Categories: Tư Vấn Thép Hộp

Bảng Tra Barem Thép Hộp Hòa Phát

Bảng barem thép hộp Hòa Phát là công cụ hữu ích cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, độ dày và trọng lượng của các loại thép hộp Hòa Phát. Nó giúp người dùng tính toán vật tư chính xác, đảm bảo tính chính xác trong kiểm tra và so sánh các loại thép hộp khác nhau, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình.

Thông số kỹ thuật chung của thép hộp Hòa Phát

Thông tin kỹ thuật chung của thép hộp Hòa Phát

Các thông số kỹ thuật chi tiết của thép hộp Hòa Phát:

  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ
  • Quy cách chung: 14x14, 20x20, 40x80, 50x100, 70x140,....
  • Độ dày: 0.8 - 3 (ly)
  • Chiều dài: 6m - 12m
  • Khối lượng:
    • Thép hộp hình vuông: 1.47 - 64.21 (kg)
    • Thép hộp chữ nhật: 2.53 - 64.21 (kg)
    • Thép ống Hòa Phát: 1.24 - 81.43 (kg)
  • Chủng loại: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật
  • Quy cách bó thép: 32, 50, 100 cây/ bó

Bảng tra barem sắt hộp Hòa Phát các loại

Các bảng barem sắt hộp Hòa Phát các loại

Liki Steel trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng tra barem sắt hộp Hòa Phát các loại đầy đủ và chi tiết nhất.

Barem thép hộp Hòa Phát vuông đen

Quy cách x cạnh hộp vuông đen Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Thép hộp vuông đen 14×14 0.70 1.74
0.80 1.97
0.90 2.19
1.00 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84
1.40 3.25
1.50 3.45
1.80 4.02
2.00 4.37
Thép hộp vuông đen 16×16 0.70 2.00
0.80 2.27
0.90 2.53
1.00 2.79
1.10 3.04
1.20 3.29
1.40 3.78
1.50 4.01
1.80 4.69
2.00 5.12
Thép hộp vuông đen 20×20 0.70 2.53
0.80 2.87
0.90 3.21
1.00 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20
1.40 4.83
1.80 6.05
2.00 6.63
Thép hộp vuông đen 25×25 0.70 3.19
0.80 3.62
0.90 4.06
1.00 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33
1.40 6.15
1.80 7.75
2.00 8.52
Thép hộp vuông đen 30×30 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
2.30 11.80
2.50 12.72
3.00 14.92
Thép hộp vuông đen 40×40 0.90 6.60
1.00 7.31
1.10 8.02
1.20 8.72
1.40 10.11
1.80 12.83
2.00 14.17
2.30 16.14
2.50 17.43
2.80 19.33
3.00 20.57
Thép hộp vuông đen 50×50 1.00 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98
1.40 12.74
1.80 16.22
2.00 17.94
2.30 20.47
2.50 22.14
2.80 24.60
3.00 26.23
3.20 27.83
3.50 30.20
4.00 34.51
Thép hộp vuông đen 60×60 1.00 11.8
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp vuông đen 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
2.30 31.30
2.50 33.91
2.80 37.79
3.00 40.36
3.20 42.90
3.50 46.69
4.00 52.90
Thép hộp vuông đen 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
Thép hộp vuông đen 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.30 42.14
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 63.17
3.80 68.33
4.00 71.74
4.50 80.20
Thép hộp vuông đen 150×150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
4.50 122.59

Barem trọng lượng thép hộp Hòa Phát vuông mạ kẽm

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Thép hộp vuông mạ kẽm 14×14 0.70 1.74
0.80 1.97
0.90 2.19
1.00 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84
1.40 3.25
Thép hộp vuông mạ kẽm 16×16 0.70 2.00
0.80 2.27
0.90 2.53
1.00 2.79
1.10 03.04
1.20 3.29
1.40 3.78
Thép hộp vuông mạ kẽm 20×20 0.70 2.53
0.80 2.87
0.90 3.21
1.00 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20
1.40 4.83
1.80 06.05
Thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 0.70 3.19
0.80 3.62
0.90 04.06
1.00 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33
1.40 6.15
1.80 7.75
Thép hộp vuông mạ kẽm 30×30 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 0.90 6.60
1.00 7.31
1.10 08.02
1.20 8.72
1.40 10.11
1.80 12.83
2.00 14.17
Thép hộp vuông mạ kẽm 50×50 1.00 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98
1.40 12.74
1.80 16.22
2.00 17.94
Thép hộp vuông mạ kẽm 60×60 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
Thép hộp vuông mạ kẽm 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
Thép hộp vuông mạ kẽm 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.00 17.94
2.30 20.47
2.50 22.14
2.80 24.60
3.00 26.23
3.20 27.83
3.50 30.20
4.00 34.51
Thép hộp vuông mạ kẽm 150×150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
4.50 122.59

Barem thép hộp Hòa Phát đen chữ nhật

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng thép hộp (kg/cây 6m)
Thép hộp đen chữ nhật 13×26 0.70 2.46
0.80 2.79
0.90 3.12
1.00 3.45
01.10 3.77
1.20 04.08
1.40 4.70
1.50 5.00
Thép hộp đen chữ nhật 20×40 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.50 7.97
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp đen chữ nhật 25×50 0.70 4.83
0.80 5.51
0.90 6.18
1.00 6.84
1.10 7.50
1.20 8.15
1.40 9.45
1.50 10.09
1.80 11.98
2.00 13.23
Thép hộp đen chữ nhật 30×60 0.90 7.45
1.00 8.25
1.10 09.05
1.20 9.85
1.40 11.43
1.50 12.21
1.80 14.53
2.00 16.05
2.30 18.30
2.50 19.78
3.00 23.40
Thép hộp đen chữ nhật 40×80 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp đen chữ nhật 50×100 1.20 16.63
1.40 19.33
1.80 24.69
2.00 27.34
2.30 31.29
2.50 33.89
2.80 37.77
3.00 40.33
3.20 42.87
3.50 46.65
4.00 52.90
4.50 59.01
5.00 68.30
Thép hộp đen chữ nhật 60×120 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.09
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
4.50 71.73
5.00 79.13
Thép hộp đen chữ nhật 100×150 2.00 46.20
2.50 57.46
2.80 64.17
3.00 68.62
3.20 73.04
3.50 79.66
3.80 86.23
4.00 90.58
Thép hộp đen chữ nhật 100×200 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42

Bảng trọng lượng sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng sắt hộp (kg/cây 6m)
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 0.80 2.79
0.90 3.12
1.00 3.45
1.10 3.77
1.20 4.08
1.40 4.70
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 0.70 4.83
0.80 5.51
0.90 6.18
1.00 6.84
1.10 7.50
1.20 8.15
1.40 9.45
1.80 11.98
2.00 13.23
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 0.90 7.45
1.00 8.25
1.10 9.05
1.20 9.85
1.40 11.43
1.80 14.53
2.00 16.05
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 1.20 16.63
1.40 19.33
1.80 24.69
2.00 27.34
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01

Bảng trọng lượng sắt hộp Hòa Phát đen cỡ lớn

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng sắt hộp đen (kg/cây 6m)
Hộp đen cỡ lớn 75×150 2.50 51.81
4.50 91.56
Hộp đen cỡ lớn 100×100 2.00 36.78
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 79.66
3.80 68.33
4.00 71.74
5.00 89.49
10.00 169.56
Hộp đen cỡ lớn 100x140x6 6.00 128.86
Hộp đen cỡ lớn 100×150 2.00 46.20
2.50 57.46
2.80 64.17
3.20 73.04
3.50 79.66
3.80 86.23
4.00 90.58
Hộp đen cỡ lớn 100×200 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
8.00 214.02
Hộp đen  cỡ lớn 120×120 5.00 108.33
6.00 128.87
Hộp đen cỡ lớn 125×125 2.50 57.46
4.50 101.04
5.00 113.04
6.00 134.52
Hộp đen cỡ lớn 140×140 5.00 127.17
6.00 151.47
8.00 198.95
Hộp đen cỡ lớn 150×150 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
5.00 136.59
Hộp đen cỡ lớn 150×250 5.00 183.69
8.00 289.38
Hộp đen cỡ lớn 160×160 5.00 146.01
6.00 174.08
8.00 229.09
12.00 334.80
Hộp đen cỡ lớn 180×180 5.00 165.79
6.00 196.69
8.00 259.24
10.00 320.28
Thép hộp cỡ lớn 200×200 4.00 147.10
6.00 217.94
8.00 286.97
10.00 357.96
12.00 425.03
Thép hộp 250×250 4.00 184.78
5.00 229.85
6.00 274.46
8.00 362.33
10.00 448.39
Hộp đen cỡ lớn 300×300 8.00 440.10
10.00 546.36
10.00 651.11

Bảng tra trọng lượng thép ống đen Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
ỐNG 21

ĐK NGOÀI 21.2

DK TRONG 15

1/2 INCH

1.80 5.17
2.00 5.68
2.30 6.43
2.50 6.92
2.60 7.26
ỐNG 27

ĐK NGOÀI 26.65

ĐK TRONG 20

3/4 INCH

1.80 6.62
2.00 7.29
2.30 8.29
2.50 8.93
2.60 9.36
3.00 10.65
ỐNG 34

ĐK NGOÀI 35.5

ĐK TRONG 25

1 INCH

1.80 8.44
2.00 9.32
2.30 10.62
2.50 11.47
2.60 11.89
3.00 13.54
3.20 14.40
3.50 15.54
3.60 16.20
ỐNG 42

ĐK NGOÀI 42.2

ĐK TRONG 32

1 1/4 INCH

1.80 10.76
2.00 11.90
2.30 13.58
2.50 14.69
2.60 15.24
2.80 16.32
3.00 17.40
3.20 18.60
3.50 20.04
4.00 22.61
4.20 23.62
4.50 25.10
ỐNG 49

ĐK NGOÀI 48.1

ĐK TRONG 40

1 1/2 INCH

1.80 12.33
2.00 13.64
2.30 15.59
2.50 16.87
2.60 17.50
2.80 18.77
3.00 20.02
3.20 21.26
3.50 23.10
4.00 26.10
4.20 27.28
4.50 29.03
4.80 30.75
5.00 31.89
ỐNG 60

ĐK NGOÀI 59.9

ĐK TRONG 50

2 INCH

1.80 15.47
2.00 17.13
2.30 19.60
2.50 21.23
2.60 22.16
2.80 23.66
3.00 25.26
3.20 26.85
3.50 29.21
3.60 30.18
4.00 33.10
4.20 34.62
4.50 36.89
4.80 39.13
5.00 40.62
ỐNG 76

ĐK NGOÀI 75.6

ĐK TRONG 65

2 1/2 INCH

1.80 19.66
2.00 21.78
2.30 24.95
2.50 27.04
2.60 28.08
2.80 30.16
3.00 32.23
3.20 34.28
3.50 37.34
3.60 38.58
3.80 40.37
4.00 42.40
4.20 44.37
4.50 47.34
4.80 50.29
5.00 52.23
5.20 54.17
5.50 57.05
6.00 61.79
ỐNG 90

ĐK NGOÀI 88.3

ĐK TRONG 80

3 INCH

1.80 23.04
2.00 25.54
2.30 29.27
2.50 31.74
2.80 35.42
3.00 37.87
3.20 40.30
3.50 43.92
3.60 45.14
3.80 47.51
4.00 50.22
4.20 52.27
4.50 55.80
4.80 59.31
5.00 61.63
5.20 63.94
5.50 67.39
6.00 73.07
ỐNG 114

ĐK NGOÀI 114.3

ĐK TRONG 100

4 INCH

1.80 29.75
2.00 33.00
2.30 37.84
2.50 41.06
2.80 45.86
3.00 49.05
3.20 52.58
3.50 56.97
3.60 58.50
3.80 61.68
4.00 64.81
4.20 67.93
4.50 72.58
4.80 77.20
5.00 80.27
5.20 83.33
5.50 87.89
6.00 95.44
ỐNG 141

ĐK NGOÀI 141.3

ĐK TRONG 125

3.96 80.46
4.78 96.54
5.16 103.95
5.56 111.66
6.35 126.80
ỐNG 168

ĐK NGOÀI 168.3

ĐK TRONG 150

3.96 96.24
4.78 115.62
5.16 124.56
5.56 133.86
6.35 152.16
ỐNG 219

ĐK NGOÀI 219.1

ĐK TRONG 200

3.96 126.06
4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
Ống 273

DN 273.0 (ĐK NGOÀI)

DN 250 (ĐK TRONG

6.35 250.50
7.09 278.94
7.80 306.06
Ống 323.8

ĐK NGOÀI 324

ĐK TRONG 300

6.35 298.26
7.14 334.50
7.92 370.14

Barem ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng thép đen cỡ lớn (kg/cây 6m)
D141.3 3.96 80.46
4.78 96.54
5.56 111.66
6.35 130.62
D168.3 3.96 96.24
4.78 115.62
5.56 133.86
6.35 152.16
D219.1 4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
D273 6.35 250.50
7.80 306.06
9.27 361.68
D323.9 4.57 215.82
6.35 298.20
8.38 391.02
D355.6 4.78 247.74
6.35 328.02
7.93 407.52
9.53 487.50
11.10 565.56
12.70 644.04
D406 6.35 375.72
7.93 467.34
9.53 559.38
12.70 739.44
D457.2 6.35 526.26
7.93 526.26
9.53 630.96
11.10 732.30
D508 6.35 471.12
9.53 702.54
12.70 930.30
D610 6.35 566.88
9.53 846.30
12.70 1121.88

Bảng barem thép hộp mới - chuẩn nhất tại đây

Barem trọng lượng thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng thép ống mạ kẽm (kg/cây 6m)
ỐNG 21

ĐK NGOÀI 21.2

DK TRONG 15

1/2 INCH

0.70 2.12
0.80 2.41
0.90 2.70
1.00 2.99
1.10 3.27
1.20 3.55
1.40 4.10
1.50 4.37
1.80 5.17
1.90 5.48
2.00 5.68
2.10 5.94
ỐNG 27

ĐK NGOÀI 26.65

ĐK TRONG 20

3/4 INCH

0.80 3.06
0.90 3.43
1.00 3.80
1.10 4.16
1.20 4.52
1.40 5.23
1.50 5.58
1.80 6.62
1.90 6.96
2.00 7.29
2.10 7.70
ỐNG 34

ĐK NGOÀI 33.5

ĐK TRONG 25

1 INCH

1.00 4.81
1.10 5.27
1.20 5.74
1.40 6.65
1.50 7.10
1.80 8.44
1.90 8.89
2.00 9.32
2.10 9.76
2.30 10.62
ỐNG 42

ĐK NGOÀI 42.2

ĐK TRONG 32

1 1/4 INCH

1.10 6.69
1.20 7.28
1.40 8.45
1.50 9.03
1.80 10.76
1.90 11.34
2.00 11.90
2.10 12.47
2.30 13.58
ỐNG 49

ĐK NGOÀI 48.1

ĐK TRONG 40

1 1/2 INCH

1.10 7.65
1.20 8.33
1.40 9.67
1.50 10.34
1.80 12.33
1.90 13.00
2.00 13.64
2.10 14.30
2.30 15.59
ỐNG 60

ĐK NGOÀI 59.9

ĐK TRONG 50

2 INCH

1.10 9.57
1.20 10.42
1.40 12.12
1.50 12.96
1.80 15.47
1.90 16.30
2.00 17.13
2.10 17.97
2.30 19.60
ỐNG 76

ĐK NGOÀI 75.6

ĐK TRONG 65

2 1/2 INCH

1.10 12.13
1.20 13.21
1.40 15.37
1.50 16.45
1.80 19.66
2.00 21.78
2.10 22.85
2.30 24.95
ỐNG 90

ĐK NGOÀI 88.3

ĐK TRONG 80

3 INCH

1.40 18.00
1.50 19.27
1.80 23.04
2.00 25.54
2.10 26.79
2.30 29.27
ỐNG 114

ĐK NGOÀI 114.3

ĐK TRONG 100

4 INCH

1.50 24.86
1.80 29.75
2.00 33.00
1.90 31.38
2.10 34.62
2.30 37.84

Bảng trọng lượng ống thép nhúng kẽm nóng Hòa Phát

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng ống nhúng kẽm nóng (kg/cây 6m)
Ống đen D141.3 3.96 80.46
4.78 96.54
5.56 111.66
6.35 130.62
Ống đen D168.3 3.96 96.24
4.78 115.62
5.56 133.86
6.35 152.16
Ống đen D219.1 4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
Ống đen D273 6.35 250.50
7.80 306.06
9.27 361.68
Ống đen D323.9 4.57 215.82
6.35 298.20
8.38 391.02
Ống đen D355.6 4.78 247.74
6.35 328.02
7.93 407.52
9.53 487.50
11.10 565.56
12.70 644.04
Ống đen  D406 6.35 375.72
7.93 467.34
9.53 559.38
12.70 739.44
Ống đen D457.2 6.35 526.26
7.93 526.26
9.53 630.96
11.10 732.30
Ống đen D508 6.35 471.12
9.53 702.54
12.70 930.30
Ống đen D610 6.35 566.88
9.53 846.30
12.70 1121.88

Bảng barem thép hộp Hòa Phát có chức năng gì?

Bảng barem thép hộp Hòa Phát có các chức năng chính sau:
  1. Cung cấp thông tin chi tiết: Bảng barem cung cấp đầy đủ thông tin về quy cách (kích thước), độ dày và trọng lượng của các loại thép hộp Hòa Phát (vuông, chữ nhật, đen, mạ kẽm). Điều này giúp người dùng dễ dàng tra cứu và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  2. Hỗ trợ tính toán vật tư: Nhờ có bảng barem, người dùng có thể tính toán chính xác số lượng và khối lượng thép hộp cần thiết cho công trình, từ đó tối ưu hóa chi phí và tránh lãng phí.

  3. Đảm bảo tính chính xác: Bảng barem giúp xác định trọng lượng thép hộp theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, đảm bảo tính chính xác trong việc kiểm tra và nghiệm thu vật tư.

  4. Tiện lợi cho việc so sánh: Bảng barem cho phép người dùng so sánh các loại thép hộp khác nhau về quy cách, độ dày và trọng lượng, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

  5. Cập nhật thông tin mới nhất: Bảng barem thường xuyên được cập nhật để phản ánh các thay đổi về tiêu chuẩn sản xuất và giá cả, giúp người dùng có thông tin chính xác và đầy đủ nhất.

Đối tượng sử dụng:

Bảng barem thép hộp Hòa Phát hữu ích cho nhiều đối tượng, bao gồm:

  • Khách hàng: Tra cứu thông tin sản phẩm, tính toán khối lượng thép cần mua.
  • Nhà thầu xây dựng: Lập dự toán, kiểm tra và nghiệm thu vật tư.
  • Kiến trúc sư, kỹ sư: Thiết kế kết cấu, tính toán tải trọng.
  • Nhà sản xuất: Quản lý sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Tham khảo catalogue thép hộp Hòa Phát chuẩn nhất tại đây

Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép hộp Hòa Phát chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại thép hộp đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá thép hộp Hòa Phát vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.

Mua thép hộp mạ kẽm Hòa Phát đúng chất lượng, giá tốt tại Liki Steel

Tham khảo bảng báo giá thép hộp Hòa Phát mới nhất - Liên hệ ngay CK 5%

Share