng có thể chọn lựa kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình và đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải của sắt hộp oval.
Khách hàng có thể lựa chọn loại thép hộp Oval với độ dày phù hợp với các dự án xây dựng và công nghiệp của mình, đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải cần thiết. Các độ dày tiêu chuẩn: 1ly, 1ly1 , 1ly2, 1ly3, 1ly4, 1ly7, 1ly8, 2ly…
Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có giao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp. Điều này cho thấy trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể khác nhau tùy theo yêu cầu và thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại sắt hộp.
Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể được tính bằng công thức sau:
P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000
Trong đó:
Barem sắt hộp hình chữ D là một tài liệu kỹ thuật cần thiết, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp chữ D. Barem thép hộp chữ D đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng trong việc sử dụng sắt hộp chữ D trong các dự án xây dựng và công nghiệp.
Quy cách giúp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng, cho phép tùy chỉnh và sử dụng sắt hộp D theo các kích thước phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể. Kích thước sắt hộp oval bao gồm một loạt các kích thước cơ bản như: 10×20 mm, 12×23.5 mm, 14×24 mm, 16×27 mm, 16×31 mm, 18×36 mm, 21×38 mm, 21×72 mm
Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp với ứng dụng sẽ đảm bảo tính chất lượng và hiệu suất của sản phẩm sắt hộp oval trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Sắt hộp D có độ dày đa dạng từ 0.7mm đến 3mm, tuỳ thuộc vào yêu cầu và quy cách của từng sản phẩm cụ thể.
Trọng lượng của sắt hộp oval thay đổi tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm. Trong phạm vi này, trọng lượng của sắt hộp oval dao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây.
Công thức tính toán trọng lượng sắt hộp oval được xác định như sau:
P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000
Trong đó:
Barem ống thép tròn cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và các thông số kỹ thuật của các loại ống thép tròn. Việc sử dụng barem ống thép tròn giúp tăng cường khả năng đánh giá và lựa chọn đúng loại ống thép phù hợp cho từng ứng dụng, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc sử dụng ống thép tròn.
Kích thước tiêu chuẩn của ống thép tròn bao gồm các đường kính sau: phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90 và phi 114. Đối với các ống thép tròn cỡ lớn, có sẵn các đường kính phi 143, phi 168, phi 219 và phi 273. Các kích thước này mang lại sự đa dạng và lựa chọn cho các dự án xây dựng và công nghiệp, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.
Các mức độ dày này cung cấp sự đa dạng và lựa chọn cho việc sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng khác nhau, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.
Các phạm vi trọng lượng này mang lại sự linh hoạt và đa dạng lựa chọn cho việc sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng khác nhau.
Trọng lượng của ống thép được tính bằng công thức P = (Đường kính – Độ dày ống) × Độ dày ống (mm) × Chiều dài (m) × 0,02466
Bảng barem thép hộp của các thương hiệu Hoa Sen, Hoà Phát, Nam Kim
Kích thước thép hộp mạ kẽm và đen không có sự chênh lệch đáng kể. Cả hai loại đều có chung các kích thước tiêu chuẩn về chiều dài, chiều rộng (hoặc đường kính đối với thép hộp tròn). Sự khác biệt chính nằm ở độ dày của lớp mạ kẽm.
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ cần lưu ý:
Tóm lại:
Chiều dài của một cây sắt hộp (thép hộp) có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường các thương hiệu sắt thép tại Việt Nam sẽ sản xuất các loại sắt hộp với chiều dài tiêu chuẩn là:
Tôn Thép Liki Steel là đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp thép hộp chất lượng hàng đầu. Chúng tôi tự hào mang đến những lợi ích vượt trội cho khách hàng:
Để nhận chiết khấu đặc biệt lên đến 5% trong hôm nay, hãy gọi ngay cho Tôn Thép Liki Steel. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc về barem thép hộp và cung cấp thông tin liên quan một cách nhanh chóng và chính xác nhất đến quý khách hàng.