barem thép hộp là một bảng tra cứu cung cấp thông tin về trọng lượng của các loại thép hộp khác nhau, dựa trên kích thước và độ dày của chúng. Bảng này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và cơ khí để tính toán khối lượng thép cần thiết cho các công trình và dự án.
Ý nghĩa của Bảng barem thép hộp:
- Tính toán khối lượng thép: Bảng barem giúp tính toán chính xác khối lượng thép hộp cần thiết cho công trình, từ đó giúp bạn dự trù kinh phí và tránh lãng phí vật tư.
- Kiểm tra chất lượng thép: Bằng cách so sánh trọng lượng thực tế của thép hộp với trọng lượng lý thuyết trong bảng barem, bạn có thể đánh giá chất lượng của sản phẩm. Nếu có sự chênh lệch lớn, có thể thép hộp không đạt tiêu chuẩn hoặc bị làm giả.
- Lập dự toán và quyết toán công trình: Bảng barem giúp các kỹ sư, nhà thầu xây dựng lập dự toán chi phí vật tư chính xác hơn, đồng thời hỗ trợ trong quá trình quyết toán công trình.
- Thiết kế kết cấu: Trong quá trình thiết kế kết cấu công trình, bảng barem giúp tính toán tải trọng và lựa chọn loại thép hộp phù hợp.
Cách sử dụng Bảng barem thép hộp:
- Xác định kích thước và độ dày của thép hộp cần sử dụng.
- Tra cứu trong bảng barem để tìm trọng lượng tương ứng với kích thước và độ dày đó.
- Nhân trọng lượng trên mỗi mét với chiều dài thép hộp để tính tổng trọng lượng.
Lưu ý:
- Trọng lượng thép hộp trong bảng barem chỉ là giá trị lý thuyết, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất.
- Nên tham khảo bảng barem của nhà sản xuất hoặc liên hệ với đại lý tôn thép Liki Steel để có thông tin chính xác nhất.
Barem thép hộp chữ nhật
Barem thép hộp chữ nhật giúp bạn biết chính xác những thông số kích thước, độ dày, trọng lượng trên mỗi mét dài hoặc cây thép.
1/ Kích thước thép hộp chữ nhật
Sắt hộp chữ nhật có những kích thước cơ bản như:
- Kích thước phổ biến: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120 (mm).
- Kích thước sắt hộp cỡ lớn: 100×150, 100×200, 200×300 (mm).
2/ Độ dày thép hộp chữ nhật
Độ dày thép hộp rất đa dạng, cung cấp sự linh hoạt cho khách hàng trong việc lựa chọn sắt hộp chữ nhật phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
- Các độ dày cơ bản của sắt hộp chữ nhật là: 0.7 ly, 0.8 ly, 0.9 ly, 1 ly, 1 ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly, 2 ly 5, 3 ly, 3 ly 2, 3 ly 5, 3 ly 8, 4 ly.
- Độ dày của sắt hộp chữ nhật cỡ lớn là: 4 ly 5, 5 ly, 5 ly 5, 6 ly, 8 ly, 8 ly 5, 9 ly, 10 ly.
3/ Trọng lượng hộp chữ nhật
Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật biến đổi trong khoảng từ 2,53 kg/cây đến 64,21 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm.
Đối với sắt hộp chữ nhật cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 448 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp chữ nhật lớn.
4/ Cách tính trọng lượng sắt hộp chữ nhật
Trọng lượng của sắt hộp chữ nhật được tính dựa trên công thức sau:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x Mật độ (kg/m³)
Trong đó:
- Chiều dài là chiều dài của sắt hộp chữ nhật.
- Chiều rộng là chiều rộng của sắt hộp chữ nhật.
- Độ dày là độ dày của sắt hộp chữ nhật.
- Mật độ là mật độ của vật liệu, trong trường hợp sắt, mật độ thường là khoảng 7850 kg/m³.
Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất – Liên hệ ngay CK 5%
5/ Bảng tổng hợp trọng lượng, quy cách thép hộp chữ nhật
Barem sắt hộp vuông
Barem thép hộp vuông là một tài liệu tham khảo quan trọng, cung cấp thông tin đầy đủ về các kích thước tiêu chuẩn và các thông số kỹ thuật của thép hộp vuông. Bảng barem này cung cấp chi tiết các thông số như kích thước cạnh, độ dày, trọng lượng và các thông số khác liên quan đến sản phẩm thép hộp vuông.
1/ Kích thước thép hộp vuông
Với sự đa dạng về kích thước, sắt hộp vuông đáp ứng nhu cầu của các dự án xây dựng và công nghiệp, cho phép lựa chọn linh hoạt và tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.
- Các kích thước thông thường của sắt hộp vuông bao gồm: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90 và 100×100. Những kích thước này phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Ngoài ra, còn tồn tại các kích thước sắt hộp vuông cỡ lớn, bao gồm: 150×150, 200×200 và 250×250. Các kích thước này được sử dụng cho những công trình đặc biệt và yêu cầu sự chịu tải cao.
Tham khảo bảng barem thép hộp hòa phát mới nhất tại đây
2/ Độ dày sắt hộp vuông
Độ dày sắt hộp vuông rất đa dạng cho khách hàng trong việc lựa chọn thép hộp hình vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
- Độ dày thông thường: 0.7 ly, 0.8 ly, 0.9 ly, 1 ly, 1 ly 1, 1 ly 2, 1 ly 3, 1 ly 4, 1 ly 7, 1 ly 8, 2 ly, 2 ly 5, 3 ly, 3 ly 2, 3 ly 5, 3 ly 8, 4 ly.
- Độ dày đối với loại thép hộp cỡ lớn: 4 ly 5, 5 ly, 5 ly 5, 6 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly.
3/ Khối lượng hộp vuông
Những thông số trọng lượng cho phép khách hàng lựa chọn thép hộp vuông phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của dự án xây dựng và công nghiệp.
- Trọng lượng của thép hộp vuông giao động khoảng 1,47 kg/cây đến 52 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm.
- Đối với các loại thép hộp vuông cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 500 kg/cây, phụ thuộc vào kích thước và độ dày của thép hộp vuông lớn.
4/ Công thức tính khối lượng thép hộp vuông
Công thức tính trọng lượng của thép hộp vuông có thể được áp dụng như sau:
Trọng lượng (kg) = 4 x Chiều rộng cạnh (mm) x Độ dày x Chiều dài (m) x 0,00785
Ví dụ, để tính trọng lượng của một thép hộp vuông có kích thước 50 mm x 1.4 ly x 6 m, ta có thể sử dụng công thức như sau:
Trọng lượng = 4 x 50 x 1.4 x 6 x 0,00785 = 13.188 kg/cây
5/ Bảng quy cách, trọng lượng thép hộp vuông
Barem thép hộp hình Oval
Thông qua barem sắt hộp hình Oval, khách hàng có thể nắm bắt được các thông số kỹ thuật quan trọng như kích thước, độ dày và trọng lượng của sắt hộp Oval. Điều này giúp khách hàng đưa ra quyết định thông minh và chính xác khi chọn lựa sản phẩm sắt hộp Oval phù hợp với yêu cầu của dự án xây dựng và công nghiệp.
1/ Kích thước thép hộp oval
Dựa trên các kích thước dưới đây, khách hàng có thể chọn lựa kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình và đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải của sắt hộp oval.
- 10×20 (mm)
- 12×23.5 (mm)
- 14×24 (mm)
- 16×27 (mm)
- 16×31 (mm)
- 18×36 (mm)
- 21×38 (mm)
- 21×72 (mm)
2/ Độ dày thép hộp hình oval
Khách hàng có thể lựa chọn loại thép hộp Oval với độ dày phù hợp với các dự án xây dựng và công nghiệp của mình, đảm bảo tính chất cơ học và chịu tải cần thiết. Các độ dày tiêu chuẩn: 1ly, 1ly1 , 1ly2, 1ly3, 1ly4, 1ly7, 1ly8, 2ly…
3/ Trọng lượng thép hộp oval
Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có giao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây, tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sắt hộp. Điều này cho thấy trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể khác nhau tùy theo yêu cầu và thông số kỹ thuật cụ thể của từng loại sắt hộp.
4/ Cách tính trọng lượng sắt hộp oval
Trọng lượng của sắt hộp hình Oval có thể được tính bằng công thức sau:
P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000
Trong đó:
- P là trọng lượng của sắt hộp oval (kg)
- a là chiều dài cạnh dài nhất của sắt hộp oval (mm)
- b là chiều dài cạnh ngắn nhất của sắt hộp oval (mm)
- s là độ dày của sắt hộp oval (mm)
5/ Bảng trọng lượng, quy cách thép hộp oval
Barem sắt hộp chữ D
Barem sắt hộp hình chữ D là một tài liệu kỹ thuật cần thiết, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của các loại sắt hộp chữ D. Barem thép hộp chữ D đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất thông tin giữa người mua và người bán, đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng trong việc sử dụng sắt hộp chữ D trong các dự án xây dựng và công nghiệp.
1/ Kích thước thép hộp chữ D
Quy cách giúp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng, cho phép tùy chỉnh và sử dụng sắt hộp D theo các kích thước phù hợp nhất với từng ứng dụng cụ thể. Kích thước sắt hộp oval bao gồm một loạt các kích thước cơ bản như: 10×20 mm, 12×23.5 mm, 14×24 mm, 16×27 mm, 16×31 mm, 18×36 mm, 21×38 mm, 21×72 mm
2/ Độ dày thép hộp hình chữ D
Việc lựa chọn đúng độ dày phù hợp với ứng dụng sẽ đảm bảo tính chất lượng và hiệu suất của sản phẩm sắt hộp oval trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Sắt hộp D có độ dày đa dạng từ 0.7mm đến 3mm, tuỳ thuộc vào yêu cầu và quy cách của từng sản phẩm cụ thể.
3/ Trọng lượng sắt hộp D
Trọng lượng của sắt hộp oval thay đổi tùy thuộc vào kích thước và độ dày của sản phẩm. Trong phạm vi này, trọng lượng của sắt hộp oval dao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây.
4/ Công thức tính khối lượng sắt thép hộp chữ D
Công thức tính toán trọng lượng sắt hộp oval được xác định như sau:
P = [(2 x a + 1.14159 x b – 3.14159 x s) x 7.85 x s] / 1000
Trong đó:
- P là trọng lượng sắt hộp oval (kg)
- a là kích thước cạnh ngắn (mm)
- b là kích thước cạnh dài (mm)
- s là độ dày (mm)
5/ Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp chữ D
Barem ống thép tròn
Barem ống thép tròn cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, quy cách và các thông số kỹ thuật của các loại ống thép tròn. Việc sử dụng barem ống thép tròn giúp tăng cường khả năng đánh giá và lựa chọn đúng loại ống thép phù hợp cho từng ứng dụng, đồng thời đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong việc sử dụng ống thép tròn.
1/ Kích thước ống thép tròn
Kích thước tiêu chuẩn của ống thép tròn bao gồm các đường kính sau: phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90 và phi 114. Đối với các ống thép tròn cỡ lớn, có sẵn các đường kính phi 143, phi 168, phi 219 và phi 273. Các kích thước này mang lại sự đa dạng và lựa chọn cho các dự án xây dựng và công nghiệp, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.
2/ Độ dày sắt ống tròn
Các mức độ dày này cung cấp sự đa dạng và lựa chọn cho việc sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng khác nhau, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng.
- Độ dày phổ biến của ống thép tròn dao động từ 2.77 mm đến 10.97 mm.
- Đối với ống thép tròn cỡ lớn, độ dày có thể từ 4.78 mm đến 12.7 mm.
3/ Trọng lượng thép ống tròn
Các phạm vi trọng lượng này mang lại sự linh hoạt và đa dạng lựa chọn cho việc sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng khác nhau.
- Trọng lượng của ống thép tròn thường dao động từ 2.12 kg/cây đến 107 kg/cây.
- Đối với ống thép tròn cỡ lớn, trọng lượng có thể từ 115 kg/cây đến 500 kg/cây.
4/ Công thức tính trọng lượng ống sắt tròn
Trọng lượng của ống thép được tính bằng công thức P = (Đường kính – Độ dày ống) × Độ dày ống (mm) × Chiều dài (m) × 0,02466
5/ Bảng tra quy cách, trọng lượng thép ống tròn
Barem thép hộp của các thương hiệu nổi tiếng
Bảng barem thép hộp của các thương hiệu Hoa Sen, Hoà Phát, Nam Kim
Barem sắt hộp thương hiệu Hoa Sen
Barem quy cách, trọng lượng sắt hộp Hòa Phát
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép hộp Nam Kim
Kích thước thép hộp mạ kẽm và đen chênh lệch thế nào?
Kích thước thép hộp mạ kẽm và đen không có sự chênh lệch đáng kể. Cả hai loại đều có chung các kích thước tiêu chuẩn về chiều dài, chiều rộng (hoặc đường kính đối với thép hộp tròn). Sự khác biệt chính nằm ở độ dày của lớp mạ kẽm.
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ cần lưu ý:
- Độ dày: Thép hộp đen thường có độ dày lớn hơn (từ 2mm trở lên) so với thép hộp mạ kẽm (thường từ 0.7mm đến 4mm). Điều này là do thép hộp đen không có lớp mạ kẽm bảo vệ nên cần độ dày lớn hơn để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
- Kích thước lớn: Thép hộp đen thường có các kích thước lớn hơn (ví dụ: 100x200mm, 150x300mm) so với thép hộp mạ kẽm. Điều này là do thép hộp đen thường được sử dụng cho các công trình lớn, yêu cầu khả năng chịu lực cao.
Tóm lại:
- Kích thước chiều dài và chiều rộng (hoặc đường kính): Giống nhau giữa thép hộp đen và mạ kẽm.
- Độ dày: Thép hộp đen thường dày hơn thép hộp mạ kẽm.
- Kích thước lớn: Thép hộp đen thường có các kích thước lớn hơn thép hộp mạ kẽm.
1 cây sắt hộp bao nhiêu mét?
Chiều dài của một cây sắt hộp (thép hộp) có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn sản xuất. Tuy nhiên, thông thường các thương hiệu sắt thép tại Việt Nam sẽ sản xuất các loại sắt hộp với chiều dài tiêu chuẩn là:
- 6 mét/cây
- 12 mét/cây
Mua thép hộp đầy đủ quy cách, trọng lượng thép tại Liki Steel
Tôn Thép Liki Steel là đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp thép hộp chất lượng hàng đầu. Chúng tôi tự hào mang đến những lợi ích vượt trội cho khách hàng:
- Chương trình ưu đãi và chiết khấu đặc biệt dành cho khách hàng thân thiết và mua số lượng lớn giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mua hàng và tận hưởng những ưu đãi đặc biệt.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7 miễn phí. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và tư vấn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
- Nhân viên được đào tạo chuyên sâu về sắt hộp nhỏ sẵn lòng giúp đỡ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp hỗ trợ tận tâm.
Để nhận chiết khấu đặc biệt lên đến 5% trong hôm nay, hãy gọi ngay cho Tôn Thép Liki Steel. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc về barem thép hộp và cung cấp thông tin liên quan một cách nhanh chóng và chính xác nhất đến quý khách hàng.