Bảng barem thép hộp Hòa Phát có chức năng cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, độ dày và trọng lượng của các loại thép hộp vuông mạ kẽm do Hòa Phát sản xuất. Giúp khách hàng, chủ đầu tư và kiến trúc sư có thể tra cứu và tính toán chính xác số lượng và khối lượng thép cần sử dụng cho các công trình xây dựng.

Nhà máy tôn thép Liki Steel cung cấp thép hộp Hòa Phát chính hãng, giá gốc cạnh tranh số 1 thị trường. Các loại thép hộp đa dạng quy cách, kích thước, độ dày đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng. Quý khách cần báo giá thép hộp Hòa Phát vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, báo giá ngay và có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đến 5% trong hôm nay.

Thông tin kỹ thuật chung của thép hộp Hòa Phát

Thông tin kỹ thuật chung của thép hộp Hòa Phát
Thông tin kỹ thuật chung của thép hộp Hòa Phát

Khách hàng thường quan tâm đến thông số kỹ thuật của các sản phẩm sắt thép, đặc biệt là với thương hiệu lớn như Hòa Phát. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của thép hộp Hòa Phát:

  • Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53 của Mỹ
  • Quy cách chung: 14×14, 20×20, 40×80, 50×100, 70×140,….
  • Độ dày: 0.8 – 3 (ly)
  • Chiều dài: 6m – 12m
  • Khối lượng: 
    • Thép hộp hình vuông: 1.47 – 64.21 (kg)
    • Thép hộp chữ nhật: 2.53 – 64.21 (kg)
    • Thép ống Hòa Phát: 1.24 – 81.43 (kg)
  • Chủng loại: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật
  • Quy cách bó thép: 32, 50, 100 cây/ bó

Bảng tra barem sắt hộp Hòa Phát các loại

Các bảng barem sắt hộp Hòa Phát các loại
Các bảng barem sắt hộp Hòa Phát các loại

Sau đây, Liki Steel trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng tra barem sắt hộp Hòa Phát các loại, nhằm một phần nào đó giúp quý khách có thể tính toán chính xác kích thước, trọng lượng.  Để tiến hành mua thép hộp, nhu cầu sử dụng được diễn ra dễ dàng và nhanh hơn.

Barem thép hộp Hòa Phát vuông đen

Quy cách x cạnh hộp vuông đen Hòa Phát Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Thép hộp vuông đen 14×14 0.70 1.74
0.80 1.97
0.90 2.19
1.00 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84
1.40 3.25
1.50 3.45
1.80 4.02
2.00 4.37
Thép hộp vuông đen 16×16 0.70 2.00
0.80 2.27
0.90 2.53
1.00 2.79
1.10 3.04
1.20 3.29
1.40 3.78
1.50 4.01
1.80 4.69
2.00 5.12
Thép hộp vuông đen 20×20 0.70 2.53
0.80 2.87
0.90 3.21
1.00 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20
1.40 4.83
1.80 6.05
2.00 6.63
Thép hộp vuông đen 25×25 0.70 3.19
0.80 3.62
0.90 4.06
1.00 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33
1.40 6.15
1.80 7.75
2.00 8.52
Thép hộp vuông đen 30×30 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
2.30 11.80
2.50 12.72
3.00 14.92
Thép hộp vuông đen 40×40 0.90 6.60
1.00 7.31
1.10 8.02
1.20 8.72
1.40 10.11
1.80 12.83
2.00 14.17
2.30 16.14
2.50 17.43
2.80 19.33
3.00 20.57
Thép hộp vuông đen 50×50 1.00 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98
1.40 12.74
1.80 16.22
2.00 17.94
2.30 20.47
2.50 22.14
2.80 24.60
3.00 26.23
3.20 27.83
3.50 30.20
4.00 34.51
Thép hộp vuông đen 60×60 1.00 11.8
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp vuông đen 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
2.30 31.30
2.50 33.91
2.80 37.79
3.00 40.36
3.20 42.90
3.50 46.69
4.00 52.90
Thép hộp vuông đen 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
Thép hộp vuông đen 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.30 42.14
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 63.17
3.80 68.33
4.00 71.74
4.50 80.20
Thép hộp vuông đen 150×150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
4.50 122.59

Barem trọng lượng thép hộp Hòa Phát vuông mạ kẽm

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
Thép hộp vuông mạ kẽm 14×14 0.70 1.74
0.80 1.97
0.90 2.19
1.00 2.41
1.10 2.63
1.20 2.84
1.40 3.25
Thép hộp vuông mạ kẽm 16×16 0.70 2.00
0.80 2.27
0.90 2.53
1.00 2.79
1.10 03.04
1.20 3.29
1.40 3.78
Thép hộp vuông mạ kẽm 20×20 0.70 2.53
0.80 2.87
0.90 3.21
1.00 3.54
1.10 3.87
1.20 4.20
1.40 4.83
1.80 06.05
Thép hộp vuông mạ kẽm 25×25 0.70 3.19
0.80 3.62
0.90 04.06
1.00 4.48
1.10 4.91
1.20 5.33
1.40 6.15
1.80 7.75
Thép hộp vuông mạ kẽm 30×30 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp vuông mạ kẽm 40×40 0.90 6.60
1.00 7.31
1.10 08.02
1.20 8.72
1.40 10.11
1.80 12.83
2.00 14.17
Thép hộp vuông mạ kẽm 50×50 1.00 9.19
1.10 10.09
1.20 10.98
1.40 12.74
1.80 16.22
2.00 17.94
Thép hộp vuông mạ kẽm 60×60 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
Thép hộp vuông mạ kẽm 75×75 1.40 19.34
1.80 24.70
2.00 27.36
Thép hộp vuông mạ kẽm 90×90 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01
Thép hộp vuông mạ kẽm 100×100 1.80 33.18
2.00 36.78
2.00 17.94
2.30 20.47
2.50 22.14
2.80 24.60
3.00 26.23
3.20 27.83
3.50 30.20
4.00 34.51
Thép hộp vuông mạ kẽm 150×150 1.80 50.14
2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
4.50 122.59

Barem thép hộp Hòa Phát đen chữ nhật

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng thép hộp (kg/cây 6m)
Thép hộp đen chữ nhật 13×26 0.70 2.46
0.80 2.79
0.90 3.12
1.00 3.45
01.10 3.77
1.20 04.08
1.40 4.70
1.50 5.00
Thép hộp đen chữ nhật 20×40 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.50 7.97
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp đen chữ nhật 25×50 0.70 4.83
0.80 5.51
0.90 6.18
1.00 6.84
1.10 7.50
1.20 8.15
1.40 9.45
1.50 10.09
1.80 11.98
2.00 13.23
Thép hộp đen chữ nhật 30×60 0.90 7.45
1.00 8.25
1.10 09.05
1.20 9.85
1.40 11.43
1.50 12.21
1.80 14.53
2.00 16.05
2.30 18.30
2.50 19.78
3.00 23.40
Thép hộp đen chữ nhật 40×80 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
2.30 24.80
2.50 26.85
2.80 29.88
3.00 31.88
3.20 33.86
3.50 36.79
4.00 41.56
Thép hộp đen chữ nhật 50×100 1.20 16.63
1.40 19.33
1.80 24.69
2.00 27.34
2.30 31.29
2.50 33.89
2.80 37.77
3.00 40.33
3.20 42.87
3.50 46.65
4.00 52.90
4.50 59.01
5.00 68.30
Thép hộp đen chữ nhật 60×120 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.09
2.30 37.80
2.50 40.98
2.80 45.70
3.00 48.83
3.20 51.94
3.50 56.58
4.00 64.21
4.50 71.73
5.00 79.13
Thép hộp đen chữ nhật 100×150 2.00 46.20
2.50 57.46
2.80 64.17
3.00 68.62
3.20 73.04
3.50 79.66
3.80 86.23
4.00 90.58
Thép hộp đen chữ nhật 100×200 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42

Bảng trọng lượng sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng sắt hộp (kg/cây 6m)
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 0.80 2.79
0.90 3.12
1.00 3.45
1.10 3.77
1.20 4.08
1.40 4.70
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 0.70 3.85
0.80 4.38
0.90 4.90
1.00 5.43
1.10 5.94
1.20 6.46
1.40 7.47
1.80 9.44
2.00 10.40
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 0.70 4.83
0.80 5.51
0.90 6.18
1.00 6.84
1.10 7.50
1.20 8.15
1.40 9.45
1.80 11.98
2.00 13.23
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 0.90 7.45
1.00 8.25
1.10 9.05
1.20 9.85
1.40 11.43
1.80 14.53
2.00 16.05
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 1.00 11.08
1.10 12.16
1.20 13.24
1.40 15.38
1.80 19.61
2.00 21.70
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 1.20 16.63
1.40 19.33
1.80 24.69
2.00 27.34
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 1.40 23.30
1.80 29.79
2.00 33.01

Bảng trọng lượng sắt hộp Hòa Phát đen cỡ lớn

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng sắt hộp đen (kg/cây 6m)
Hộp đen cỡ lớn 75×150 2.50 51.81
4.50 91.56
Hộp đen cỡ lớn 100×100 2.00 36.78
2.50 45.69
2.80 50.98
3.00 54.49
3.20 57.97
3.50 79.66
3.80 68.33
4.00 71.74
5.00 89.49
10.00 169.56
Hộp đen cỡ lớn 100x140x6 6.00 128.86
Hộp đen cỡ lớn 100×150 2.00 46.20
2.50 57.46
2.80 64.17
3.20 73.04
3.50 79.66
3.80 86.23
4.00 90.58
Hộp đen cỡ lớn 100×200 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
8.00 214.02
Hộp đen  cỡ lớn 120×120 5.00 108.33
6.00 128.87
Hộp đen cỡ lớn 125×125 2.50 57.46
4.50 101.04
5.00 113.04
6.00 134.52
Hộp đen cỡ lớn 140×140 5.00 127.17
6.00 151.47
8.00 198.95
Hộp đen cỡ lớn 150×150 2.00 55.62
2.50 69.24
2.80 77.36
3.00 82.75
3.20 88.12
3.50 96.14
3.80 104.12
4.00 109.42
5.00 136.59
Hộp đen cỡ lớn 150×250 5.00 183.69
8.00 289.38
Hộp đen cỡ lớn 160×160 5.00 146.01
6.00 174.08
8.00 229.09
12.00 334.80
Hộp đen cỡ lớn 180×180 5.00 165.79
6.00 196.69
8.00 259.24
10.00 320.28
Thép hộp cỡ lớn 200×200 4.00 147.10
6.00 217.94
8.00 286.97
10.00 357.96
12.00 425.03
Thép hộp 250×250 4.00 184.78
5.00 229.85
6.00 274.46
8.00 362.33
10.00 448.39
Hộp đen cỡ lớn 300×300 8.00 440.10
10.00 546.36
10.00 651.11

Bảng tra trọng lượng thép ống đen Hòa Phát

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
ỐNG 21

ĐK NGOÀI 21.2

DK TRONG 15

1/2 INCH

1.80 5.17
2.00 5.68
2.30 6.43
2.50 6.92
2.60 7.26
ỐNG 27

ĐK NGOÀI 26.65

ĐK TRONG 20

3/4 INCH

1.80 6.62
2.00 7.29
2.30 8.29
2.50 8.93
2.60 9.36
3.00 10.65
ỐNG 34

ĐK NGOÀI 35.5

ĐK TRONG 25

1 INCH

1.80 8.44
2.00 9.32
2.30 10.62
2.50 11.47
2.60 11.89
3.00 13.54
3.20 14.40
3.50 15.54
3.60 16.20
ỐNG 42

ĐK NGOÀI 42.2

ĐK TRONG 32

1 1/4 INCH

1.80 10.76
2.00 11.90
2.30 13.58
2.50 14.69
2.60 15.24
2.80 16.32
3.00 17.40
3.20 18.60
3.50 20.04
4.00 22.61
4.20 23.62
4.50 25.10
ỐNG 49

ĐK NGOÀI 48.1

ĐK TRONG 40

1 1/2 INCH

1.80 12.33
2.00 13.64
2.30 15.59
2.50 16.87
2.60 17.50
2.80 18.77
3.00 20.02
3.20 21.26
3.50 23.10
4.00 26.10
4.20 27.28
4.50 29.03
4.80 30.75
5.00 31.89
ỐNG 60

ĐK NGOÀI 59.9

ĐK TRONG 50

2 INCH

1.80 15.47
2.00 17.13
2.30 19.60
2.50 21.23
2.60 22.16
2.80 23.66
3.00 25.26
3.20 26.85
3.50 29.21
3.60 30.18
4.00 33.10
4.20 34.62
4.50 36.89
4.80 39.13
5.00 40.62
ỐNG 76

ĐK NGOÀI 75.6

ĐK TRONG 65

2 1/2 INCH

1.80 19.66
2.00 21.78
2.30 24.95
2.50 27.04
2.60 28.08
2.80 30.16
3.00 32.23
3.20 34.28
3.50 37.34
3.60 38.58
3.80 40.37
4.00 42.40
4.20 44.37
4.50 47.34
4.80 50.29
5.00 52.23
5.20 54.17
5.50 57.05
6.00 61.79
ỐNG 90

ĐK NGOÀI 88.3

ĐK TRONG 80

3 INCH

1.80 23.04
2.00 25.54
2.30 29.27
2.50 31.74
2.80 35.42
3.00 37.87
3.20 40.30
3.50 43.92
3.60 45.14
3.80 47.51
4.00 50.22
4.20 52.27
4.50 55.80
4.80 59.31
5.00 61.63
5.20 63.94
5.50 67.39
6.00 73.07
ỐNG 114

ĐK NGOÀI 114.3

ĐK TRONG 100

4 INCH

1.80 29.75
2.00 33.00
2.30 37.84
2.50 41.06
2.80 45.86
3.00 49.05
3.20 52.58
3.50 56.97
3.60 58.50
3.80 61.68
4.00 64.81
4.20 67.93
4.50 72.58
4.80 77.20
5.00 80.27
5.20 83.33
5.50 87.89
6.00 95.44
ỐNG 141

ĐK NGOÀI 141.3

ĐK TRONG 125

3.96 80.46
4.78 96.54
5.16 103.95
5.56 111.66
6.35 126.80
ỐNG 168

ĐK NGOÀI 168.3

ĐK TRONG 150

3.96 96.24
4.78 115.62
5.16 124.56
5.56 133.86
6.35 152.16
ỐNG 219

ĐK NGOÀI 219.1

ĐK TRONG 200

3.96 126.06
4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
Ống 273

DN 273.0 (ĐK NGOÀI)

DN 250 (ĐK TRONG

6.35 250.50
7.09 278.94
7.80 306.06
Ống 323.8

ĐK NGOÀI 324

ĐK TRONG 300

6.35 298.26
7.14 334.50
7.92 370.14

Barem ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng thép đen cỡ lớn (kg/cây 6m)
D141.3 3.96 80.46
4.78 96.54
5.56 111.66
6.35 130.62
D168.3 3.96 96.24
4.78 115.62
5.56 133.86
6.35 152.16
D219.1 4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
D273 6.35 250.50
7.80 306.06
9.27 361.68
D323.9 4.57 215.82
6.35 298.20
8.38 391.02
D355.6 4.78 247.74
6.35 328.02
7.93 407.52
9.53 487.50
11.10 565.56
12.70 644.04
D406 6.35 375.72
7.93 467.34
9.53 559.38
12.70 739.44
D457.2 6.35 526.26
7.93 526.26
9.53 630.96
11.10 732.30
D508 6.35 471.12
9.53 702.54
12.70 930.30
D610 6.35 566.88
9.53 846.30
12.70 1121.88

Bảng barem thép hộp mới – chuẩn nhất tại đây

Barem trọng lượng thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng thép ống mạ kẽm (kg/cây 6m)
ỐNG 21

ĐK NGOÀI 21.2

DK TRONG 15

1/2 INCH

0.70 2.12
0.80 2.41
0.90 2.70
1.00 2.99
1.10 3.27
1.20 3.55
1.40 4.10
1.50 4.37
1.80 5.17
1.90 5.48
2.00 5.68
2.10 5.94
ỐNG 27

ĐK NGOÀI 26.65

ĐK TRONG 20

3/4 INCH

0.80 3.06
0.90 3.43
1.00 3.80
1.10 4.16
1.20 4.52
1.40 5.23
1.50 5.58
1.80 6.62
1.90 6.96
2.00 7.29
2.10 7.70
ỐNG 34

ĐK NGOÀI 33.5

ĐK TRONG 25

1 INCH

1.00 4.81
1.10 5.27
1.20 5.74
1.40 6.65
1.50 7.10
1.80 8.44
1.90 8.89
2.00 9.32
2.10 9.76
2.30 10.62
ỐNG 42

ĐK NGOÀI 42.2

ĐK TRONG 32

1 1/4 INCH

1.10 6.69
1.20 7.28
1.40 8.45
1.50 9.03
1.80 10.76
1.90 11.34
2.00 11.90
2.10 12.47
2.30 13.58
ỐNG 49

ĐK NGOÀI 48.1

ĐK TRONG 40

1 1/2 INCH

1.10 7.65
1.20 8.33
1.40 9.67
1.50 10.34
1.80 12.33
1.90 13.00
2.00 13.64
2.10 14.30
2.30 15.59
ỐNG 60

ĐK NGOÀI 59.9

ĐK TRONG 50

2 INCH

1.10 9.57
1.20 10.42
1.40 12.12
1.50 12.96
1.80 15.47
1.90 16.30
2.00 17.13
2.10 17.97
2.30 19.60
ỐNG 76

ĐK NGOÀI 75.6

ĐK TRONG 65

2 1/2 INCH

1.10 12.13
1.20 13.21
1.40 15.37
1.50 16.45
1.80 19.66
2.00 21.78
2.10 22.85
2.30 24.95
ỐNG 90

ĐK NGOÀI 88.3

ĐK TRONG 80

3 INCH

1.40 18.00
1.50 19.27
1.80 23.04
2.00 25.54
2.10 26.79
2.30 29.27
ỐNG 114

ĐK NGOÀI 114.3

ĐK TRONG 100

4 INCH

1.50 24.86
1.80 29.75
2.00 33.00
1.90 31.38
2.10 34.62
2.30 37.84

Bảng trọng lượng ống thép nhúng kẽm nóng Hòa Phát

Quy cách  Độ dày (mm) Trọng lượng ống nhúng kẽm nóng (kg/cây 6m)
Ống đen D141.3 3.96 80.46
4.78 96.54
5.56 111.66
6.35 130.62
Ống đen D168.3 3.96 96.24
4.78 115.62
5.56 133.86
6.35 152.16
Ống đen D219.1 4.78 151.56
5.16 163.32
5.56 175.68
6.35 199.86
Ống đen D273 6.35 250.50
7.80 306.06
9.27 361.68
Ống đen D323.9 4.57 215.82
6.35 298.20
8.38 391.02
Ống đen D355.6 4.78 247.74
6.35 328.02
7.93 407.52
9.53 487.50
11.10 565.56
12.70 644.04
Ống đen  D406 6.35 375.72
7.93 467.34
9.53 559.38
12.70 739.44
Ống đen D457.2 6.35 526.26
7.93 526.26
9.53 630.96
11.10 732.30
Ống đen D508 6.35 471.12
9.53 702.54
12.70 930.30
Ống đen D610 6.35 566.88
9.53 846.30
12.70 1121.88

Bảng barem thép hộp Hòa Phát có chức năng gì?

Bảng barem thép hộp của Hòa Phát cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, độ dày và trọng lượng của thép hộp vuông mạ kẽm trên mỗi cây có chiều dài 6 mét. Bảng này được sử dụng để tính toán chính xác lượng và khối lượng thép cần sử dụng trong các dự án xây dựng, hỗ trợ cho chủ đầu tư và kiến trúc sư trong việc đánh giá chất lượng thép từ nhà sản xuất và tiện lợi cho việc giám sát và nghiệm thu công trình.

Barem thép hộp Hòa Phát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán chi phí xây dựng, giúp quản lý ngân sách và đạt hiệu quả cao nhất trong quá trình thi công dự án. Thông qua các thông số lực cấu trúc, trọng lượng và chỉ số an toàn, barem thép hộp cung cấp thông tin hữu ích để đánh giá và quản lý chi phí xây dựng.

Bằng cách sử dụng bảng barem thép hộp Hòa Phát, các nhà thầu và kỹ sư có thể tính toán một cách chính xác số lượng và trọng lượng thép cần thiết cho dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu suất của công trình xây dựng.

Tham khảo bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chính hãng

Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chính hãng mới nhất
Dấu hiệu nhận biết thép Hòa Phát chính hãng mới nhất

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đại lý cung cấp tôn thép Hòa Phát, tuy nhiên không phải địa điểm nào cũng uy tín và chất lượng, đảm bảo hàng thật 100%. Vì vậy, Liki Steel gửi đến bạn một số dấu hiệu nhận biết để mua được thép Hòa Phát chính hãng.

1/ Ký hiệu sắt xây dựng Hòa Phát

Các sản phẩm sắt hộp, sắt xây dựng của Hòa Phát được đánh dấu và nhận biết thông qua các ký hiệu và nhãn mác tuân thủ quy chuẩn, bao gồm:

  • Sắt xây dựng Hòa Phát biểu thị bằng một biểu tượng gồm ba mũi tên dập nổi trên thanh thép.
  • Được ký hiệu trên thanh thép, tuy nhiên có thể không xuất hiện trên một số loại thép hoặc được đánh dấu bằng các dấu chấm (.) để chỉ ra nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
  • Trên thanh thép, logo của Hòa Phát được in nổi với chữ “HOA PHAT” để xác định thương hiệu và nguồn gốc của sản phẩm.
  • Ký hiệu này được đánh dấu trên thanh thép và có độ sâu, cỡ chữ tương đương với chữ “HOA PHAT” để xác định kích thước của sản phẩm.

Tham khảo catalogue thép hộp Hòa Phát chuẩn nhất tại đây

2/ Ký hiệu ống thép Hòa Phát

Đối với thép ống Hòa Phát, để giúp khách hàng nhận biết sản phẩm chính hãng và tránh mua phải hàng giả, có một số dấu hiệu nhận biết chất lượng như sau:

  • Trên khóa đai của ống thép có chữ “HÒA PHÁT” được dập nổi ở vị trí chính giữa. Khóa đai còn có 02 cặp vết xé do quá trình đóng đai.
  • Đầu ống hộp gọn, không có cạnh sắc, và không có via đầu. Đầu ống tròn cỡ lớn được vét phẳng và mép ngoài được vát khoảng 30 độ để đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc sử dụng.
  • Ống thép có in chữ “HÒA PHÁT STEEL PIPE THƯƠNG HIỆU QUỐC GIA” để xác nhận thương hiệu và chất lượng của sản phẩm.
  • Ống thành phẩm được đóng đai bằng dây có màu sắc khác nhau để phân biệt các loại sản phẩm, ví dụ: Đai màu xanh lá cây cho ống mạ kẽm nhúng nóng, đai màu xanh dương cho ống tôn mạ kẽm, và đai đen hoặc đai tôn mạ kẽm cho ống thép đen và ống cỡ lớn.
Mua thép hộp mạ kẽm Hòa Phát đúng chất lượng, giá tốt tại Liki Steel
Mua thép hộp mạ kẽm Hòa Phát đúng chất lượng, giá tốt tại Liki Steel

Tôn thép Liki Steel đã nghiên cứu và tổng hợp một số bảng barem thép hộp Hòa Phát cũng như các dấu hiệu nhận biết giúp khách hàng có thể mua đúng sản phẩm chính hãng. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về barem thép hộp Hòa Phát vui lòng liên hệ qua số hotline Liki Steel, đại lý chuyên cung cấp tôn thép uy tín tại Việt Nam, đến với chúng tôi, bạn không chỉ sở hữu những sản phẩm chất lượng, giá thành hợp lý mà còn trải nghiệm được nhiều ưu đãi đặc biệt.

Trả lời