Báo giá tôn Đông Á mới nhất
Hãy liên hệ ngay với nhà máy tôn Liki Steel chúng tôi – đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm tôn Đông Á chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn, chế độ bảo hành từ 10 đến 20 năm, giá gốc từ đại lý cấp 1 – canh tranh nhất thị trường
Chúng tôi tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí qua hotline: 0961 620 911 – 028 22 113 723, email: liki.vn1@gmail.com, likisteel@gmail.com hoặc chat trực tiếp trên website: likisteel.com
Nhà máy tôn Liki Steel xin gửi đến quý khách bảng báo giá tôn Đông Á mới nhất gồm các loại: tôn lạnh, tôn màu, tôn kẽm, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng, tôn sóng ngói, tôn la phông, tôn cliplock, diềm tôn … Đa dạng độ dày từ 2 dem đến 5 dem với giá cả phải chăng và hợp lý nhất
Hiện nay, giá tôn lạnh Đông Á dao động từ 61.000 – 84.500 đồng/m
Giá tôn Đông Á – tôn lạnh thường được tính theo mét và theo kg. Bảng dưới đây là báo giá tôn lạnh đông á theo mét.
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn lạnh Đông Á 3 zem | 2,58 | 61,000 |
Tôn lạnh Đông Á 3.5 zem | 3.05 | 68,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.0 zem | 3,52 | 72,000 |
Tôn lạnh Đông Á 4.5 zem | 3,99 | 76,000 |
Tôn lạnh Đông Á 5.0 zem | 4,46 | 84,500 |
Hiện nay, giá tôn lạnh Đông Á là 21.700 đồng/kg
Bảng báo giá tôn lạnh Đông Á tính theo kg
Khổ rộng tôn (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
1200 | 0.20 | 1.75 – 1.84 | 21,700 |
914 | 0.22 | 1.50 – 1.52 | 21,700 |
1200 | 0.23 | 1.90 – 1.52 | 21,700 |
1200 | 0.25 | 2.14 – 2.18 | 21,700 |
1200 | 0.27 | 2.20 – 2.42 | 21,700 |
1200 | 0.29 | 2.53 – 2.65 | 21,700 |
1200 | 0.30 | 2.68 – 2.75 | 21,700 |
1200 | 0.32 | 2.78 – 2.90 | 21,700 |
1200 | 0.34 | 2.91 – 3.10 | 21,700 |
1200 | 0.35 | 3.10 – 3.25 | 21,700 |
1200 | 0.37 | 3.26 – 3.43 | 21,700 |
1200 | 0.39 | 3.47 – 3.62 | 21,700 |
1200 | 0.42 | 3.60 – 3.85 | 21,700 |
1200 | 0.44 | 3.86 – 4.08 | 21,700 |
1200 | 0.47 | 4.15 – 4.35 | 21,700 |
1200 | 0.49 | 4.35 – 4.50 | 21,700 |
Đây là bảng màu tôn Đông Á tham khảo, để xem màu thực tế, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà máy tôn Liki Steel chúng tôi tại: 1421 Tỉnh lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi
Hiện nay, giá tôn màu Đông Á dao động từ 64.000 – 102.000 đồng/m
Độ dày (Zem hoặc mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
Tôn màu Đông Á 3.0 zem | 2,45 | 64.000 |
Tôn màu Đông Á 3.5 zem | 2,92 | 74.500 |
Tôn màu Đông Á 4.0 zem | 3,39 | 84.000 |
Tôn màu Đông Á 4.5 zem | 3,87 | 94.000 |
Tôn màu Đông Á 5.0 zem | 4,33 | 102.000 |
Hiện nay, giá tôn kẽm Đông Á dao động từ 41.000 – 71.000 đồng/m
ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG (Kg/m) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m) |
2 zem 40 | 2.10 | 41.000 |
2 zem 90 | 2.45 | 42.000 |
3 zem 20 | 2.60 | 45.000 |
3 zem 50 | 3.00 | 48.000 |
3 zem 80 | 3.25 | 50.000 |
4 zem 00 | 3.50 | 54.000 |
4 zem 30 | 3.80 | 60.000 |
4 zem 50 | 3.95 | 66.000 |
4 zem 80 | 4.15 | 68.000 |
5 zem 00 | 4.50 | 71.000 |
Tên hàng | Đơn giá VNĐ/m | |
2.4 Zem (2.0kg) | 56.500 | |
2.5 Zem (2.10kg) | 58.000 | |
2.8 Zem (2.38kg) | 61.500 | |
2.5 Zem (2.08kg) – xanh ngọc | 61.000 | |
2.8 Zem (2.36kg) – xanh ngọc | 66.000 |
Độ Dày | Trọng Lượng | Màu | Đơn Giá (VNĐ/m) |
4.5 zem | 3,96 | Đỏ tươi, đỏ đậm | 111.000 |
5.0 zem | 4,44 | Đỏ tươi, đỏ đậm | 121.000 |
4.5 zem | 3,96 | Xám lông chuột | 111.000 |
5.0 zem | 4,44 | Xám lông chuột | 121.000 |
Bảng giá tôn cách nhiệt Đông Á (PU, PE)
Độ Dày | Trọng Lượng | Pu 5 sóng | Pu 9 sóng |
3 dem | 2.5 kg/m | 121.000 | 124.000 |
3.5 dem | 3 kg/m | 130.000 | 132.000 |
4 dem | 3.5 kg/m | 141.500 | 143.500 |
4.5 dem | 3.9 kg/m | 150.500 | 152.500 |
5 dem | 4.4 kg/m | 159.000 | 161.000 |
Tên hàng | Đơn giá VNĐ/m | |
Chấn máng xối + diềm | 4.000 | |
Chấn vòm | 2.500 | |
Ốp nóc + xẻ dọc | 1.500 | |
Máng xối 4.5 Zem (khổ 60) | 57.000 |
So sánh giá tôn Đông Á với các thương hiệu khác trên thị trường
Tôn Đông Á có nhiều loại và rất được ưa chuộng, các loại được sử dụng phổ biến nhất gồm:
Tôn Đông Á
Tôn Đông Á
Tôn Đông Á
Tôn Đông Á
Tôn Đông Á
Tôn lạnh Đông Á có nhiều mục đích sử dụng, tiêu biểu như: làm tấm lợp, vách ngăn, ván trần, trang trí nội thất, làm cửa cuốn, vỏ bọc các thiết bị điện, …
Đây là bảng màu tôn Đông Á tham khảo, để xem màu thực tế, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà máy tôn Liki Steel chúng tôi tại: 1421 Tỉnh lộ 8, Ấp 4, Xã Hòa Phú, Củ Chi
Công nghệ | NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt |
Tiêu chuẩn | JIS G3302 – Nhật, ASTM A653 – Mỹ, AS1397 – Úc, BS EN 10346 – Châu Âu |
Độ dày | 0.16 ÷ 2.5 mm |
Khổ rộng | 750 ÷ 1250 mm |
Trọng lượng cuộn | Lớn nhất 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Khả năng mạ | 60 ÷ 300 g/m2 |
Công ty cổ phần Tôn Đông Á là một trong những đơn vị uy tín chuyên sản xuất các loại tôn như: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu phục vụ cho ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Video giới thiệu về công ty cổ phần tôn Đông Á
Công ty Cổ phần Đông Á có hệ thống phân phối rộng khắp rộng khắp 63 tỉnh thành trải dài từ Bắc vào Nam và xuất khẩu vào các nước ASEAN như: Lào, Campuchia, Indonesia, Thái Lan, Singapore, các nước Châu Phi, Trung Đông.
Tôn Đông Á đã xây dựng hệ thống đại lý rộng khắp và trải dài từ Nam chí Bắc và sang cả thị trường Đông Nam Á, Tây Á, …
Bạn muốn tìm đại lý bán tôn Đông Á tại tphcm ? Liki Steel tự hào là một trong những đại lý chuyên phân phối sản phẩm Tôn Đông Á chất lượng cao tới người tiêu dùng. Sản phẩn có đầy đủ chứng nhận chất lượng từ nhà máy, bảo hành 10 đến 20 năm, giá cạnh tranh nhất thị trường.
Bạn biết không, hiện nay trên thị trường có nhiều nơi vì lợi nhuận mà cung cấp tôn giả, kém chất lượng làm ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Nhiều người tìm hiểu không kỹ và không có kinh nghiệm nên mua phải tôn giả, tốn tiền, tốn thời gian và tuổi thọ công trình kém. Vì vậy bạn cần trang bị cho mình những kiến thức cơ bản để nhận biết tôn Đông Á thật nhằm mua đúng sản phẩm, đúng giá. Bạn tham khảo bài viết sau đây:
Bật mí 2 cách nhận biết tôn Đông Á thật dễ dàng
Bạn chưa biết mua tôn Đông Á ở đâu đảm bảo đúng chất lượng, đúng giá. Liki Steel xin lưu ý một số thủ thuật giúp bạn mua tôn Đông Á đảm bảo chất lượng và đúng giá, cụ thể:
Có nhiều yếu tố, xong bạn có thể lưu ý những điểm trên. Nếu còn bất kì thắc mắc nào. Bạn hãy liên hệ ngay với nhân viên công ty Liki Steel chúng tôi, bạn sẽ được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí (24/7)
NHÀ MÁY TÔN LIKI STEEL