Tôn Thép Liki Steel – Sự lựa chọn tối ưu cho nhu cầu vật liệu xây dựng của quý khách. Chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép hộp chất lượng cao, với sự đa dạng về kích thước và barem thép hộp, đồng thời đảm bảo mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Liki Steel, để được tư vấn chuyên sâu và nhận báo giá cụ thể về các loại thép hộp mới nhất.

Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao của Liki Steel sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu và giúp quý khách tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án xây dựng của mình. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật, cùng với dịch vụ tận tâm và đáng tin cậy.

Định nghĩa barem thép hộp

Barem thép hộp là thuật ngữ chuyên ngành dùng để xác định tiêu chuẩn kích thước và thông số kỹ thuật của thép hộp
Barem thép hộp là thuật ngữ chuyên ngành dùng để xác định tiêu chuẩn kích thước và thông số kỹ thuật của thép hộp

Barem thép hộp là thuật ngữ chuyên ngành dùng để xác định tiêu chuẩn kích thước và thông số kỹ thuật của thép hộp. Đây là một công cụ quan trọng để xác định chiều dài, chiều rộng, độ dày và trọng lượng của sản phẩm thép hộp theo quy định và tiêu chuẩn ngành công nghiệp thép. Barem thép hộp giúp đảm bảo tính nhất quán và khả năng sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, đồng thời định rõ thông số kỹ thuật để tăng tính tương thích và sự thống nhất của sản phẩm trong ngành công nghiệp.

Barem thép hộp chữ nhật

Barem thép hộp chữ nhật là một công cụ kỹ thuật quan trọng, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp chữ nhật. Bảng barem thép hộp đóng vai trò then chốt trong việc thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, đồng thời hỗ trợ trong việc đánh giá và lựa chọn đúng loại sắt hộp chữ nhật phù hợp cho các dự án xây dựng và công nghiệp.

Barem thép hộp chữ nhật
Barem thép hộp chữ nhật

1/ Quy cách thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm

Sắt hộp chữ nhật có những kích thước cơ bản như:

  • Kích thước phổ biến: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120 (mm).
  • Kích thước sắt hộp cỡ lớn: 100×150, 100×200, 200×300 (mm).
Quy cách thép hộp
Quy cách thép hộp

2/ Độ dày thép hộp chữ nhật

Độ dày thép hộp rất đa dạng, cung cấp sự linh hoạt cho khách hàng trong việc lựa chọn sắt hộp chữ nhật phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp. 

  • Các độ dày cơ bản của sắt hộp chữ nhật là: 0.7 ly, 0.8 ly, 0.9 ly, 1 ly, 1 ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly, 2 ly 5, 3 ly, 3 ly 2, 3 ly 5, 3 ly 8, 4 ly.
  • Độ dày của sắt hộp chữ nhật cỡ lớn là: 4 ly 5, 5 ly, 5 ly 5, 6 ly, 8 ly, 8 ly 5, 9 ly, 10 ly.

3/ Trọng lượng hộp chữ nhật

Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật biến đổi trong khoảng từ 2,53 kg/cây đến 64,21 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm.

Đối với sắt hộp chữ nhật cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 448 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp chữ nhật lớn.

4/ Cách tính trọng lượng sắt hộp chữ nhật

Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật được tính dựa trên công thức sau:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x Mật độ (kg/m³)

Trong đó:

  • Chiều dài là chiều dài của sắt hộp chữ nhật.
  • Chiều rộng là chiều rộng của sắt hộp chữ nhật.
  • Độ dày là độ dày của sắt hộp chữ nhật.
  • Mật độ là mật độ của vật liệu, trong trường hợp sắt, mật độ thường là khoảng 7850 kg/m³.

Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%

5/ Bảng tổng hợp trọng lượng, quy cách thép hộp chữ nhật

Bảng tổng hợp trọng lượng, quy cách thép hộp chữ nhật
Bảng tổng hợp trọng lượng, quy cách thép hộp chữ nhật

Barem sắt hộp vuông

Barem thép hộp vuông là một tài liệu tham khảo quan trọng, cung cấp thông tin đầy đủ về các kích thước tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật của thép hộp vuông. Bảng barem này cung cấp chi tiết các thông số như kích thước cạnh, độ dày, trọng lượng và các thông số khác liên quan đến sản phẩm thép hộp vuông.

Barem sắt hộp vuông
Barem sắt hộp vuông

1/ Kích thước thép hộp vuông mạ kẽm, đen

Với sự đa dạng về kích thước, sắt hộp vuông đáp ứng nhu cầu của các dự án xây dựng và công nghiệp, cho phép lựa chọn linh hoạt và tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

  • Các kích thước thông thường của sắt hộp vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90 và 100×100. Những kích thước này phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  • Ngoài ra, còn tồn tại các kích thước sắt hộp vuông cỡ lớn, bao gồm: 150×150, 200×200 và 250×250. Các kích thước này được sử dụng cho những công trình đặc biệt và yêu cầu sự chịu tải cao.

Tham khảo bảng barem thép hộp hòa phát mới nhất tại đây

2/ Độ dày sắt hộp vuông

Độ dày sắt hộp vuông rất đa dạng cho khách hàng trong việc lựa chọn thép hộp hình vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.

  • Độ dày thông thường: 0.7 ly, 0.8 ly, 0.9 ly, 1 ly, 1 ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly, 2 ly 5, 3 ly, 3 ly 2, 3 ly 5, 3 ly 8, 4 ly.
  • Độ dày đối với loại thép hộp cỡ lớn: 4 ly 5, 5 ly, 5 ly 5, 6 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly.

3/ Khối lượng hộp vuông

Những thông số trọng lượng cho phép khách hàng lựa chọn thép hộp vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.

  • Trọng lượng của thép hộp vuông giao động khoảng 1,47 kg/cây đến 52 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm.
  • Đối với các loại thép hộp vuông cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 500 kg/cây, phụ thuộc vào kích thước và độ dày của thép hộp vuông lớn.

4/ Công thức tính khối lượng thép hộp vuông

Công thức tính trọng lượng của thép hộp vuông có thể được áp dụng như sau:

Trọng lượng (kg) = 4 x Chiều rộng cạnh (mm) x Độ dày x Chiều dài (m) x 0,00785

Ví dụ, để tính trọng lượng của một thép hộp vuông có kích thước 50 mm x 1.4 ly x 6 m, ta có thể sử dụng công thức như sau:

Trọng lượng = 4 x 50 x 1.4 x 6 x 0,00785 = 13.188 kg/cây

5/ Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp vuông

Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp vuông
Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp vuông

Barem thép hộp hình Oval

Thông qua barem sắt hộp hình Oval, khách hàng có thể nắm bắt được các thông số kỹ thuật quan trọng như kích thước, độ dày và trọng lượng của sắt hộp Oval. Điều này giúp khách hàng đưa ra quyết định thông minh và chính xác khi chọn lựa sản phẩm sắt hộp Oval phù hợp với yêu cầu của dự án xây dựng và công nghiệp.

Barem thép hộp hình Oval
Barem thép hộp hình Oval

1/ Tiêu chuẩn quy cách thép hộp oval mạ kẽm, đen

Dựa trên các kích thước dưới đây, khách hàng có thể chọn lựa kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình và đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải của sắt hộp oval.

  • 10×20 (mm)
  • 12×23.5 (mm)
  • 14×24 (mm)
  • 16×27 (mm)
  • 16×31 (mm)
  • 18×36 (mm)
  • 21×38 (mm)
  • 21×72 (mm)

2/ Độ dày thép hộp hình oval

Khách hàng có thể lựa chọn loại thép hộp Oval với độ dày phù hợp với các dự án xây dựng và công nghiệp của mình, đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải cần thiết. Các độ dày tiêu chuẩn: 1ly, 1ly1 , 1ly2, 1ly3, 1ly4, 1ly7, 1ly8, 2ly…

3/ Trọng lượng thép hộp oval

Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có giao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp. Điều này cho thấy trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể khác nhau tùy theo yêu cầu và thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại sắt hộp.

4/ Cách tính trọng lượng sắt hộp oval

Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể được tính bằng công thức sau:

P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000

Trong đó:

  • P là trọng lượng của sắt hộp oval (kg)
  • a là chiều dài cạnh dài nhất của sắt hộp oval (mm)
  • b là chiều dài cạnh ngắn nhất của sắt hộp oval (mm)
  • s là độ dày của sắt hộp oval (mm)

5/ Bảng trọng lượng, quy cách thép hộp oval

Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp oval
Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp oval

Barem sắt hộp chữ D

Barem sắt hộp hình chữ D là một tài liệu kỹ thuật cần thiết, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp chữ D. Barem thép hộp chữ D đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng trong việc sử dụng sắt hộp chữ D trong các dự án xây dựng và công nghiệp.

Barem sắt hộp chữ D
Barem sắt hộp chữ D

1/ Quy cách thép hộp mạ kẽm, đen chữ D

Quy cách giúp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng, cho phép tùy chỉnh và sử dụng sắt hộp D theo các kích thước phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể. Kích thước sắt hộp oval bao gồm một loạt các kích thước cơ bản như: 10×20 mm, 12×23.5 mm, 14×24 mm, 16×27 mm, 16×31 mm, 18×36 mm, 21×38 mm, 21×72 mm

2/ Độ dày thép hộp hình chữ D

Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp với ứng dụng sẽ đảm bảo tính chất lượng và hiệu suất của sản phẩm sắt hộp oval trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Sắt hộp D có độ dày đa dạng từ 0.7mm đến 3mm, tuỳ thuộc vào yêu cầu và quy cách của từng sản phẩm cụ thể.

3/ Trọng lượng sắt hộp D

Trọng lượng của sắt hộp oval thay đổi tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm. Trong phạm vi này, trọng lượng của sắt hộp oval dao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây.

4/ Công thức tính khối lượng sắt thép hộp chữ D

Công thức tính toán trọng lượng sắt hộp oval được xác định như sau:

P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000

Trong đó:

  • P là trọng lượng sắt hộp oval (kg)
  • a là kích thước cạnh ngắn (mm)
  • b là kích thước cạnh dài (mm)
  • s là độ dày (mm)

5/ Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp chữ D

Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp chữ D
Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép hộp chữ D

Barem ống thép tròn

Barem ống thép tròn cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và các thông số kỹ thuật của các loại ống thép tròn. Việc sử dụng barem ống thép tròn giúp tăng cường khả năng đánh giá và lựa chọn đúng loại ống thép phù hợp cho từng ứng dụng, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc sử dụng ống thép tròn.

Barem ống thép tròn
Barem ống thép tròn

1/ Kích thước ống thép tròn mạ kẽm, đen

Kích thước tiêu chuẩn của ống thép tròn bao gồm các đường kính sau: phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90 và phi 114. Đối với các ống thép tròn cỡ lớn, có sẵn các đường kính phi 143, phi 168, phi 219 và phi 273. Các kích thước này mang lại sự đa dạng và lựa chọn cho các dự án xây dựng và công nghiệp, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.

2/ Độ dày sắt ống tròn

Các mức độ dày này cung cấp sự đa dạng và lựa chọn cho việc sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng khác nhau, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.

  • Độ dày phổ biến của ống thép tròn dao động từ 2.77 mm đến 10.97 mm.
  • Đối với ống thép tròn cỡ lớn, độ dày có thể từ 4.78 mm đến 12.7 mm.

3/ Trọng lượng thép ống tròn

Các phạm vi trọng lượng này mang lại sự linh hoạt và đa dạng lựa chọn cho việc sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng khác nhau.

  • Trọng lượng của ống thép tròn thường dao động từ 2.12 kg/cây đến 107 kg/cây.
  • Đối với ống thép tròn cỡ lớn, trọng lượng có thể từ 115 kg/cây đến 500 kg/cây.

4/ Công thức tính trọng lượng ống sắt tròn

Trọng lượng của ống thép được tính bằng công thức P = (Đường kính – Độ dày ống) × Độ dày ống (mm) × Chiều dài (m) × 0,02466

5/ Bảng tra quy cách, trọng lượng thép ống tròn

Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép ống tròn
Bảng tổng hợp quy cách, trọng lượng thép ống tròn

Kích thước thép hộp mạ kẽm và đen chênh lệch thế nào?

Kích thước và quy cách của sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm, dưới một góc nhìn tổng quan, là tương đương nhau. Cả hai đều bao gồm các loại sắt hộp vuông, chữ nhật, tròn, oval,… Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể tồn tại những khác biệt nhỏ về kích thước giữa sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm.

Kích thước và quy cách của sắt hộp có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất. Các nhà máy sản xuất có thể cung cấp những kích thước đặc biệt, dày hoặc siêu dày mà không phải nhà máy nào cũng có thể sản xuất. Tuy nhiên, nói chung, các nhà máy sản xuất sắt hộp tuân thủ các tiêu chuẩn chung của Việt Nam và quốc tế để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong kích thước và quy cách của sản phẩm sắt hộp.

1 cây sắt hộp bao nhiêu mét?

Độ dài của sắt hộp thường được biểu thị bằng mét (m) và có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng nhà sản xuất hoặc nhà phân phối. Thông thường, sắt hộp có các độ dài phổ biến như 6 mét, 12 mét hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp đáp ứng các yêu cầu và tiện ích sử dụng trong các dự án xây dựng và công nghiệp.

Quy cách thép hộp của các thương hiệu nổi tiếng

Dưới đây là những thương hiệu thép hộp nổi tiếng và được khách hàng đánh giá cao về chất lượng và đáng tin cậy. Hãy tham khảo bảng barem thép hộp của các thương hiệu sau đây tại Tôn Thép Liki Steel để có thông tin chi tiết và đáng tin cậy.

Barem sắt hộp thương hiệu Hoa Sen

Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Hoa Sen
Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Hoa Sen

Barem quy cách, trọng lượng sắt  hộp Hòa Phát

Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát
Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Hòa Phát

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Nam Kim

Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Nam Kim
Bảng barem quy cách, trọng lượng thép hộp Nam Kim

Mua thép hộp đầy đủ quy cách, trọng lượng thép tại Liki Steel

Mua thép hộp đầy đủ quy cách, trọng lượng thép tại Liki Steel
Mua thép hộp đầy đủ quy cách, trọng lượng thép tại Liki Steel

Tôn Thép Liki Steel là đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp thép hộp chất lượng hàng đầu. Chúng tôi tự hào mang đến những lợi ích vượt trội cho khách hàng:

  • Chương trình ưu đãi và chiết khấu đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết và mua số lượng lớn giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mua hàng và tận hưởng những ưu đãi đặc biệt.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7 miễn phí. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
  • Nhân viên được đào tạo chuyên sâu về sắt hộp nhỏ sẵn lòng giúp đỡ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp hỗ trợ tận tâm.

Để nhận chiết khấu đặc biệt lên đến 5% trong hôm nay, hãy gọi ngay cho Tôn Thép Liki Steel. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc về barem thép hộp và cung cấp thông tin liên quan một cách nhanh chóng và chính xác nhất đến quý khách hàng.

Trả lời